Đang tải...
Tìm thấy 461 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    72.875.879,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Nymbre 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Nymbre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.272 crt - VS

    42.397.723,00 ₫
    6.919.778  - 3.094.541.934  6.919.778 ₫ - 3.094.541.934 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    55.272.755,00 ₫
    7.700.340  - 3.248.192.148  7.700.340 ₫ - 3.248.192.148 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 3.0 crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Phillipa 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.03 crt - VS

    110.621.643,00 ₫
    10.785.797  - 5.036.367.634  10.785.797 ₫ - 5.036.367.634 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Sloop 1.75 Carat

    Nhẫn đính hôn Sloop

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.75 crt - VS

    43.111.492,00 ₫
    7.906.377  - 1.652.114.811  7.906.377 ₫ - 1.652.114.811 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Charleen 1.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.74 crt - VS

    428.468.157,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  13. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Teswe 2.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Teswe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.932 crt - VS

    1.004.385.615,00 ₫
    7.458.077  - 5.382.031.091  7.458.077 ₫ - 5.382.031.091 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    55.903.035,00 ₫
    8.278.262  - 3.251.800.623  8.278.262 ₫ - 3.251.800.623 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt 3.7 Carat

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    35.761.526,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Weed 3.7 Carat

    Nhẫn đính hôn Weed

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.982 crt - VS

    44.262.806,00 ₫
    11.332.021  - 1.328.965.393  11.332.021 ₫ - 1.328.965.393 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Nakomis 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Nakomis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    441.675.734,00 ₫
    7.323.078  - 3.964.014.226  7.323.078 ₫ - 3.964.014.226 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Tiassale 3.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Tiassale

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.428 crt - AAA

    26.756.192,00 ₫
    8.627.788  - 6.206.362.086  8.627.788 ₫ - 6.206.362.086 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    71.467.018,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Chanoa 2.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    589.311.544,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Jovelle 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Jovelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.18 crt - VS

    955.815.278,00 ₫
    7.191.475  - 3.036.013.908  7.191.475 ₫ - 3.036.013.908 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Elienor 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.99 crt - VS

    451.363.991,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    3.274 crt - AAA

    94.873.982,00 ₫
    13.973.707  - 5.073.725.948  13.973.707 ₫ - 5.073.725.948 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Samora 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Samora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.798 crt - VS

    55.364.170,00 ₫
    7.746.189  - 3.972.816.074  7.746.189 ₫ - 3.972.816.074 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Johnika 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Johnika

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    31.605.697,00 ₫
    9.508.256  - 1.850.736.505  9.508.256 ₫ - 1.850.736.505 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Malias 3.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Malias

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.56 crt - VS

    1.215.595.368,00 ₫
    9.699.576  - 6.226.470.487  9.699.576 ₫ - 6.226.470.487 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.5 crt - AAA

    20.235.752,00 ₫
    8.150.904  - 478.610.938  8.150.904 ₫ - 478.610.938 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Magriet 4.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Magriet

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    5.344 crt - VS

    2.379.606.266,00 ₫
    14.303.705  - 3.379.936.806  14.303.705 ₫ - 3.379.936.806 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Purnima 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.078 crt - VS

    738.941.496,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    277.656.323,00 ₫
    11.765.604  - 3.088.046.680  11.765.604 ₫ - 3.088.046.680 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.359.750.630,00 ₫
    10.995.230  - 5.035.943.112  10.995.230 ₫ - 5.035.943.112 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Carenzia 3.7 Carat

    Nhẫn đính hôn Carenzia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.4 crt - VS

    46.087.987,00 ₫
    11.787.679  - 3.300.196.616  11.787.679 ₫ - 3.300.196.616 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Tien 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Tien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    2.784 crt - VS1

    302.010.265,00 ₫
    12.099.564  - 3.823.510.173  12.099.564 ₫ - 3.823.510.173 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Ailani 2.26 Carat

    Nhẫn đính hôn Ailani

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    292.854.647,00 ₫
    10.262.214  - 383.601.947  10.262.214 ₫ - 383.601.947 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Maletha 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.204 crt - VS

    966.323.436,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Silanna 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.43 crt - VS

    1.373.332.073,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Aricela 12.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    16.28 crt - VS

    10.190.196.831,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Margona 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.78 crt - AA

    38.119.346,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.24 crt - VS

    549.042.396,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Camille 2.68 Carat

    Nhẫn đính hôn Camille

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    6.76 crt - AAA

    514.052.373,00 ₫
    18.708.873  - 1.783.817.013  18.708.873 ₫ - 1.783.817.013 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Dange 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Dange

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.25 crt - VS

    36.287.090,00 ₫
    10.393.818  - 3.091.867.420  10.393.818 ₫ - 3.091.867.420 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.732 crt - VS

    383.442.614,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3 crt - VS

    113.163.141,00 ₫
    13.471.633  - 5.050.801.527  13.471.633 ₫ - 5.050.801.527 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Merlene 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Merlene

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.886 crt - VS

    28.357.221,00 ₫
    9.930.518  - 3.458.785.490  9.930.518 ₫ - 3.458.785.490 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Marhta 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marhta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.874 crt - VS

    87.125.245,00 ₫
    8.759.958  - 4.337.102.083  8.759.958 ₫ - 4.337.102.083 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Nanci 2.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Nanci

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.802 crt - VS

    1.033.101.988,00 ₫
    10.688.156  - 5.485.120.227  10.688.156 ₫ - 5.485.120.227 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Emma 1.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Emma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.8 crt - SI

    213.539.836,00 ₫
    10.073.725  - 584.643.454  10.073.725 ₫ - 584.643.454 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Gislind 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Gislind

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    1.25 crt - AAA

    43.711.206,00 ₫
    11.398.530  - 3.425.714.894  11.398.530 ₫ - 3.425.714.894 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Morte 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.39 crt - VS

    674.670.763,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Bernie 2.68 Carat

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.08 crt - VS

    992.451.615,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Madizen 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.61 crt - VS

    31.573.716,00 ₫
    9.758.444  - 1.863.967.576  9.758.444 ₫ - 1.863.967.576 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brigida 2crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Brigida 2crt

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    3 crt - AAA

    84.819.218,00 ₫
    12.968.994  - 3.856.962.845  12.968.994 ₫ - 3.856.962.845 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Kylie 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    548.292.399,00 ₫
    10.678.250  - 3.738.732.275  10.678.250 ₫ - 3.738.732.275 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Yely 3.7 Carat

    Nhẫn đính hôn Yely

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    3.9 crt - AAA

    33.955.875,00 ₫
    9.897.122  - 1.733.312.531  9.897.122 ₫ - 1.733.312.531 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mutinda 3.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Mutinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.68 crt - VS

    1.229.279.830,00 ₫
    13.788.613  - 6.292.470.169  13.788.613 ₫ - 6.292.470.169 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Aquene 1.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Aquene

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.68 crt - VS

    646.624.575,00 ₫
    10.321.649  - 5.302.177.698  10.321.649 ₫ - 5.302.177.698 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Saletta 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Saletta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    20.612.730,00 ₫
    7.896.188  - 431.148.892  7.896.188 ₫ - 431.148.892 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Jinella 3.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Jinella

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    3.2 crt - AA

    51.266.641,00 ₫
    9.615.519  - 6.182.022.580  9.615.519 ₫ - 6.182.022.580 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.12 crt - AAA

    32.877.861,00 ₫
    10.680.231  - 5.056.886.403  10.680.231 ₫ - 5.056.886.403 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Monique 1.82 Carat

    Nhẫn đính hôn Monique

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.988 crt - AAA

    25.257.896,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.78 crt - SI

    955.491.508,00 ₫
    12.348.620  - 1.944.868.139  12.348.620 ₫ - 1.944.868.139 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Matteline 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Matteline

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    31.197.869,00 ₫
    9.027.126  - 1.848.401.613  9.027.126 ₫ - 1.848.401.613 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Swerve 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.54 crt - VS

    1.392.462.926,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Demaura 2.68 Carat

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    4.064 crt - AA

    104.556.011,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Marciane 3.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marciane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.36 crt - VS

    1.212.873.023,00 ₫
    10.209.856  - 6.217.258.264  10.209.856 ₫ - 6.217.258.264 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina 1.25 crt 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Eglontina 1.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    52.175.128,00 ₫
    9.827.783  - 3.096.254.188  9.827.783 ₫ - 3.096.254.188 ₫

You’ve viewed 120 of 461 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng