Đang tải...
Tìm thấy 376 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    26.149.686,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  2. Nhẫn Karpathes Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Karpathes

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    35.848.130,00 ₫
    11.295.229  - 164.178.466  11.295.229 ₫ - 164.178.466 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø10 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø10 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - AAA

    28.860.993,00 ₫
    10.915.985  - 127.258.824  10.915.985 ₫ - 127.258.824 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    22.665.175,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  5. Nhẫn xếp chồng Wlang - B Vàng Hồng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - B

    Vàng Hồng 18K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    15.502.566,00 ₫
    6.389.120  - 74.306.246  6.389.120 ₫ - 74.306.246 ₫
  6. Nhẫn Antiar Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Antiar

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.594 crt - AAA

    41.119.050,00 ₫
    13.510.124  - 194.560.398  13.510.124 ₫ - 194.560.398 ₫
  7. Nhẫn Dolar Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    25.591.575,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  8. Nhẫn Amatus Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Amatus

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.232 crt - AAA

    23.508.566,00 ₫
    8.945.617  - 117.806.041  8.945.617 ₫ - 117.806.041 ₫
  9. Nhẫn Aritomisas Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    13.797.669,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.09 crt - VS

    25.258.747,00 ₫
    8.875.429  - 102.735.360  8.875.429 ₫ - 102.735.360 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    24.653.088,00 ₫
    9.568.822  - 104.730.631  9.568.822 ₫ - 104.730.631 ₫
  12. Nhẫn Garryo Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Garryo

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    15.839.924,00 ₫
    6.749.967  - 67.499.677  6.749.967 ₫ - 67.499.677 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    30.351.929,00 ₫
    10.282.026  - 126.353.169  10.282.026 ₫ - 126.353.169 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    20.568.579,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    19.884.808,00 ₫
    7.845.245  - 82.980.731  7.845.245 ₫ - 82.980.731 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Questa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    24.647.429,00 ₫
    9.172.597  - 101.334.421  9.172.597 ₫ - 101.334.421 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    26.063.649,00 ₫
    9.747.123  - 105.990.061  9.747.123 ₫ - 105.990.061 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    25.819.121,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Serissa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    28.460.240,00 ₫
    10.103.725  - 120.763.571  10.103.725 ₫ - 120.763.571 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    19.622.169,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    24.400.637,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  23. Nhẫn Kaligha Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    16.238.412,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  24. Nhẫn Glancsia Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Glancsia

    Vàng Hồng 18K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    17.501.802,00 ₫
    6.639.590  - 83.037.335  6.639.590 ₫ - 83.037.335 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    23.729.320,00 ₫
    8.300.903  - 100.711.783  8.300.903 ₫ - 100.711.783 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - VS

    45.414.122,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanyatta Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kanyatta Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    40.684.334,00 ₫
    12.454.185  - 168.720.893  12.454.185 ₫ - 168.720.893 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    27.650.810,00 ₫
    8.915.051  - 109.103.251  8.915.051 ₫ - 109.103.251 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AA

    36.297.562,00 ₫
    10.733.722  - 293.149.552  10.733.722 ₫ - 293.149.552 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AA

    35.133.794,00 ₫
    10.519.761  - 289.130.704  10.519.761 ₫ - 289.130.704 ₫
  31. Nhẫn Liomar Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Liomar Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    23.311.587,00 ₫
    9.271.654  - 102.282.532  9.271.654 ₫ - 102.282.532 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sirena

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    29.167.786,00 ₫
    9.608.445  - 109.428.726  9.608.445 ₫ - 109.428.726 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    41.163.199,00 ₫
    14.739.552  - 172.640.683  14.739.552 ₫ - 172.640.683 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    21.872.726,00 ₫
    7.607.511  - 85.726.008  7.607.511 ₫ - 85.726.008 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    23.758.753,00 ₫
    7.884.867  - 100.103.294  7.884.867 ₫ - 100.103.294 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    26.850.436,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    20.123.678,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    35.976.055,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - AAA

    42.576.022,00 ₫
    16.066.904  - 200.107.538  16.066.904 ₫ - 200.107.538 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Đá Tanzanite & Ngọc Trai Hồng

    0.66 crt - AAA

    25.347.047,00 ₫
    8.702.788  - 288.140.139  8.702.788 ₫ - 288.140.139 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    14.245.969,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.15 crt - AAA

    56.195.958,00 ₫
    14.651.817  - 255.069.541  14.651.817 ₫ - 255.069.541 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    27.743.640,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    26.502.891,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.26 crt - VS

    32.926.257,00 ₫
    9.707.500  - 127.555.993  9.707.500 ₫ - 127.555.993 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Briny

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    21.777.630,00 ₫
    7.884.867  - 93.197.666  7.884.867 ₫ - 93.197.666 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    16.297.280,00 ₫
    6.996.192  - 72.947.762  6.996.192 ₫ - 72.947.762 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    22.165.931,00 ₫
    8.815.995  - 94.457.092  8.815.995 ₫ - 94.457.092 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    28.193.073,00 ₫
    11.213.154  - 120.140.940  11.213.154 ₫ - 120.140.940 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    29.629.668,00 ₫
    8.261.281  - 119.532.445  8.261.281 ₫ - 119.532.445 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - VS

    30.144.761,00 ₫
    9.648.067  - 126.805.998  9.648.067 ₫ - 126.805.998 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    21.379.142,00 ₫
    7.726.378  - 90.027.870  7.726.378 ₫ - 90.027.870 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    28.942.503,00 ₫
    8.201.847  - 109.612.683  8.201.847 ₫ - 109.612.683 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø10 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø10 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.24 crt - VS

    31.532.679,00 ₫
    9.232.031  - 120.650.366  9.232.031 ₫ - 120.650.366 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    25.267.803,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    23.361.396,00 ₫
    9.291.464  - 99.551.407  9.291.464 ₫ - 99.551.407 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    31.236.077,00 ₫
    11.252.776  - 131.433.335  11.252.776 ₫ - 131.433.335 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø10 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø10 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    40.830.371,00 ₫
    14.224.460  - 165.565.249  14.224.460 ₫ - 165.565.249 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.15 crt - VS

    105.379.877,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledonia Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ledonia Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    18.628.212,00 ₫
    6.679.213  - 72.806.257  6.679.213 ₫ - 72.806.257 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    22.169.328,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫

You’ve viewed 60 of 376 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng