Đang tải...
Tìm thấy 372 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Ring Petroupolit Platin trắng

    GLAMIRA Ring Petroupolit

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.242 crt - AAA

    30.347.967,00 ₫
    7.620.246  - 88.542.030  7.620.246 ₫ - 88.542.030 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Derwent Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Derwent

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.604 crt - AAA

    47.988.448,00 ₫
    10.658.439  - 139.631.501  10.658.439 ₫ - 139.631.501 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Aodhan Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aodhan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.134 crt - VS1

    27.520.621,00 ₫
    6.834.873  - 75.537.374  6.834.873 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Terrasini Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Terrasini

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    38.136.608,00 ₫
    9.067.880  - 105.362.748  9.067.880 ₫ - 105.362.748 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Logically Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Logically

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    35.164.926,00 ₫
    8.864.108  - 99.126.885  8.864.108 ₫ - 99.126.885 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Hanodas Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hanodas

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - VS

    38.849.815,00 ₫
    9.529.200  - 110.023.062  9.529.200 ₫ - 110.023.062 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Salm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Salm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.492 crt - VS

    46.805.436,00 ₫
    10.381.082  - 163.018.091  10.381.082 ₫ - 163.018.091 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Valorb Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Valorb

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.052 crt - VS

    41.818.666,00 ₫
    10.658.439  - 119.178.672  10.658.439 ₫ - 119.178.672 ₫
    Mới

  9. Nhẫn Anklars Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anklars

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.395 crt - VS

    40.426.221,00 ₫
    9.210.522  - 122.603.190  9.210.522 ₫ - 122.603.190 ₫
    Mới

  10. Nhẫn Toffia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Toffia

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    38.430.948,00 ₫
    9.648.067  - 135.919.162  9.648.067 ₫ - 135.919.162 ₫
  11. Nhẫn Skabi Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Skabi

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    40.346.975,00 ₫
    10.262.214  - 127.159.767  10.262.214 ₫ - 127.159.767 ₫
  12. Nhẫn Timbr Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Timbr

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    30.797.964,00 ₫
    7.865.622  - 101.603.287  7.865.622 ₫ - 101.603.287 ₫
  13. Nhẫn Sesilina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sesilina

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    29.714.008,00 ₫
    8.002.320  - 92.504.272  8.002.320 ₫ - 92.504.272 ₫
  14. Nhẫn Omingo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Omingo

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    44.337.521,00 ₫
    11.054.663  - 151.329.463  11.054.663 ₫ - 151.329.463 ₫
  15. Nhẫn Myedic Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Myedic

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.664 crt - VS

    37.678.120,00 ₫
    9.149.389  - 142.145.545  9.149.389 ₫ - 142.145.545 ₫
  16. Nhẫn Motong Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Motong

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.816 crt - VS

    49.799.761,00 ₫
    12.389.374  - 204.112.235  12.389.374 ₫ - 204.112.235 ₫
  17. Nhẫn Karpathes Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Karpathes

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    52.182.770,00 ₫
    11.295.229  - 164.178.466  11.295.229 ₫ - 164.178.466 ₫
  18. Nhẫn Olathe Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Olathe

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.222 crt - AAA

    33.291.350,00 ₫
    8.130.527  - 100.315.558  8.130.527 ₫ - 100.315.558 ₫
  19. Nhẫn Neutrality Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Neutrality

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.184 crt - VS

    35.643.225,00 ₫
    8.802.977  - 108.622.125  8.802.977 ₫ - 108.622.125 ₫
  20. Nhẫn Orego Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Orego

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    27.800.810,00 ₫
    7.315.436  - 86.504.304  7.315.436 ₫ - 86.504.304 ₫
  21. Nhẫn Wayal Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wayal

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    31.579.094,00 ₫
    8.028.640  - 115.159.827  8.028.640 ₫ - 115.159.827 ₫
  22. Nhẫn Sincerity Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sincerity

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    59.977.070,00 ₫
    12.766.354  - 185.829.301  12.766.354 ₫ - 185.829.301 ₫
  23. Nhẫn Sincereco Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sincereco

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.162 crt - VS

    27.996.090,00 ₫
    7.132.041  - 79.244.900  7.132.041 ₫ - 79.244.900 ₫
  24. Nhẫn Sabedoria Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sabedoria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    31.024.380,00 ₫
    7.981.094  - 94.527.853  7.981.094 ₫ - 94.527.853 ₫
  25. Nhẫn Ketulusan Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ketulusan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    38.351.703,00 ₫
    9.434.671  - 117.409.816  9.434.671 ₫ - 117.409.816 ₫
  26. Nhẫn Maparera Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Maparera

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    27.138.548,00 ₫
    7.153.267  - 80.900.555  7.153.267 ₫ - 80.900.555 ₫
  27. Nhẫn Langka Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Langka

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    36.792.275,00 ₫
    9.169.767  - 110.971.166  9.169.767 ₫ - 110.971.166 ₫
  28. Nhẫn Kiseki Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kiseki

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    23.414.038,00 ₫
    5.786.009  - 75.494.921  5.786.009 ₫ - 75.494.921 ₫
  29. Nhẫn Imaragarita Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Imaragarita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.075 crt - VS

    25.624.405,00 ₫
    6.834.873  - 72.282.673  6.834.873 ₫ - 72.282.673 ₫
  30. Nhẫn Boreno Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Boreno

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    25.047.050,00 ₫
    6.580.157  - 74.631.718  6.580.157 ₫ - 74.631.718 ₫
  31. Nhẫn Biseri Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Biseri

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    25.027.238,00 ₫
    6.134.404  - 84.777.896  6.134.404 ₫ - 84.777.896 ₫
  32. Nhẫn Eagna Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eagna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    19.392.359,00 ₫
    5.076.201  - 58.924.243  5.076.201 ₫ - 58.924.243 ₫
  33. Nhẫn Amesteca Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amesteca

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    42.313.949,00 ₫
    9.805.142  - 123.438.092  9.805.142 ₫ - 123.438.092 ₫
  34. Nhẫn Minimalno Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Minimalno

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    48.755.426,00 ₫
    11.240.040  - 142.937.995  11.240.040 ₫ - 142.937.995 ₫
  35. Nhẫn Kingi Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    16.961.238,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  36. Nhẫn Gliocas Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gliocas

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    19.089.529,00 ₫
    5.054.692  - 57.240.287  5.054.692 ₫ - 57.240.287 ₫
  37. Nhẫn Closca Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Closca

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.226 crt - VS

    34.327.194,00 ₫
    8.293.545  - 105.749.495  8.293.545 ₫ - 105.749.495 ₫
  38. Nhẫn Thamoni Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    19.259.341,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  39. Nhẫn Selten Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Selten

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    32.371.544,00 ₫
    7.824.868  - 91.924.091  7.824.868 ₫ - 91.924.091 ₫
  40. Nhẫn Saviesa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Saviesa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    27.588.546,00 ₫
    7.089.588  - 84.141.107  7.089.588 ₫ - 84.141.107 ₫
  41. Nhẫn Sarauta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sarauta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.088 crt - VS

    19.814.054,00 ₫
    5.226.767  - 59.674.238  5.226.767 ₫ - 59.674.238 ₫
  42. Nhẫn Sagesse Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sagesse

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    33.543.236,00 ₫
    8.637.694  - 94.018.421  8.637.694 ₫ - 94.018.421 ₫
  43. Nhẫn Rijetko Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rijetko

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    41.951.685,00 ₫
    10.282.026  - 124.881.478  10.282.026 ₫ - 124.881.478 ₫
  44. Nhẫn Regium Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Regium

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    18.486.703,00 ₫
    5.076.201  - 53.037.479  5.076.201 ₫ - 53.037.479 ₫
  45. Nhẫn Reais Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Reais

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    31.564.942,00 ₫
    8.334.299  - 89.419.381  8.334.299 ₫ - 89.419.381 ₫
  46. Nhẫn Perles Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perles

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    31.550.792,00 ₫
    7.938.641  - 98.518.396  7.938.641 ₫ - 98.518.396 ₫
  47. Nhẫn Perler Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perler

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    35.136.623,00 ₫
    8.815.995  - 101.815.547  8.815.995 ₫ - 101.815.547 ₫
  48. Nhẫn Perlau Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perlau

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    31.621.546,00 ₫
    8.130.527  - 92.419.369  8.130.527 ₫ - 92.419.369 ₫
  49. Nhẫn Osowa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Osowa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    30.939.472,00 ₫
    7.132.041  - 105.169.306  7.132.041 ₫ - 105.169.306 ₫
  50. Nhẫn Oskola Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oskola

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    24.067.808,00 ₫
    6.065.631  - 76.046.807  6.065.631 ₫ - 76.046.807 ₫
  51. Nhẫn Ntarengwa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ntarengwa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    33.650.783,00 ₫
    8.150.904  - 104.773.087  8.150.904 ₫ - 104.773.087 ₫
  52. Nhẫn Mudrost Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    17.875.385,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  53. Nhẫn Kuvanga Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kuvanga

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    20.281.035,00 ₫
    5.476.389  - 58.443.117  5.476.389 ₫ - 58.443.117 ₫
  54. Nhẫn Ubuncane Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ubuncane

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    25.975.346,00 ₫
    6.452.799  - 82.188.283  6.452.799 ₫ - 82.188.283 ₫
  55. Nhẫn Segada Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Segada

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    27.203.642,00 ₫
    6.707.514  - 86.999.580  6.707.514 ₫ - 86.999.580 ₫
  56. Nhẫn Osachepera Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Osachepera

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    35.170.585,00 ₫
    8.736.750  - 125.136.192  8.736.750 ₫ - 125.136.192 ₫
  57. Nhẫn Niyenori Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Niyenori

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    22.460.268,00 ₫
    6.113.178  - 64.075.162  6.113.178 ₫ - 64.075.162 ₫
  58. Nhẫn Nahastu Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nahastu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    20.583.862,00 ₫
    5.570.916  - 60.127.065  5.570.916 ₫ - 60.127.065 ₫
  59. Nhẫn Minimi Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Minimi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    24.829.126,00 ₫
    6.216.196  - 79.004.338  6.216.196 ₫ - 79.004.338 ₫
  60. Nhẫn Mezcla Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mezcla

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    27.127.229,00 ₫
    7.233.927  - 75.353.415  7.233.927 ₫ - 75.353.415 ₫

You’ve viewed 60 of 372 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng