Đang tải...
Tìm thấy 565 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    10.908.626,00 ₫
    4.338.658  - 46.485.622  4.338.658 ₫ - 46.485.622 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Livia Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    15.690.491,00 ₫
    6.240.536  - 66.862.890  6.240.536 ₫ - 66.862.890 ₫
  3. Bông tai nữ Ospylak Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Ospylak

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    15.690.491,00 ₫
    6.418.837  - 69.806.272  6.418.837 ₫ - 69.806.272 ₫
  4. Bông tai nữ Abreuvoir Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Abreuvoir

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    19.374.245,00 ₫
    7.556.567  - 90.282.583  7.556.567 ₫ - 90.282.583 ₫
  5. Bông tai nữ Yhtos Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Yhtos

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    19.709.338,00 ₫
    6.928.268  - 1.632.275.275  6.928.268 ₫ - 1.632.275.275 ₫
  6. Bông tai nữ Kuehner Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Kuehner

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    1.848 crt - AAA

    66.646.098,00 ₫
    18.436.327  - 327.762.595  18.436.327 ₫ - 327.762.595 ₫
  7. Bông tai nữ Shippee Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Shippee

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    14.345.591,00 ₫
    6.113.178  - 61.131.780  6.113.178 ₫ - 61.131.780 ₫
  8. Bông tai nữ Ayneg Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Ayneg

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    18.978.021,00 ₫
    7.763.736  - 83.815.634  7.763.736 ₫ - 83.815.634 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.472.000,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    7.670.905,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    22.711.589,00 ₫
    8.380.148  - 95.391.054  8.380.148 ₫ - 95.391.054 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Philberta

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.937.282,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    22.866.683,00 ₫
    7.845.245  - 87.197.699  7.845.245 ₫ - 87.197.699 ₫
  14. Bông tai nữ Ausmus Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Ausmus

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.084 crt - VS

    14.564.080,00 ₫
    4.988.183  - 60.183.669  4.988.183 ₫ - 60.183.669 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø10 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Riva Ø10 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    49.302.783,00 ₫
    12.956.542  - 200.404.708  12.956.542 ₫ - 200.404.708 ₫
  16. Bông tai nữ Lamarria Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Lamarria

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    8.415.807,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Novalie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    17.180.293,00 ₫
    5.527.331  - 70.655.317  5.527.331 ₫ - 70.655.317 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    8.866.371,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Majori

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    15.896.526,00 ₫
    5.309.408  - 62.377.056  5.309.408 ₫ - 62.377.056 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    13.913.139,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    18.097.270,00 ₫
    6.815.061  - 76.301.518  6.815.061 ₫ - 76.301.518 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    17.385.199,00 ₫
    6.002.801  - 70.259.100  6.002.801 ₫ - 70.259.100 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    9.065.615,00 ₫
    3.605.642  - 38.631.885  3.605.642 ₫ - 38.631.885 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø10 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    18.230.856,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Hồng
    6.774.306,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    21.860.271,00 ₫
    6.735.816  - 92.773.137  6.735.816 ₫ - 92.773.137 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.164 crt - VS

    33.722.103,00 ₫
    11.431.077  - 127.456.940  11.431.077 ₫ - 127.456.940 ₫
  29. Bông tai nữ Vaporiser Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Vaporiser

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.26 crt - VS

    25.604.027,00 ₫
    7.280.625  - 97.825.005  7.280.625 ₫ - 97.825.005 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    24.255.733,00 ₫
    7.508.454  - 85.825.063  7.508.454 ₫ - 85.825.063 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lilianka Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Lilianka Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    21.687.065,00 ₫
    6.993.362  - 92.589.178  6.993.362 ₫ - 92.589.178 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Carine

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    19.358.397,00 ₫
    5.943.367  - 82.924.128  5.943.367 ₫ - 82.924.128 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    11.756.545,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    14.393.137,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - AAA

    13.220.313,00 ₫
    5.190.541  - 60.028.015  5.190.541 ₫ - 60.028.015 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    17.592.367,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.304 crt - VS

    22.427.439,00 ₫
    5.824.500  - 90.367.493  5.824.500 ₫ - 90.367.493 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Leah

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    8.965.994,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  39. Bông tai nữ Coleen Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Coleen

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    25.522.519,00 ₫
    7.910.339  - 101.235.363  7.910.339 ₫ - 101.235.363 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Blanch

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    19.666.319,00 ₫
    5.210.352  - 82.315.640  5.210.352 ₫ - 82.315.640 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Riva Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    46.015.251,00 ₫
    11.649.001  - 186.395.338  11.649.001 ₫ - 186.395.338 ₫
  42. Bông tai nữ Leliany Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Leliany

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.512 crt - VS

    41.424.708,00 ₫
    11.252.776  - 170.602.960  11.252.776 ₫ - 170.602.960 ₫
  43. Bông tai nữ Mobley Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Mobley

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.452 crt - VS

    59.558.206,00 ₫
    8.808.920  - 134.900.300  8.808.920 ₫ - 134.900.300 ₫
  44. Bông tai nữ Frisotter Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Frisotter

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    16.868.974,00 ₫
    6.983.457  - 83.985.446  6.983.457 ₫ - 83.985.446 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Candace

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    15.980.300,00 ₫
    5.230.163  - 61.811.022  5.230.163 ₫ - 61.811.022 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    17.574.254,00 ₫
    5.864.122  - 65.660.060  5.864.122 ₫ - 65.660.060 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    12.061.073,00 ₫
    4.279.224  - 49.245.045  4.279.224 ₫ - 49.245.045 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Purisima

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    13.347.104,00 ₫
    4.655.637  - 57.070.476  4.655.637 ₫ - 57.070.476 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    18.728.967,00 ₫
    7.449.021  - 79.810.942  7.449.021 ₫ - 79.810.942 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiaralys Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Kiaralys Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    19.141.039,00 ₫
    6.577.326  - 96.961.797  6.577.326 ₫ - 96.961.797 ₫
  51. Bông tai nữ Tourisme Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Tourisme

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.932 crt - VS

    76.101.146,00 ₫
    9.516.180  - 552.181.340  9.516.180 ₫ - 552.181.340 ₫
  52. Bông tai nữ Keltner Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Keltner

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.406.737,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  53. Bông tai nữ Zelotes Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Zelotes

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - AAA

    22.554.230,00 ₫
    8.261.281  - 116.475.856  8.261.281 ₫ - 116.475.856 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    20.902.541,00 ₫
    6.557.516  - 86.560.909  6.557.516 ₫ - 86.560.909 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.076 crt - VS

    13.410.501,00 ₫
    4.140.546  - 47.362.980  4.140.546 ₫ - 47.362.980 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Cateline

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    21.725.555,00 ₫
    7.211.285  - 86.603.355  7.211.285 ₫ - 86.603.355 ₫
  57. Bông tai nữ Lametria Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Lametria

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS

    37.881.328,00 ₫
    7.389.587  - 112.032.481  7.389.587 ₫ - 112.032.481 ₫
  58. Bông tai nữ Talcott Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Talcott

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.008.249,00 ₫
    4.753.562  - 46.910.152  4.753.562 ₫ - 46.910.152 ₫
  59. Bông tai nữ Bernieceed Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Bernieceed

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    22.967.436,00 ₫
    5.879.688  - 472.455.303  5.879.688 ₫ - 472.455.303 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Ø10 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Ammi Ø10 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - AAA

    33.735.688,00 ₫
    12.382.016  - 156.211.520  12.382.016 ₫ - 156.211.520 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Dignity Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    16.796.522,00 ₫
    5.903.745  - 74.009.080  5.903.745 ₫ - 74.009.080 ₫

You’ve viewed 60 of 565 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng