Đang tải...
Tìm thấy 619 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    10.391.270,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    18.581.796,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Enema Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Enema

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    16.662.938,00 ₫
    3.785.642  - 56.943.122  3.785.642 ₫ - 56.943.122 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    12.579.562,00 ₫
    3.427.342  - 40.683.767  3.427.342 ₫ - 40.683.767 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    9.644.104,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    16.540.674,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Bellany Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bellany

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    13.924.461,00 ₫
    4.301.866  - 47.886.561  4.301.866 ₫ - 47.886.561 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Abette Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Abette

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    17.211.993,00 ₫
    5.420.351  - 60.424.240  5.420.351 ₫ - 60.424.240 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Kosta Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kosta

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS1

    19.521.415,00 ₫
    3.785.642  - 53.094.084  3.785.642 ₫ - 53.094.084 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Onalitonas Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Onalitonas

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    14.300.307,00 ₫
    4.366.393  - 52.145.972  4.366.393 ₫ - 52.145.972 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    23.811.959,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    11.334.284,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    14.951.247,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    14.180.307,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    21.520.649,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.859.945,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Client Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Client

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.726 crt - VS

    33.351.915,00 ₫
    4.172.810  - 64.867.615  4.172.810 ₫ - 64.867.615 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    14.569.740,00 ₫
    3.566.020  - 48.679.010  3.566.020 ₫ - 48.679.010 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    13.180.690,00 ₫
    3.407.530  - 44.292.238  3.407.530 ₫ - 44.292.238 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.411.647,00 ₫
    2.238.668  - 30.749.853  2.238.668 ₫ - 30.749.853 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    15.689.358,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - VS

    20.389.713,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    19.138.774,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.533.529,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    10.885.984,00 ₫
    3.343.851  - 33.466.817  3.343.851 ₫ - 33.466.817 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    12.653.144,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.495 crt - VS

    33.004.370,00 ₫
    7.250.908  - 124.612.612  7.250.908 ₫ - 124.612.612 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    18.405.193,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    12.671.258,00 ₫
    5.123.748  - 44.745.066  5.123.748 ₫ - 44.745.066 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Yonise Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    11.779.188,00 ₫
    3.118.853  - 241.569.608  3.118.853 ₫ - 241.569.608 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    13.177.295,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    15.942.941,00 ₫
    4.686.769  - 59.221.410  4.686.769 ₫ - 59.221.410 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Arceau Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arceau

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    16.369.731,00 ₫
    4.624.505  - 61.485.550  4.624.505 ₫ - 61.485.550 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Rooster Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rooster

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - VS

    15.893.130,00 ₫
    3.355.455  - 66.565.718  3.355.455 ₫ - 66.565.718 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    16.741.050,00 ₫
    4.497.147  - 57.579.908  4.497.147 ₫ - 57.579.908 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    17.781.422,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.151 crt - VS

    16.686.711,00 ₫
    3.169.796  - 44.150.730  3.169.796 ₫ - 44.150.730 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    17.089.729,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    11.856.167,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Martial Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Martial

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.230.883,00 ₫
    3.570.548  - 39.197.920  3.570.548 ₫ - 39.197.920 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Naturale Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Naturale

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS1

    15.556.905,00 ₫
    4.151.300  - 52.004.468  4.151.300 ₫ - 52.004.468 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Ergnyons Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ergnyons

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.442 crt - AAA

    24.578.372,00 ₫
    6.240.536  - 285.281.663  6.240.536 ₫ - 285.281.663 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    17.857.272,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    22.414.985,00 ₫
    5.448.086  - 74.645.864  5.448.086 ₫ - 74.645.864 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    13.549.745,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    10.340.326,00 ₫
    2.576.025  - 37.400.761  2.576.025 ₫ - 37.400.761 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Delman Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Delman

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.07 crt - AAA

    11.865.225,00 ₫
    3.204.890  - 42.579.984  3.204.890 ₫ - 42.579.984 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.03 crt - VS

    13.948.233,00 ₫
    5.402.238  - 45.820.533  5.402.238 ₫ - 45.820.533 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.536.541,00 ₫
    2.892.438  - 40.160.179  2.892.438 ₫ - 40.160.179 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    18.476.515,00 ₫
    4.140.546  - 60.410.088  4.140.546 ₫ - 60.410.088 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ryella

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    21.951.970,00 ₫
    4.239.602  - 58.188.401  4.239.602 ₫ - 58.188.401 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelind Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Katelind Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.234 crt - VS

    21.408.576,00 ₫
    4.502.242  - 74.433.608  4.502.242 ₫ - 74.433.608 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    15.888.601,00 ₫
    4.259.413  - 55.485.579  4.259.413 ₫ - 55.485.579 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.085 crt - VS

    14.456.532,00 ₫
    3.070.739  - 44.079.973  3.070.739 ₫ - 44.079.973 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    9.142.597,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Leyonna Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Leyonna Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.174 crt - VS

    20.116.884,00 ₫
    4.757.524  - 68.815.708  4.757.524 ₫ - 68.815.708 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Ekauq Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ekauq

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Hồng
    12.430.127,00 ₫
    3.656.585  - 40.046.972  3.656.585 ₫ - 40.046.972 ₫
  59. Dây chuyền nữ Dianes Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Dianes

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    15.119.926,00 ₫
    5.950.159  - 51.509.185  5.950.159 ₫ - 51.509.185 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elvira Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elvira

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.069 crt - VS

    15.554.642,00 ₫
    3.665.076  - 47.079.963  3.665.076 ₫ - 47.079.963 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Austere

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.579.562,00 ₫
    3.427.342  - 42.155.458  3.427.342 ₫ - 42.155.458 ₫

You’ve viewed 60 of 619 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng