Đang tải...
Tìm thấy 373 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Ring Petroupolit Palladium trắng

    GLAMIRA Ring Petroupolit

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.242 crt - AAA

    79.117.546,00 ₫
    7.620.246  - 88.542.030  7.620.246 ₫ - 88.542.030 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Derwent Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Derwent

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.604 crt - AAA

    121.074.890,00 ₫
    10.658.439  - 139.631.501  10.658.439 ₫ - 139.631.501 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Aodhan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aodhan

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.134 crt - VS1

    71.263.809,00 ₫
    6.834.873  - 75.537.374  6.834.873 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Terrasini Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Terrasini

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    98.589.147,00 ₫
    9.067.880  - 105.362.748  9.067.880 ₫ - 105.362.748 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Logically Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Logically

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    94.258.984,00 ₫
    8.864.108  - 99.126.885  8.864.108 ₫ - 99.126.885 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Hanodas Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hanodas

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - VS

    104.192.901,00 ₫
    9.529.200  - 110.023.062  9.529.200 ₫ - 110.023.062 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Salm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Salm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.492 crt - VS

    117.990.003,00 ₫
    10.381.082  - 163.018.091  10.381.082 ₫ - 163.018.091 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Valorb Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Valorb

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.052 crt - VS

    114.905.108,00 ₫
    10.658.439  - 119.178.672  10.658.439 ₫ - 119.178.672 ₫
    Mới

  9. Nhẫn Anklars Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anklars

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.395 crt - VS

    101.829.703,00 ₫
    9.210.522  - 122.603.190  9.210.522 ₫ - 122.603.190 ₫
    Mới

  10. Nhẫn Toffia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Toffia

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    104.589.122,00 ₫
    9.648.067  - 135.919.162  9.648.067 ₫ - 135.919.162 ₫
  11. Nhẫn Skabi Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Skabi

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    110.716.449,00 ₫
    10.262.214  - 127.159.767  10.262.214 ₫ - 127.159.767 ₫
  12. Nhẫn Timbr Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Timbr

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    83.235.449,00 ₫
    7.865.622  - 101.603.287  7.865.622 ₫ - 101.603.287 ₫
  13. Nhẫn Sesilina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sesilina

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    80.928.856,00 ₫
    8.002.320  - 92.504.272  8.002.320 ₫ - 92.504.272 ₫
  14. Nhẫn Omingo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Omingo

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    120.140.931,00 ₫
    11.054.663  - 151.329.463  11.054.663 ₫ - 151.329.463 ₫
  15. Nhẫn Myedic Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Myedic

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.664 crt - VS

    98.674.053,00 ₫
    9.149.389  - 142.145.545  9.149.389 ₫ - 142.145.545 ₫
  16. Nhẫn Motong Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Motong

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.816 crt - VS

    132.395.593,00 ₫
    12.389.374  - 204.112.235  12.389.374 ₫ - 204.112.235 ₫
  17. Nhẫn Karpathes Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Karpathes

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    135.593.695,00 ₫
    11.295.229  - 164.178.466  11.295.229 ₫ - 164.178.466 ₫
  18. Nhẫn Olathe Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Olathe

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.222 crt - AAA

    87.494.865,00 ₫
    8.130.527  - 100.315.558  8.130.527 ₫ - 100.315.558 ₫
  19. Nhẫn Neutrality Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Neutrality

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.184 crt - VS

    94.329.739,00 ₫
    8.802.977  - 108.622.125  8.802.977 ₫ - 108.622.125 ₫
  20. Nhẫn Orego Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Orego

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    76.570.389,00 ₫
    7.315.436  - 86.504.304  7.315.436 ₫ - 86.504.304 ₫
  21. Nhẫn Niph Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Niph

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    112.329.649,00 ₫
    10.420.704  - 131.348.426  10.420.704 ₫ - 131.348.426 ₫
  22. Nhẫn Wayal Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wayal

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    85.103.366,00 ₫
    8.028.640  - 115.159.827  8.028.640 ₫ - 115.159.827 ₫
  23. Nhẫn Sincerity Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sincerity

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    157.244.530,00 ₫
    12.766.354  - 185.829.301  12.766.354 ₫ - 185.829.301 ₫
  24. Nhẫn Sincereco Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sincereco

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.162 crt - VS

    73.641.153,00 ₫
    7.132.041  - 79.244.900  7.132.041 ₫ - 79.244.900 ₫
  25. Nhẫn Sabedoria Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sabedoria

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    82.103.383,00 ₫
    7.981.094  - 94.527.853  7.981.094 ₫ - 94.527.853 ₫
  26. Nhẫn Ketulusan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ketulusan

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    101.249.516,00 ₫
    9.434.671  - 117.409.816  9.434.671 ₫ - 117.409.816 ₫
  27. Nhẫn Maparera Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Maparera

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    72.919.460,00 ₫
    7.153.267  - 80.900.555  7.153.267 ₫ - 80.900.555 ₫
  28. Nhẫn Langka Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Langka

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    97.924.058,00 ₫
    9.169.767  - 110.971.166  9.169.767 ₫ - 110.971.166 ₫
  29. Nhẫn Kiseki Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kiseki

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    59.957.259,00 ₫
    5.786.009  - 75.494.921  5.786.009 ₫ - 75.494.921 ₫
  30. Nhẫn Imaragarita Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Imaragarita

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.075 crt - VS

    69.367.593,00 ₫
    6.834.873  - 72.282.673  6.834.873 ₫ - 72.282.673 ₫
  31. Nhẫn Boreno Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Boreno

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    67.160.056,00 ₫
    6.580.157  - 74.631.718  6.580.157 ₫ - 74.631.718 ₫
  32. Nhẫn Biseri Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Biseri

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    64.287.427,00 ₫
    6.134.404  - 84.777.896  6.134.404 ₫ - 84.777.896 ₫
  33. Nhẫn Eagna Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eagna

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    51.452.581,00 ₫
    5.076.201  - 58.924.243  5.076.201 ₫ - 58.924.243 ₫
  34. Nhẫn Amesteca Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amesteca

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    114.721.153,00 ₫
    9.805.142  - 123.438.092  9.805.142 ₫ - 123.438.092 ₫
  35. Nhẫn Minimalno Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Minimalno

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    131.758.802,00 ₫
    11.240.040  - 142.937.995  11.240.040 ₫ - 142.937.995 ₫
  36. Nhẫn Kingi Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    46.712.036,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  37. Nhẫn Gliocas Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gliocas

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    51.013.902,00 ₫
    5.054.692  - 57.240.287  5.054.692 ₫ - 57.240.287 ₫
  38. Nhẫn Closca Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Closca

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.226 crt - VS

    89.617.496,00 ₫
    8.293.545  - 105.749.495  8.293.545 ₫ - 105.749.495 ₫
  39. Nhẫn Thamoni Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    52.542.200,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  40. Nhẫn Selten Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Selten

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    84.537.334,00 ₫
    7.824.868  - 91.924.091  7.824.868 ₫ - 91.924.091 ₫
  41. Nhẫn Saviesa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Saviesa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    72.961.914,00 ₫
    7.089.588  - 84.141.107  7.089.588 ₫ - 84.141.107 ₫
  42. Nhẫn Sarauta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sarauta

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.088 crt - VS

    52.825.214,00 ₫
    5.226.767  - 59.674.238  5.226.767 ₫ - 59.674.238 ₫
  43. Nhẫn Sagesse Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sagesse

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    92.773.144,00 ₫
    8.637.694  - 94.018.421  8.637.694 ₫ - 94.018.421 ₫
  44. Nhẫn Rijetko Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rijetko

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    112.457.008,00 ₫
    10.282.026  - 124.881.478  10.282.026 ₫ - 124.881.478 ₫
  45. Nhẫn Regium Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Regium

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    50.546.925,00 ₫
    5.076.201  - 53.037.479  5.076.201 ₫ - 53.037.479 ₫
  46. Nhẫn Reais Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Reais

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    87.126.939,00 ₫
    8.334.299  - 89.419.381  8.334.299 ₫ - 89.419.381 ₫
  47. Nhẫn Perles Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perles

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    82.358.096,00 ₫
    7.938.641  - 98.518.396  7.938.641 ₫ - 98.518.396 ₫
  48. Nhẫn Perler Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perler

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    95.589.162,00 ₫
    8.815.995  - 101.815.547  8.815.995 ₫ - 101.815.547 ₫
  49. Nhẫn Perlau Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perlau

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    85.825.061,00 ₫
    8.130.527  - 92.419.369  8.130.527 ₫ - 92.419.369 ₫
  50. Nhẫn Osowa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Osowa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    76.584.535,00 ₫
    7.132.041  - 105.169.306  7.132.041 ₫ - 105.169.306 ₫
  51. Nhẫn Oskola Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oskola

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    62.377.060,00 ₫
    6.065.631  - 76.046.807  6.065.631 ₫ - 76.046.807 ₫
  52. Nhẫn Ntarengwa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ntarengwa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    87.990.148,00 ₫
    8.150.904  - 104.773.087  8.150.904 ₫ - 104.773.087 ₫
  53. Nhẫn Mudrost Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    48.848.820,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  54. Nhẫn Kuvanga Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kuvanga

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    55.329.925,00 ₫
    5.476.389  - 58.443.117  5.476.389 ₫ - 58.443.117 ₫
  55. Nhẫn Ubuncane Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ubuncane

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    67.273.260,00 ₫
    6.452.799  - 82.188.283  6.452.799 ₫ - 82.188.283 ₫
  56. Nhẫn Segada Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Segada

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    70.131.736,00 ₫
    6.707.514  - 86.999.580  6.707.514 ₫ - 86.999.580 ₫
  57. Nhẫn Osachepera Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Osachepera

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    95.079.731,00 ₫
    8.736.750  - 125.136.192  8.736.750 ₫ - 125.136.192 ₫
  58. Nhẫn Niyenori Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Niyenori

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    61.584.608,00 ₫
    6.113.178  - 64.075.162  6.113.178 ₫ - 64.075.162 ₫
  59. Nhẫn Nahastu Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nahastu

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    55.768.596,00 ₫
    5.570.916  - 60.127.065  5.570.916 ₫ - 60.127.065 ₫
  60. Nhẫn Minimi Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Minimi

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    64.089.315,00 ₫
    6.216.196  - 79.004.338  6.216.196 ₫ - 79.004.338 ₫

You’ve viewed 60 of 373 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng