Đang tải...
Tìm thấy 202 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Venusa Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    9.192.101,00 ₫
    4.705.413  - 55.140.714  4.705.413 ₫ - 55.140.714 ₫
  2. Nhẫn Pasiphae Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Pasiphae

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.981.639,00 ₫
    5.637.087  - 65.319.915  5.637.087 ₫ - 65.319.915 ₫
  3. Nhẫn Rasalgethi Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Rasalgethi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.212 crt - VS

    21.727.793,00 ₫
    7.854.071  - 98.993.743  7.854.071 ₫ - 98.993.743 ₫
  4. Nhẫn Euploia Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Euploia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    18.053.278,00 ₫
    8.592.164  - 103.414.191  8.592.164 ₫ - 103.414.191 ₫
  5. Nhẫn Nyota Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Nyota

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.444 crt - AAA

    27.434.905,00 ₫
    10.484.712  - 157.351.790  10.484.712 ₫ - 157.351.790 ₫
  6. Nhẫn Stellar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Stellar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    24.731.266,00 ₫
    10.784.275  - 131.207.600  10.784.275 ₫ - 131.207.600 ₫
  7. Nhẫn Unuk Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Unuk

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    20.454.650,00 ₫
    8.365.059  - 103.333.085  8.365.059 ₫ - 103.333.085 ₫
  8. Nhẫn Arlina Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Arlina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.834.984,00 ₫
    5.738.473  - 64.684.560  5.738.473 ₫ - 64.684.560 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Sukra Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Sukra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.164 crt - AAA

    14.487.179,00 ₫
    7.085.697  - 81.541.752  7.085.697 ₫ - 81.541.752 ₫
  11. Nhẫn Dorado Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Dorado

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.246 crt - AAA

    13.950.235,00 ₫
    6.968.899  - 97.655.435  6.968.899 ₫ - 97.655.435 ₫
  12. Nhẫn Tinystar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Tinystar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    15.126.589,00 ₫
    7.172.754  - 88.882.133  7.172.754 ₫ - 88.882.133 ₫
  13. Nhẫn Situla Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Situla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    39.417.434,00 ₫
    7.280.359  - 290.451.945  7.280.359 ₫ - 290.451.945 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Eurythu Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Eurythu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    12.733.328,00 ₫
    5.819.583  - 63.116.453  5.819.583 ₫ - 63.116.453 ₫
  16. Nhẫn Fallingstar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Fallingstar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.874.153,00 ₫
    4.724.609  - 56.195.137  4.724.609 ₫ - 56.195.137 ₫
  17. Nhẫn Arklig Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Arklig

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    19.058.762,00 ₫
    7.844.878  - 112.863.409  7.844.878 ₫ - 112.863.409 ₫
  18. Nhẫn Toliman Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Toliman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.159 crt - AAA

    11.392.863,00 ₫
    5.454.591  - 68.442.620  5.454.591 ₫ - 68.442.620 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Attaleia Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Attaleia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    1.022 crt - VS1

    72.287.467,00 ₫
    14.324.690  - 240.069.626  14.324.690 ₫ - 240.069.626 ₫
  21. Nhẫn Senzauscita Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Senzauscita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.212 crt - VS

    27.257.817,00 ₫
    9.351.076  - 127.408.987  9.351.076 ₫ - 127.408.987 ₫
  22. Nhẫn Irawo Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Irawo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.903.809,00 ₫
    5.576.255  - 67.117.835  5.576.255 ₫ - 67.117.835 ₫
  23. Nhẫn Adelp Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Adelp

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.212 crt - AAA

    17.026.707,00 ₫
    8.838.195  - 110.132.734  8.838.195 ₫ - 110.132.734 ₫
  24. Nhẫn Moltestelle Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Moltestelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.04 crt - VS

    12.323.726,00 ₫
    6.268.116  - 68.429.098  6.268.116 ₫ - 68.429.098 ₫
  25. Nhẫn Soleggiato Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Soleggiato

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    14.844.058,00 ₫
    7.475.021  - 83.704.665  7.475.021 ₫ - 83.704.665 ₫
  26. Nhẫn Broaddo Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Broaddo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.025 crt - VS1

    9.696.330,00 ₫
    4.947.659  - 51.666.539  4.947.659 ₫ - 51.666.539 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Peristeri Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Peristeri

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.281 crt - VS

    13.545.500,00 ₫
    5.495.145  - 68.956.307  5.495.145 ₫ - 68.956.307 ₫
  29. Nhẫn Bleparospasm Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Bleparospasm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    20.076.411,00 ₫
    5.008.491  - 73.173.987  5.008.491 ₫ - 73.173.987 ₫
  30. Nhẫn Wazn Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Wazn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.508.968,00 ₫
    4.951.985  - 54.951.462  4.951.985 ₫ - 54.951.462 ₫
  31. Nhẫn Capture Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Capture

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.502 crt - VS

    34.719.049,00 ₫
    10.144.053  - 149.159.763  10.144.053 ₫ - 149.159.763 ₫
  32. Nhẫn Frejya Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Frejya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.398 crt - VS

    17.918.096,00 ₫
    7.178.161  - 97.682.476  7.178.161 ₫ - 97.682.476 ₫
  33. Nhẫn Neutron Star Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Neutron Star

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    15.784.384,00 ₫
    6.529.287  - 93.843.305  6.529.287 ₫ - 93.843.305 ₫
  34. Nhẫn Peyne Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Peyne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.225 crt - VS

    16.513.826,00 ₫
    7.397.156  - 95.708.819  7.397.156 ₫ - 95.708.819 ₫
  35. Nhẫn Yedprior Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Yedprior

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    19.153.119,00 ₫
    7.436.088  - 88.273.813  7.436.088 ₫ - 88.273.813 ₫
  36. Nhẫn Ursamajor Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Ursamajor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.155 crt - VS

    13.175.912,00 ₫
    6.367.069  - 77.026.671  6.367.069 ₫ - 77.026.671 ₫
  37. Nhẫn Homam Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Homam

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.533 crt - VS

    44.640.593,00 ₫
    8.005.475  - 305.632.876  8.005.475 ₫ - 305.632.876 ₫
  38. Nhẫn Intermittente Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Intermittente

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    11.409.356,00 ₫
    6.083.187  - 63.805.879  6.083.187 ₫ - 63.805.879 ₫
  39. Nhẫn Grafias Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Grafias

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    11.105.466,00 ₫
    5.761.995  - 77.918.872  5.761.995 ₫ - 77.918.872 ₫
  40. Nhẫn Odines Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Odines

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.959.849,00 ₫
    6.103.464  - 73.228.058  6.103.464 ₫ - 73.228.058 ₫
  41. Nhẫn Aisthema Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Aisthema

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.088 crt - VS

    32.698.079,00 ₫
    9.670.916  - 149.470.680  9.670.916 ₫ - 149.470.680 ₫
  42. Nhẫn Passero Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Passero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - VS1

    20.533.596,00 ₫
    5.995.589  - 73.944.525  5.995.589 ₫ - 73.944.525 ₫
  43. Nhẫn Cnidus Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Cnidus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    10.770.756,00 ₫
    6.042.633  - 61.291.494  6.042.633 ₫ - 61.291.494 ₫
  44. Nhẫn Ikigai Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Ikigai

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.245 crt - AAA

    16.687.399,00 ₫
    7.340.379  - 86.354.228  7.340.379 ₫ - 86.354.228 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Catasetum Mother Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Catasetum Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    16.321.056,00 ₫
    8.648.941  - 93.910.898  8.648.941 ₫ - 93.910.898 ₫
  46. Nhẫn Dhablet Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Dhablet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.798 crt - VS

    31.683.674,00 ₫
    9.822.320  - 145.253.003  9.822.320 ₫ - 145.253.003 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Morpho Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Morpho

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.088 crt - AAA

    10.446.860,00 ₫
    4.931.437  - 54.451.284  4.931.437 ₫ - 54.451.284 ₫
  49. Nhẫn Appeared Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Appeared

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    35.913.247,00 ₫
    8.623.527  - 289.897.698  8.623.527 ₫ - 289.897.698 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scorpius Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Scorpius

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    14.198.429,00 ₫
    6.813.170  - 83.055.789  6.813.170 ₫ - 83.055.789 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Pearlnova Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Pearlnova

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.749 crt - AAA

    29.000.583,00 ₫
    9.746.618  - 166.098.063  9.746.618 ₫ - 166.098.063 ₫
  52. Nhẫn Stellastar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Stellastar

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    13.441.410,00 ₫
    6.813.170  - 80.325.113  6.813.170 ₫ - 80.325.113 ₫
  53. Nhẫn Lynx Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Lynx

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    15.318.276,00 ₫
    6.190.251  - 75.593.745  6.190.251 ₫ - 75.593.745 ₫
  54. Nhẫn Incartare Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Incartare

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.788 crt - AAA

    40.704.365,00 ₫
    14.656.426  - 247.815.550  14.656.426 ₫ - 247.815.550 ₫
  55. Nhẫn Piegas Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Piegas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    12.111.220,00 ₫
    6.407.624  - 69.753.884  6.407.624 ₫ - 69.753.884 ₫
  56. Nhẫn Formicas Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Formicas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.797.209,00 ₫
    7.241.426  - 88.408.994  7.241.426 ₫ - 88.408.994 ₫
  57. Nhẫn Sitorai Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Sitorai

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    17.130.256,00 ₫
    7.007.832  - 84.353.534  7.007.832 ₫ - 84.353.534 ₫
  58. Nhẫn Pythagoras Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Pythagoras

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.079 crt - VS

    10.715.331,00 ₫
    4.993.079  - 53.734.819  4.993.079 ₫ - 53.734.819 ₫
  59. Nhẫn Blue Shifted Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Blue Shifted

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - VS1

    27.534.669,00 ₫
    8.573.239  - 117.594.780  8.573.239 ₫ - 117.594.780 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Chisum Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Chisum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.635 crt - AAA

    32.498.011,00 ₫
    12.698.992  - 171.721.634  12.698.992 ₫ - 171.721.634 ₫
  62. Nhẫn Chilluscinz Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Chilluscinz

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    18.632.668,00 ₫
    7.702.667  - 93.478.320  7.702.667 ₫ - 93.478.320 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn MorningStar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA MorningStar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.555 crt - AAA

    13.589.299,00 ₫
    7.260.892  - 106.482.818  7.260.892 ₫ - 106.482.818 ₫
  64. Nhẫn Orrore Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Orrore

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.064 crt - VS

    14.571.802,00 ₫
    7.533.419  - 84.096.691  7.533.419 ₫ - 84.096.691 ₫
  65. Nhẫn Tohil Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Tohil

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - AAA

    20.882.907,00 ₫
    9.489.773  - 124.935.160  9.489.773 ₫ - 124.935.160 ₫
  66. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ylber Mother Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Ylber Mother

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.058 crt - VS

    11.338.520,00 ₫
    6.042.633  - 63.265.151  6.042.633 ₫ - 63.265.151 ₫

You’ve viewed 60 of 202 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng