Đang tải...
Tìm thấy 619 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Riankour Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Riankour

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS1

    18.978.021,00 ₫
    6.035.348  - 58.513.866  6.035.348 ₫ - 58.513.866 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Caronia Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Caronia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.038 crt - VS

    16.775.012,00 ₫
    6.374.969  - 58.344.055  6.374.969 ₫ - 58.344.055 ₫
    Mới

  3. Dây chuyền nữ Edom Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Edom

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.926 crt - VS1

    41.368.103,00 ₫
    9.649.765  - 138.735.185  9.649.765 ₫ - 138.735.185 ₫
    Mới

  4. Dây chuyền nữ Strategist Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Strategist

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    17.986.328,00 ₫
    6.481.100  - 62.971.393  6.481.100 ₫ - 62.971.393 ₫
    Mới

  5. Dây chuyền nữ Sigatoka Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Sigatoka

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    19.850.847,00 ₫
    6.226.385  - 69.622.305  6.226.385 ₫ - 69.622.305 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Ykcaj Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ykcaj

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.629.372,00 ₫
    3.742.623  - 40.896.025  3.742.623 ₫ - 40.896.025 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Woodriee Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    20.398.768,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Badep Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Badep

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.408 crt - VS

    19.728.584,00 ₫
    6.007.047  - 109.768.347  6.007.047 ₫ - 109.768.347 ₫
    Mới

  9. Dây chuyền nữ Moiwa Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Moiwa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    12.547.864,00 ₫
    4.595.072  - 43.287.528  4.595.072 ₫ - 43.287.528 ₫
  10. Dây chuyền nữ Lumpler Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    8.467.884,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
  11. Dây chuyền nữ Apyel Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Apyel

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - VS

    17.620.668,00 ₫
    6.186.762  - 60.579.894  6.186.762 ₫ - 60.579.894 ₫
  12. Dây chuyền nữ Pozzy Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Pozzy

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    20.517.636,00 ₫
    7.415.058  - 119.942.821  7.415.058 ₫ - 119.942.821 ₫
  13. Dây chuyền nữ Percent Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Percent

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    16.881.427,00 ₫
    5.865.537  - 104.447.611  5.865.537 ₫ - 104.447.611 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Exemplum Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Exemplum

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    12.230.883,00 ₫
    3.570.548  - 40.669.611  3.570.548 ₫ - 40.669.611 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Elucsupo Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elucsupo

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    10.836.173,00 ₫
    2.968.287  - 34.726.243  2.968.287 ₫ - 34.726.243 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Elate Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elate

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.72 crt - VS

    22.396.874,00 ₫
    6.689.402  - 158.277.550  6.689.402 ₫ - 158.277.550 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Elarasa Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elarasa

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.21 crt - VS

    16.417.279,00 ₫
    4.945.731  - 71.645.883  4.945.731 ₫ - 71.645.883 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Egypt Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Egypt

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    11.882.206,00 ₫
    3.419.983  - 37.712.080  3.419.983 ₫ - 37.712.080 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Dubhgan Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.9 crt - VS

    17.676.141,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Cusped Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cusped

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    11.483.717,00 ₫
    3.247.908  - 36.013.975  3.247.908 ₫ - 36.013.975 ₫
  21. Dây chuyền nữ Ttode Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    21.252.350,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  22. Dây chuyền nữ Pewrac Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Pewrac

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    16.636.901,00 ₫
    6.806.005  - 23.995.356  6.806.005 ₫ - 23.995.356 ₫
  23. Dây chuyền nữ Miolys Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Miolys

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    21.618.009,00 ₫
    7.983.924  - 28.976.464  7.983.924 ₫ - 28.976.464 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Alkan Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Alkan

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.406 crt - VS

    16.537.277,00 ₫
    4.452.431  - 219.182.916  4.452.431 ₫ - 219.182.916 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Aforna Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aforna

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.006 crt - VS

    25.231.577,00 ₫
    8.701.090  - 95.334.450  8.701.090 ₫ - 95.334.450 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Vocal Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vocal

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    9.541.085,00 ₫
    2.409.044  - 27.735.715  2.409.044 ₫ - 27.735.715 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Lidded Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lidded

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.533.529,00 ₫
    3.269.418  - 36.226.240  3.269.418 ₫ - 36.226.240 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Machaon Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Machaon

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    16.813.504,00 ₫
    5.476.389  - 60.197.826  5.476.389 ₫ - 60.197.826 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Ladopa Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ladopa

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    14.534.647,00 ₫
    4.430.922  - 55.046.907  4.430.922 ₫ - 55.046.907 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Luncsheon Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Luncsheon

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.932.017,00 ₫
    3.441.492  - 39.396.036  3.441.492 ₫ - 39.396.036 ₫
  31. Dây chuyền nữ Kaluga Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Kaluga

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    19.720.659,00 ₫
    7.347.134  - 84.325.067  7.347.134 ₫ - 84.325.067 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Oomiacs Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Oomiacs

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    13.154.652,00 ₫
    3.333.945  - 61.910.078  3.333.945 ₫ - 61.910.078 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Lacidteht Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lacidteht

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    13.426.351,00 ₫
    4.032.999  - 45.763.933  4.032.999 ₫ - 45.763.933 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Hcsuk Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hcsuk

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    10.786.363,00 ₫
    2.946.778  - 33.042.295  2.946.778 ₫ - 33.042.295 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Etibro Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Etibro

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.031.639,00 ₫
    3.484.511  - 39.820.558  3.484.511 ₫ - 39.820.558 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Elledroc Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elledroc

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.932.017,00 ₫
    3.441.492  - 39.396.036  3.441.492 ₫ - 39.396.036 ₫
  37. Dây chuyền nữ Cooliees Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Cooliees

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    13.775.028,00 ₫
    5.313.653  - 45.778.082  5.313.653 ₫ - 45.778.082 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Assimp Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Assimp

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    19.652.736,00 ₫
    6.418.837  - 72.296.826  6.418.837 ₫ - 72.296.826 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Asdeco Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Asdeco

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    16.050.488,00 ₫
    5.030.636  - 62.730.830  5.030.636 ₫ - 62.730.830 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Somdak Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Somdak

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    14.821.061,00 ₫
    4.627.336  - 51.707.301  4.627.336 ₫ - 51.707.301 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Vizir Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vizir

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    13.027.860,00 ₫
    3.914.697  - 42.594.130  3.914.697 ₫ - 42.594.130 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Yahvele Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yahvele

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    18.307.836,00 ₫
    5.868.650  - 65.094.025  5.868.650 ₫ - 65.094.025 ₫
  43. Dây chuyền nữ Yraedi Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Yraedi

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    13.127.483,00 ₫
    5.089.786  - 43.018.660  5.089.786 ₫ - 43.018.660 ₫
  44. Dây chuyền nữ Xilbahe Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Xilbahe

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    14.671.626,00 ₫
    5.695.727  - 51.070.506  5.695.727 ₫ - 51.070.506 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Xuerreip Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Xuerreip

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    12.380.317,00 ₫
    3.635.076  - 41.306.406  3.635.076 ₫ - 41.306.406 ₫
  46. Dây chuyền nữ Ytredneme Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Ytredneme

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    12.529.750,00 ₫
    4.831.674  - 40.471.502  4.831.674 ₫ - 40.471.502 ₫
  47. Dây chuyền nữ Ytivec Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Ytivec

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    16.066.337,00 ₫
    6.290.063  - 55.542.182  6.290.063 ₫ - 55.542.182 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Yranimil Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yranimil

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    15.767.471,00 ₫
    5.030.636  - 55.740.298  5.030.636 ₫ - 55.740.298 ₫
  49. Dây chuyền nữ Yralliw Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Yralliw

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    13.027.860,00 ₫
    5.046.767  - 42.594.130  5.046.767 ₫ - 42.594.130 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Yenek Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yenek

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    21.246.691,00 ₫
    6.874.495  - 79.089.246  6.874.495 ₫ - 79.089.246 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Xueip Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Xueip

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    13.575.783,00 ₫
    4.096.678  - 44.929.030  4.096.678 ₫ - 44.929.030 ₫
  52. Dây chuyền nữ Elasa Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Elasa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    15.287.472,00 ₫
    5.240.351  - 56.278.029  5.240.351 ₫ - 56.278.029 ₫
  53. Dây chuyền nữ Telluride Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Telluride

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.222 crt - AAA

    15.279.548,00 ₫
    5.175.824  - 59.490.278  5.175.824 ₫ - 59.490.278 ₫
  54. Dây chuyền nữ Edittie Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Edittie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    16.788.597,00 ₫
    5.864.122  - 57.311.043  5.864.122 ₫ - 57.311.043 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Amlacs Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Amlacs

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    14.322.949,00 ₫
    4.415.073  - 49.584.666  4.415.073 ₫ - 49.584.666 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Airelseh Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Airelseh

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    10.394.666,00 ₫
    2.753.194  - 32.830.030  2.753.194 ₫ - 32.830.030 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Apiense Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Apiense

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.224 crt - VS

    16.971.993,00 ₫
    5.157.993  - 69.211.928  5.157.993 ₫ - 69.211.928 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Andeana Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Andeana

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.035 crt - VS

    10.280.326,00 ₫
    2.667.156  - 33.396.064  2.667.156 ₫ - 33.396.064 ₫
  59. Dây chuyền nữ Alyss Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Alyss

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - VS

    14.265.213,00 ₫
    5.519.973  - 50.660.132  5.519.973 ₫ - 50.660.132 ₫
  60. Dây chuyền nữ Afors Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Afors

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.282 crt - VS

    18.244.440,00 ₫
    6.735.816  - 96.056.142  6.735.816 ₫ - 96.056.142 ₫

You’ve viewed 60 of 619 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng