Đang tải...
Tìm thấy 986 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Nhẫn Geber 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Geber

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.758 crt - VS

    19.011.984,00 ₫
    8.069.395  - 1.124.966.365  8.069.395 ₫ - 1.124.966.365 ₫
  9. Nhẫn Oxyte 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oxyte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    45.925.534,00 ₫
    18.083.687  - 302.503.276  18.083.687 ₫ - 302.503.276 ₫
  10. Nhẫn Potles 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Potles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.047.290,00 ₫
    6.665.062  - 185.121.761  6.665.062 ₫ - 185.121.761 ₫
  11. Nhẫn Alban 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alban

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    26.029.120,00 ₫
    9.710.330  - 131.461.634  9.710.330 ₫ - 131.461.634 ₫
  12. Nhẫn Vertou 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vertou

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - AA

    33.097.482,00 ₫
    9.806.556  - 922.877.696  9.806.556 ₫ - 922.877.696 ₫
  13. Nhẫn xếp chồng Agungo - B 0.4 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Agungo - B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    21.901.310,00 ₫
    8.864.108  - 129.013.536  8.864.108 ₫ - 129.013.536 ₫
  14. Nhẫn Criselda 0.39 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Criselda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.39 crt - AAA

    32.385.694,00 ₫
    12.809.372  - 202.782.053  12.809.372 ₫ - 202.782.053 ₫
  15. Nhẫn Cribe 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cribe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.545.133,00 ₫
    6.431.573  - 65.617.612  6.431.573 ₫ - 65.617.612 ₫
  16. Nhẫn Wonderflower 0.27 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wonderflower

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.458 crt - VS

    47.587.981,00 ₫
    12.785.316  - 272.446.820  12.785.316 ₫ - 272.446.820 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Emilie 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emilie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.576 crt - AA

    26.172.327,00 ₫
    11.470.133  - 1.158.362.429  11.470.133 ₫ - 1.158.362.429 ₫
  18. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  19. Nhẫn Elenora 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elenora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    47.912.884,00 ₫
    6.002.801  - 942.802.134  6.002.801 ₫ - 942.802.134 ₫
  20. Nhẫn Kael 0.47 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kael

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    28.490.524,00 ₫
    9.053.730  - 139.570.086  9.053.730 ₫ - 139.570.086 ₫
  21. Nhẫn Nishaness 0.325 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nishaness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    14.400.213,00 ₫
    7.450.436  - 104.306.107  7.450.436 ₫ - 104.306.107 ₫
  22. Nhẫn Equator 0.28 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Equator

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.104 crt - VS

    147.181.281,00 ₫
    16.992.089  - 396.691.513  16.992.089 ₫ - 396.691.513 ₫
  23. Nhẫn Scolc 0.438 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Scolc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    41.072.634,00 ₫
    12.353.148  - 203.149.973  12.353.148 ₫ - 203.149.973 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Nurath - A 0.35 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Nurath - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.694 crt - VS

    23.386.585,00 ₫
    7.280.625  - 418.398.958  7.280.625 ₫ - 418.398.958 ₫
  25. Nhẫn Lisvette 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lisvette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    32.991.917,00 ₫
    8.861.844  - 146.546.473  8.861.844 ₫ - 146.546.473 ₫
  26. Nhẫn Priyota 0.32 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski & Kim Cương

    0.495 crt - VS1

    40.134.713,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  27. Nhẫn Agnarr 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Agnarr

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    30.606.081,00 ₫
    10.706.553  - 154.357.758  10.706.553 ₫ - 154.357.758 ₫
  28. Nhẫn Karpathes 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karpathes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    28.028.356,00 ₫
    11.295.229  - 164.178.466  11.295.229 ₫ - 164.178.466 ₫
  29. Nhẫn Shantae 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shantae

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    40.272.259,00 ₫
    6.886.381  - 106.188.168  6.886.381 ₫ - 106.188.168 ₫
  30. Nhẫn Keble 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Keble

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.37 crt - AAA

    14.384.080,00 ₫
    6.452.799  - 94.075.019  6.452.799 ₫ - 94.075.019 ₫
  31. Nhẫn Piede 0.32 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Piede

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.32 crt - AAA

    15.490.397,00 ₫
    6.795.250  - 100.372.164  6.795.250 ₫ - 100.372.164 ₫
  32. Nhẫn Ekaterina 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    68.364.014,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  33. Nhẫn xếp chồng Anethes - B 0.384 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Anethes - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    13.012.861,00 ₫
    6.558.930  - 100.909.894  6.558.930 ₫ - 100.909.894 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm 0.27 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - VS

    23.942.432,00 ₫
    9.648.067  - 126.805.998  9.648.067 ₫ - 126.805.998 ₫
  35. Nhẫn Valence 0.564 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.644 crt - VS

    21.503.104,00 ₫
    7.174.494  - 98.546.699  7.174.494 ₫ - 98.546.699 ₫
  36. Nhẫn Omme 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Omme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    22.641.401,00 ₫
    9.905.613  - 1.851.896.881  9.905.613 ₫ - 1.851.896.881 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø10 mm 0.324 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    29.843.065,00 ₫
    11.213.154  - 149.687.969  11.213.154 ₫ - 149.687.969 ₫
  38. Nhẫn Lorelin 0.444 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorelin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    38.223.213,00 ₫
    8.513.167  - 176.150.108  8.513.167 ₫ - 176.150.108 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Bicg - A 0.36 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Bicg - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.596.345,00 ₫
    7.213.550  - 107.971.183  7.213.550 ₫ - 107.971.183 ₫
  40. Nhẫn Putsoa 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Putsoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    22.384.986,00 ₫
    9.658.821  - 131.518.238  9.658.821 ₫ - 131.518.238 ₫
  41. Nhẫn Bevy 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bevy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    38.770.851,00 ₫
    13.568.708  - 199.258.483  13.568.708 ₫ - 199.258.483 ₫
  42. Nhẫn Moana 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Moana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    27.661.849,00 ₫
    11.272.587  - 146.815.339  11.272.587 ₫ - 146.815.339 ₫
  43. Nhẫn Kusintha 0.312 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kusintha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    21.930.178,00 ₫
    9.449.955  - 135.098.416  9.449.955 ₫ - 135.098.416 ₫
  44. Nhẫn Darinka 0.32 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Darinka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.465 crt - VS

    26.920.343,00 ₫
    10.565.610  - 143.617.241  10.565.610 ₫ - 143.617.241 ₫
  45. Nhẫn Aastika 0.384 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aastika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    31.426.831,00 ₫
    10.706.553  - 158.857.737  10.706.553 ₫ - 158.857.737 ₫
  46. Nhẫn Ehecatl 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ehecatl

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    28.741.277,00 ₫
    10.357.025  - 150.749.279  10.357.025 ₫ - 150.749.279 ₫
  47. Nhẫn Primrose 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    83.305.924,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  48. Nhẫn Tryre 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tryre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    21.230.842,00 ₫
    10.618.817  - 144.678.555  10.618.817 ₫ - 144.678.555 ₫
  49. Nhẫn xếp chồng Neema - Set 0.396 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Neema - Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    39.615.658,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.731.981  - 271.810.026  19.731.981 ₫ - 271.810.026 ₫
  50. Nhẫn Akitanya 0.43 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Akitanya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    27.357.322,00 ₫
    10.540.987  - 141.041.782  10.540.987 ₫ - 141.041.782 ₫
  51. Nhẫn Trisha 0.48 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    33.231.351,00 ₫
    10.632.968  - 166.159.589  10.632.968 ₫ - 166.159.589 ₫
  52. Nhẫn Thiết Kế
  53. Nhẫn Dreamti 0.704 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dreamti

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.704 crt - AAA

    22.685.551,00 ₫
    10.103.725  - 165.791.665  10.103.725 ₫ - 165.791.665 ₫
  54. Nhẫn Jochot 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jochot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    20.384.902,00 ₫
    9.510.803  - 137.758.780  9.510.803 ₫ - 137.758.780 ₫
  55. Nhẫn Prosper 0.48 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Prosper

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.48 crt - AAA

    19.812.358,00 ₫
    7.824.868  - 282.451.490  7.824.868 ₫ - 282.451.490 ₫
  56. Nhẫn Stacial 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stacial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    13.308.614,00 ₫
    6.452.799  - 937.410.645  6.452.799 ₫ - 937.410.645 ₫
  57. Nhẫn đeo ngón út Lytho 0.35 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Lytho

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.486 crt - VS

    17.055.483,00 ₫
    7.600.718  - 405.634.863  7.600.718 ₫ - 405.634.863 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Kyndry - SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kyndry - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    35.796.905,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.427.752  - 503.502.329  16.427.752 ₫ - 503.502.329 ₫
  59. Nhẫn Otefren 0.432 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Otefren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    19.662.075,00 ₫
    9.842.217  - 142.258.755  9.842.217 ₫ - 142.258.755 ₫
  60. Nhẫn Vien 0.77 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vien

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    15.538.227,00 ₫
    7.259.399  - 109.924.003  7.259.399 ₫ - 109.924.003 ₫
  61. Nhẫn Kidned 0.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kidned

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    17.074.162,00 ₫
    7.315.436  - 115.994.730  7.315.436 ₫ - 115.994.730 ₫
  62. Nhẫn Wlitener 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wlitener

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    18.160.384,00 ₫
    9.312.408  - 122.475.827  9.312.408 ₫ - 122.475.827 ₫
  63. Nhẫn Cabochon
  64. Nhẫn Cevennes 0.34 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cevennes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.084 crt - VS

    42.369.703,00 ₫
    9.846.179  - 223.569.693  9.846.179 ₫ - 223.569.693 ₫
  65. Nhẫn Dourif 0.296 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dourif

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    17.131.049,00 ₫
    8.762.222  - 118.499.433  8.762.222 ₫ - 118.499.433 ₫
  66. Nhẫn Beagen 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Beagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    14.044.177,00 ₫
    7.068.362  - 79.174.147  7.068.362 ₫ - 79.174.147 ₫
  67. Nhẫn Yevenes 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yevenes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.582 crt - VS

    31.596.075,00 ₫
    10.698.062  - 1.016.315.934  10.698.062 ₫ - 1.016.315.934 ₫
  68. Nhẫn Shawna 0.49 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shawna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    59.142.454,00 ₫
    23.551.020  - 376.031.230  23.551.020 ₫ - 376.031.230 ₫
  69. Nhẫn Grajeda 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Grajeda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.898 crt - VS

    42.559.608,00 ₫
    14.941.626  - 1.548.105.864  14.941.626 ₫ - 1.548.105.864 ₫
  70. Nhẫn Famn 0.414 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Famn

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.414 crt - VS

    19.786.036,00 ₫
    8.087.225  - 131.645.596  8.087.225 ₫ - 131.645.596 ₫

You’ve viewed 180 of 986 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng