Đang tải...
Tìm thấy 565 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Vàng 18K

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    13.913.139,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    14.393.137,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Vàng 18K

    Bông tai nữ Philberta

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.937.282,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø10 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Riva Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    49.302.783,00 ₫
    12.956.542  - 200.404.708  12.956.542 ₫ - 200.404.708 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø10 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    26.941.002,00 ₫
    8.756.561  - 111.480.598  8.756.561 ₫ - 111.480.598 ₫
  6. Bông tai nữ Netross Vàng 18K

    Bông tai nữ Netross

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    16.420.676,00 ₫
    5.731.104  - 79.386.413  5.731.104 ₫ - 79.386.413 ₫
  7. Bông tai nữ Tic Vàng 18K

    Bông tai nữ Tic

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    4.22 crt - VS

    128.588.444,00 ₫
    11.460.794  - 234.069.637  11.460.794 ₫ - 234.069.637 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø10 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Blanch Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    30.195.703,00 ₫
    8.261.281  - 122.362.621  8.261.281 ₫ - 122.362.621 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    10.908.626,00 ₫
    4.338.658  - 46.485.622  4.338.658 ₫ - 46.485.622 ₫
  10. Bông tai nữ Shippee Vàng 18K

    Bông tai nữ Shippee

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    14.345.591,00 ₫
    6.113.178  - 61.131.780  6.113.178 ₫ - 61.131.780 ₫
  11. Bông tai nữ Verdifulle Vàng 18K

    Bông tai nữ Verdifulle

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    15.254.643,00 ₫
    6.113.178  - 66.282.698  6.113.178 ₫ - 66.282.698 ₫
  12. Bông tai nữ Adol Vàng 18K

    Bông tai nữ Adol

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    30.830.795,00 ₫
    9.132.974  - 124.117.328  9.132.974 ₫ - 124.117.328 ₫
  13. Bông tai nữ Ospylak Vàng 18K

    Bông tai nữ Ospylak

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    15.690.491,00 ₫
    6.418.837  - 69.806.272  6.418.837 ₫ - 69.806.272 ₫
  14. Bông tai nữ Shophia Vàng 18K

    Bông tai nữ Shophia

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    9.812.783,00 ₫
    4.237.338  - 41.815.837  4.237.338 ₫ - 41.815.837 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Vàng 18K

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.472.000,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    7.670.905,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Pearlgrain B Vàng 18K

    Bông tai nữ Pearlgrain B

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    10.410.516,00 ₫
    4.495.450  - 47.306.377  4.495.450 ₫ - 47.306.377 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Vàng 18K

    Bông tai nữ Leah

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    8.965.994,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Vàng 18K

    Bông tai nữ Novalie

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    17.180.293,00 ₫
    5.527.331  - 70.655.317  5.527.331 ₫ - 70.655.317 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    24.255.733,00 ₫
    7.508.454  - 85.825.063  7.508.454 ₫ - 85.825.063 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    18.097.270,00 ₫
    6.815.061  - 76.301.518  6.815.061 ₫ - 76.301.518 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Vàng 18K

    Bông tai nữ Majori

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    15.896.526,00 ₫
    5.309.408  - 62.377.056  5.309.408 ₫ - 62.377.056 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Vàng 18K

    Bông tai nữ Nella

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    23.753.093,00 ₫
    7.488.643  - 97.895.758  7.488.643 ₫ - 97.895.758 ₫
  25. Bông tai nữ Mobley Vàng 18K

    Bông tai nữ Mobley

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.452 crt - VS

    59.558.206,00 ₫
    8.808.920  - 134.900.300  8.808.920 ₫ - 134.900.300 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø8 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    17.574.254,00 ₫
    5.864.122  - 65.660.060  5.864.122 ₫ - 65.660.060 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.076 crt - VS

    13.410.501,00 ₫
    4.140.546  - 47.362.980  4.140.546 ₫ - 47.362.980 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    17.592.367,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø10 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Candace Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    21.061.031,00 ₫
    7.250.908  - 80.518.482  7.250.908 ₫ - 80.518.482 ₫
  30. Bông tai nữ Isora Vàng 18K

    Bông tai nữ Isora

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    11.489.378,00 ₫
    4.753.562  - 50.193.155  4.753.562 ₫ - 50.193.155 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    11.756.545,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    10.426.365,00 ₫
    3.764.133  - 43.613.000  3.764.133 ₫ - 43.613.000 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø10 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Carine Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.18 crt - VS

    25.534.972,00 ₫
    8.399.960  - 106.301.381  8.399.960 ₫ - 106.301.381 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lianelis Ø8 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Lianelis Ø8 mm

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.128 crt - AAA

    16.044.827,00 ₫
    5.784.877  - 73.754.361  5.784.877 ₫ - 73.754.361 ₫
  35. Bông tai nữ Keltner Vàng 18K

    Bông tai nữ Keltner

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.406.737,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Vàng 18K

    Bông tai nữ Ammi

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    20.686.315,00 ₫
    5.784.877  - 86.999.581  5.784.877 ₫ - 86.999.581 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø4 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Levonia Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.016 crt - VS

    12.749.371,00 ₫
    4.913.183  - 54.112.946  4.913.183 ₫ - 54.112.946 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    22.866.683,00 ₫
    7.845.245  - 87.197.699  7.845.245 ₫ - 87.197.699 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Vàng 18K & Ngọc Trai Hồng
    6.774.306,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  40. Bông tai nữ Tatreals Vàng 18K

    Bông tai nữ Tatreals

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    22.661.777,00 ₫
    8.360.337  - 95.801.427  8.360.337 ₫ - 95.801.427 ₫
  41. Bông tai nữ Enorm Vàng 18K

    Bông tai nữ Enorm

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    29.220.993,00 ₫
    10.540.987  - 142.230.455  10.540.987 ₫ - 142.230.455 ₫
  42. Bông tai nữ Lamarria Vàng 18K

    Bông tai nữ Lamarria

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    8.415.807,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  43. Bông tai nữ Lametria Vàng 18K

    Bông tai nữ Lametria

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS

    37.881.328,00 ₫
    7.389.587  - 112.032.481  7.389.587 ₫ - 112.032.481 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiaralys Ø8 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Kiaralys Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    24.647.429,00 ₫
    7.191.475  - 100.598.578  7.191.475 ₫ - 100.598.578 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.738.037,00 ₫
    5.606.577  - 65.674.217  5.606.577 ₫ - 65.674.217 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Regina Ø10 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Regina Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    20.942.164,00 ₫
    7.845.245  - 88.471.278  7.845.245 ₫ - 88.471.278 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø8 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Riva Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    46.015.251,00 ₫
    11.649.001  - 186.395.338  11.649.001 ₫ - 186.395.338 ₫
  48. Bông tai nữ Dawni Vàng 18K

    Bông tai nữ Dawni

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    9.663.350,00 ₫
    4.172.810  - 41.179.050  4.172.810 ₫ - 41.179.050 ₫
  49. Bông tai nữ Noehcnul Vàng 18K

    Bông tai nữ Noehcnul

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    16.039.168,00 ₫
    6.834.873  - 71.292.112  6.834.873 ₫ - 71.292.112 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Vàng 18K

    Bông tai nữ Blanch

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    19.666.319,00 ₫
    5.210.352  - 82.315.640  5.210.352 ₫ - 82.315.640 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    22.711.589,00 ₫
    8.380.148  - 95.391.054  8.380.148 ₫ - 95.391.054 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø6 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Lanitra Ø6 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    22.711.588,00 ₫
    6.894.306  - 82.188.282  6.894.306 ₫ - 82.188.282 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    16.630.107,00 ₫
    4.655.637  - 67.542.125  4.655.637 ₫ - 67.542.125 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø8 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Novalie Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    23.530.075,00 ₫
    6.735.816  - 78.763.770  6.735.816 ₫ - 78.763.770 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø10 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    18.230.856,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  56. Bông tai nữ Casias Vàng 18K

    Bông tai nữ Casias

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    25.254.218,00 ₫
    9.039.862  - 110.560.792  9.039.862 ₫ - 110.560.792 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø10 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Avery Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    43.159.039,00 ₫
    9.331.087  - 172.428.423  9.331.087 ₫ - 172.428.423 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Vàng 18K

    Bông tai nữ Marina

    Vàng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    12.127.866,00 ₫
    4.001.867  - 54.763.891  4.001.867 ₫ - 54.763.891 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    17.444.067,00 ₫
    6.161.291  - 73.259.085  6.161.291 ₫ - 73.259.085 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lacorya Ø4 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Lacorya Ø4 mm

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.07 crt - AAA

    25.358.369,00 ₫
    9.905.613  - 112.357.955  9.905.613 ₫ - 112.357.955 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm Vàng 18K

    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    18.728.967,00 ₫
    7.449.021  - 79.810.942  7.449.021 ₫ - 79.810.942 ₫

You’ve viewed 60 of 565 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng