Đang tải...
Tìm thấy 202 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Nhẫn Exclusive
  6. Nhẫn Sukra Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Sukra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.164 crt - AAA

    15.721.339,00 ₫
    7.722.982  - 88.542.031  7.722.982 ₫ - 88.542.031 ₫
  7. Nhẫn Sitorai Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Sitorai

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    18.451.043,00 ₫
    7.621.095  - 91.273.148  7.621.095 ₫ - 91.273.148 ₫
  8. Nhẫn Irawo Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Irawo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.481.523,00 ₫
    6.049.499  - 72.381.727  6.049.499 ₫ - 72.381.727 ₫
  9. Nhẫn Phryne Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Phryne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    18.194.912,00 ₫
    8.300.903  - 93.438.233  8.300.903 ₫ - 93.438.233 ₫
  10. Nhẫn Quitteria Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Quitteria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.507 crt - VS

    33.581.442,00 ₫
    8.252.790  - 121.655.076  8.252.790 ₫ - 121.655.076 ₫
  11. Nhẫn Quince Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Quince

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    18.852.078,00 ₫
    7.763.736  - 100.315.555  7.763.736 ₫ - 100.315.555 ₫
  12. Nhẫn Frejya Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Frejya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.398 crt - VS

    19.238.681,00 ₫
    7.790.057  - 105.013.650  7.790.057 ₫ - 105.013.650 ₫
  13. Nhẫn Galiot Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Galiot

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - VS1

    33.101.162,00 ₫
    11.368.813  - 155.121.904  11.368.813 ₫ - 155.121.904 ₫
  14. Nhẫn Laiyah Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Laiyah

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    16.641.711,00 ₫
    7.559.964  - 100.117.447  7.559.964 ₫ - 100.117.447 ₫
  15. Nhẫn Praxis Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Praxis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    18.219.818,00 ₫
    7.478.454  - 101.249.516  7.478.454 ₫ - 101.249.516 ₫
  16. Nhẫn Wazn Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Wazn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    10.213.535,00 ₫
    5.334.313  - 59.009.149  5.334.313 ₫ - 59.009.149 ₫
  17. Nhẫn Gomeisa Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Gomeisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.052 crt - VS

    11.725.131,00 ₫
    5.497.614  - 60.494.988  5.497.614 ₫ - 60.494.988 ₫
  18. Nhẫn Yedprior Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Yedprior

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    21.663.575,00 ₫
    8.049.018  - 95.164.641  8.049.018 ₫ - 95.164.641 ₫
  19. Nhẫn Grumium Illusion Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Grumium Illusion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.73 crt - VS

    39.198.208,00 ₫
    10.504.195  - 185.249.116  10.504.195 ₫ - 185.249.116 ₫
  20. Nhẫn Corcaroli Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Corcaroli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    29.550.424,00 ₫
    10.935.796  - 152.999.270  10.935.796 ₫ - 152.999.270 ₫
  21. Nhẫn Unuk Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Unuk

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    22.538.948,00 ₫
    9.161.276  - 112.839.081  9.161.276 ₫ - 112.839.081 ₫
  22. Nhẫn Grafias Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Grafias

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    12.070.130,00 ₫
    6.276.196  - 84.112.802  6.276.196 ₫ - 84.112.802 ₫
  23. Nhẫn Stellar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Stellar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    26.778.551,00 ₫
    11.778.057  - 142.442.719  11.778.057 ₫ - 142.442.719 ₫
  24. Nhẫn Starnova Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Starnova

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    32.398.147,00 ₫
    12.031.074  - 164.744.500  12.031.074 ₫ - 164.744.500 ₫
  25. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  26. Nhẫn Intense Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Intense

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.999 crt - VS

    39.260.473,00 ₫
    12.711.732  - 268.654.385  12.711.732 ₫ - 268.654.385 ₫
  27. Nhẫn Hypernova Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Hypernova

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    20.296.883,00 ₫
    8.884.486  - 119.574.903  8.884.486 ₫ - 119.574.903 ₫
  28. Nhẫn Faded Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Faded

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.078 crt - VS1

    18.092.177,00 ₫
    8.835.806  - 103.357.994  8.835.806 ₫ - 103.357.994 ₫
  29. Nhẫn Appeared Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Appeared

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    38.335.571,00 ₫
    9.434.671  - 307.710.801  9.434.671 ₫ - 307.710.801 ₫
  30. Nhẫn Suadela Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Suadela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    27.582.886,00 ₫
    11.094.286  - 161.348.287  11.094.286 ₫ - 161.348.287 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Redamancy Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Redamancy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    24.253.468,00 ₫
    8.830.146  - 103.867.430  8.830.146 ₫ - 103.867.430 ₫
  32. Nhẫn Pythagoras Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Pythagoras

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.079 crt - VS

    11.872.584,00 ₫
    5.377.332  - 57.735.574  5.377.332 ₫ - 57.735.574 ₫
  33. Nhẫn Nyota Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Nyota

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.444 crt - AAA

    29.460.425,00 ₫
    11.371.644  - 168.961.463  11.371.644 ₫ - 168.961.463 ₫
  34. Nhẫn Etwal Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Etwal

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.302 crt - AAA

    15.564.830,00 ₫
    8.476.940  - 105.452.328  8.476.940 ₫ - 105.452.328 ₫
  35. Nhẫn Arklig Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Arklig

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    20.469.807,00 ₫
    8.497.317  - 121.117.344  8.497.317 ₫ - 121.117.344 ₫
  36. Nhẫn Situla Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Situla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    41.781.309,00 ₫
    7.906.377  - 307.017.412  7.906.377 ₫ - 307.017.412 ₫
  37. Nhẫn Homam Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Homam

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.533 crt - VS

    47.625.620,00 ₫
    8.677.316  - 323.121.103  8.677.316 ₫ - 323.121.103 ₫
  38. Nhẫn Chort Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Chort

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.485 crt - VS1

    37.027.180,00 ₫
    10.499.949  - 155.433.218  10.499.949 ₫ - 155.433.218 ₫
  39. Nhẫn Formicas Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Formicas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    14.887.853,00 ₫
    7.824.868  - 95.093.888  7.824.868 ₫ - 95.093.888 ₫
  40. Nhẫn Puppis Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Puppis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.365 crt - VS

    29.489.859,00 ₫
    12.104.659  - 160.414.331  12.104.659 ₫ - 160.414.331 ₫
  41. Nhẫn Posthumously Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Posthumously

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    24.739.975,00 ₫
    10.393.818  - 151.117.205  10.393.818 ₫ - 151.117.205 ₫
  42. Nhẫn Adelp Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Adelp

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.212 crt - AAA

    18.565.099,00 ₫
    9.648.067  - 119.532.447  9.648.067 ₫ - 119.532.447 ₫
  43. Nhẫn Padme Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Padme

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    15.981.431,00 ₫
    6.962.230  - 85.273.174  6.962.230 ₫ - 85.273.174 ₫
  44. Nhẫn Bleparospasm Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Bleparospasm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    22.444.703,00 ₫
    5.412.709  - 78.296.790  5.412.709 ₫ - 78.296.790 ₫
  45. Nhẫn Eurythu Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Eurythu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    14.161.629,00 ₫
    6.325.441  - 68.405.333  6.325.441 ₫ - 68.405.333 ₫
  46. Nhẫn Ginoid Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Ginoid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    21.434.897,00 ₫
    8.459.393  - 99.636.317  8.459.393 ₫ - 99.636.317 ₫
  47. Nhẫn Phad Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Phad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.19 crt - AAA

    20.165.564,00 ₫
    9.050.900  - 121.640.930  9.050.900 ₫ - 121.640.930 ₫
  48. Nhẫn Eltanin Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Eltanin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - AAA

    13.256.539,00 ₫
    7.216.946  - 76.584.535  7.216.946 ₫ - 76.584.535 ₫
  49. Nhẫn Ushas Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Ushas

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    12.362.770,00 ₫
    6.834.873  - 79.386.413  6.834.873 ₫ - 79.386.413 ₫
  50. Nhẫn Kwinstar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Kwinstar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.484 crt - VS

    50.421.551,00 ₫
    15.102.097  - 220.399.894  15.102.097 ₫ - 220.399.894 ₫
  51. Nhẫn Kronou Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Kronou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.361 crt - AAA

    19.749.810,00 ₫
    8.008.263  - 105.353.268  8.008.263 ₫ - 105.353.268 ₫
  52. Nhẫn Terrans Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Terrans

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.69 crt - VS

    32.573.335,00 ₫
    14.317.573  - 218.390.470  14.317.573 ₫ - 218.390.470 ₫
  53. Nhẫn Equator Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Equator

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.104 crt - VS

    147.181.281,00 ₫
    16.992.089  - 396.691.513  16.992.089 ₫ - 396.691.513 ₫
  54. Nhẫn Utsioki Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Utsioki

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.364 crt - VS

    44.239.883,00 ₫
    13.174.465  - 209.730.133  13.174.465 ₫ - 209.730.133 ₫
  55. Nhẫn Amatog Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Amatog

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    11.900.319,00 ₫
    6.537.704  - 72.367.574  6.537.704 ₫ - 72.367.574 ₫
  56. Nhẫn Simeis Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Simeis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.303 crt - VS

    30.104.006,00 ₫
    10.460.327  - 136.414.444  10.460.327 ₫ - 136.414.444 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Pearlnova Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Pearlnova

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.749 crt - AAA

    31.062.303,00 ₫
    10.579.194  - 177.904.809  10.579.194 ₫ - 177.904.809 ₫
  58. Nhẫn Surreale Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Surreale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.788 crt - VS

    54.362.005,00 ₫
    12.509.374  - 199.074.521  12.509.374 ₫ - 199.074.521 ₫
  59. Nhẫn Senzauscita Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Senzauscita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.212 crt - VS

    29.969.856,00 ₫
    10.234.479  - 138.678.587  10.234.479 ₫ - 138.678.587 ₫
  60. Nhẫn Kathreftis Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Kathreftis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.059 crt - VS

    65.283.933,00 ₫
    13.631.538  - 224.050.819  13.631.538 ₫ - 224.050.819 ₫
  61. Nhẫn Attaleia Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Attaleia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    1.022 crt - VS1

    77.584.158,00 ₫
    15.547.850  - 257.885.566  15.547.850 ₫ - 257.885.566 ₫
  62. Nhẫn Polyarga Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Polyarga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.709 crt - VS

    46.271.665,00 ₫
    10.061.272  - 175.499.161  10.061.272 ₫ - 175.499.161 ₫
  63. Nhẫn Pistevo Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Pistevo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.886 crt - VS

    36.326.430,00 ₫
    11.663.152  - 185.291.571  11.663.152 ₫ - 185.291.571 ₫
  64. Nhẫn Ierarchia Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Ierarchia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.03 crt - VS

    63.006.492,00 ₫
    14.335.403  - 225.961.191  14.335.403 ₫ - 225.961.191 ₫
  65. Nhẫn Aladfar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Aladfar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    14.122.007,00 ₫
    7.295.059  - 90.990.130  7.295.059 ₫ - 90.990.130 ₫
  66. Nhẫn Peristeri Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Peristeri

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.281 crt - VS

    14.476.061,00 ₫
    5.922.141  - 73.881.717  5.922.141 ₫ - 73.881.717 ₫

You’ve viewed 120 of 202 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng