Đang tải...
Tìm thấy 1656 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Eglantine Tròn

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.103.201,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Victoria Tròn

    Nhẫn đính hôn Victoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.624 crt - VS

    38.806.795,00 ₫
    10.281.460  - 122.546.582  10.281.460 ₫ - 122.546.582 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Everg Tròn

    Nhẫn đính hôn Everg

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    92.554.654,00 ₫
    9.667.878  - 1.448.342.189  9.667.878 ₫ - 1.448.342.189 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia Tròn

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    15.179.360,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Mary Tròn

    Nhẫn đính hôn Mary

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    29.694.479,00 ₫
    8.864.957  - 133.230.493  8.864.957 ₫ - 133.230.493 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.357.081.207,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AA

    54.900.021,00 ₫
    11.227.870  - 3.728.260.626  11.227.870 ₫ - 3.728.260.626 ₫
  16. Bộ cô dâu Soulmates Ring A Tròn

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    15.629.075,00 ₫
    6.597.138  - 82.457.151  6.597.138 ₫ - 82.457.151 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3 crt - AA

    65.165.634,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    243.613.561,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  19. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A Tròn

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    39.825.092,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.887.937,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Denisa Tròn

    Nhẫn đính hôn Denisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.686 crt - VS

    57.990.854,00 ₫
    9.970.706  - 462.960.061  9.970.706 ₫ - 462.960.061 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Saffronia Tròn

    Nhẫn đính hôn Saffronia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.54 crt - VS

    567.810.136,00 ₫
    10.392.403  - 3.776.897.188  10.392.403 ₫ - 3.776.897.188 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A Tròn

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.842 crt - VS

    25.919.593,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.589.311,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Derivel Tròn

    Nhẫn đính hôn Derivel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.841.990,00 ₫
    5.985.820  - 73.641.158  5.985.820 ₫ - 73.641.158 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.145.398,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    25.917.895,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    20.108.394,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Gaby Tròn

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    26.286.100,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    39.950.185,00 ₫
    8.872.599  - 311.177.765  8.872.599 ₫ - 311.177.765 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Tròn

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.790.410,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.238 crt - VS

    27.038.926,00 ₫
    9.584.104  - 122.037.151  9.584.104 ₫ - 122.037.151 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fidelia 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Fidelia 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Swarovski

    1.136 crt - AAA

    18.942.644,00 ₫
    7.603.831  - 2.908.698.471  7.603.831 ₫ - 2.908.698.471 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.776.711,00 ₫
    7.270.153  - 81.112.820  7.270.153 ₫ - 81.112.820 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby Tròn

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.822 crt - SI

    82.144.702,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  36. Bộ cô dâu Snazy Ring A Tròn

    Glamira Bộ cô dâu Snazy Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    60.869.709,00 ₫
    8.351.846  - 182.914.220  8.351.846 ₫ - 182.914.220 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Staska Tròn

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    118.233.117,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Tròn

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    11.420.321,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    16.741.051,00 ₫
    7.766.000  - 96.990.105  7.766.000 ₫ - 96.990.105 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Naidene Tròn

    Nhẫn đính hôn Naidene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.39 crt - VS

    29.104.388,00 ₫
    7.556.567  - 3.061.485.482  7.556.567 ₫ - 3.061.485.482 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    48.054.109,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Marilee Tròn

    Nhẫn đính hôn Marilee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.27 crt - VS

    551.489.932,00 ₫
    10.127.499  - 3.732.137.970  10.127.499 ₫ - 3.732.137.970 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    25.305.162,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Naola Tròn

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    222.652.150,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    72.598.239,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Rayanne Tròn

    Nhẫn đính hôn Rayanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    27.326.755,00 ₫
    8.252.790  - 2.897.038.149  8.252.790 ₫ - 2.897.038.149 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 0.8 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Brianna 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.936 crt - VS

    111.325.225,00 ₫
    6.813.646  - 1.804.222.575  6.813.646 ₫ - 1.804.222.575 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen Tròn

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    88.877.972,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.1crt Tròn

    Nhẫn đính hôn April 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    9.064.485  - 104.221.199  9.064.485 ₫ - 104.221.199 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Makronissos Tròn

    Nhẫn đính hôn Makronissos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.735.886,00 ₫
    5.455.162  - 68.334.578  5.455.162 ₫ - 68.334.578 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.146.431,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Tròn

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    29.865.988,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    30.254.855,00 ₫
    9.331.087  - 128.051.275  9.331.087 ₫ - 128.051.275 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    96.692.086,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Carnian Tròn

    Nhẫn đính hôn Carnian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.463.113,00 ₫
    7.539.586  - 392.488.702  7.539.586 ₫ - 392.488.702 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Luyiza Tròn

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    81.530.272,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.718.608,00 ₫
    8.671.656  - 288.125.990  8.671.656 ₫ - 288.125.990 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Matso Tròn

    Nhẫn đính hôn Matso

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.409.270,00 ₫
    6.856.099  - 101.079.708  6.856.099 ₫ - 101.079.708 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Tròn

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    18.384.250,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Cotinulla Tròn

    Nhẫn đính hôn Cotinulla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    13.075.975,00 ₫
    5.205.258  - 65.377.047  5.205.258 ₫ - 65.377.047 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria Tròn

    Nhẫn đính hôn Berangaria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    12.064.752,00 ₫
    5.864.122  - 261.805.355  5.864.122 ₫ - 261.805.355 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    72.875.879,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Trapinch Tròn

    Nhẫn đính hôn Trapinch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    67.293.074,00 ₫
    7.853.736  - 1.128.022.951  7.853.736 ₫ - 1.128.022.951 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    32.705.221,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  66. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Tròn

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    113.712.195,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Audry Tròn

    Nhẫn đính hôn Audry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.594.814,00 ₫
    8.756.561  - 108.791.932  8.756.561 ₫ - 108.791.932 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Bordeale Tròn

    Nhẫn đính hôn Bordeale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    22.063.478,00 ₫
    10.262.214  - 144.961.568  10.262.214 ₫ - 144.961.568 ₫
    Mới

You’ve viewed 420 of 1656 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng