Đang tải...
Tìm thấy 265 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    20.948.388,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    18.357.929,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm 0.095 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya 0.065 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    12.259.751,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm 0.045 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  11. Dây chuyền nữ Lumpler 0.09 Carat

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    6.621.194,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.214.370,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm 0.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    9.343.256,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    19.404.529,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    14.618.136,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.883.720,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    14.771.532,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Woodriee 0.352 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    16.777.560,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.505.142,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm 0.095 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    19.108.209,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    17.913.026,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm 0.198 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - VS

    17.494.444,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    11.995.979,00 ₫
    4.780.732  - 49.811.083  4.780.732 ₫ - 49.811.083 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola 0.139 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    15.344.359,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    9.289.483,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Onalitonas 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Onalitonas

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    4.366.393  - 52.145.972  4.366.393 ₫ - 52.145.972 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Enema 0.144 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    13.996.913,00 ₫
    3.785.642  - 56.943.122  3.785.642 ₫ - 56.943.122 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.436.750,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.852.772,00 ₫
    3.566.020  - 48.679.010  3.566.020 ₫ - 48.679.010 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.623.159,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais 0.048 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jamais

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    12.725.881,00 ₫
    4.259.413  - 55.485.579  4.259.413 ₫ - 55.485.579 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.298.708,00 ₫
    4.338.658  - 56.957.270  4.338.658 ₫ - 56.957.270 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm 0.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    8.502.128,00 ₫
    2.576.025  - 37.400.761  2.576.025 ₫ - 37.400.761 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Cannelletta 0.035 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cannelletta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.035 crt - VS

    11.872.866,00 ₫
    4.691.015  - 55.457.280  4.691.015 ₫ - 55.457.280 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Kosta 0.128 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kosta

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS1

    16.855.390,00 ₫
    3.785.642  - 53.094.084  3.785.642 ₫ - 53.094.084 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    10.332.684,00 ₫
    3.343.851  - 39.070.563  3.343.851 ₫ - 39.070.563 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm 0.045 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    10.565.609,00 ₫
    3.407.530  - 44.292.238  3.407.530 ₫ - 44.292.238 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Rooster 0.3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rooster

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - VS

    13.481.821,00 ₫
    3.355.455  - 66.565.718  3.355.455 ₫ - 66.565.718 ₫
  40. Dây chuyền nữ Edittie 0.132 Carat

    Dây chuyền nữ Edittie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    13.562.198,00 ₫
    5.864.122  - 57.311.043  5.864.122 ₫ - 57.311.043 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Finick 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Finick

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.658.891,00 ₫
    3.118.853  - 84.976.010  3.118.853 ₫ - 84.976.010 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    13.327.010,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - AAA

    10.194.855,00 ₫
    3.209.418  - 46.811.090  3.209.418 ₫ - 46.811.090 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø6 mm 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    11.423.435,00 ₫
    4.014.886  - 50.645.983  4.014.886 ₫ - 50.645.983 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm 0.024 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.024 crt - VS

    12.548.146,00 ₫
    4.497.147  - 54.353.508  4.497.147 ₫ - 54.353.508 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lamater Ø8 mm 0.08 Carat

    Dây chuyền nữ Lamater Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    15.473.132,00 ₫
    8.196.186  - 76.980.760  8.196.186 ₫ - 76.980.760 ₫
  47. Dây chuyền nữ Bhaltair 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Bhaltair

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - VS

    15.773.697,00 ₫
    5.674.501  - 79.726.035  5.674.501 ₫ - 79.726.035 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm 0.145 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    18.109.441,00 ₫
    5.487.709  - 67.060.998  5.487.709 ₫ - 67.060.998 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø10 mm 0.045 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    17.727.933,00 ₫
    7.310.342  - 86.192.981  7.310.342 ₫ - 86.192.981 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna 0.145 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    18.488.118,00 ₫
    5.448.086  - 74.645.864  5.448.086 ₫ - 74.645.864 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm 0.075 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.075 crt - VS

    11.857.866,00 ₫
    3.130.173  - 43.867.709  3.130.173 ₫ - 43.867.709 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny 0.119 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vinny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.119 crt - VS

    12.344.091,00 ₫
    2.694.326  - 36.594.163  2.694.326 ₫ - 36.594.163 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    13.679.651,00 ₫
    4.293.375  - 51.721.450  4.293.375 ₫ - 51.721.450 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm 0.151 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.151 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    3.169.796  - 44.150.730  3.169.796 ₫ - 44.150.730 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm 0.111 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    10.721.834,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm 0.136 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    15.861.432,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm 0.144 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    11.645.036,00 ₫
    3.946.395  - 56.858.213  3.946.395 ₫ - 56.858.213 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Andeana 0.035 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Andeana

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.035 crt - VS

    8.276.563,00 ₫
    2.667.156  - 33.396.064  2.667.156 ₫ - 33.396.064 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Delman 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Delman

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.07 crt - AAA

    9.543.066,00 ₫
    3.204.890  - 42.579.984  3.204.890 ₫ - 42.579.984 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Perlai 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Perlai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    14.365.403,00 ₫
    4.689.034  - 67.895.903  4.689.034 ₫ - 67.895.903 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Narewos 0.135 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Narewos

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.135 crt - VS

    9.191.841,00 ₫
    2.968.287  - 44.971.477  2.968.287 ₫ - 44.971.477 ₫

You’ve viewed 60 of 265 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng