Đang tải...
Tìm thấy 376 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Ring Petroupolit Bạc

    GLAMIRA Ring Petroupolit

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.242 crt - AAA

    10.535.325,00 ₫
    7.620.246  - 88.542.030  7.620.246 ₫ - 88.542.030 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Derwent Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Derwent

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.604 crt - AAA

    17.535.764,00 ₫
    10.658.439  - 139.631.501  10.658.439 ₫ - 139.631.501 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Aodhan Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aodhan

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.134 crt - VS1

    9.749.952,00 ₫
    6.834.873  - 75.537.374  6.834.873 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Terrasini Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Terrasini

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    13.199.935,00 ₫
    9.067.880  - 105.362.748  9.067.880 ₫ - 105.362.748 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Logically Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Logically

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    10.788.627,00 ₫
    8.864.108  - 99.126.885  8.864.108 ₫ - 99.126.885 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Hanodas Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hanodas

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - VS

    11.623.529,00 ₫
    9.529.200  - 110.023.062  9.529.200 ₫ - 110.023.062 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Salm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Salm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.492 crt - VS

    17.145.200,00 ₫
    10.381.082  - 163.018.091  10.381.082 ₫ - 163.018.091 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Valorb Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Valorb

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.052 crt - VS

    11.365.982,00 ₫
    10.658.439  - 119.178.672  10.658.439 ₫ - 119.178.672 ₫
    Mới

  9. Nhẫn Anklars Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Anklars

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.395 crt - VS

    15.097.285,00 ₫
    9.210.522  - 122.603.190  9.210.522 ₫ - 122.603.190 ₫
    Mới

  10. Nhẫn Toffia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Toffia

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    10.865.042,00 ₫
    9.648.067  - 135.919.162  9.648.067 ₫ - 135.919.162 ₫
  11. Nhẫn Skabi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Skabi

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    11.026.361,00 ₫
    10.262.214  - 127.159.767  10.262.214 ₫ - 127.159.767 ₫
  12. Nhẫn Timbr Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Timbr

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    9.167.501,00 ₫
    7.865.622  - 101.603.287  7.865.622 ₫ - 101.603.287 ₫
  13. Nhẫn Sesilina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sesilina

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    8.907.976,00 ₫
    8.002.320  - 92.504.272  8.002.320 ₫ - 92.504.272 ₫
  14. Nhẫn Omingo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Omingo

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    12.752.767,00 ₫
    11.054.663  - 151.329.463  11.054.663 ₫ - 151.329.463 ₫
  15. Nhẫn Myedic Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Myedic

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.664 crt - VS

    12.517.297,00 ₫
    9.149.389  - 142.145.545  9.149.389 ₫ - 142.145.545 ₫
  16. Nhẫn Motong Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Motong

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.816 crt - VS

    15.728.980,00 ₫
    12.389.374  - 204.112.235  12.389.374 ₫ - 204.112.235 ₫
  17. Nhẫn Karpathes Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Karpathes

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    16.559.354,00 ₫
    11.295.229  - 164.178.466  11.295.229 ₫ - 164.178.466 ₫
  18. Nhẫn Olathe Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Olathe

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.222 crt - AAA

    10.932.400,00 ₫
    8.130.527  - 100.315.558  8.130.527 ₫ - 100.315.558 ₫
  19. Nhẫn Neutrality Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Neutrality

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.184 crt - VS

    11.435.039,00 ₫
    8.802.977  - 108.622.125  8.802.977 ₫ - 108.622.125 ₫
  20. Nhẫn Orego Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Orego

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    7.683.358,00 ₫
    7.315.436  - 86.504.304  7.315.436 ₫ - 86.504.304 ₫
  21. Nhẫn Niph Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Niph

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    11.099.946,00 ₫
    10.420.704  - 131.348.426  10.420.704 ₫ - 131.348.426 ₫
  22. Nhẫn Wayal Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Wayal

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    9.500.331,00 ₫
    8.028.640  - 115.159.827  8.028.640 ₫ - 115.159.827 ₫
  23. Nhẫn Sincerity Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sincerity

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    18.030.479,00 ₫
    12.766.354  - 185.829.301  12.766.354 ₫ - 185.829.301 ₫
  24. Nhẫn Sincereco Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sincereco

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.162 crt - VS

    9.452.784,00 ₫
    7.132.041  - 79.244.900  7.132.041 ₫ - 79.244.900 ₫
  25. Nhẫn Sabedoria Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sabedoria

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    10.273.535,00 ₫
    7.981.094  - 94.527.853  7.981.094 ₫ - 94.527.853 ₫
  26. Nhẫn Ketulusan Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ketulusan

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    12.406.355,00 ₫
    9.434.671  - 117.409.816  9.434.671 ₫ - 117.409.816 ₫
  27. Nhẫn Maparera Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Maparera

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    8.540.052,00 ₫
    7.153.267  - 80.900.555  7.153.267 ₫ - 80.900.555 ₫
  28. Nhẫn Langka Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Langka

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    11.575.415,00 ₫
    9.169.767  - 110.971.166  9.169.767 ₫ - 110.971.166 ₫
  29. Nhẫn Kiseki Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kiseki

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    8.644.486,00 ₫
    5.786.009  - 75.494.921  5.786.009 ₫ - 75.494.921 ₫
  30. Nhẫn Imaragarita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Imaragarita

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.075 crt - VS

    7.853.736,00 ₫
    6.834.873  - 72.282.673  6.834.873 ₫ - 72.282.673 ₫
  31. Nhẫn Boreno Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Boreno

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    7.938.641,00 ₫
    6.580.157  - 74.631.718  6.580.157 ₫ - 74.631.718 ₫
  32. Nhẫn Biseri Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Biseri

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    9.077.786,00 ₫
    6.134.404  - 84.777.896  6.134.404 ₫ - 84.777.896 ₫
  33. Nhẫn Eagna Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Eagna

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    6.434.685,00 ₫
    5.076.201  - 58.924.243  5.076.201 ₫ - 58.924.243 ₫
  34. Nhẫn Amesteca Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Amesteca

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    11.390.040,00 ₫
    9.805.142  - 123.438.092  9.805.142 ₫ - 123.438.092 ₫
  35. Nhẫn Minimalno Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Minimalno

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    13.306.067,00 ₫
    11.240.040  - 142.937.995  11.240.040 ₫ - 142.937.995 ₫
  36. Nhẫn Kingi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    4.936.957,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  37. Nhẫn Gliocas Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gliocas

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    6.186.762,00 ₫
    5.054.692  - 57.240.287  5.054.692 ₫ - 57.240.287 ₫
  38. Nhẫn Closca Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Closca

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.226 crt - VS

    11.519.944,00 ₫
    8.293.545  - 105.749.495  8.293.545 ₫ - 105.749.495 ₫
  39. Nhẫn Thamoni Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    5.807.519,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  40. Nhẫn Selten Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Selten

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    10.853.155,00 ₫
    7.824.868  - 91.924.091  7.824.868 ₫ - 91.924.091 ₫
  41. Nhẫn Saviesa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Saviesa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    9.155.615,00 ₫
    7.089.588  - 84.141.107  7.089.588 ₫ - 84.141.107 ₫
  42. Nhẫn Sarauta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sarauta

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.088 crt - VS

    6.472.044,00 ₫
    5.226.767  - 59.674.238  5.226.767 ₫ - 59.674.238 ₫
  43. Nhẫn Sagesse Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sagesse

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    8.864.108,00 ₫
    8.637.694  - 94.018.421  8.637.694 ₫ - 94.018.421 ₫
  44. Nhẫn Rijetko Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rijetko

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    12.574.467,00 ₫
    10.282.026  - 124.881.478  10.282.026 ₫ - 124.881.478 ₫
  45. Nhẫn Regium Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Regium

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    5.529.029,00 ₫
    5.076.201  - 53.037.479  5.076.201 ₫ - 53.037.479 ₫
  46. Nhẫn Reais Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Reais

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    8.645.618,00 ₫
    8.334.299  - 89.419.381  8.334.299 ₫ - 89.419.381 ₫
  47. Nhẫn Perles Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Perles

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    10.910.325,00 ₫
    7.938.641  - 98.518.396  7.938.641 ₫ - 98.518.396 ₫
  48. Nhẫn Perler Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Perler

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    9.948.065,00 ₫
    8.815.995  - 101.815.547  8.815.995 ₫ - 101.815.547 ₫
  49. Nhẫn Perlau Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Perlau

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    9.262.596,00 ₫
    8.130.527  - 92.419.369  8.130.527 ₫ - 92.419.369 ₫
  50. Nhẫn Osowa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Osowa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    12.396.166,00 ₫
    7.132.041  - 105.169.306  7.132.041 ₫ - 105.169.306 ₫
  51. Nhẫn Oskola Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Oskola

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    8.584.486,00 ₫
    6.065.631  - 76.046.807  6.065.631 ₫ - 76.046.807 ₫
  52. Nhẫn Ntarengwa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ntarengwa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    11.235.795,00 ₫
    8.150.904  - 104.773.087  8.150.904 ₫ - 104.773.087 ₫
  53. Nhẫn Mudrost Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    5.356.955,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  54. Nhẫn Kuvanga Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kuvanga

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    6.042.424,00 ₫
    5.476.389  - 58.443.117  5.476.389 ₫ - 58.443.117 ₫
  55. Nhẫn Ubuncane Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ubuncane

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    9.198.069,00 ₫
    6.452.799  - 82.188.283  6.452.799 ₫ - 82.188.283 ₫
  56. Nhẫn Segada Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Segada

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    9.764.103,00 ₫
    6.707.514  - 86.999.580  6.707.514 ₫ - 86.999.580 ₫
  57. Nhẫn Osachepera Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Osachepera

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    10.208.441,00 ₫
    8.736.750  - 125.136.192  8.736.750 ₫ - 125.136.192 ₫
  58. Nhẫn Niyenori Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Niyenori

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    6.566.006,00 ₫
    6.113.178  - 64.075.162  6.113.178 ₫ - 64.075.162 ₫
  59. Nhẫn Nahastu Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Nahastu

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    6.363.365,00 ₫
    5.570.916  - 60.127.065  5.570.916 ₫ - 60.127.065 ₫
  60. Nhẫn Minimi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Minimi

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    8.961.466,00 ₫
    6.216.196  - 79.004.338  6.216.196 ₫ - 79.004.338 ₫

You’ve viewed 60 of 376 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng