Đang tải...
Tìm thấy 153 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Ethosan Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Ethosan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.476.925,00 ₫
    6.198.083  - 71.348.712  6.198.083 ₫ - 71.348.712 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Motiv Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Motiv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.67 crt - VS

    40.098.487,00 ₫
    11.442.398  - 3.140.419.077  11.442.398 ₫ - 3.140.419.077 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Ile Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Ile

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    14.943.325,00 ₫
    8.150.904  - 87.707.130  8.150.904 ₫ - 87.707.130 ₫
  4. Nhẫn Nadiser Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Nadiser

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    19.979.619,00 ₫
    9.067.880  - 135.890.857  9.067.880 ₫ - 135.890.857 ₫
  5. Nhẫn Gdansk Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Gdansk

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    14.599.457,00 ₫
    7.110.815  - 85.089.217  7.110.815 ₫ - 85.089.217 ₫
  6. Nhẫn Evreux Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Evreux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    21.406.878,00 ₫
    9.865.990  - 129.140.891  9.865.990 ₫ - 129.140.891 ₫
  7. Nhẫn Espartinas Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Espartinas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.072 crt - VS

    40.547.919,00 ₫
    11.292.399  - 1.189.041.533  11.292.399 ₫ - 1.189.041.533 ₫
  8. Nhẫn Mihto Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Mihto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    14.946.436,00 ₫
    7.763.736  - 103.004.222  7.763.736 ₫ - 103.004.222 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Middole Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Middole

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    15.187.567,00 ₫
    7.917.414  - 102.579.695  7.917.414 ₫ - 102.579.695 ₫
  11. Nhẫn Crestbo Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Crestbo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    15.940.961,00 ₫
    7.641.473  - 859.651.583  7.641.473 ₫ - 859.651.583 ₫
  12. Nhẫn Istorkia Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Istorkia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    15.972.941,00 ₫
    8.110.149  - 96.565.575  8.110.149 ₫ - 96.565.575 ₫
  13. Nhẫn Gyddodad Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Gyddodad

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    16.843.220,00 ₫
    8.619.581  - 116.277.747  8.619.581 ₫ - 116.277.747 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Afrisera Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Afrisera

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    15.995.300,00 ₫
    8.293.545  - 119.815.466  8.293.545 ₫ - 119.815.466 ₫
  16. Nhẫn Roseus Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Roseus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    35.989.355,00 ₫
    9.370.710  - 122.532.436  9.370.710 ₫ - 122.532.436 ₫
  17. Nhẫn Ferrum Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    18.708.589,00 ₫
    7.824.868  - 103.612.715  7.824.868 ₫ - 103.612.715 ₫
  18. Nhẫn Brakumi Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Brakumi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    25.996.856,00 ₫
    10.596.175  - 138.055.944  10.596.175 ₫ - 138.055.944 ₫
  19. Nhẫn Xhuma Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Xhuma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    39.593.301,00 ₫
    12.638.147  - 196.598.124  12.638.147 ₫ - 196.598.124 ₫
  20. Nhẫn Upoznati Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.606.251,00 ₫
    7.195.720  - 79.315.660  7.195.720 ₫ - 79.315.660 ₫
  21. Nhẫn Sumpay Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.753.588,00 ₫
    7.600.718  - 96.834.440  7.600.718 ₫ - 96.834.440 ₫
  22. Nhẫn Renkonti Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Renkonti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    14.574.835,00 ₫
    7.295.059  - 87.763.731  7.295.059 ₫ - 87.763.731 ₫
  23. Nhẫn Judiye Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Judiye

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.284 crt - VS

    21.304.709,00 ₫
    9.516.180  - 117.692.834  9.516.180 ₫ - 117.692.834 ₫
  24. Nhẫn Forbinde Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Forbinde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    27.574.679,00 ₫
    11.056.079  - 149.447.401  11.056.079 ₫ - 149.447.401 ₫
  25. Nhẫn Astrum Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Astrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    18.845.852,00 ₫
    8.538.072  - 100.740.085  8.538.072 ₫ - 100.740.085 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Castoreto Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Castoreto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    22.695.173,00 ₫
    7.947.131  - 134.348.414  7.947.131 ₫ - 134.348.414 ₫
  28. Nhẫn Aerarius Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Aerarius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    17.325.765,00 ₫
    8.023.546  - 92.037.295  8.023.546 ₫ - 92.037.295 ₫
  29. Nhẫn Capelas Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Capelas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    20.521.882,00 ₫
    7.763.736  - 109.683.435  7.763.736 ₫ - 109.683.435 ₫
  30. Nhẫn Aviorine Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Aviorine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    20.171.507,00 ₫
    7.804.491  - 126.947.508  7.804.491 ₫ - 126.947.508 ₫
  31. Nhẫn Sargas Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Sargas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    23.387.435,00 ₫
    9.292.031  - 117.480.572  9.292.031 ₫ - 117.480.572 ₫
  32. Nhẫn Musalt Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Musalt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    20.262.637,00 ₫
    8.815.995  - 105.721.189  8.815.995 ₫ - 105.721.189 ₫
  33. Nhẫn Aureus Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Aureus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    17.646.424,00 ₫
    6.541.100  - 87.296.750  6.541.100 ₫ - 87.296.750 ₫
  34. Nhẫn Connatus Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Connatus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.754 crt - VS

    60.993.953,00 ₫
    11.460.794  - 194.475.485  11.460.794 ₫ - 194.475.485 ₫
  35. Nhẫn Stria Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Stria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.37 crt - VS

    29.230.047,00 ₫
    10.669.760  - 146.348.358  10.669.760 ₫ - 146.348.358 ₫
  36. Nhẫn Procyo Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Procyo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    22.840.928,00 ₫
    9.014.107  - 122.900.356  9.014.107 ₫ - 122.900.356 ₫
  37. Nhẫn Poluxe Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Poluxe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    27.195.152,00 ₫
    9.984.857  - 136.895.571  9.984.857 ₫ - 136.895.571 ₫
  38. Nhẫn Msubuki Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Msubuki

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    20.409.807,00 ₫
    9.212.219  - 131.164.464  9.212.219 ₫ - 131.164.464 ₫
  39. Nhẫn Opulens Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Opulens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    19.883.960,00 ₫
    8.855.618  - 106.683.452  8.855.618 ₫ - 106.683.452 ₫
  40. Nhẫn Chalybs Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Chalybs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    17.478.312,00 ₫
    7.365.531  - 97.230.669  7.365.531 ₫ - 97.230.669 ₫
  41. Nhẫn Belatri Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.53 crt - VS

    26.442.609,00 ₫
    10.209.008  - 156.211.522  10.209.008 ₫ - 156.211.522 ₫
  42. Nhẫn Achernarra Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Achernarra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.274 crt - VS

    18.984.815,00 ₫
    7.743.359  - 92.971.257  7.743.359 ₫ - 92.971.257 ₫
  43. Nhẫn Weligeed Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Weligeed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    33.238.142,00 ₫
    13.943.141  - 205.725.435  13.943.141 ₫ - 205.725.435 ₫
  44. Nhẫn Toujourspur Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Toujourspur

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.58 crt - VS

    55.122.756,00 ₫
    11.552.775  - 221.036.683  11.552.775 ₫ - 221.036.683 ₫
  45. Nhẫn Pauole Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Pauole

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - VS

    22.750.079,00 ₫
    10.375.422  - 128.178.634  10.375.422 ₫ - 128.178.634 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Igavesti Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Igavesti

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    34.632.570,00 ₫
    12.858.901  - 204.296.200  12.858.901 ₫ - 204.296.200 ₫
  48. Nhẫn Apanza Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Apanza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    19.189.436,00 ₫
    8.415.808  - 101.645.737  8.415.808 ₫ - 101.645.737 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Aeternitas Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Aeternitas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    17.172.371,00 ₫
    8.069.395  - 100.358.014  8.069.395 ₫ - 100.358.014 ₫
  50. Nhẫn Takohen Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Takohen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    19.183.209,00 ₫
    8.934.863  - 117.806.042  8.934.863 ₫ - 117.806.042 ₫
  51. Nhẫn Feiloai Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Feiloai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.568 crt - VS

    30.662.399,00 ₫
    12.104.659  - 167.985.046  12.104.659 ₫ - 167.985.046 ₫
  52. Nhẫn Bertemu Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Bertemu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    14.972.191,00 ₫
    7.259.399  - 93.197.667  7.259.399 ₫ - 93.197.667 ₫
  53. Nhẫn Vitrum Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Vitrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.592 crt - VS

    28.986.653,00 ₫
    10.301.837  - 155.461.523  10.301.837 ₫ - 155.461.523 ₫
  54. Nhẫn Jariq Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Jariq

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    21.333.010,00 ₫
    9.251.842  - 133.400.306  9.251.842 ₫ - 133.400.306 ₫
  55. Nhẫn Hoteagle Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Hoteagle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    21.161.501,00 ₫
    8.986.371  - 112.117.385  8.986.371 ₫ - 112.117.385 ₫
  56. Nhẫn Farfalla Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Farfalla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.505 crt - VS

    40.547.634,00 ₫
    9.885.801  - 142.711.581  9.885.801 ₫ - 142.711.581 ₫
  57. Nhẫn đeo ngón út Dulcis Infinity

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Dulcis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    14.499.269,00 ₫
    6.389.120  - 72.551.538  6.389.120 ₫ - 72.551.538 ₫
  58. Nhẫn Siawans Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Siawans

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.366 crt - VS

    22.925.550,00 ₫
    9.588.633  - 147.621.939  9.588.633 ₫ - 147.621.939 ₫
  59. Nhẫn Exclusive
  60. Nhẫn Shprese Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Shprese

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.084 crt - AAA

    15.132.945,00 ₫
    7.539.586  - 88.839.197  7.539.586 ₫ - 88.839.197 ₫
  61. Nhẫn Sanco Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Sanco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    19.325.568,00 ₫
    9.192.409  - 117.622.081  9.192.409 ₫ - 117.622.081 ₫
  62. Nhẫn Reveuse Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Reveuse

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    34.420.024,00 ₫
    13.871.820  - 188.178.348  13.871.820 ₫ - 188.178.348 ₫
  63. Nhẫn Prematuru Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Prematuru

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.455.600,00 ₫
    6.580.157  - 74.631.718  6.580.157 ₫ - 74.631.718 ₫
  64. Nhẫn Mauloa Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Mauloa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    23.477.151,00 ₫
    10.357.025  - 143.051.203  10.357.025 ₫ - 143.051.203 ₫
  65. Nhẫn Magnumopus Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Magnumopus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.344 crt - VS

    50.518.060,00 ₫
    15.298.228  - 251.602.574  15.298.228 ₫ - 251.602.574 ₫

You’ve viewed 60 of 153 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng