Đang tải...
Tìm thấy 614 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Maiya Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maiya Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    18.581.796,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Keviona Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keviona Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    9.644.104,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Pearly Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pearly

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.859.945,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Keviona Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keviona Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    10.391.270,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Maiya Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maiya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    14.951.247,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Quito Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Quito

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.932.017,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Client Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Client

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.726 crt - VS

    33.351.915,00 ₫
    4.172.810  - 64.867.615  4.172.810 ₫ - 64.867.615 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Loyal Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    17.089.729,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Paiva Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    17.857.272,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Reside Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Reside

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    36.029.262,00 ₫
    10.403.723  - 136.527.651  10.403.723 ₫ - 136.527.651 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Loyal Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Loyal Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    24.579.504,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Paiva Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    12.653.144,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Margid Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Margid

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.533.529,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Trouville Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Trouville

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.648 crt - VS

    23.086.302,00 ₫
    4.831.674  - 74.405.302  4.831.674 ₫ - 74.405.302 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Coulpe Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coulpe

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - VS

    26.862.890,00 ₫
    8.830.146  - 143.631.393  8.830.146 ₫ - 143.631.393 ₫
  16. Dây Chuyền Andireno Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Andireno

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.072 crt - VS

    19.151.227,00 ₫
    6.820.721  - 67.471.372  6.820.721 ₫ - 67.471.372 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Fabiola Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fabiola

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    18.405.193,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  18. Dây Chuyền Weidler Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Weidler

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    44.164.316,00 ₫
    12.592.864  - 549.860.593  12.592.864 ₫ - 549.860.593 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây Chuyền Venant Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Venant

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS1

    13.253.142,00 ₫
    4.960.730  - 42.480.922  4.960.730 ₫ - 42.480.922 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Maiya Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maiya Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    23.811.959,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Margid Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Margid Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    13.177.295,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Fabiola Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fabiola Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    19.138.774,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Pearly Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    15.689.358,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Loyal Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Loyal

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    14.180.307,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Mael Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mael

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    16.683.316,00 ₫
    3.922.622  - 57.763.875  3.922.622 ₫ - 57.763.875 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Dây Chuyền Kanasia Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Kanasia Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    21.520.649,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Pearly Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    17.781.422,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Margid Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Margid Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    9.142.597,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Kamoore Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    11.334.284,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Mael Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mael Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - VS

    20.020.658,00 ₫
    5.249.974  - 70.513.812  5.249.974 ₫ - 70.513.812 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Paiva Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Paiva Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    13.549.745,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Fabiola Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fabiola Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    22.061.780,00 ₫
    5.487.709  - 67.060.998  5.487.709 ₫ - 67.060.998 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Bascombe Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bascombe

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    25.893.837,00 ₫
    6.198.083  - 92.433.517  6.198.083 ₫ - 92.433.517 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Kanvika Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kanvika Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - VS

    20.389.713,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Lemuela Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lemuela Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    16.540.674,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Lenabelle Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lenabelle Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski & Ngọc Trai Đen

    1.5 crt - AAA

    29.597.970,00 ₫
    8.596.656  - 168.183.157  8.596.656 ₫ - 168.183.157 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Vinny Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vinny

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.119 crt - VS

    14.500.684,00 ₫
    2.694.326  - 36.594.163  2.694.326 ₫ - 36.594.163 ₫
  39. Dây Chuyền Lisbel Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Lisbel

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    13.480.688,00 ₫
    5.046.767  - 45.537.512  5.046.767 ₫ - 45.537.512 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Dây Chuyền Lissey Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Lissey Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - VS

    21.185.557,00 ₫
    7.073.173  - 80.376.971  7.073.173 ₫ - 80.376.971 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Lokelani Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lokelani Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    27.030.436,00 ₫
    8.308.262  - 95.008.979  8.308.262 ₫ - 95.008.979 ₫
  42. Dây Chuyền Clossyo Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Clossyo

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    14.191.630,00 ₫
    5.304.880  - 58.273.308  5.304.880 ₫ - 58.273.308 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Trigon Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Trigon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.309 crt - VS

    22.983.285,00 ₫
    6.007.047  - 88.202.411  6.007.047 ₫ - 88.202.411 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Arorva Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arorva

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    10.288.251,00 ₫
    2.731.684  - 30.919.660  2.731.684 ₫ - 30.919.660 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Lemuela Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lemuela Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    15.942.941,00 ₫
    4.686.769  - 59.221.410  4.686.769 ₫ - 59.221.410 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Paiva Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Paiva

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    11.856.167,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Lindora Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lindora Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    13.227.105,00 ₫
    4.316.582  - 43.443.182  4.316.582 ₫ - 43.443.182 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Kamoore Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kamoore Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    10.340.326,00 ₫
    2.576.025  - 37.400.761  2.576.025 ₫ - 37.400.761 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Dây Chuyền Kanasia Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Kanasia Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    20.922.916,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Lowanna Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lowanna Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    18.476.515,00 ₫
    4.140.546  - 60.410.088  4.140.546 ₫ - 60.410.088 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Aquarinet Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aquarinet

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Hồng
    9.740.330,00 ₫
    2.495.082  - 28.584.767  2.495.082 ₫ - 28.584.767 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Chica Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Chica Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.536.541,00 ₫
    2.892.438  - 40.160.179  2.892.438 ₫ - 40.160.179 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Vinny Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vinny Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.191 crt - VS

    19.625.566,00 ₫
    3.843.378  - 51.141.266  3.843.378 ₫ - 51.141.266 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Vinny Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vinny Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - VS

    23.005.926,00 ₫
    5.210.352  - 81.126.966  5.210.352 ₫ - 81.126.966 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Lowanna Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lowanna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    22.414.985,00 ₫
    5.448.086  - 74.645.864  5.448.086 ₫ - 74.645.864 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Derius Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Derius Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.296 crt - VS

    23.850.450,00 ₫
    4.893.372  - 83.617.521  4.893.372 ₫ - 83.617.521 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Lowanna Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lowanna Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.085 crt - VS

    14.456.532,00 ₫
    3.070.739  - 44.079.973  3.070.739 ₫ - 44.079.973 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Nogartse Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nogartse

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    10.836.173,00 ₫
    2.968.287  - 34.726.243  2.968.287 ₫ - 34.726.243 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Mael Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mael Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.112 crt - VS

    17.181.426,00 ₫
    4.120.734  - 58.414.812  4.120.734 ₫ - 58.414.812 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Trecia Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Trecia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    11.407.869,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Kinnerly Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kinnerly Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    15.044.078,00 ₫
    4.780.732  - 49.811.083  4.780.732 ₫ - 49.811.083 ₫

You’ve viewed 60 of 614 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng