Đang tải...
Tìm thấy 404 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.863.061,00 ₫
    6.302.233  - 63.664.788  6.302.233 ₫ - 63.664.788 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - VS

    10.066.083,00 ₫
    5.527.898  - 57.834.628  5.527.898 ₫ - 57.834.628 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    22.803.004,00 ₫
    7.720.717  - 84.013.747  7.720.717 ₫ - 84.013.747 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Eagna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.096 crt - VS

    10.479.006,00 ₫
    5.291.295  - 61.046.878  5.291.295 ₫ - 61.046.878 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.565.426,00 ₫
    5.476.389  - 54.763.890  5.476.389 ₫ - 54.763.890 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Kromer

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    12.346.072,00 ₫
    7.068.362  - 70.683.622  7.068.362 ₫ - 70.683.622 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Fareniresa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    12.605.599,00 ₫
    7.216.946  - 72.169.462  7.216.946 ₫ - 72.169.462 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Liomar Ø6 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    18.611.797,00 ₫
    9.945.235  - 109.499.474  9.945.235 ₫ - 109.499.474 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn GLAMIRA Garryo

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    12.420.223,00 ₫
    7.110.815  - 71.108.152  7.110.815 ₫ - 71.108.152 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.24 crt - VS

    22.891.305,00 ₫
    7.785.811  - 105.155.156  7.785.811 ₫ - 105.155.156 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - VS

    21.851.215,00 ₫
    7.811.283  - 107.603.256  7.811.283 ₫ - 107.603.256 ₫
  13. Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - B

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.096 crt - AAA

    12.262.299,00 ₫
    6.728.741  - 77.702.456  6.728.741 ₫ - 77.702.456 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    16.314.261,00 ₫
    8.399.960  - 93.678.799  8.399.960 ₫ - 93.678.799 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Mezcla

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    14.051.536,00 ₫
    7.722.982  - 80.447.730  7.722.982 ₫ - 80.447.730 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    22.356.402,00 ₫
    11.946.169  - 127.994.670  11.946.169 ₫ - 127.994.670 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.1 crt - VS

    18.620.288,00 ₫
    8.558.449  - 100.867.444  8.558.449 ₫ - 100.867.444 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.52 crt - VS

    28.823.070,00 ₫
    11.530.134  - 170.631.266  11.530.134 ₫ - 170.631.266 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Puessi

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    19.279.153,00 ₫
    10.301.837  - 25.901.763  10.301.837 ₫ - 25.901.763 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    23.509.981,00 ₫
    9.885.801  - 135.466.334  9.885.801 ₫ - 135.466.334 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - VS

    8.716.656,00 ₫
    4.925.636  - 50.079.948  4.925.636 ₫ - 50.079.948 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Pearlnova

    Nhẫn GLAMIRA Pearlnova

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.749 crt - AAA

    32.248.714,00 ₫
    11.213.154  - 184.697.237  11.213.154 ₫ - 184.697.237 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Regium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    9.610.424,00 ₫
    5.312.804  - 55.372.372  5.312.804 ₫ - 55.372.372 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    9.313.822,00 ₫
    5.140.729  - 53.674.267  5.140.729 ₫ - 53.674.267 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn GLAMIRA Glancsia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - AAA

    13.876.065,00 ₫
    7.010.627  - 87.070.340  7.010.627 ₫ - 87.070.340 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Blande

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.696 crt - VS

    32.051.167,00 ₫
    12.045.225  - 204.565.063  12.045.225 ₫ - 204.565.063 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Blu

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.937.212,00 ₫
    6.261.762  - 62.617.627  6.261.762 ₫ - 62.617.627 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.24 crt - VS

    18.731.796,00 ₫
    8.043.357  - 109.386.269  8.043.357 ₫ - 109.386.269 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Saviesa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.144 crt - VS

    15.116.529,00 ₫
    7.471.662  - 87.961.840  7.471.662 ₫ - 87.961.840 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    11.270.888,00 ₫
    6.538.836  - 64.527.990  6.538.836 ₫ - 64.527.990 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    15.905.300,00 ₫
    8.499.015  - 92.532.573  8.499.015 ₫ - 92.532.573 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    19.744.434,00 ₫
    8.796.184  - 107.490.055  8.796.184 ₫ - 107.490.055 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Caddeffew

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.381.081,00 ₫
    5.943.367  - 59.433.675  5.943.367 ₫ - 59.433.675 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    15.572.755,00 ₫
    8.003.735  - 87.961.846  8.003.735 ₫ - 87.961.846 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Jennalee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    17.631.424,00 ₫
    9.073.541  - 36.696.050  9.073.541 ₫ - 36.696.050 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    19.539.811,00 ₫
    10.123.536  - 110.673.998  10.123.536 ₫ - 110.673.998 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Fopajarisa

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    14.199.838,00 ₫
    7.804.491  - 81.296.782  7.804.491 ₫ - 81.296.782 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    17.573.689,00 ₫
    9.390.521  - 100.612.725  9.390.521 ₫ - 100.612.725 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Moltestelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - VS

    14.198.138,00 ₫
    7.274.682  - 79.060.940  7.274.682 ₫ - 79.060.940 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Catalina

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.677.684,00 ₫
    6.113.178  - 61.131.780  6.113.178 ₫ - 61.131.780 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Amatus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.232 crt - AAA

    18.770.286,00 ₫
    9.414.294  - 122.688.091  9.414.294 ₫ - 122.688.091 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish

    Nhẫn GLAMIRA Garish

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.52 crt - VS

    33.109.653,00 ₫
    10.856.552  - 164.886.007  10.856.552 ₫ - 164.886.007 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanshika Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kanshika Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    17.561.236,00 ₫
    8.660.335  - 100.612.725  8.660.335 ₫ - 100.612.725 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.324 crt - AAA

    17.637.651,00 ₫
    8.320.715  - 118.697.549  8.320.715 ₫ - 118.697.549 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Rationalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.336 crt - VS

    19.112.737,00 ₫
    7.896.188  - 105.848.546  7.896.188 ₫ - 105.848.546 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.144 crt - AAA

    18.775.382,00 ₫
    8.716.939  - 111.056.075  8.716.939 ₫ - 111.056.075 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Orego

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.096 crt - VS

    14.456.534,00 ₫
    7.743.359  - 90.961.832  7.743.359 ₫ - 90.961.832 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Ikigai

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.245 crt - AAA

    18.617.740,00 ₫
    8.341.941  - 96.975.949  8.341.941 ₫ - 96.975.949 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.155 crt - VS

    23.640.736,00 ₫
    9.925.424  - 119.504.149  9.925.424 ₫ - 119.504.149 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Palaimintas

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.744 crt - VS

    35.656.527,00 ₫
    12.454.185  - 184.739.686  12.454.185 ₫ - 184.739.686 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Yeras

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.03 crt - VS

    19.169.908,00 ₫
    10.182.970  - 111.650.407  10.182.970 ₫ - 111.650.407 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.18 crt - VS

    13.242.389,00 ₫
    5.991.480  - 78.367.551  5.991.480 ₫ - 78.367.551 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena

    Nhẫn GLAMIRA Sirena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.152 crt - VS

    24.140.262,00 ₫
    10.222.592  - 116.008.881  10.222.592 ₫ - 116.008.881 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Antiar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.594 crt - AAA

    33.861.631,00 ₫
    14.162.196  - 201.352.818  14.162.196 ₫ - 201.352.818 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Seliny

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    12.160.695,00 ₫
    6.962.230  - 69.622.305  6.962.230 ₫ - 69.622.305 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - VS

    17.005.955,00 ₫
    6.894.306  - 88.584.478  6.894.306 ₫ - 88.584.478 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    25.581.953,00 ₫
    13.669.746  - 146.461.567  13.669.746 ₫ - 146.461.567 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.25 crt - VS

    18.553.212,00 ₫
    8.023.546  - 94.825.015  8.023.546 ₫ - 94.825.015 ₫
  64. Nhẫn GLAMIRA Avendano

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.096 crt - AAA

    23.189.889,00 ₫
    12.185.602  - 137.235.197  12.185.602 ₫ - 137.235.197 ₫
  65. Nhẫn GLAMIRA Evade

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    13.977.385,00 ₫
    7.682.227  - 80.023.200  7.682.227 ₫ - 80.023.200 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - VS

    22.772.438,00 ₫
    9.370.710  - 113.985.308  9.370.710 ₫ - 113.985.308 ₫

You’ve viewed 60 of 404 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng