Đang tải...
Tìm thấy 376 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Ring Petroupolit Vàng Trắng 18K

    GLAMIRA Ring Petroupolit

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.242 crt - AAA

    20.797.258,00 ₫
    7.620.246  - 88.542.030  7.620.246 ₫ - 88.542.030 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Derwent Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Derwent

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.604 crt - AAA

    33.675.686,00 ₫
    10.658.439  - 139.631.501  10.658.439 ₫ - 139.631.501 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Aodhan Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aodhan

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.134 crt - VS1

    18.954.247,00 ₫
    6.834.873  - 75.537.374  6.834.873 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Terrasini Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Terrasini

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    26.297.986,00 ₫
    9.067.880  - 105.362.748  9.067.880 ₫ - 105.362.748 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Logically Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Logically

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    23.592.340,00 ₫
    8.864.108  - 99.126.885  8.864.108 ₫ - 99.126.885 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Hanodas Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hanodas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - VS

    26.053.460,00 ₫
    9.529.200  - 110.023.062  9.529.200 ₫ - 110.023.062 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Salm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Salm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.492 crt - VS

    32.865.125,00 ₫
    10.381.082  - 163.018.091  10.381.082 ₫ - 163.018.091 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Valorb Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Valorb

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.052 crt - VS

    27.505.904,00 ₫
    10.658.439  - 119.178.672  10.658.439 ₫ - 119.178.672 ₫
    Mới

  9. Nhẫn Anklars Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anklars

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.395 crt - VS

    28.401.372,00 ₫
    9.210.522  - 122.603.190  9.210.522 ₫ - 122.603.190 ₫
    Mới

  10. Nhẫn Toffia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Toffia

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    25.474.972,00 ₫
    9.648.067  - 135.919.162  9.648.067 ₫ - 135.919.162 ₫
  11. Nhẫn Skabi Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Skabi

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    26.566.287,00 ₫
    10.262.214  - 127.159.767  10.262.214 ₫ - 127.159.767 ₫
  12. Nhẫn Timbr Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Timbr

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    20.528.956,00 ₫
    7.865.622  - 101.603.287  7.865.622 ₫ - 101.603.287 ₫
  13. Nhẫn Sesilina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sesilina

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    19.684.433,00 ₫
    8.002.320  - 92.504.272  8.002.320 ₫ - 92.504.272 ₫
  14. Nhẫn Omingo Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Omingo

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    29.492.687,00 ₫
    11.054.663  - 151.329.463  11.054.663 ₫ - 151.329.463 ₫
  15. Nhẫn Myedic Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Myedic

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.664 crt - VS

    25.733.083,00 ₫
    9.149.389  - 142.145.545  9.149.389 ₫ - 142.145.545 ₫
  16. Nhẫn Motong Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Motong

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.816 crt - VS

    33.624.744,00 ₫
    12.389.374  - 204.112.235  12.389.374 ₫ - 204.112.235 ₫
  17. Nhẫn Karpathes Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Karpathes

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    35.848.130,00 ₫
    11.295.229  - 164.178.466  11.295.229 ₫ - 164.178.466 ₫
  18. Nhẫn Olathe Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Olathe

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.222 crt - AAA

    22.676.495,00 ₫
    8.130.527  - 100.315.558  8.130.527 ₫ - 100.315.558 ₫
  19. Nhẫn Neutrality Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Neutrality

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.184 crt - VS

    24.150.450,00 ₫
    8.802.977  - 108.622.125  8.802.977 ₫ - 108.622.125 ₫
  20. Nhẫn Orego Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Orego

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    18.250.101,00 ₫
    7.315.436  - 86.504.304  7.315.436 ₫ - 86.504.304 ₫
  21. Nhẫn Niph Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Niph

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    26.879.870,00 ₫
    10.420.704  - 131.348.426  10.420.704 ₫ - 131.348.426 ₫
  22. Nhẫn Wayal Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Wayal

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    21.097.257,00 ₫
    8.028.640  - 115.159.827  8.028.640 ₫ - 115.159.827 ₫
  23. Nhẫn Sincerity Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sincerity

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    40.928.860,00 ₫
    12.766.354  - 185.829.301  12.766.354 ₫ - 185.829.301 ₫
  24. Nhẫn Sincereco Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sincereco

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.162 crt - VS

    19.057.265,00 ₫
    7.132.041  - 79.244.900  7.132.041 ₫ - 79.244.900 ₫
  25. Nhẫn Sabedoria Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sabedoria

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.021.408,00 ₫
    7.981.094  - 94.527.853  7.981.094 ₫ - 94.527.853 ₫
  26. Nhẫn Ketulusan Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ketulusan

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    26.034.215,00 ₫
    9.434.671  - 117.409.816  9.434.671 ₫ - 117.409.816 ₫
  27. Nhẫn Maparera Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Maparera

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    18.173.119,00 ₫
    7.153.267  - 80.900.555  7.153.267 ₫ - 80.900.555 ₫
  28. Nhẫn Langka Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Langka

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    24.820.634,00 ₫
    9.169.767  - 110.971.166  9.169.767 ₫ - 110.971.166 ₫
  29. Nhẫn Kiseki Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kiseki

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    16.257.657,00 ₫
    5.786.009  - 75.494.921  5.786.009 ₫ - 75.494.921 ₫
  30. Nhẫn Imaragarita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Imaragarita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.075 crt - VS

    17.058.031,00 ₫
    6.834.873  - 72.282.673  6.834.873 ₫ - 72.282.673 ₫
  31. Nhẫn Boreno Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Boreno

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    16.799.919,00 ₫
    6.580.157  - 74.631.718  6.580.157 ₫ - 74.631.718 ₫
  32. Nhẫn Biseri Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Biseri

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    17.338.784,00 ₫
    6.134.404  - 84.777.896  6.134.404 ₫ - 84.777.896 ₫
  33. Nhẫn Eagna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eagna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    13.113.898,00 ₫
    5.076.201  - 58.924.243  5.076.201 ₫ - 58.924.243 ₫
  34. Nhẫn Amesteca Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Amesteca

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    28.134.205,00 ₫
    9.805.142  - 123.438.092  9.805.142 ₫ - 123.438.092 ₫
  35. Nhẫn Minimalno Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Minimalno

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    32.500.598,00 ₫
    11.240.040  - 142.937.995  11.240.040 ₫ - 142.937.995 ₫
  36. Nhẫn Kingi Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    11.135.040,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  37. Nhẫn Gliocas Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gliocas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    12.837.673,00 ₫
    5.054.692  - 57.240.287  5.054.692 ₫ - 57.240.287 ₫
  38. Nhẫn Closca Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Closca

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.226 crt - VS

    23.499.509,00 ₫
    8.293.545  - 105.749.495  8.293.545 ₫ - 105.749.495 ₫
  39. Nhẫn Thamoni Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    12.741.448,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  40. Nhẫn Selten Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Selten

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    22.155.743,00 ₫
    7.824.868  - 91.924.091  7.824.868 ₫ - 91.924.091 ₫
  41. Nhẫn Saviesa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Saviesa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    18.702.928,00 ₫
    7.089.588  - 84.141.107  7.089.588 ₫ - 84.141.107 ₫
  42. Nhẫn Sarauta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sarauta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.088 crt - VS

    13.349.369,00 ₫
    5.226.767  - 59.674.238  5.226.767 ₫ - 59.674.238 ₫
  43. Nhẫn Sagesse Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sagesse

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    21.944.046,00 ₫
    8.637.694  - 94.018.421  8.637.694 ₫ - 94.018.421 ₫
  44. Nhẫn Rijetko Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rijetko

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    28.144.392,00 ₫
    10.282.026  - 124.881.478  10.282.026 ₫ - 124.881.478 ₫
  45. Nhẫn Regium Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Regium

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    5.076.201  - 53.037.479  5.076.201 ₫ - 53.037.479 ₫
  46. Nhẫn Reais Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Reais

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    20.684.051,00 ₫
    8.334.299  - 89.419.381  8.334.299 ₫ - 89.419.381 ₫
  47. Nhẫn Perles Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Perles

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    21.601.028,00 ₫
    7.938.641  - 98.518.396  7.938.641 ₫ - 98.518.396 ₫
  48. Nhẫn Perler Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Perler

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    23.298.001,00 ₫
    8.815.995  - 101.815.547  8.815.995 ₫ - 101.815.547 ₫
  49. Nhẫn Perlau Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Perlau

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    21.006.691,00 ₫
    8.130.527  - 92.419.369  8.130.527 ₫ - 92.419.369 ₫
  50. Nhẫn Osowa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Osowa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    22.000.647,00 ₫
    7.132.041  - 105.169.306  7.132.041 ₫ - 105.169.306 ₫
  51. Nhẫn Oskola Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oskola

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    16.565.580,00 ₫
    6.065.631  - 76.046.807  6.065.631 ₫ - 76.046.807 ₫
  52. Nhẫn Ntarengwa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ntarengwa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    23.009.324,00 ₫
    8.150.904  - 104.773.087  8.150.904 ₫ - 104.773.087 ₫
  53. Nhẫn Mudrost Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    11.809.754,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  54. Nhẫn Kuvanga Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kuvanga

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    13.417.294,00 ₫
    5.476.389  - 58.443.117  5.476.389 ₫ - 58.443.117 ₫
  55. Nhẫn Ubuncane Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ubuncane

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    17.887.838,00 ₫
    6.452.799  - 82.188.283  6.452.799 ₫ - 82.188.283 ₫
  56. Nhẫn Segada Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Segada

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    18.796.890,00 ₫
    6.707.514  - 86.999.580  6.707.514 ₫ - 86.999.580 ₫
  57. Nhẫn Osachepera Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Osachepera

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    23.438.377,00 ₫
    8.736.750  - 125.136.192  8.736.750 ₫ - 125.136.192 ₫
  58. Nhẫn Niyenori Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Niyenori

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    14.798.419,00 ₫
    6.113.178  - 64.075.162  6.113.178 ₫ - 64.075.162 ₫
  59. Nhẫn Nahastu Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nahastu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    13.693.518,00 ₫
    5.570.916  - 60.127.065  5.570.916 ₫ - 60.127.065 ₫
  60. Nhẫn Minimi Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Minimi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    17.140.672,00 ₫
    6.216.196  - 79.004.338  6.216.196 ₫ - 79.004.338 ₫

You’ve viewed 60 of 376 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng