Đang tải...
Tìm thấy 376 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Nahastu Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nahastu

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    8.122.602,00 ₫
    5.570.916  - 60.127.065  5.570.916 ₫ - 60.127.065 ₫
  2. Nhẫn Mudrost Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    6.905.627,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  3. Nhẫn Thamoni Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    7.471.662,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.245.191,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  5. Nhẫn Kromer Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kromer

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.886.750,00 ₫
    6.665.062  - 66.650.625  6.665.062 ₫ - 66.650.625 ₫
  6. Nhẫn Fopajarisa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fopajarisa

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.188.630,00 ₫
    7.335.813  - 76.414.725  7.335.813 ₫ - 76.414.725 ₫
  7. Nhẫn Harlley Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Harlley

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    12.282.960,00 ₫
    8.843.731  - 93.593.891  8.843.731 ₫ - 93.593.891 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    11.943.339,00 ₫
    8.360.337  - 89.575.042  8.360.337 ₫ - 89.575.042 ₫
  9. Nhẫn Chasm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.933.929,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  10. Nhẫn Regium Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Regium

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    7.132.041,00 ₫
    5.076.201  - 53.037.479  5.076.201 ₫ - 53.037.479 ₫
  11. Nhẫn Rigeati Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rigeati

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    1.064 crt - VS

    25.216.860,00 ₫
    13.557.954  - 203.532.048  13.557.954 ₫ - 203.532.048 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    13.613.143,00 ₫
    7.607.511  - 85.726.008  7.607.511 ₫ - 85.726.008 ₫
  13. Nhẫn Blu Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Blu

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Đen
    7.867.887,00 ₫
    5.900.915  - 59.009.152  5.900.915 ₫ - 59.009.152 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledonia Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ledonia Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    12.282.960,00 ₫
    6.679.213  - 72.806.257  6.679.213 ₫ - 72.806.257 ₫
  16. Nhẫn Kingi Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    6.424.497,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.150.847,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    18.848.966,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  21. Nhẫn Renmen Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Renmen

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    14.377.290,00 ₫
    8.212.036  - 104.674.029  8.212.036 ₫ - 104.674.029 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.09 crt - VS

    15.622.567,00 ₫
    8.875.429  - 102.735.360  8.875.429 ₫ - 102.735.360 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    13.443.332,00 ₫
    6.537.704  - 84.763.746  6.537.704 ₫ - 84.763.746 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    22.839.513,00 ₫
    10.915.985  - 164.051.103  10.915.985 ₫ - 164.051.103 ₫
  25. Nhẫn Fareniresa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fareniresa

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.084.862,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.15 crt - VS

    87.226.001,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    12.877.297,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  28. Nhẫn Aritomisas Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.839.585,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  29. Nhẫn Kaligha Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    10.301.837,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  30. Nhẫn Glancsia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Glancsia

    Vàng Hồng 9K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    10.188.630,00 ₫
    6.639.590  - 83.037.335  6.639.590 ₫ - 83.037.335 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sirena

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    18.735.760,00 ₫
    9.608.445  - 109.428.726  9.608.445 ₫ - 109.428.726 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    11.943.338,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.195 crt - VS

    17.094.257,00 ₫
    8.994.296  - 114.763.601  8.994.296 ₫ - 114.763.601 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.820.708,00 ₫
    7.463.738  - 75.127.001  7.463.738 ₫ - 75.127.001 ₫
  35. Nhẫn Garryo Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Garryo

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.999.957,00 ₫
    6.749.967  - 67.499.677  6.749.967 ₫ - 67.499.677 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.141.450,00 ₫
    7.845.245  - 82.980.731  7.845.245 ₫ - 82.980.731 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    13.047.107,00 ₫
    8.542.600  - 88.301.467  8.542.600 ₫ - 88.301.467 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    12.933.900,00 ₫
    6.755.627  - 84.155.256  6.755.627 ₫ - 84.155.256 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lendora Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lendora Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.924.476,00 ₫
    8.302.601  - 81.933.570  8.302.601 ₫ - 81.933.570 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    11.433.908,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Digna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    23.320.643,00 ₫
    12.144.281  - 169.852.965  12.144.281 ₫ - 169.852.965 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.160.300,00 ₫
    9.667.878  - 117.169.253  9.667.878 ₫ - 117.169.253 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    15.169.739,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    22.924.419,00 ₫
    9.846.179  - 135.041.811  9.846.179 ₫ - 135.041.811 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.232 crt - VS

    18.848.966,00 ₫
    8.340.525  - 96.296.706  8.340.525 ₫ - 96.296.706 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.66 crt - VS

    25.245.162,00 ₫
    6.707.514  - 269.659.092  6.707.514 ₫ - 269.659.092 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    15.339.549,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lendora Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lendora Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.160.329,00 ₫
    7.721.850  - 77.674.158  7.721.850 ₫ - 77.674.158 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    12.254.658,00 ₫
    8.578.260  - 93.381.626  8.578.260 ₫ - 93.381.626 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.854.684  - 75.593.978  6.854.684 ₫ - 75.593.978 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    15.198.040,00 ₫
    7.884.867  - 100.103.294  7.884.867 ₫ - 100.103.294 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    14.405.592,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    16.018.792,00 ₫
    11.213.154  - 120.140.940  11.213.154 ₫ - 120.140.940 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.324 crt - AAA

    13.330.124,00 ₫
    7.884.867  - 114.027.756  7.884.867 ₫ - 114.027.756 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    14.094.272,00 ₫
    8.043.357  - 95.348.599  8.043.357 ₫ - 95.348.599 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    13.273.521,00 ₫
    9.291.464  - 99.551.407  9.291.464 ₫ - 99.551.407 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    7.845.245  - 85.556.197  7.845.245 ₫ - 85.556.197 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Questa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    14.688.609,00 ₫
    9.172.597  - 101.334.421  9.172.597 ₫ - 101.334.421 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    20.037.640,00 ₫
    8.201.847  - 109.612.683  8.201.847 ₫ - 109.612.683 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.24 crt - VS

    21.509.331,00 ₫
    9.232.031  - 120.650.366  9.232.031 ₫ - 120.650.366 ₫

You’ve viewed 60 of 376 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng