Đang tải...
Tìm thấy 565 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Vàng 9K

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    8.886.749,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    6.339.592,00 ₫
    3.764.133  - 43.613.000  3.764.133 ₫ - 43.613.000 ₫
  4. Bông tai nữ Mattiers Vàng 9K

    Bông tai nữ Mattiers

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.679.199,00 ₫
    6.969.023  - 72.593.992  6.969.023 ₫ - 72.593.992 ₫
    Mới

  5. Bông tai nữ Mobley Vàng 9K

    Bông tai nữ Mobley

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.452 crt - VS

    50.631.834,00 ₫
    8.808.920  - 134.900.300  8.808.920 ₫ - 134.900.300 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    14.348.988,00 ₫
    7.845.245  - 87.197.699  7.845.245 ₫ - 87.197.699 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    11.575.415,00 ₫
    4.655.637  - 67.542.125  4.655.637 ₫ - 67.542.125 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø8 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Riva Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    33.367.765,00 ₫
    11.649.001  - 186.395.338  11.649.001 ₫ - 186.395.338 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    10.698.061,00 ₫
    6.815.061  - 76.301.518  6.815.061 ₫ - 76.301.518 ₫
  10. Bông tai nữ Snoitic Vàng 9K

    Bông tai nữ Snoitic

    Vàng 9K & Ngọc Trai Đen
    9.084.862,00 ₫
    6.541.100  - 68.136.465  6.541.100 ₫ - 68.136.465 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Vàng 9K

    Bông tai nữ Carine

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    12.905.598,00 ₫
    5.943.367  - 82.924.128  5.943.367 ₫ - 82.924.128 ₫
  12. Khuyên kẹp vành tai Panahon Vàng 9K

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Panahon

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    4.528.280,00 ₫
    3.269.418  - 33.735.686  3.269.418 ₫ - 33.735.686 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø8 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    11.915.037,00 ₫
    5.864.122  - 83.207.146  5.864.122 ₫ - 83.207.146 ₫
  14. Bông tai nữ Netross Vàng 9K

    Bông tai nữ Netross

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    10.613.157,00 ₫
    5.731.104  - 79.386.413  5.731.104 ₫ - 79.386.413 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.304 crt - VS

    16.103.696,00 ₫
    5.824.500  - 90.367.493  5.824.500 ₫ - 90.367.493 ₫
  16. Bông tai nữ Lachisa Vàng 9K

    Bông tai nữ Lachisa

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.216.946,00 ₫
    5.051.862  - 57.070.477  5.051.862 ₫ - 57.070.477 ₫
  17. Bông tai nữ Yldrod Vàng 9K

    Bông tai nữ Yldrod

    Vàng 9K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    15.056.532,00 ₫
    9.050.900  - 119.150.376  9.050.900 ₫ - 119.150.376 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Vàng 9K

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    9.707.500,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Jabli Vàng 9K

    Bông tai nữ Jabli

    Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.772 crt - VS

    17.999.913,00 ₫
    9.568.822  - 195.296.239  9.568.822 ₫ - 195.296.239 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    4.358.469,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Vàng 9K

    Bông tai nữ Leah

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.094.315,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  23. Bông tai nữ Lamarria Vàng 9K

    Bông tai nữ Lamarria

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    5.490.539,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø10 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.358.441,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  25. Bông tai nữ Cormag Vàng 9K

    Bông tai nữ Cormag

    Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    16.386.714,00 ₫
    9.713.161  - 147.395.524  9.713.161 ₫ - 147.395.524 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.150.918,00 ₫
    3.605.642  - 38.631.885  3.605.642 ₫ - 38.631.885 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø8 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Majori Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    14.518.798,00 ₫
    7.548.076  - 84.608.083  7.548.076 ₫ - 84.608.083 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Vàng 9K

    Bông tai nữ Marina

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    7.782.981,00 ₫
    4.001.867  - 54.763.891  4.001.867 ₫ - 54.763.891 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Vàng 9K

    Bông tai nữ Philberta

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    9.764.104,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    7.132.040,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.198.083,00 ₫
    4.338.658  - 46.485.622  4.338.658 ₫ - 46.485.622 ₫
  32. Bông tai nữ Bostrom Vàng 9K

    Bông tai nữ Bostrom

    Vàng 9K & Ngọc Trai Hồng
    7.726.378,00 ₫
    5.794.783  - 57.947.835  5.794.783 ₫ - 57.947.835 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.037.711,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  34. Bông tai nữ Shippee Vàng 9K

    Bông tai nữ Shippee

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.150.904,00 ₫
    6.113.178  - 61.131.780  6.113.178 ₫ - 61.131.780 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Vàng 9K

    Bông tai nữ Blanch

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    14.009.366,00 ₫
    5.210.352  - 82.315.640  5.210.352 ₫ - 82.315.640 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Pearlgrain B Vàng 9K

    Bông tai nữ Pearlgrain B

    Vàng 9K & Ngọc Trai Đen
    5.915.066,00 ₫
    4.495.450  - 47.306.377  4.495.450 ₫ - 47.306.377 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.613.142,00 ₫
    8.380.148  - 95.391.054  8.380.148 ₫ - 95.391.054 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Vàng 9K

    Bông tai nữ Rosy

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.358.455,00 ₫
    5.150.918  - 58.131.794  5.150.918 ₫ - 58.131.794 ₫
  39. Bông tai nữ Matrijon Vàng 9K

    Bông tai nữ Matrijon

    Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.94 crt - VS

    21.735.744,00 ₫
    11.607.963  - 179.022.728  11.607.963 ₫ - 179.022.728 ₫
  40. Bông tai nữ Dennotobis Vàng 9K

    Bông tai nữ Dennotobis

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.311.290,00 ₫
    4.796.580  - 47.334.675  4.796.580 ₫ - 47.334.675 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Vàng 9K

    Bông tai nữ Candace

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    10.301.837,00 ₫
    5.230.163  - 61.811.022  5.230.163 ₫ - 61.811.022 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø10 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Avery Ø10 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    33.028.144,00 ₫
    9.331.087  - 172.428.423  9.331.087 ₫ - 172.428.423 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.164 crt - VS

    21.311.219,00 ₫
    11.431.077  - 127.456.940  11.431.077 ₫ - 127.456.940 ₫
  44. Bông tai nữ Gaelicci Vàng 9K

    Bông tai nữ Gaelicci

    Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    3.932 crt - VS

    42.537.533,00 ₫
    16.556.525  - 319.866.403  16.556.525 ₫ - 319.866.403 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Traudel Vàng 9K

    Bông tai nữ Traudel

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.312 crt - VS

    17.179.163,00 ₫
    6.062.235  - 101.744.798  6.062.235 ₫ - 101.744.798 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - AAA

    7.584.869,00 ₫
    5.190.541  - 60.028.015  5.190.541 ₫ - 60.028.015 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Vàng 9K

    Bông tai nữ Purisima

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    8.292.412,00 ₫
    4.655.637  - 57.070.476  4.655.637 ₫ - 57.070.476 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø6 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    14.547.099,00 ₫
    6.735.816  - 92.773.137  6.735.816 ₫ - 92.773.137 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leokadia Ø8 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Leokadia Ø8 mm

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - AAA

    6.509.402,00 ₫
    4.338.658  - 56.787.459  4.338.658 ₫ - 56.787.459 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø8 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    11.207.493,00 ₫
    5.864.122  - 65.660.060  5.864.122 ₫ - 65.660.060 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Vàng 9K

    Bông tai nữ Nella

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    15.622.566,00 ₫
    7.488.643  - 97.895.758  7.488.643 ₫ - 97.895.758 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonisa Ø8 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Leonisa Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    9.565.991,00 ₫
    6.418.836  - 70.244.943  6.418.836 ₫ - 70.244.943 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    7.415.058,00 ₫
    4.279.224  - 49.245.045  4.279.224 ₫ - 49.245.045 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø4 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Carine Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    12.169.753,00 ₫
    5.428.276  - 74.461.909  5.428.276 ₫ - 74.461.909 ₫
  55. Bông tai nữ Ausmus Vàng 9K

    Bông tai nữ Ausmus

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.084 crt - VS

    9.509.388,00 ₫
    4.988.183  - 60.183.669  4.988.183 ₫ - 60.183.669 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø10 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    17.433.878,00 ₫
    8.756.561  - 111.480.598  8.756.561 ₫ - 111.480.598 ₫
  57. Bông tai nữ Enyomu Vàng 9K

    Bông tai nữ Enyomu

    Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    10.698.061,00 ₫
    6.867.136  - 102.777.809  6.867.136 ₫ - 102.777.809 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø8 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Livia Ø8 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.915.052,00 ₫
    6.240.536  - 66.862.890  6.240.536 ₫ - 66.862.890 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiaralys Ø6 mm Vàng 9K

    Bông tai nữ Kiaralys Ø6 mm

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    6.577.326  - 96.961.797  6.577.326 ₫ - 96.961.797 ₫
  60. Bông tai nữ Chargeura Vàng 9K

    Bông tai nữ Chargeura

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.876 crt - VS

    86.575.060,00 ₫
    6.834.873  - 1.840.604.481  6.834.873 ₫ - 1.840.604.481 ₫
  61. Bông tai nữ Aurei Vàng 9K

    Bông tai nữ Aurei

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.471.662,00 ₫
    5.603.746  - 56.037.465  5.603.746 ₫ - 56.037.465 ₫

You’ve viewed 60 of 565 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng