Đang tải...
Tìm thấy 619 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Touperlneck Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Touperlneck

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    12.430.127,00 ₫
    3.608.472  - 42.990.354  3.608.472 ₫ - 42.990.354 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Oreves Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Oreves

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    13.476.160,00 ₫
    4.054.225  - 45.976.191  4.054.225 ₫ - 45.976.191 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Belbucs Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Belbucs

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    13.874.649,00 ₫
    4.224.036  - 47.674.296  4.224.036 ₫ - 47.674.296 ₫
  4. Dây chuyền nữ Arseoro Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Arseoro

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    11.981.829,00 ₫
    4.595.072  - 38.136.610  4.595.072 ₫ - 38.136.610 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Afongel Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Afongel

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    11.284.473,00 ₫
    3.161.871  - 35.164.922  3.161.871 ₫ - 35.164.922 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Albagho Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Albagho

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    11.334.284,00 ₫
    3.183.380  - 35.377.187  3.183.380 ₫ - 35.377.187 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Pruvia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pruvia

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    10.786.363,00 ₫
    2.946.778  - 33.042.295  2.946.778 ₫ - 33.042.295 ₫
  8. Dây chuyền nữ Jierlerex Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Jierlerex

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    15.378.039,00 ₫
    6.070.725  - 68.065.712  6.070.725 ₫ - 68.065.712 ₫
  9. Dây chuyền nữ Zuria Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    22.321.023,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  10. Dây Chuyền Woyera Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Woyera

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.595.793,00 ₫
    4.712.241  - 49.301.651  4.712.241 ₫ - 49.301.651 ₫
  11. Dây chuyền nữ Tulen Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Tulen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    16.256.526,00 ₫
    6.775.439  - 19.369.718  6.775.439 ₫ - 19.369.718 ₫
  12. Dây chuyền nữ Tiea Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Tiea

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.592 crt - VS

    42.660.928,00 ₫
    12.231.451  - 200.065.087  12.231.451 ₫ - 200.065.087 ₫
  13. Dây chuyền nữ Suver Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Suver

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    31.163.624,00 ₫
    9.699.576  - 34.899.455  9.699.576 ₫ - 34.899.455 ₫
  14. Dây Chuyền Sewelo Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Sewelo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    18.140.289,00 ₫
    6.884.400  - 65.900.623  6.884.400 ₫ - 65.900.623 ₫
  15. Dây Chuyền Reka Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Reka

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    20.916.125,00 ₫
    7.326.757  - 80.263.764  7.326.757 ₫ - 80.263.764 ₫
  16. Dây chuyền nữ Purane Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Purane

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    19.587.075,00 ₫
    7.295.059  - 23.973.847  7.295.059 ₫ - 23.973.847 ₫
  17. Dây chuyền nữ Puhas Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Puhas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - VS

    33.700.594,00 ₫
    9.525.237  - 54.219.364  9.525.237 ₫ - 54.219.364 ₫
  18. Dây Chuyền Perly Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Perly

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    13.082.201,00 ₫
    4.336.960  - 46.627.135  4.336.960 ₫ - 46.627.135 ₫
  19. Dây chuyền nữ Mixtura Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Mixtura

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.7 crt - VS

    42.639.418,00 ₫
    11.767.868  - 209.998.999  11.767.868 ₫ - 209.998.999 ₫
  20. Dây chuyền nữ Mescla Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Mescla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - VS

    23.342.152,00 ₫
    7.152.418  - 116.447.559  7.152.418 ₫ - 116.447.559 ₫
  21. Dây chuyền nữ Mareto Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Mareto

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    17.442.934,00 ₫
    6.765.250  - 76.358.121  6.765.250 ₫ - 76.358.121 ₫
  22. Dây chuyền nữ Kirkas Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Kirkas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    21.045.181,00 ₫
    6.316.950  - 54.441.249  6.316.950 ₫ - 54.441.249 ₫
  23. Dây chuyền nữ Jarang Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Jarang

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    22.202.156,00 ₫
    8.223.356  - 27.183.264  8.223.356 ₫ - 27.183.264 ₫
  24. Dây chuyền nữ Bihira Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Bihira

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    15.486.717,00 ₫
    5.326.389  - 57.127.081  5.326.389 ₫ - 57.127.081 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Madreperla Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Madreperla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    17.334.255,00 ₫
    5.264.125  - 63.226.110  5.264.125 ₫ - 63.226.110 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Calala Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Calala

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.012 crt - VS

    11.924.093,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Perlemar Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Perlemar

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    14.535.779,00 ₫
    3.979.226  - 52.061.071  3.979.226 ₫ - 52.061.071 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Perlai Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Perlai

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    17.566.331,00 ₫
    4.689.034  - 67.895.903  4.689.034 ₫ - 67.895.903 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Parels Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Parels

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    14.265.212,00 ₫
    3.850.169  - 51.325.222  3.850.169 ₫ - 51.325.222 ₫
  30. Dây chuyền nữ Nadra Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Nadra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    12.307.864,00 ₫
    4.638.090  - 40.032.823  4.638.090 ₫ - 40.032.823 ₫
  31. Dây chuyền nữ Malofta Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Malofta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    12.040.696,00 ₫
    4.229.413  - 40.414.899  4.229.413 ₫ - 40.414.899 ₫
  32. Dây chuyền nữ Biely Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Biely

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - VS

    18.678.021,00 ₫
    5.347.898  - 77.150.572  5.347.898 ₫ - 77.150.572 ₫
  33. Dây chuyền nữ Perlak Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Perlak

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.17 crt - VS

    14.281.062,00 ₫
    4.573.562  - 50.405.417  4.573.562 ₫ - 50.405.417 ₫
  34. Dây chuyền nữ Zaki Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Zaki

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.154 crt - VS

    13.578.046,00 ₫
    4.379.978  - 52.117.671  4.379.978 ₫ - 52.117.671 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Narewos Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Narewos

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.135 crt - VS

    11.373.906,00 ₫
    2.968.287  - 44.971.477  2.968.287 ₫ - 44.971.477 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Munnamiyaj Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Munnamiyaj

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    11.533.529,00 ₫
    3.269.418  - 36.226.240  3.269.418 ₫ - 36.226.240 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Depsuc Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Depsuc

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    11.932.017,00 ₫
    3.441.492  - 39.396.036  3.441.492 ₫ - 39.396.036 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Farijobas Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Farijobas

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.035.417,00 ₫
    3.054.324  - 34.103.605  3.054.324 ₫ - 34.103.605 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Narodna Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Narodna

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.679.183,00 ₫
    3.764.132  - 41.108.290  3.764.132 ₫ - 41.108.290 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Papua Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Papua

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.433.906,00 ₫
    3.226.399  - 37.273.401  3.226.399 ₫ - 37.273.401 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Olynthus Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Olynthus

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.181.073,00 ₫
    3.549.039  - 38.985.662  3.549.039 ₫ - 38.985.662 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Nelissil Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nelissil

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.932.017,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Nollisio Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nollisio

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    9.989.386,00 ₫
    2.602.629  - 29.646.085  2.602.629 ₫ - 29.646.085 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Alary Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Alary

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.4 crt - VS

    15.455.019,00 ₫
    3.936.207  - 1.490.441.043  3.936.207 ₫ - 1.490.441.043 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Trouville Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Trouville

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.648 crt - VS

    23.086.302,00 ₫
    4.831.674  - 74.405.302  4.831.674 ₫ - 74.405.302 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reconstruction Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Reconstruction

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.392 crt - VS

    20.807.446,00 ₫
    5.801.858  - 85.273.174  5.801.858 ₫ - 85.273.174 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Salteras Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Salteras

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - VS

    23.485.924,00 ₫
    4.495.450  - 79.683.581  4.495.450 ₫ - 79.683.581 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Ronquillo Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Ronquillo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    15.699.546,00 ₫
    4.831.674  - 157.980.378  4.831.674 ₫ - 157.980.378 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Residential Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Residential

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    17.037.652,00 ₫
    3.764.132  - 162.069.980  3.764.132 ₫ - 162.069.980 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reside Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Reside

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    36.029.262,00 ₫
    10.403.723  - 136.527.651  10.403.723 ₫ - 136.527.651 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Reinvest Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Reinvest

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.274 crt - VS

    22.555.362,00 ₫
    6.282.988  - 81.537.342  6.282.988 ₫ - 81.537.342 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Regional Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Regional

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.366 crt - VS

    19.541.792,00 ₫
    4.258.847  - 77.009.067  4.258.847 ₫ - 77.009.067 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Metz Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Metz

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.477 crt - VS

    22.896.115,00 ₫
    4.301.866  - 70.641.169  4.301.866 ₫ - 70.641.169 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Marathos Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Marathos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.84 crt - VS

    22.178.383,00 ₫
    4.659.600  - 60.480.840  4.659.600 ₫ - 60.480.840 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Loirevalley Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Loirevalley

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.994 crt - VS

    29.434.951,00 ₫
    4.982.239  - 89.136.363  4.982.239 ₫ - 89.136.363 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Saucejo Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Saucejo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.198 crt - VS

    23.273.094,00 ₫
    7.897.320  - 93.961.811  7.897.320 ₫ - 93.961.811 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Eiffel Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eiffel

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    25.078.747,00 ₫
    2.946.778  - 88.740.144  2.946.778 ₫ - 88.740.144 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Aspronisi Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Aspronisi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.35 crt - VS

    17.691.988,00 ₫
    4.616.581  - 63.452.520  4.616.581 ₫ - 63.452.520 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Sang Bleu Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sang Bleu

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    1.36 crt - VS

    24.972.332,00 ₫
    4.538.468  - 249.126.170  4.538.468 ₫ - 249.126.170 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Evisulli Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Evisulli

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    11.832.394,00 ₫
    3.398.473  - 37.499.815  3.398.473 ₫ - 37.499.815 ₫

You’ve viewed 120 of 619 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng