Đang tải...
Tìm thấy 565 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    12.061.073,00 ₫
    4.279.224  - 49.245.045  4.279.224 ₫ - 49.245.045 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Cateline Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    26.308.176,00 ₫
    9.033.919  - 106.131.570  9.033.919 ₫ - 106.131.570 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Marina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    12.127.866,00 ₫
    4.001.867  - 54.763.891  4.001.867 ₫ - 54.763.891 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.076 crt - VS

    13.410.501,00 ₫
    4.140.546  - 47.362.980  4.140.546 ₫ - 47.362.980 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kanethia Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Kanethia Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.828 crt - VS

    51.838.620,00 ₫
    9.192.409  - 162.253.945  9.192.409 ₫ - 162.253.945 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Ammi Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.256 crt - VS

    23.053.474,00 ₫
    6.557.516  - 93.806.158  6.557.516 ₫ - 93.806.158 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.164 crt - VS

    33.722.103,00 ₫
    11.431.077  - 127.456.940  11.431.077 ₫ - 127.456.940 ₫
  9. Bông tai nữ Tic Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Tic

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    4.22 crt - VS

    128.588.444,00 ₫
    11.460.794  - 234.069.637  11.460.794 ₫ - 234.069.637 ₫
  10. Bông tai nữ Nandag Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Nandag

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    36.398.316,00 ₫
    10.861.080  - 158.532.266  10.861.080 ₫ - 158.532.266 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Avery Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    43.159.039,00 ₫
    9.331.087  - 172.428.423  9.331.087 ₫ - 172.428.423 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lilianka Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Lilianka Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    21.687.065,00 ₫
    6.993.362  - 92.589.178  6.993.362 ₫ - 92.589.178 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Avery Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    39.223.964,00 ₫
    7.766.000  - 158.603.020  7.766.000 ₫ - 158.603.020 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Carine Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.18 crt - VS

    25.534.972,00 ₫
    8.399.960  - 106.301.381  8.399.960 ₫ - 106.301.381 ₫
  15. Bông tai nữ Corpuz Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Corpuz

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    14.196.158,00 ₫
    5.807.519  - 60.494.992  5.807.519 ₫ - 60.494.992 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Candace Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    21.061.031,00 ₫
    7.250.908  - 80.518.482  7.250.908 ₫ - 80.518.482 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Dignity Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    21.877.253,00 ₫
    7.924.490  - 92.716.540  7.924.490 ₫ - 92.716.540 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    21.860.271,00 ₫
    6.735.816  - 92.773.137  6.735.816 ₫ - 92.773.137 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lienke Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Lienke Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.82 crt - AAA

    46.171.477,00 ₫
    12.693.335  - 198.366.981  12.693.335 ₫ - 198.366.981 ₫
  20. Bông tai nữ Ausmus Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Ausmus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.084 crt - VS

    14.564.080,00 ₫
    4.988.183  - 60.183.669  4.988.183 ₫ - 60.183.669 ₫
  21. Bông tai nữ Kurland Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Kurland

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    16.158.036,00 ₫
    5.205.258  - 66.084.591  5.205.258 ₫ - 66.084.591 ₫
  22. Bông tai nữ Antonietta Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Antonietta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.464 crt - VS

    34.202.101,00 ₫
    9.129.013  - 137.772.930  9.129.013 ₫ - 137.772.930 ₫
  23. Bông tai nữ Vaticiner Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Vaticiner

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    14.295.781,00 ₫
    6.173.178  - 60.919.522  6.173.178 ₫ - 60.919.522 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    20.902.541,00 ₫
    6.557.516  - 86.560.909  6.557.516 ₫ - 86.560.909 ₫
  25. Bông tai nữ Kinnadie Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Kinnadie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.55 crt - VS

    35.395.302,00 ₫
    8.201.847  - 141.876.680  8.201.847 ₫ - 141.876.680 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Cateline Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.11 crt - VS

    20.530.089,00 ₫
    6.735.816  - 84.452.422  6.735.816 ₫ - 84.452.422 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Cateline

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    21.725.555,00 ₫
    7.211.285  - 86.603.355  7.211.285 ₫ - 86.603.355 ₫
  28. Bông tai nữ Marsena Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Marsena Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    32.450.789,00 ₫
    11.255.607  - 114.183.420  11.255.607 ₫ - 114.183.420 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lienke Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Lienke Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.82 crt - VS

    66.719.682,00 ₫
    13.226.824  - 201.579.232  13.226.824 ₫ - 201.579.232 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - AAA

    11.799.565,00 ₫
    4.299.036  - 59.306.319  4.299.036 ₫ - 59.306.319 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    8.866.371,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Livia Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    15.690.491,00 ₫
    6.240.536  - 66.862.890  6.240.536 ₫ - 66.862.890 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leokadia Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Leokadia Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - AAA

    11.219.945,00 ₫
    4.338.658  - 56.787.459  4.338.658 ₫ - 56.787.459 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Dignity Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    16.796.522,00 ₫
    5.903.745  - 74.009.080  5.903.745 ₫ - 74.009.080 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Majori Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    22.713.852,00 ₫
    7.548.076  - 84.608.083  7.548.076 ₫ - 84.608.083 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Novalie Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.38 crt - AAA

    25.902.894,00 ₫
    9.885.801  - 117.240.006  9.885.801 ₫ - 117.240.006 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Purisima Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - VS

    23.773.470,00 ₫
    8.419.770  - 97.004.250  8.419.770 ₫ - 97.004.250 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Regina Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Regina Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.048 crt - VS

    17.056.899,00 ₫
    6.299.969  - 71.914.750  6.299.969 ₫ - 71.914.750 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kanupriya Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Kanupriya Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.59 crt - VS

    37.068.502,00 ₫
    11.906.547  - 145.654.966  11.906.547 ₫ - 145.654.966 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    9.065.615,00 ₫
    3.605.642  - 38.631.885  3.605.642 ₫ - 38.631.885 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Candace Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    14.386.345,00 ₫
    4.596.204  - 52.075.220  4.596.204 ₫ - 52.075.220 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Nella Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    18.385.950,00 ₫
    6.220.725  - 84.310.918  6.220.725 ₫ - 84.310.918 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Traudel Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Traudel Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    25.305.161,00 ₫
    6.676.383  - 105.381.571  6.676.383 ₫ - 105.381.571 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Traudel Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Traudel Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    28.841.749,00 ₫
    8.082.980  - 120.452.258  8.082.980 ₫ - 120.452.258 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lalenia Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Lalenia Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    40.010.753,00 ₫
    12.322.583  - 164.404.880  12.322.583 ₫ - 164.404.880 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lakemia Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Lakemia Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - VS

    15.850.110,00 ₫
    5.527.331  - 69.410.040  5.527.331 ₫ - 69.410.040 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    17.444.067,00 ₫
    6.161.291  - 73.259.085  6.161.291 ₫ - 73.259.085 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Karinita Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Karinita Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.4 crt - AAA

    29.130.427,00 ₫
    10.460.327  - 122.122.059  10.460.327 ₫ - 122.122.059 ₫
  49. Bông tai nữ Lametria Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Lametria

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS

    37.881.328,00 ₫
    7.389.587  - 112.032.481  7.389.587 ₫ - 112.032.481 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Chanika Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Chanika Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.6 crt - VS

    38.860.568,00 ₫
    8.578.260  - 135.749.349  8.578.260 ₫ - 135.749.349 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Blanch Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    30.195.703,00 ₫
    8.261.281  - 122.362.621  8.261.281 ₫ - 122.362.621 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Ginny Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    27.094.964,00 ₫
    10.123.536  - 114.070.209  10.123.536 ₫ - 114.070.209 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    9.464.106,00 ₫
    3.764.133  - 40.329.997  3.764.133 ₫ - 40.329.997 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Marina Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    28.894.956,00 ₫
    7.845.245  - 107.829.677  7.845.245 ₫ - 107.829.677 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lettoria Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Lettoria Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    21.260.275,00 ₫
    7.825.434  - 94.145.777  7.825.434 ₫ - 94.145.777 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lajoya Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Lajoya Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - VS

    34.911.907,00 ₫
    7.548.076  - 120.466.403  7.548.076 ₫ - 120.466.403 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kaydlin Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Kaydlin Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    15.673.508,00 ₫
    5.051.862  - 75.296.805  5.051.862 ₫ - 75.296.805 ₫
  58. Bông tai nữ Lachrista Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Lachrista

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    25.597.234,00 ₫
    7.310.342  - 99.947.633  7.310.342 ₫ - 99.947.633 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Traudel Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Traudel

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.312 crt - VS

    23.761.018,00 ₫
    6.062.235  - 101.744.798  6.062.235 ₫ - 101.744.798 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonilda Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Leonilda Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    16.136.526,00 ₫
    5.765.067  - 67.372.322  5.765.067 ₫ - 67.372.322 ₫
  61. Bông tai nữ Leliany Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Leliany

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.512 crt - VS

    41.424.708,00 ₫
    11.252.776  - 170.602.960  11.252.776 ₫ - 170.602.960 ₫

You’ve viewed 120 of 565 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng