Đang tải...
Tìm thấy 613 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Lydia 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.056 crt - SI

    114.439.834,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Manish 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    91.450.317,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Carlina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Carlina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    223.319.788,00 ₫
    11.354.945  - 2.469.540.175  11.354.945 ₫ - 2.469.540.175 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.688.381,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    123.210.263,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Ashley 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.124 crt - VS

    127.888.825,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.38 crt - VS

    239.670.277,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Madera 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Madera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    123.092.528,00 ₫
    9.093.352  - 1.837.958.265  9.093.352 ₫ - 1.837.958.265 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Sandy 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.242 crt - SI

    138.836.793,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Tobi 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Tobi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.864 crt - VS

    37.695.385,00 ₫
    9.132.974  - 1.827.316.802  9.132.974 ₫ - 1.827.316.802 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Jayda 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Jayda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.772 crt - VS

    140.261.786,00 ₫
    9.390.521  - 1.142.796.464  9.390.521 ₫ - 1.142.796.464 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Rejoicing 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    19.908.017,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Sharru 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Sharru

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    1.68 crt - AAA

    27.852.036,00 ₫
    10.688.156  - 1.919.127.693  10.688.156 ₫ - 1.919.127.693 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.972 crt - SI

    102.848.850,00 ₫
    9.331.087  - 268.994.003  9.331.087 ₫ - 268.994.003 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Ebonie 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    236.402.840,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni 0.66 crt 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Anni 0.66 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    33.846.346,00 ₫
    7.969.206  - 1.642.421.454  7.969.206 ₫ - 1.642.421.454 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    35.529.169,00 ₫
    8.459.393  - 1.814.213.096  8.459.393 ₫ - 1.814.213.096 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Herlane 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    180.473.483,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Augustina 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Augustina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.97 crt - VS

    118.795.471,00 ₫
    9.495.803  - 1.836.925.248  9.495.803 ₫ - 1.836.925.248 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Miguelina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    226.735.527,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Preavis 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Preavis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.642 crt - VS

    209.192.120,00 ₫
    12.490.978  - 2.980.981.153  12.490.978 ₫ - 2.980.981.153 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Caprina 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    122.700.266,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Puerza 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.198 crt - VS

    233.445.023,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  32. Bộ cô dâu Splendiferous Ring A 0.8 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Splendiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.708 crt - VS

    64.486.390,00 ₫
    14.654.647  - 375.635.007  14.654.647 ₫ - 375.635.007 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Eleanor 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Eleanor

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.32 crt - AAA

    38.464.061,00 ₫
    12.841.070  - 392.050.025  12.841.070 ₫ - 392.050.025 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    231.784.843,00 ₫
    11.232.965  - 2.931.424.779  11.232.965 ₫ - 2.931.424.779 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Itzayana 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    23.228.097,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  36. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Ashlie - Heart 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Ashlie - Heart

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    0.93 crt - AA

    34.541.721,00 ₫
    9.632.784  - 1.162.975.615  9.632.784 ₫ - 1.162.975.615 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Britany 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.366 crt - VS

    197.913.870,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1 crt - AAA

    33.961.818,00 ₫
    8.984.673  - 2.902.132.464  8.984.673 ₫ - 2.902.132.464 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Sharon 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    17.700.198,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Bibury 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Bibury

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.838 crt - VS

    98.812.454,00 ₫
    9.984.292  - 1.517.044.692  9.984.292 ₫ - 1.517.044.692 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Roselly 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.848 crt - VS

    143.793.562,00 ₫
    9.568.822  - 1.152.574.721  9.568.822 ₫ - 1.152.574.721 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Sretno 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Sretno

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    31.686.640,00 ₫
    13.075.409  - 1.863.670.406  13.075.409 ₫ - 1.863.670.406 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    248.084.672,00 ₫
    12.260.319  - 2.981.306.623  12.260.319 ₫ - 2.981.306.623 ₫
  44. Bộ cô dâu Puffin Ring A 0.8 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Puffin Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    107.717.317,00 ₫
    10.409.384  - 298.739.146  10.409.384 ₫ - 298.739.146 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.262 crt - VS

    43.730.734,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Scepticism 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Scepticism

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.926 crt - VS

    96.141.900,00 ₫
    8.415.808  - 1.455.233.661  8.415.808 ₫ - 1.455.233.661 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Raison 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.038 crt - VS

    198.681.981,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Veta 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    22.822.815,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.055.002,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Helena 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    157.062.838,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Brianna 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    227.641.183,00 ₫
    7.556.567  - 2.899.882.474  7.556.567 ₫ - 2.899.882.474 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Joyce 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.903 crt - AAA

    17.919.536,00 ₫
    8.637.694  - 1.820.963.065  8.637.694 ₫ - 1.820.963.065 ₫
  53. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Heart 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Arla - Heart

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.988 crt - VS

    145.412.987,00 ₫
    8.815.995  - 1.150.395.482  8.815.995 ₫ - 1.150.395.482 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Rousend 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Rousend

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.575.089,00 ₫
    6.882.419  - 2.893.005.152  6.882.419 ₫ - 2.893.005.152 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Biarritz 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Biarritz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    28.073.073,00 ₫
    7.047.135  - 1.661.426.080  7.047.135 ₫ - 1.661.426.080 ₫
  56. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Pear 0.96 Carat

    Nhẫn đính hôn Arla - Pear

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.188 crt - VS

    210.881.733,00 ₫
    8.895.240  - 1.612.506.500  8.895.240 ₫ - 1.612.506.500 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Daisy 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Daisy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.396 crt - VS

    46.567.135,00 ₫
    9.584.104  - 1.873.434.509  9.584.104 ₫ - 1.873.434.509 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Suela 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Suela 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    41.674.046,00 ₫
    7.937.509  - 2.900.349.458  7.937.509 ₫ - 2.900.349.458 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.94 crt - AA

    26.320.628,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Reretilbo 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Reretilbo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.05 crt - VS

    19.895.281,00 ₫
    7.886.000  - 2.600.548.992  7.886.000 ₫ - 2.600.548.992 ₫
  61. Bộ cô dâu Grande Ring A 1 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.436 crt - SI

    205.808.362,00 ₫
    11.092.871  - 438.238.481  11.092.871 ₫ - 438.238.481 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Yorlandie 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Yorlandie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.345 crt - VS

    32.783.050,00 ₫
    10.182.970  - 2.949.467.146  10.182.970 ₫ - 2.949.467.146 ₫
  63. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    31.493.338,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Relove 0.75 Carat

    Nhẫn đính hôn Relove

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    20.642.731,00 ₫
    8.110.149  - 704.968.352  8.110.149 ₫ - 704.968.352 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Blania 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AA

    24.646.014,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Miyake 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Miyake

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    45.766.196,00 ₫
    10.449.006  - 1.876.745.817  10.449.006 ₫ - 1.876.745.817 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Lurette 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Lurette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.17 crt - VS

    125.281.385,00 ₫
    9.370.710  - 1.855.448.751  9.370.710 ₫ - 1.855.448.751 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alondra 0.93 crt 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Alondra 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.01 crt - VS

    37.514.820,00 ₫
    7.191.475  - 2.633.831.854  7.191.475 ₫ - 2.633.831.854 ₫

You’ve viewed 240 of 613 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng