Đang tải...
Tìm thấy 2131 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Bikyu 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    11.134.475,00 ₫
    5.985.820  - 67.669.488  5.985.820 ₫ - 67.669.488 ₫
  8. Nhẫn Azul 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    23.567.716,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  9. Nhẫn Nugul 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nugul

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    22.235.270,00 ₫
    8.456.563  - 104.249.502  8.456.563 ₫ - 104.249.502 ₫
  10. Nhẫn Sybisl 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sybisl

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.574.383,00 ₫
    5.872.047  - 60.891.217  5.872.047 ₫ - 60.891.217 ₫
    Mới

  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    15.461.528,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  12. Nhẫn Abeluie 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abeluie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    10.143.064,00 ₫
    5.709.878  - 60.721.406  5.709.878 ₫ - 60.721.406 ₫
  13. Nhẫn Petura 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Petura

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.09 crt - AAA

    18.309.534,00 ₫
    9.390.521  - 108.424.008  9.390.521 ₫ - 108.424.008 ₫
  14. Nhẫn Begonia 0.084 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    24.844.127,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  15. Bộ cô dâu Perfect Match Ring B 0.084 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    14.351.818,00 ₫
    6.316.950  - 76.103.409  6.316.950 ₫ - 76.103.409 ₫
  16. Nhẫn Varhdi 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Varhdi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    10.377.402,00 ₫
    5.455.162  - 60.296.880  5.455.162 ₫ - 60.296.880 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Shkreli 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shkreli

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.188.135,00 ₫
    6.686.289  - 76.230.770  6.686.289 ₫ - 76.230.770 ₫
  18. Nhẫn Angell 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Angell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.011.573,00 ₫
    8.741.845  - 207.989.578  8.741.845 ₫ - 207.989.578 ₫
  19. Nhẫn Arotilak 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arotilak

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.705.688,00 ₫
    6.728.741  - 75.098.695  6.728.741 ₫ - 75.098.695 ₫
  20. Nhẫn Estrella 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Estrella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.839.272,00 ₫
    7.262.795  - 75.438.317  7.262.795 ₫ - 75.438.317 ₫
  21. Nhẫn Chatou 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chatou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    17.966.234,00 ₫
    8.934.863  - 104.136.295  8.934.863 ₫ - 104.136.295 ₫
  22. Nhẫn Gandorhun 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gandorhun

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    15.518.414,00 ₫
    7.580.340  - 90.452.393  7.580.340 ₫ - 90.452.393 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - A 0.032 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.756.928,00 ₫
    5.688.651  - 59.829.899  5.688.651 ₫ - 59.829.899 ₫
  24. Nhẫn Valenza 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.046 crt - VS

    14.414.646,00 ₫
    7.580.340  - 83.235.446  7.580.340 ₫ - 83.235.446 ₫
    Mới

  25. Nhẫn Yolanda 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.429.504,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Birihani 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Birihani

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.654.477,00 ₫
    5.646.199  - 61.612.913  5.646.199 ₫ - 61.612.913 ₫
  28. Nhẫn đeo ngón út Inneffable 0.06 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Inneffable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.052.187,00 ₫
    8.023.546  - 87.593.920  8.023.546 ₫ - 87.593.920 ₫
  29. Nhẫn Krul 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Krul

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    11.777.772,00 ₫
    5.249.974  - 63.127.055  5.249.974 ₫ - 63.127.055 ₫
  30. Nhẫn Larry 0.042 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    15.315.208,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  31. Nhẫn Uruffi 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uruffi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    9.076.653,00 ₫
    5.183.748  - 54.438.418  5.183.748 ₫ - 54.438.418 ₫
  32. Nhẫn Ariassna 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.113.515,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫
  33. Nhẫn Dietmar 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.684.843,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  34. Nhẫn Unelma 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unelma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    33.944.271,00 ₫
    13.107.107  - 184.003.840  13.107.107 ₫ - 184.003.840 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    24.098.942,00 ₫
    12.877.297  - 137.971.042  12.877.297 ₫ - 137.971.042 ₫
  36. Nhẫn Aslaug 0.078 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    15.154.737,00 ₫
    7.153.267  - 81.098.667  7.153.267 ₫ - 81.098.667 ₫
  37. Nhẫn Drunti 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Drunti

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    13.555.123,00 ₫
    7.030.154  - 77.645.853  7.030.154 ₫ - 77.645.853 ₫
  38. Nhẫn Pintius 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pintius

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.172.583,00 ₫
    6.580.157  - 75.169.452  6.580.157 ₫ - 75.169.452 ₫
  39. Nhẫn Wrapup 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wrapup

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    25.986.949,00 ₫
    10.872.117  - 141.296.492  10.872.117 ₫ - 141.296.492 ₫
  40. Nhẫn Ekrinol 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ekrinol

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    16.182.656,00 ₫
    8.334.299  - 106.598.544  8.334.299 ₫ - 106.598.544 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Aquery 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    11.124.569,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  42. Nhẫn Toliman 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Toliman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.159 crt - AAA

    12.185.600,00 ₫
    5.858.462  - 73.131.722  5.858.462 ₫ - 73.131.722 ₫
  43. Nhẫn Thamoni 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.621.179,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  44. Nhẫn đeo ngón út Siunata 0.008 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Siunata

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    8.409.297,00 ₫
    4.796.580  - 48.070.520  4.796.580 ₫ - 48.070.520 ₫
  45. Nhẫn Desfe 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Desfe

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.05 crt - AAA

    12.046.640,00 ₫
    6.240.536  - 71.447.773  6.240.536 ₫ - 71.447.773 ₫
  46. Nhẫn Trece 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trece

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    9.940.141,00 ₫
    5.561.294  - 57.084.633  5.561.294 ₫ - 57.084.633 ₫
  47. Nhẫn Sunita 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sunita

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.751.905,00 ₫
    7.267.323  - 80.645.842  7.267.323 ₫ - 80.645.842 ₫
  48. Nhẫn Piazza 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Piazza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.872.922,00 ₫
    5.507.520  - 73.697.761  5.507.520 ₫ - 73.697.761 ₫
  49. Nhẫn Orbita 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orbita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.074 crt - VS

    14.032.291,00 ₫
    7.152.418  - 81.296.781  7.152.418 ₫ - 81.296.781 ₫
  50. Nhẫn Vanillite 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vanillite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.791.357,00 ₫
    5.872.047  - 69.523.250  5.872.047 ₫ - 69.523.250 ₫
  51. Nhẫn Miuysa 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Miuysa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.187 crt - VS

    18.745.665,00 ₫
    9.608.445  - 120.126.787  9.608.445 ₫ - 120.126.787 ₫
  52. Nhẫn đeo ngón út Crio 0.03 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Crio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    11.650.980,00 ₫
    5.455.162  - 62.561.020  5.455.162 ₫ - 62.561.020 ₫
  53. Nhẫn Cablera 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cablera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.468.138,00 ₫
    6.176.857  - 75.013.795  6.176.857 ₫ - 75.013.795 ₫
  54. Nhẫn Arlina 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arlina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.732.293,00 ₫
    6.176.857  - 69.410.048  6.176.857 ₫ - 69.410.048 ₫
  55. Nhẫn Eliana 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.880.379,00 ₫
    8.626.373  - 98.164.622  8.626.373 ₫ - 98.164.622 ₫
  56. Nhẫn Souverain 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Souverain

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.024 crt - AAA

    11.638.810,00 ₫
    8.603.732  - 66.735.526  8.603.732 ₫ - 66.735.526 ₫
  57. Nhẫn Boss 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Boss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    13.213.520,00 ₫
    7.386.756  - 80.659.987  7.386.756 ₫ - 80.659.987 ₫
  58. Nhẫn Buriaty 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Buriaty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    6.431.573  - 65.589.310  6.431.573 ₫ - 65.589.310 ₫
  59. Nhẫn Beyonce 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    19.536.132,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  60. Nhẫn Julissa 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Julissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    22.970.268,00 ₫
    11.585.605  - 130.386.173  11.585.605 ₫ - 130.386.173 ₫
  61. Nhẫn Feuille 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Feuille

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.198.491,00 ₫
    7.845.245  - 96.070.292  7.845.245 ₫ - 96.070.292 ₫
  62. Nhẫn Marchena 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marchena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    11.714.943,00 ₫
    6.431.573  - 68.221.373  6.431.573 ₫ - 68.221.373 ₫
  63. Nhẫn Htenies 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Htenies

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    16.555.957,00 ₫
    7.599.020  - 95.207.091  7.599.020 ₫ - 95.207.091 ₫
  64. Nhẫn Atreyus 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Atreyus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    15.549.830,00 ₫
    7.193.172  - 83.759.031  7.193.172 ₫ - 83.759.031 ₫
  65. Nhẫn Amenden 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amenden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    12.403.241,00 ₫
    5.837.235  - 60.919.514  5.837.235 ₫ - 60.919.514 ₫
  66. Nhẫn Hannah 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hannah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.675.122,00 ₫
    7.309.210  - 76.796.800  7.309.210 ₫ - 76.796.800 ₫
  67. Nhẫn Kellye 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kellye

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.056 crt - VS1

    14.724.552,00 ₫
    6.728.741  - 72.438.330  6.728.741 ₫ - 72.438.330 ₫

You’ve viewed 120 of 2131 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng