Đang tải...
Tìm thấy 152 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø8 mm 0.233 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.233 crt - VS

    20.044.998,00 ₫
    4.873.561  - 63.565.734  4.873.561 ₫ - 63.565.734 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kathelin Ø8 mm 0.124 Carat

    Dây chuyền nữ Kathelin Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    14.215.969,00 ₫
    6.469.780  - 65.943.081  6.469.780 ₫ - 65.943.081 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø10 mm 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    18.508.779,00 ₫
    7.092.418  - 94.669.358  7.092.418 ₫ - 94.669.358 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø10 mm 0.168 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.168 crt - VS

    29.565.708,00 ₫
    11.609.378  - 143.801.203  11.609.378 ₫ - 143.801.203 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana 0.152 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Milana

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.152 crt - VS

    19.130.851,00 ₫
    6.260.347  - 86.490.148  6.260.347 ₫ - 86.490.148 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø8 mm 0.152 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    24.840.447,00 ₫
    9.311.276  - 117.706.982  9.311.276 ₫ - 117.706.982 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø4 mm 0.169 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.169 crt - AAA

    11.150.040,00 ₫
    3.704.698  - 49.061.081  3.704.698 ₫ - 49.061.081 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kirthana Ø6 mm 0.215 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kirthana Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.215 crt - VS

    20.351.222,00 ₫
    8.019.583  - 101.801.396  8.019.583 ₫ - 101.801.396 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Leartis Ø6 mm 0.135 Carat

    Dây chuyền nữ Leartis Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.135 crt - VS

    14.120.308,00 ₫
    6.384.874  - 66.141.190  6.384.874 ₫ - 66.141.190 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kathelin Ø6 mm 0.124 Carat

    Dây chuyền nữ Kathelin Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.124 crt - VS

    13.103.710,00 ₫
    5.773.557  - 61.046.875  5.773.557 ₫ - 61.046.875 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adelvice Ø6 mm 0.18 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adelvice Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    13.918.517,00 ₫
    4.732.052  - 56.589.351  4.732.052 ₫ - 56.589.351 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kirthana Ø8 mm 0.215 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kirthana Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.215 crt - VS

    20.796.127,00 ₫
    8.281.092  - 102.876.870  8.281.092 ₫ - 102.876.870 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Leartis Ø8 mm 0.135 Carat

    Dây chuyền nữ Leartis Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.135 crt - VS

    17.555.292,00 ₫
    6.996.192  - 70.400.601  6.996.192 ₫ - 70.400.601 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kawanis Ø6 mm 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kawanis Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - VS

    18.351.986,00 ₫
    5.071.673  - 78.282.642  5.071.673 ₫ - 78.282.642 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kawanis Ø8 mm 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kawanis Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - VS

    19.056.416,00 ₫
    5.501.860  - 80.843.948  5.501.860 ₫ - 80.843.948 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Laronica Ø6 mm 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Laronica Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    18.009.253,00 ₫
    7.474.775  - 88.428.823  7.474.775 ₫ - 88.428.823 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Laronica Ø8 mm 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Laronica Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    18.194.628,00 ₫
    7.583.736  - 88.018.442  7.583.736 ₫ - 88.018.442 ₫
  19. Dây chuyền nữ Catarrhez 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Catarrhez

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    13.849.743,00 ₫
    6.566.006  - 68.207.218  6.566.006 ₫ - 68.207.218 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Complette 0.11 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Complette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.39 crt - VS

    18.264.817,00 ₫
    7.254.304  - 110.603.240  7.254.304 ₫ - 110.603.240 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Daftinaj 0.174 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Daftinaj

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.174 crt - VS

    10.251.458,00 ₫
    3.484.511  - 59.688.388  3.484.511 ₫ - 59.688.388 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Altonorap 0.184 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Altonorap

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.184 crt - VS

    10.650.514,00 ₫
    3.699.604  - 57.395.950  3.699.604 ₫ - 57.395.950 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Miaistoria 0.174 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Miaistoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.303 crt - VS

    21.193.482,00 ₫
    7.417.322  - 112.584.363  7.417.322 ₫ - 112.584.363 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - A 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    46.135.535,00 ₫
    17.659.161  - 85.291.789  17.659.161 ₫ - 85.291.789 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - B 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    47.803.923,00 ₫
    18.321.422  - 87.802.268  18.321.422 ₫ - 87.802.268 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - C 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    44.318.845,00 ₫
    16.938.032  - 82.558.157  16.938.032 ₫ - 82.558.157 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - D 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    47.173.643,00 ₫
    18.071.234  - 86.853.864  18.071.234 ₫ - 86.853.864 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - E 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    47.396.094,00 ₫
    18.159.536  - 87.188.594  18.159.536 ₫ - 87.188.594 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - F 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    43.466.114,00 ₫
    16.599.543  - 81.275.023  16.599.543 ₫ - 81.275.023 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - G 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    46.617.514,00 ₫
    17.850.481  - 86.017.040  17.850.481 ₫ - 86.017.040 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - H 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    46.691.664,00 ₫
    17.879.914  - 86.128.615  17.879.914 ₫ - 86.128.615 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - I 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    42.724.606,00 ₫
    16.305.205  - 80.159.254  16.305.205 ₫ - 80.159.254 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - J 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - J

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    42.390.930,00 ₫
    16.172.753  - 79.657.160  16.172.753 ₫ - 79.657.160 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - K 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    45.356.953,00 ₫
    17.350.106  - 84.120.232  17.350.106 ₫ - 84.120.232 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - L 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - L

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    43.948.091,00 ₫
    16.790.863  - 82.000.272  16.790.863 ₫ - 82.000.272 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - M 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    51.326.076,00 ₫
    19.719.528  - 93.102.166  19.719.528 ₫ - 93.102.166 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - N 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    47.396.094,00 ₫
    17.504.633  - 87.188.594  17.504.633 ₫ - 87.188.594 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - O 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    46.580.438,00 ₫
    17.835.764  - 85.961.250  17.835.764 ₫ - 85.961.250 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - P 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    46.320.911,00 ₫
    17.732.746  - 85.570.732  17.732.746 ₫ - 85.570.732 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - Q 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    50.362.119,00 ₫
    19.336.889  - 91.651.669  19.336.889 ₫ - 91.651.669 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - R 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    48.730.804,00 ₫
    18.014.065  - 89.196.977  18.014.065 ₫ - 89.196.977 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - S 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    46.951.190,00 ₫
    17.982.933  - 86.519.133  17.982.933 ₫ - 86.519.133 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - T 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    44.207.619,00 ₫
    16.893.882  - 82.390.792  16.893.882 ₫ - 82.390.792 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - U 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    46.877.040,00 ₫
    17.953.499  - 86.407.558  17.953.499 ₫ - 86.407.558 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - V 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    45.690.631,00 ₫
    17.482.558  - 84.622.328  17.482.558 ₫ - 84.622.328 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - W 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    51.103.624,00 ₫
    19.631.227  - 92.767.437  19.631.227 ₫ - 92.767.437 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - X 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    46.691.664,00 ₫
    17.235.767  - 86.128.615  17.235.767 ₫ - 86.128.615 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - Y 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    45.356.953,00 ₫
    17.350.106  - 84.120.232  17.350.106 ₫ - 84.120.232 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - Z 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    47.396.094,00 ₫
    18.159.536  - 87.188.594  18.159.536 ₫ - 87.188.594 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - A 0.176 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    45.176.387,00 ₫
    15.429.842  - 81.741.254  15.429.842 ₫ - 81.741.254 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - B 0.24 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    45.653.555,00 ₫
    15.507.548  - 87.962.751  15.507.548 ₫ - 87.962.751 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - C 0.168 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    44.591.957,00 ₫
    15.235.580  - 80.168.583  15.235.580 ₫ - 80.168.583 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - D 0.208 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    44.761.767,00 ₫
    15.235.580  - 83.847.811  15.235.580 ₫ - 83.847.811 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - E 0.192 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    44.936.389,00 ₫
    15.326.235  - 82.766.638  15.326.235 ₫ - 82.766.638 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - F 0.144 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    43.996.771,00 ₫
    15.067.218  - 77.235.797  15.067.218 ₫ - 77.235.797 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - G 0.208 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    45.206.670,00 ₫
    15.390.990  - 84.517.272  15.390.990 ₫ - 84.517.272 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - H 0.184 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.184 crt - VS

    44.908.087,00 ₫
    15.326.235  - 82.030.793  15.326.235 ₫ - 82.030.793 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - K 0.176 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    44.768.559,00 ₫
    15.287.383  - 81.127.582  15.287.383 ₫ - 81.127.582 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - N 0.208 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    45.354.972,00 ₫
    15.442.793  - 84.740.425  15.442.793 ₫ - 84.740.425 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - O 0.208 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    45.132.521,00 ₫
    15.365.088  - 84.405.695  15.365.088 ₫ - 84.405.695 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - P 0.176 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    44.620.258,00 ₫
    15.235.580  - 80.904.429  15.235.580 ₫ - 80.904.429 ₫

You’ve viewed 120 of 152 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng