Đang tải...
Tìm thấy 627 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    10.391.270,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    20.922.916,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    9.142.597,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    17.857.272,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Chastella Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - VS

    208.453.726,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    12.527.484,00 ₫
    3.343.851  - 39.070.563  3.343.851 ₫ - 39.070.563 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    13.180.690,00 ₫
    3.407.530  - 44.292.238  3.407.530 ₫ - 44.292.238 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Enema Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Enema

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    16.662.938,00 ₫
    3.785.642  - 56.943.122  3.785.642 ₫ - 56.943.122 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    13.549.745,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Perlai Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Perlai

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    17.566.331,00 ₫
    4.689.034  - 67.895.903  4.689.034 ₫ - 67.895.903 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Nayara Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nayara

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.579.562,00 ₫
    3.721.114  - 40.683.767  3.721.114 ₫ - 40.683.767 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Mausolee Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mausolee

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    17.432.746,00 ₫
    4.753.562  - 61.174.234  4.753.562 ₫ - 61.174.234 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Venimeux Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Venimeux

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    10.537.307,00 ₫
    2.839.231  - 31.980.977  2.839.231 ₫ - 31.980.977 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Finick Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Finick

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    16.930.107,00 ₫
    3.118.853  - 84.976.010  3.118.853 ₫ - 84.976.010 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Biplane Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Biplane

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - VS1

    22.354.986,00 ₫
    4.521.204  - 63.183.659  4.521.204 ₫ - 63.183.659 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Client Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Client

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.726 crt - VS

    33.351.915,00 ₫
    4.172.810  - 64.867.615  4.172.810 ₫ - 64.867.615 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Onalitonas Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Onalitonas

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    14.300.307,00 ₫
    4.366.393  - 52.145.972  4.366.393 ₫ - 52.145.972 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Cannelletta Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cannelletta

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.035 crt - VS

    15.112.002,00 ₫
    4.691.015  - 55.457.280  4.691.015 ₫ - 55.457.280 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    21.520.649,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    23.811.959,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    13.235.030,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Bellbe Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bellbe

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    13.824.839,00 ₫
    4.202.810  - 45.990.347  4.202.810 ₫ - 45.990.347 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    9.644.104,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    22.061.780,00 ₫
    5.487.709  - 67.060.998  5.487.709 ₫ - 67.060.998 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.859.945,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    18.581.796,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    24.579.504,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    14.180.307,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Dougal Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dougal

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    17.090.860,00 ₫
    4.581.487  - 66.834.585  4.581.487 ₫ - 66.834.585 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    10.340.326,00 ₫
    2.576.025  - 37.400.761  2.576.025 ₫ - 37.400.761 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    11.334.284,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    18.405.193,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    15.689.358,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    11.856.167,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    12.671.258,00 ₫
    5.123.748  - 44.745.066  5.123.748 ₫ - 44.745.066 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    17.781.422,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    11.407.869,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.533.529,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    12.844.465,00 ₫
    3.149.984  - 40.259.237  3.149.984 ₫ - 40.259.237 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kalvary Ø8 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kalvary Ø8 mm

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.58 crt - AAA

    40.298.299,00 ₫
    14.260.687  - 197.220.762  14.260.687 ₫ - 197.220.762 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø6 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø6 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    18.476.515,00 ₫
    4.140.546  - 60.410.088  4.140.546 ₫ - 60.410.088 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø10 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    14.628.608,00 ₫
    3.724.510  - 49.075.234  3.724.510 ₫ - 49.075.234 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    16.512.372,00 ₫
    4.338.658  - 56.957.270  4.338.658 ₫ - 56.957.270 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Kosta Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kosta

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS1

    19.521.415,00 ₫
    3.785.642  - 53.094.084  3.785.642 ₫ - 53.094.084 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    14.951.247,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Baroque Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Baroque

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.184.852,00 ₫
    3.077.815  - 34.740.400  3.077.815 ₫ - 34.740.400 ₫
  48. Dây chuyền nữ Spelle Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Spelle

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    22.690.079,00 ₫
    5.844.311  - 157.187.932  5.844.311 ₫ - 157.187.932 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    14.569.740,00 ₫
    3.566.020  - 48.679.010  3.566.020 ₫ - 48.679.010 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø8 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø8 mm

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    10.885.984,00 ₫
    3.343.851  - 33.466.817  3.343.851 ₫ - 33.466.817 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    19.138.774,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kalvary Ø6 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kalvary Ø6 mm

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.29 crt - AAA

    22.987.813,00 ₫
    7.506.756  - 104.136.292  7.506.756 ₫ - 104.136.292 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Letriana Ø6 mm Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Letriana Ø6 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    14.345.591,00 ₫
    5.654.689  - 51.962.013  5.654.689 ₫ - 51.962.013 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Martial Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Martial

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.230.883,00 ₫
    3.570.548  - 39.197.920  3.570.548 ₫ - 39.197.920 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    12.653.144,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    16.460.298,00 ₫
    4.293.375  - 51.721.450  4.293.375 ₫ - 51.721.450 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - VS

    20.389.713,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Susy

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    13.104.841,00 ₫
    3.050.928  - 41.943.189  3.050.928 ₫ - 41.943.189 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    18.955.380,00 ₫
    5.963.178  - 67.853.447  5.963.178 ₫ - 67.853.447 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    15.888.601,00 ₫
    4.259.413  - 55.485.579  4.259.413 ₫ - 55.485.579 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.262.212,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫

You’ve viewed 60 of 627 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng