Đang tải...
Tìm thấy 612 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Flaviana 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Flaviana

    Vàng 14K & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    1.69 crt - AAA

    13.211.540,00 ₫
    7.918.263  - 93.975.967  7.918.263 ₫ - 93.975.967 ₫
  8. Nhẫn Azaria 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Azaria

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.858 crt - VS

    2.318.643.158,00 ₫
    8.925.240  - 2.717.279.567  8.925.240 ₫ - 2.717.279.567 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sonia 2.88 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2.88 crt - AAA

    30.718.720,00 ₫
    11.099.946  - 304.809.868  11.099.946 ₫ - 304.809.868 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Judith 1.92 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Judith

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.92 crt - AAA

    27.735.716,00 ₫
    12.565.977  - 306.677.786  12.565.977 ₫ - 306.677.786 ₫
  11. Nhẫn Lonika 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lonika

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.2 crt - VS

    189.620.892,00 ₫
    13.610.312  - 309.974.944  13.610.312 ₫ - 309.974.944 ₫
  12. Nhẫn Lucile 9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lucile

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    9.264 crt - VS

    9.897.607.712,00 ₫
    16.979.636  - 13.433.780.665  16.979.636 ₫ - 13.433.780.665 ₫
  13. Nhẫn Osagia 2.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.8 crt - VS

    559.403.668,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarah 1.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sarah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.75 crt - VS

    36.705.107,00 ₫
    7.516.944  - 245.234.679  7.516.944 ₫ - 245.234.679 ₫
  15. Nhẫn Kenina 3.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kenina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.72 crt - AAA

    21.199.709,00 ₫
    9.225.804  - 157.640.757  9.225.804 ₫ - 157.640.757 ₫
  16. Nhẫn Absolon 12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Absolon

    Vàng 14K & Đá Cabochon Topaz Vàng

    12 crt - AAA

    17.906.800,00 ₫
    10.662.684  - 211.796.159  10.662.684 ₫ - 211.796.159 ₫
  17. Nhẫn Florenca 1.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Florenca

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.814 crt - AAA

    14.785.965,00 ₫
    7.505.623  - 95.546.709  7.505.623 ₫ - 95.546.709 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Earit SET 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Earit SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.648 crt - VS

    54.280.212,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.917.740  - 3.101.150.390  18.917.740 ₫ - 3.101.150.390 ₫
  19. Nhẫn Tayna 12.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tayna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    12.946 crt - VS

    10.041.514.989,00 ₫
    16.133.414  - 11.312.281.290  16.133.414 ₫ - 11.312.281.290 ₫
  20. Nhẫn Maharlika 7.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng 14K & Kim Cương

    7.62 crt - VS

    3.988.243.927,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  21. Nhẫn Darcy 2.42 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Darcy

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    2.42 crt - AAA

    29.493.821,00 ₫
    10.935.796  - 234.536.620  10.935.796 ₫ - 234.536.620 ₫
  22. Nhẫn Loagen 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Loagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    4.644 crt - AAA

    30.691.834,00 ₫
    10.945.702  - 2.729.491.773  10.945.702 ₫ - 2.729.491.773 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Carol 1.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Carol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.75 crt - VS

    87.110.812,00 ₫
    8.440.148  - 260.305.367  8.440.148 ₫ - 260.305.367 ₫
  24. Nhẫn Ernesha 3.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ernesha

    Vàng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    3.3 crt - AAA

    17.185.106,00 ₫
    8.724.014  - 108.268.352  8.724.014 ₫ - 108.268.352 ₫
  25. Nhẫn Franisbel 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Franisbel

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.78 crt - AAA

    12.943.522,00 ₫
    7.279.210  - 95.122.188  7.279.210 ₫ - 95.122.188 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Martha 1.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Martha

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.75 crt - AAA

    18.547.835,00 ₫
    9.033.919  - 271.555.314  9.033.919 ₫ - 271.555.314 ₫
  28. Nhẫn Domela 4.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Domela

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    58.250.382,00 ₫
    10.876.363  - 3.498.761.718  10.876.363 ₫ - 3.498.761.718 ₫
  29. Nhẫn Gummata 1.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gummata

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.2 crt - AAA

    34.417.760,00 ₫
    10.876.363  - 241.895.078  10.876.363 ₫ - 241.895.078 ₫
  30. Nhẫn Hanna 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hanna

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    2.7 crt - AAA

    25.614.216,00 ₫
    13.139.936  - 210.197.110  13.139.936 ₫ - 210.197.110 ₫
  31. Nhẫn Domonique 4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Domonique

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    4 crt - VS

    37.261.520,00 ₫
    10.555.421  - 2.490.129.700  10.555.421 ₫ - 2.490.129.700 ₫
  32. Nhẫn Jermelia 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jermelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.728 crt - VS

    2.327.629.249,00 ₫
    15.681.151  - 2.774.604.771  15.681.151 ₫ - 2.774.604.771 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ocour - SET 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ocour - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.148 crt - VS

    57.042.463,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.246.139  - 3.581.827.361  18.246.139 ₫ - 3.581.827.361 ₫
  34. Nhẫn Erlene 2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Erlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.12 crt - AAA

    12.668.429,00 ₫
    6.921.475  - 90.339.191  6.921.475 ₫ - 90.339.191 ₫
  35. Nhẫn Geseddo 1.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Geseddo

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.132 crt - AAA

    19.617.075,00 ₫
    9.956.555  - 164.518.081  9.956.555 ₫ - 164.518.081 ₫
  36. Nhẫn Corine 12.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Corine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    13.42 crt - AAA

    70.453.531,00 ₫
    18.365.006  - 11.365.375.373  18.365.006 ₫ - 11.365.375.373 ₫
  37. Nhẫn Queenie 1.43 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Queenie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    101.067.821,00 ₫
    10.449.006  - 226.329.111  10.449.006 ₫ - 226.329.111 ₫
  38. Nhẫn Donia 1.335 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Donia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.335 crt - AAA

    44.417.618,00 ₫
    16.688.977  - 279.126.030  16.688.977 ₫ - 279.126.030 ₫
  39. Nhẫn Kitty 12.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kitty

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    12.97 crt - AAA

    66.492.701,00 ₫
    13.279.182  - 11.291.408.744  13.279.182 ₫ - 11.291.408.744 ₫
  40. Nhẫn Clare 12.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    13.706 crt - A

    301.357.061,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  41. Nhẫn Karen 2.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karen

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    2.1 crt - AAA

    37.693.970,00 ₫
    10.883.721  - 210.819.749  10.883.721 ₫ - 210.819.749 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Begdez SET 1.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Begdez SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.518 crt - VS

    39.869.525,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.493.312  - 2.360.550.127  17.493.312 ₫ - 2.360.550.127 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mandy 2.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mandy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.1 crt - VS

    124.102.617,00 ₫
    10.738.816  - 221.857.431  10.738.816 ₫ - 221.857.431 ₫
  44. Nhẫn Throop 2.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Throop

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2.8 crt - AAA

    25.272.896,00 ₫
    10.604.666  - 139.046.502  10.604.666 ₫ - 139.046.502 ₫
  45. Nhẫn Nida 6.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nida

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Sapphire Trắng

    6.62 crt - AAA

    57.852.177,00 ₫
    18.321.422  - 4.121.754.045  18.321.422 ₫ - 4.121.754.045 ₫
  46. Nhẫn Lizzeth 1.28 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lizzeth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.56 crt - VS

    146.891.756,00 ₫
    8.082.980  - 220.470.652  8.082.980 ₫ - 220.470.652 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Wanda 1.9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.9 crt - VS

    108.766.464,00 ₫
    8.122.602  - 180.593.479  8.122.602 ₫ - 180.593.479 ₫
  48. Nhẫn Shandra 12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shandra

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    12 crt - AAA

    101.651.121,00 ₫
    28.005.999  - 17.972.306.331  28.005.999 ₫ - 17.972.306.331 ₫
  49. Nhẫn Cons 1.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cons

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.21 crt - AAA

    32.955.691,00 ₫
    9.639.576  - 169.895.418  9.639.576 ₫ - 169.895.418 ₫
  50. Nhẫn Florry 1.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Florry

    Vàng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.928 crt - AAA

    13.394.086,00 ₫
    7.612.038  - 114.197.568  7.612.038 ₫ - 114.197.568 ₫
  51. Nhẫn Fabiana 3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fabiana

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Rhodolite

    3 crt - AAA

    14.531.816,00 ₫
    8.541.467  - 100.018.389  8.541.467 ₫ - 100.018.389 ₫
  52. Nhẫn Tenora 2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tenora

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAA

    13.957.008,00 ₫
    8.002.319  - 92.504.272  8.002.319 ₫ - 92.504.272 ₫
  53. Kiểu Đá
    Nhẫn Juss 2.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Juss

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz & Đá Swarovski

    2.932 crt - AAA

    14.728.230,00 ₫
    7.267.889  - 101.631.585  7.267.889 ₫ - 101.631.585 ₫
  54. Nhẫn Vulpix 1.206 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vulpix

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.206 crt - VS

    77.620.385,00 ₫
    16.799.919  - 286.753.351  16.799.919 ₫ - 286.753.351 ₫
  55. Nhẫn Tracie 8.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tracie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    9.45 crt - VS

    1.240.700.157,00 ₫
    14.719.175  - 11.368.814.041  14.719.175 ₫ - 11.368.814.041 ₫
  56. Nhẫn Yovela 9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    11 crt - AAA

    69.856.364,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  57. Nhẫn Cecila 12.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cecila

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    12.6 crt - A

    282.219.981,00 ₫
    16.178.413  - 11.297.437.015  16.178.413 ₫ - 11.297.437.015 ₫
  58. Nhẫn Gizella 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gizella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.836 crt - VS

    2.337.025.712,00 ₫
    17.108.408  - 2.811.750.815  17.108.408 ₫ - 2.811.750.815 ₫
  59. Nhẫn Gracina 6.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gracina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    6.58 crt - AAA

    41.751.593,00 ₫
    12.182.206  - 4.046.683.646  12.182.206 ₫ - 4.046.683.646 ₫
  60. Nhẫn Litiana 2.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Litiana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    127.581.185,00 ₫
    10.282.026  - 218.503.675  10.282.026 ₫ - 218.503.675 ₫
  61. Nhẫn Latashia 1.43 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Latashia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.658 crt - AAA

    49.043.540,00 ₫
    15.119.928  - 277.300.570  15.119.928 ₫ - 277.300.570 ₫
  62. Nhẫn Timonie 1.62 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.676 crt - VS

    116.585.954,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  63. Nhẫn Malison 9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Malison

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    9.264 crt - AAA

    61.545.838,00 ₫
    19.739.057  - 13.465.620.138  19.739.057 ₫ - 13.465.620.138 ₫
  64. Nhẫn Carin 4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Carin

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng

    4 crt - AAA

    15.502.567,00 ₫
    8.493.921  - 112.867.389  8.493.921 ₫ - 112.867.389 ₫
  65. Nhẫn Eboni 5.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eboni

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Sapphire Trắng

    6.82 crt - AAA

    59.470.469,00 ₫
    18.424.440  - 383.234.023  18.424.440 ₫ - 383.234.023 ₫
  66. Nhẫn Adielle 7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adielle

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    7.312 crt - AAA

    20.973.295,00 ₫
    11.241.454  - 178.810.465  11.241.454 ₫ - 178.810.465 ₫
  67. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Andode SET 1.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Andode SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.516 crt - VS

    41.251.218,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.416.898  - 3.518.657.850  17.416.898 ₫ - 3.518.657.850 ₫

You’ve viewed 120 of 612 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng