Đang tải...
Tìm thấy 565 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    7.132.040,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Leah

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.094.315,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    9.707.500,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Purisima

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    8.292.412,00 ₫
    4.655.637  - 57.070.476  4.655.637 ₫ - 57.070.476 ₫
  5. Bông tai nữ Mearlisaj Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Mearlisaj

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    7.160.343,00 ₫
    4.945.731  - 63.438.375  4.945.731 ₫ - 63.438.375 ₫
  6. Bông tai nữ Felpris Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Felpris

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.169.782,00 ₫
    4.689.034  - 46.273.365  4.689.034 ₫ - 46.273.365 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    13.782.953,00 ₫
    6.557.516  - 86.560.909  6.557.516 ₫ - 86.560.909 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    11.207.493,00 ₫
    5.864.122  - 65.660.060  5.864.122 ₫ - 65.660.060 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Nella

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    15.622.566,00 ₫
    7.488.643  - 97.895.758  7.488.643 ₫ - 97.895.758 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Riva

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.68 crt - AAA

    18.537.647,00 ₫
    11.074.475  - 183.183.087  11.074.475 ₫ - 183.183.087 ₫
  11. Bông tai nữ Apposer Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Apposer

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Đen
    10.386.743,00 ₫
    7.478.454  - 80.843.954  7.478.454 ₫ - 80.843.954 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Avery Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    30.792.306,00 ₫
    7.766.000  - 158.603.020  7.766.000 ₫ - 158.603.020 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.198.083,00 ₫
    4.338.658  - 46.485.622  4.338.658 ₫ - 46.485.622 ₫
  14. Bông tai nữ Mutatt Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Mutatt

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.905.627,00 ₫
    5.179.220  - 51.792.202  5.179.220 ₫ - 51.792.202 ₫
  15. Bông tai nữ Noehcnul Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Noehcnul

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.113.164,00 ₫
    6.834.873  - 71.292.112  6.834.873 ₫ - 71.292.112 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    12.537.675,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Suvd - A Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Suvd - A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.56 crt - VS

    15.792.377,00 ₫
    5.985.820  - 115.782.468  5.985.820 ₫ - 115.782.468 ₫
  18. Bông tai nữ Nalanda Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Nalanda

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.537.690,00 ₫
    6.867.136  - 71.532.675  6.867.136 ₫ - 71.532.675 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Massarep Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Massarep

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.35 crt - VS

    9.169.767,00 ₫
    5.816.010  - 90.367.493  5.816.010 ₫ - 90.367.493 ₫
  21. Bông tai nữ Abask Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Abask

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Đen
    10.867.873,00 ₫
    7.607.511  - 84.452.429  7.607.511 ₫ - 84.452.429 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.150.918,00 ₫
    3.605.642  - 38.631.885  3.605.642 ₫ - 38.631.885 ₫
  23. Bông tai nữ Lamarria Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Lamarria

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    5.490.539,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Carine

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    12.905.598,00 ₫
    5.943.367  - 82.924.128  5.943.367 ₫ - 82.924.128 ₫
  25. Bông tai nữ Ausmus Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Ausmus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.084 crt - VS

    9.509.388,00 ₫
    4.988.183  - 60.183.669  4.988.183 ₫ - 60.183.669 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    4.358.469,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    14.348.988,00 ₫
    7.845.245  - 87.197.699  7.845.245 ₫ - 87.197.699 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.037.711,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  29. Bông tai nữ Coleen Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Coleen

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    16.273.507,00 ₫
    7.910.339  - 101.235.363  7.910.339 ₫ - 101.235.363 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    6.339.592,00 ₫
    3.764.133  - 43.613.000  3.764.133 ₫ - 43.613.000 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Rosy

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.358.455,00 ₫
    5.150.918  - 58.131.794  5.150.918 ₫ - 58.131.794 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - AAA

    7.584.869,00 ₫
    5.190.541  - 60.028.015  5.190.541 ₫ - 60.028.015 ₫
  34. Bông tai nữ Ospylak Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Ospylak

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Đen
    8.915.052,00 ₫
    6.418.837  - 69.806.272  6.418.837 ₫ - 69.806.272 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Purisima Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - VS

    14.632.005,00 ₫
    8.419.770  - 97.004.250  8.419.770 ₫ - 97.004.250 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Hồng
    3.849.038,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Philberta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    9.764.104,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Levonia Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.016 crt - VS

    7.415.058,00 ₫
    4.913.183  - 54.112.946  4.913.183 ₫ - 54.112.946 ₫
  39. Bông tai nữ Shippee Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Shippee

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.150.904,00 ₫
    6.113.178  - 61.131.780  6.113.178 ₫ - 61.131.780 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    8.886.749,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Riva Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    35.235.681,00 ₫
    12.956.542  - 200.404.708  12.956.542 ₫ - 200.404.708 ₫
  42. Bông tai nữ Netross Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Netross

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    10.613.157,00 ₫
    5.731.104  - 79.386.413  5.731.104 ₫ - 79.386.413 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Saucejo Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Saucejo

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    7.726.377,00 ₫
    4.624.505  - 58.655.376  4.624.505 ₫ - 58.655.376 ₫
  44. Bông tai nữ Tanis Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Tanis

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.801.859,00 ₫
    4.409.412  - 43.513.942  4.409.412 ₫ - 43.513.942 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.613.142,00 ₫
    8.380.148  - 95.391.054  8.380.148 ₫ - 95.391.054 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Blanch

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    14.009.366,00 ₫
    5.210.352  - 82.315.640  5.210.352 ₫ - 82.315.640 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.164 crt - VS

    21.311.219,00 ₫
    11.431.077  - 127.456.940  11.431.077 ₫ - 127.456.940 ₫
  48. Bông tai nữ Ilot Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Ilot

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    1.168 crt - VS

    46.329.968,00 ₫
    16.942.560  - 300.352.345  16.942.560 ₫ - 300.352.345 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Candace

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    10.301.837,00 ₫
    5.230.163  - 61.811.022  5.230.163 ₫ - 61.811.022 ₫
  50. Bông tai nữ Befit Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Befit

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    13.896.160,00 ₫
    8.830.146  - 108.112.692  8.830.146 ₫ - 108.112.692 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    7.415.058,00 ₫
    4.279.224  - 49.245.045  4.279.224 ₫ - 49.245.045 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Novalie Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    16.216.903,00 ₫
    6.735.816  - 78.763.770  6.735.816 ₫ - 78.763.770 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.304 crt - VS

    16.103.696,00 ₫
    5.824.500  - 90.367.493  5.824.500 ₫ - 90.367.493 ₫
  54. Bông tai nữ Bostrom Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Bostrom

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Hồng
    7.726.378,00 ₫
    5.794.783  - 57.947.835  5.794.783 ₫ - 57.947.835 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Marina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    7.782.981,00 ₫
    4.001.867  - 54.763.891  4.001.867 ₫ - 54.763.891 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    10.867.872,00 ₫
    6.002.801  - 70.259.100  6.002.801 ₫ - 70.259.100 ₫
  57. Bông tai nữ Keltner Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Keltner

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.481.101,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    10.698.061,00 ₫
    6.815.061  - 76.301.518  6.815.061 ₫ - 76.301.518 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.358.441,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  60. Bông tai nữ Bernieceed Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Bernieceed

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    17.009.352,00 ₫
    5.879.688  - 472.455.303  5.879.688 ₫ - 472.455.303 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    9.650.897,00 ₫
    5.606.577  - 65.674.217  5.606.577 ₫ - 65.674.217 ₫

You’ve viewed 60 of 565 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng