Đang tải...
Tìm thấy 986 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Inocenta 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    15.745.678,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  8. Nhẫn Signe 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Signe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    22.567.534,00 ₫
    10.628.440  - 164.928.461  10.628.440 ₫ - 164.928.461 ₫
  9. Nhẫn Chirurgie 0.27 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chirurgie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    21.178.765,00 ₫
    7.896.188  - 53.643.138  7.896.188 ₫ - 53.643.138 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Blessing - B 0.24 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Blessing - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    12.096.734,00 ₫
    5.985.820  - 91.895.788  5.985.820 ₫ - 91.895.788 ₫
  11. Nhẫn Theda 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    20.044.715,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  12. Nhẫn Danika 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.602 crt - VS

    65.773.272,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  13. Nhẫn Osbourn 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Osbourn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    22.111.026,00 ₫
    9.088.258  - 130.895.600  9.088.258 ₫ - 130.895.600 ₫
  14. Nhẫn Zygmont 0.264 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zygmont

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    35.129.266,00 ₫
    12.950.881  - 181.810.452  12.950.881 ₫ - 181.810.452 ₫
  15. Nhẫn Astrid 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    22.788.286,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  16. Nhẫn Inarite 0.344 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Inarite

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    17.517.368,00 ₫
    7.323.078  - 94.145.775  7.323.078 ₫ - 94.145.775 ₫
  17. Nhẫn Lamiavita 0.376 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lamiavita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    34.056.064,00 ₫
    14.201.819  - 183.225.545  14.201.819 ₫ - 183.225.545 ₫
  18. Nhẫn Churn 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Churn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    26.190.440,00 ₫
    5.162.239  - 72.141.162  5.162.239 ₫ - 72.141.162 ₫
  19. Nhẫn Breanne 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Breanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    35.597.094,00 ₫
    7.270.720  - 101.843.854  7.270.720 ₫ - 101.843.854 ₫
  20. Nhẫn Sorht 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sorht

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    23.782.244,00 ₫
    11.906.547  - 161.419.043  11.906.547 ₫ - 161.419.043 ₫
  21. Nhẫn Marinda 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marinda

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    19.368.586,00 ₫
    9.033.919  - 392.262.289  9.033.919 ₫ - 392.262.289 ₫
  22. Nhẫn Dolar 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    21.146.785,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  23. Nhẫn xếp chồng Doyun 0.36 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Doyun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    12.483.053,00 ₫
    6.304.215  - 92.589.179  6.304.215 ₫ - 92.589.179 ₫
  24. Nhẫn Anice 0.48 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anice

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.48 crt - AAA

    15.529.170,00 ₫
    7.539.586  - 123.367.336  7.539.586 ₫ - 123.367.336 ₫
  25. Nhẫn Cgani 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cgani

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    36.492.560,00 ₫
    10.123.536  - 909.349.457  10.123.536 ₫ - 909.349.457 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Swablu 0.28 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Swablu

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.564.675,00 ₫
    9.093.352  - 125.390.911  9.093.352 ₫ - 125.390.911 ₫
  28. Nhẫn Zany 0.273 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zany

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.273 crt - VS

    22.176.403,00 ₫
    6.678.081  - 91.400.508  6.678.081 ₫ - 91.400.508 ₫
  29. Nhẫn xếp chồng Wynari - C 0.28 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wynari - C

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    19.617.641,00 ₫
    7.132.041  - 97.075.004  7.132.041 ₫ - 97.075.004 ₫
  30. Nhẫn Taveras 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Taveras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.786 crt - VS

    25.246.294,00 ₫
    7.824.868  - 153.933.231  7.824.868 ₫ - 153.933.231 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Stinge - SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stinge - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.85 crt - VS

    44.081.109,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.181.993  - 985.127.398  17.181.993 ₫ - 985.127.398 ₫
  32. Nhẫn Arklig 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arklig

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    20.469.807,00 ₫
    8.497.317  - 121.117.344  8.497.317 ₫ - 121.117.344 ₫
  33. Nhẫn Naccarato 0.486 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Naccarato

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.486 crt - AAA

    17.510.010,00 ₫
    8.130.527  - 129.013.536  8.130.527 ₫ - 129.013.536 ₫
  34. Nhẫn Masdevalia 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    36.083.600,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  35. Bộ cô dâu Grande Ring B 0.44 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring B

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AAA

    19.113.870,00 ₫
    8.388.639  - 109.952.306  8.388.639 ₫ - 109.952.306 ₫
  36. Nhẫn Bolagna 0.32 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.496 crt - VS

    35.623.696,00 ₫
    8.736.750  - 137.362.549  8.736.750 ₫ - 137.362.549 ₫
  37. Nhẫn Kuprin 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kuprin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.329 crt - AAA

    15.634.170,00 ₫
    8.375.054  - 113.872.099  8.375.054 ₫ - 113.872.099 ₫
  38. Nhẫn Zygarde 0.265 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zygarde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.265 crt - VS

    20.189.620,00 ₫
    6.478.271  - 82.598.663  6.478.271 ₫ - 82.598.663 ₫
  39. Nhẫn Nancie 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nancie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    25.002.615,00 ₫
    7.948.829  - 124.173.932  7.948.829 ₫ - 124.173.932 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gelsomino 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gelsomino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.722 crt - VS

    95.267.659,00 ₫
    12.776.543  - 1.466.427.011  12.776.543 ₫ - 1.466.427.011 ₫
  41. Nhẫn Bonitas 0.264 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bonitas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    19.409.907,00 ₫
    8.599.204  - 113.857.945  8.599.204 ₫ - 113.857.945 ₫
  42. Nhẫn Kalolimnos 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalolimnos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    24.066.959,00 ₫
    10.440.516  - 130.202.207  10.440.516 ₫ - 130.202.207 ₫
  43. Nhẫn Lonzetta 0.492 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lonzetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.984 crt - VS

    45.646.762,00 ₫
    9.738.066  - 214.159.355  9.738.066 ₫ - 214.159.355 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm 0.352 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    29.085.993,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  45. Nhẫn xếp chồng Neema - A 0.264 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Neema - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.264 crt - VS1

    31.545.981,00 ₫
    9.370.710  - 124.683.370  9.370.710 ₫ - 124.683.370 ₫
  46. Nhẫn Mixte 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mixte

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    30.024.195,00 ₫
    10.310.893  - 147.876.651  10.310.893 ₫ - 147.876.651 ₫
  47. Nhẫn Doveriye 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Doveriye

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.392 crt - VS1

    46.296.288,00 ₫
    10.915.985  - 164.051.103  10.915.985 ₫ - 164.051.103 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm 0.448 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - VS

    37.275.953,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  49. Nhẫn xếp chồng Verhnsa - B 0.384 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Verhnsa - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    16.390.676,00 ₫
    6.240.536  - 97.725.949  6.240.536 ₫ - 97.725.949 ₫
  50. Nhẫn Madison 0.288 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Madison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.306 crt - VS

    26.138.365,00 ₫
    9.160.711  - 132.905.027  9.160.711 ₫ - 132.905.027 ₫
  51. Nhẫn Lealfi 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lealfi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    17.551.897,00 ₫
    8.293.545  - 381.861.394  8.293.545 ₫ - 381.861.394 ₫
  52. Nhẫn Pretty Morning Women 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pretty Morning Women

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    38.774.249,00 ₫
    14.470.120  - 507.747.592  14.470.120 ₫ - 507.747.592 ₫
  53. Nhẫn Lyon 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lyon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.922 crt - VS

    39.610.847,00 ₫
    7.926.754  - 1.017.320.643  7.926.754 ₫ - 1.017.320.643 ₫
  54. Nhẫn Klecti 0.418 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Klecti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.418 crt - VS

    26.877.890,00 ₫
    11.019.286  - 155.192.653  11.019.286 ₫ - 155.192.653 ₫
  55. Nhẫn Forbinde 0.38 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Forbinde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    27.574.679,00 ₫
    11.056.079  - 149.447.401  11.056.079 ₫ - 149.447.401 ₫
  56. Nhẫn Ofrem 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ofrem

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    20.188.205,00 ₫
    9.350.898  - 414.139.544  9.350.898 ₫ - 414.139.544 ₫
    Mới

  57. Nhẫn Treecko 0.45 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Treecko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.774 crt - VS

    41.469.991,00 ₫
    9.944.103  - 185.348.174  9.944.103 ₫ - 185.348.174 ₫
  58. Nhẫn Buono 0.437 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Buono

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.437 crt - VS

    25.877.988,00 ₫
    11.015.041  - 140.716.310  11.015.041 ₫ - 140.716.310 ₫
  59. Nhẫn Movemento 0.384 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Movemento

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    20.950.937,00 ₫
    8.497.317  - 123.834.312  8.497.317 ₫ - 123.834.312 ₫
  60. Nhẫn Peristeri 0.281 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Peristeri

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.281 crt - VS

    14.476.061,00 ₫
    5.922.141  - 73.881.717  5.922.141 ₫ - 73.881.717 ₫
  61. Nhẫn Roseus 0.198 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Roseus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    35.989.355,00 ₫
    9.370.710  - 122.532.436  9.370.710 ₫ - 122.532.436 ₫
  62. Nhẫn xếp chồng Anethes - A 0.384 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Anethes - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    16.983.881,00 ₫
    6.580.157  - 101.122.159  6.580.157 ₫ - 101.122.159 ₫
  63. Nhẫn Armanie 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Armanie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.676 crt - SI

    43.394.792,00 ₫
    6.909.023  - 148.541.746  6.909.023 ₫ - 148.541.746 ₫
  64. Nhẫn Cadha 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cadha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.3 crt - AAA

    13.262.765,00 ₫
    6.153.932  - 92.207.107  6.153.932 ₫ - 92.207.107 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Taratar - B 0.416 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Taratar - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    14.081.253,00 ₫
    7.089.588  - 109.159.856  7.089.588 ₫ - 109.159.856 ₫
  66. Nhẫn Tenger 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tenger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.802 crt - VS

    37.525.008,00 ₫
    11.387.209  - 1.361.441.653  11.387.209 ₫ - 1.361.441.653 ₫
  67. Nhẫn Waldrop 0.408 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Waldrop

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    23.678.942,00 ₫
    9.628.255  - 124.244.687  9.628.255 ₫ - 124.244.687 ₫

You’ve viewed 120 of 986 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng