Đang tải...
Tìm thấy 627 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Riankour Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Riankour

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS1

    18.978.021,00 ₫
    6.035.348  - 58.513.866  6.035.348 ₫ - 58.513.866 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Caronia Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Caronia

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.038 crt - VS

    16.775.012,00 ₫
    6.374.969  - 58.344.055  6.374.969 ₫ - 58.344.055 ₫
    Mới

  3. Dây chuyền nữ Edom Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Edom

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.926 crt - VS1

    41.368.103,00 ₫
    9.649.765  - 138.735.185  9.649.765 ₫ - 138.735.185 ₫
    Mới

  4. Dây chuyền nữ Strategist Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Strategist

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    17.986.328,00 ₫
    6.481.100  - 62.971.393  6.481.100 ₫ - 62.971.393 ₫
    Mới

  5. Dây chuyền nữ Sigatoka Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Sigatoka

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    19.850.847,00 ₫
    6.226.385  - 69.622.305  6.226.385 ₫ - 69.622.305 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Ykcaj Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ykcaj

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.629.372,00 ₫
    3.742.623  - 40.896.025  3.742.623 ₫ - 40.896.025 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Woodriee Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    20.398.768,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Badep Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Badep

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.408 crt - VS

    19.728.584,00 ₫
    6.007.047  - 109.768.347  6.007.047 ₫ - 109.768.347 ₫
    Mới

  9. Dây chuyền nữ Moiwa Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Moiwa

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    12.547.864,00 ₫
    4.595.072  - 43.287.528  4.595.072 ₫ - 43.287.528 ₫
  10. Dây chuyền nữ Lumpler Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    8.467.884,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
  11. Dây chuyền nữ Apyel Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Apyel

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - VS

    17.620.668,00 ₫
    6.186.762  - 60.579.894  6.186.762 ₫ - 60.579.894 ₫
  12. Dây chuyền nữ Pozzy Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Pozzy

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    20.517.636,00 ₫
    7.415.058  - 119.942.821  7.415.058 ₫ - 119.942.821 ₫
  13. Dây chuyền nữ Percent Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Percent

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    16.881.427,00 ₫
    5.865.537  - 104.447.611  5.865.537 ₫ - 104.447.611 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Exemplum Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Exemplum

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    12.230.883,00 ₫
    3.570.548  - 40.669.611  3.570.548 ₫ - 40.669.611 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Elucsupo Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elucsupo

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    10.836.173,00 ₫
    2.968.287  - 34.726.243  2.968.287 ₫ - 34.726.243 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Elate Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elate

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.72 crt - VS

    22.396.874,00 ₫
    6.689.402  - 158.277.550  6.689.402 ₫ - 158.277.550 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Elarasa Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elarasa

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.21 crt - VS

    16.417.279,00 ₫
    4.945.731  - 71.645.883  4.945.731 ₫ - 71.645.883 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Egypt Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Egypt

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    11.882.206,00 ₫
    3.419.983  - 37.712.080  3.419.983 ₫ - 37.712.080 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Dubhgan Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.9 crt - VS

    17.676.141,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Cusped Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cusped

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    11.483.717,00 ₫
    3.247.908  - 36.013.975  3.247.908 ₫ - 36.013.975 ₫
  21. Dây chuyền nữ Ttode Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    21.252.350,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  22. Dây chuyền nữ Pewrac Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Pewrac

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    16.636.901,00 ₫
    6.806.005  - 23.995.356  6.806.005 ₫ - 23.995.356 ₫
  23. Dây chuyền nữ Miolys Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Miolys

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    21.618.009,00 ₫
    7.983.924  - 28.976.464  7.983.924 ₫ - 28.976.464 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Alkan Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Alkan

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.406 crt - VS

    16.537.277,00 ₫
    4.452.431  - 219.182.916  4.452.431 ₫ - 219.182.916 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Aforna Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aforna

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.006 crt - VS

    25.231.577,00 ₫
    8.701.090  - 95.334.450  8.701.090 ₫ - 95.334.450 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Vocal Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vocal

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    9.541.085,00 ₫
    2.409.044  - 27.735.715  2.409.044 ₫ - 27.735.715 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Lidded Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lidded

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.533.529,00 ₫
    3.269.418  - 36.226.240  3.269.418 ₫ - 36.226.240 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Machaon Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Machaon

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    16.813.504,00 ₫
    5.476.389  - 60.197.826  5.476.389 ₫ - 60.197.826 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Ladopa Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ladopa

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    14.534.647,00 ₫
    4.430.922  - 55.046.907  4.430.922 ₫ - 55.046.907 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Luncsheon Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Luncsheon

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.932.017,00 ₫
    3.441.492  - 39.396.036  3.441.492 ₫ - 39.396.036 ₫
  31. Dây chuyền nữ Kaluga Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Kaluga

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    19.720.659,00 ₫
    7.347.134  - 84.325.067  7.347.134 ₫ - 84.325.067 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Oomiacs Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Oomiacs

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    13.154.652,00 ₫
    3.333.945  - 61.910.078  3.333.945 ₫ - 61.910.078 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Lacidteht Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lacidteht

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    13.426.351,00 ₫
    4.032.999  - 45.763.933  4.032.999 ₫ - 45.763.933 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Hcsuk Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hcsuk

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    10.786.363,00 ₫
    2.946.778  - 33.042.295  2.946.778 ₫ - 33.042.295 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Etibro Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Etibro

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.031.639,00 ₫
    3.484.511  - 39.820.558  3.484.511 ₫ - 39.820.558 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Elledroc Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elledroc

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.932.017,00 ₫
    3.441.492  - 39.396.036  3.441.492 ₫ - 39.396.036 ₫
  37. Dây chuyền nữ Cooliees Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Cooliees

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    13.775.028,00 ₫
    5.313.653  - 45.778.082  5.313.653 ₫ - 45.778.082 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Assimp Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Assimp

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    19.652.736,00 ₫
    6.418.837  - 72.296.826  6.418.837 ₫ - 72.296.826 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Asdeco Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Asdeco

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    16.050.488,00 ₫
    5.030.636  - 62.730.830  5.030.636 ₫ - 62.730.830 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Somdak Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Somdak

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    14.821.061,00 ₫
    4.627.336  - 51.707.301  4.627.336 ₫ - 51.707.301 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Vizir Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vizir

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    13.027.860,00 ₫
    3.914.697  - 42.594.130  3.914.697 ₫ - 42.594.130 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Yahvele Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yahvele

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    18.307.836,00 ₫
    5.868.650  - 65.094.025  5.868.650 ₫ - 65.094.025 ₫
  43. Dây chuyền nữ Yraedi Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Yraedi

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    13.127.483,00 ₫
    5.089.786  - 43.018.660  5.089.786 ₫ - 43.018.660 ₫
  44. Dây chuyền nữ Xilbahe Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Xilbahe

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    14.671.626,00 ₫
    5.695.727  - 51.070.506  5.695.727 ₫ - 51.070.506 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Xuerreip Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Xuerreip

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    12.380.317,00 ₫
    3.635.076  - 41.306.406  3.635.076 ₫ - 41.306.406 ₫
  46. Dây chuyền nữ Ytredneme Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Ytredneme

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    12.529.750,00 ₫
    4.831.674  - 40.471.502  4.831.674 ₫ - 40.471.502 ₫
  47. Dây chuyền nữ Ytivec Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Ytivec

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    16.066.337,00 ₫
    6.290.063  - 55.542.182  6.290.063 ₫ - 55.542.182 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Yranimil Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yranimil

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    15.767.471,00 ₫
    5.030.636  - 55.740.298  5.030.636 ₫ - 55.740.298 ₫
  49. Dây chuyền nữ Yralliw Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Yralliw

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    13.027.860,00 ₫
    5.046.767  - 42.594.130  5.046.767 ₫ - 42.594.130 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Yenek Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yenek

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    21.246.691,00 ₫
    6.874.495  - 79.089.246  6.874.495 ₫ - 79.089.246 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Xueip Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Xueip

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    13.575.783,00 ₫
    4.096.678  - 44.929.030  4.096.678 ₫ - 44.929.030 ₫
  52. Dây chuyền nữ Elasa Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Elasa

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    15.287.472,00 ₫
    5.240.351  - 56.278.029  5.240.351 ₫ - 56.278.029 ₫
  53. Dây chuyền nữ Telluride Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Telluride

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.222 crt - AAA

    15.279.548,00 ₫
    5.175.824  - 59.490.278  5.175.824 ₫ - 59.490.278 ₫
  54. Dây chuyền nữ Edittie Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Edittie

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    16.788.597,00 ₫
    5.864.122  - 57.311.043  5.864.122 ₫ - 57.311.043 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Amlacs Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Amlacs

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    14.322.949,00 ₫
    4.415.073  - 49.584.666  4.415.073 ₫ - 49.584.666 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Airelseh Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Airelseh

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    10.394.666,00 ₫
    2.753.194  - 32.830.030  2.753.194 ₫ - 32.830.030 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Apiense Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Apiense

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.224 crt - VS

    16.971.993,00 ₫
    5.157.993  - 69.211.928  5.157.993 ₫ - 69.211.928 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Andeana Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Andeana

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.035 crt - VS

    10.280.326,00 ₫
    2.667.156  - 33.396.064  2.667.156 ₫ - 33.396.064 ₫
  59. Dây chuyền nữ Alyss Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Alyss

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - VS

    14.265.213,00 ₫
    5.519.973  - 50.660.132  5.519.973 ₫ - 50.660.132 ₫
  60. Dây chuyền nữ Afors Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Afors

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.282 crt - VS

    18.244.440,00 ₫
    6.735.816  - 96.056.142  6.735.816 ₫ - 96.056.142 ₫

You’ve viewed 60 of 627 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng