Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    203.534.316,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Hepto

    Nhẫn đính hôn Hepto

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    14.309.648,00 ₫
    6.744.873  - 850.312.006  6.744.873 ₫ - 850.312.006 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    20.482.826,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Obtuse

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.748 crt - VS

    93.189.462,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Loverous

    Nhẫn đính hôn Loverous

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.016 crt - VS

    23.670.735,00 ₫
    6.941.004  - 4.492.011.727  6.941.004 ₫ - 4.492.011.727 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Makares

    Nhẫn đính hôn Makares

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    22.758.287,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Ihrel

    Nhẫn đính hôn Ihrel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    10.372.591,00 ₫
    5.306.578  - 72.735.502  5.306.578 ₫ - 72.735.502 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Viyanka

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.173.799,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Gorion

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    22.582.250,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.265.652,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    28.498.165,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Carnation

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.299.629,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.716.541,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.584.146,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.786.559,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.93 crt - VS

    877.608.762,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Holly

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.236 crt - VS

    555.540.195,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  26. Nhẫn nữ Ehtel

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.694.339,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    227.434.863,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Dextrad

    Nhẫn đính hôn Dextrad

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    17.561.518,00 ₫
    6.813.646  - 82.655.263  6.813.646 ₫ - 82.655.263 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Harebrained

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    677.107.827,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Stidham

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    207.084.771,00 ₫
    8.415.808  - 2.371.672.714  8.415.808 ₫ - 2.371.672.714 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Lenny

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    37.024.633,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Quishm

    Nhẫn đính hôn Quishm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    47.365.811,00 ₫
    12.141.451  - 2.648.308.197  12.141.451 ₫ - 2.648.308.197 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Mariwen

    Nhẫn đính hôn Mariwen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1.5 crt - AA

    35.625.113,00 ₫
    10.528.251  - 1.379.512.326  10.528.251 ₫ - 1.379.512.326 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    36.921.333,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Bostanget

    Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.518 crt - VS

    49.820.704,00 ₫
    8.436.186  - 422.431.954  8.436.186 ₫ - 422.431.954 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.741.702,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Aeaea

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.450.760,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.882.037,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - VS

    35.286.623,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - VS

    25.542.896,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Izamary

    Nhẫn đính hôn Izamary

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.196 crt - VS

    145.494.214,00 ₫
    8.599.204  - 1.243.720.514  8.599.204 ₫ - 1.243.720.514 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.450.789,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    9.516.746,00 ₫
    5.221.673  - 57.537.461  5.221.673 ₫ - 57.537.461 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.584.528,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    41.773.667,00 ₫
    9.064.485  - 314.022.091  9.064.485 ₫ - 314.022.091 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Hema

    Nhẫn đính hôn Hema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    26.521.288,00 ₫
    6.907.891  - 89.872.214  6.907.891 ₫ - 89.872.214 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Malgosia

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.49 crt - VS

    28.859.294,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    66.523.833,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Welly

    Nhẫn đính hôn Welly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.933.291,00 ₫
    7.092.418  - 96.961.800  7.092.418 ₫ - 96.961.800 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Glog

    Nhẫn đính hôn Glog

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    15.295.397,00 ₫
    6.877.325  - 115.612.652  6.877.325 ₫ - 115.612.652 ₫
    Mới

  52. Nhẫn đính hôn Damien

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.47 crt - VS

    46.048.646,00 ₫
    8.932.032  - 2.108.933.393  8.932.032 ₫ - 2.108.933.393 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Dobbin

    Nhẫn đính hôn Dobbin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.77 crt - VS

    68.386.938,00 ₫
    15.611.246  - 2.285.550.484  15.611.246 ₫ - 2.285.550.484 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    233.505.873,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  55. Nhẫn SYLVIE Krin

    Nhẫn SYLVIE Krin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.438 crt - AA

    53.692.101,00 ₫
    10.361.271  - 2.292.625.921  10.361.271 ₫ - 2.292.625.921 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    21.560.274,00 ₫
    10.324.479  - 183.140.638  10.324.479 ₫ - 183.140.638 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    16.995.483,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Tranquill

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    23.184.510,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Aumales

    Nhẫn đính hôn Aumales

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.64 crt - AAA

    18.911.514,00 ₫
    6.176.857  - 95.419.358  6.176.857 ₫ - 95.419.358 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.286.893,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Czari

    Nhẫn đính hôn Czari

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.91 crt - AA

    18.990.475,00 ₫
    8.150.904  - 1.439.257.328  8.150.904 ₫ - 1.439.257.328 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    45.608.272,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Jessie

    Nhẫn đính hôn Jessie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.17 crt - AAA

    25.791.385,00 ₫
    9.599.953  - 137.546.511  9.599.953 ₫ - 137.546.511 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.132 crt - VS

    45.334.878,00 ₫
    9.849.009  - 2.916.835.229  9.849.009 ₫ - 2.916.835.229 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    63.236.585,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Richelle

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    115.796.619,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Duviverss

    Nhẫn đính hôn Duviverss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.291.549,00 ₫
    6.091.952  - 70.287.402  6.091.952 ₫ - 70.287.402 ₫

You’ve viewed 420 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng