Đang tải...
Tìm thấy 36 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Available

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.352 crt - AAA

    23.648.943,00 ₫
    11.094.286  - 151.244.562  11.094.286 ₫ - 151.244.562 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Ubwenzi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.324 crt - AAA

    20.591.222,00 ₫
    8.756.562  - 130.584.284  8.756.562 ₫ - 130.584.284 ₫
  3. Bông tai nữ Assuming

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    11.916.168,00 ₫
    6.028.272  - 79.782.633  6.028.272 ₫ - 79.782.633 ₫
  4. Bông tai nữ Manatua

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    8.028.073,00 ₫
    4.000.735  - 44.914.873  4.000.735 ₫ - 44.914.873 ₫
  5. Bông tai nữ Paseduluran

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    11.035.135,00 ₫
    5.540.067  - 70.853.433  5.540.067 ₫ - 70.853.433 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Unelma

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.086 crt - AAA

    34.887.003,00 ₫
    14.707.854  - 205.442.418  14.707.854 ₫ - 205.442.418 ₫
  7. Vòng tay GLAMIRA Memwa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.785 crt - AAA

    71.176.359,00 ₫
    22.427.723  - 126.151.098  22.427.723 ₫ - 126.151.098 ₫
  8. Dây chuyền nữ Damgo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.228 crt - AAA

    18.342.929,00 ₫
    8.304.865  - 99.735.368  8.304.865 ₫ - 99.735.368 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Kasetyan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.082 crt - AAA

    14.235.214,00 ₫
    7.599.020  - 80.009.050  7.599.020 ₫ - 80.009.050 ₫
  10. Vòng tay GLAMIRA Availability

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.408 crt - AAA

    46.092.233,00 ₫
    16.415.016  - 93.299.557  16.415.016 ₫ - 93.299.557 ₫
  11. Vòng tay nữ Contextualization

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.236 crt - AAA

    16.615.957,00 ₫
    5.221.673  - 108.905.139  5.221.673 ₫ - 108.905.139 ₫
  12. Dây chuyền choker nữ Assume

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.236 crt - AAA

    40.211.411,00 ₫
    16.204.450  - 61.098.104  16.204.450 ₫ - 61.098.104 ₫
  13. Bông tai nữ Mechta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.016 crt - AAA

    7.316.568,00 ₫
    4.129.791  - 42.226.211  4.129.791 ₫ - 42.226.211 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Hakili

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    21.453.293,00 ₫
    10.737.684  - 130.499.373  10.737.684 ₫ - 130.499.373 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Beneficiary

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    24.704.315,00 ₫
    12.263.148  - 151.258.710  12.263.148 ₫ - 151.258.710 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Loyalitet

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    18.845.287,00 ₫
    9.719.953  - 114.494.740  9.719.953 ₫ - 114.494.740 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Authoritative

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.364 crt - AAA

    28.621.843,00 ₫
    12.895.693  - 167.305.806  12.895.693 ₫ - 167.305.806 ₫
  18. Bông tai nữ Sbapna

    Vàng 14K
    6.710.628,00 ₫
    3.893.188  - 38.419.627  3.893.188 ₫ - 38.419.627 ₫
  19. Bông tai nữ Geheugen

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.508 crt - AAA

    25.502.991,00 ₫
    10.688.156  - 170.135.983  10.688.156 ₫ - 170.135.983 ₫
  20. Bông tai nữ Ametsa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.624 crt - AAA

    22.263.854,00 ₫
    9.628.255  - 170.857.674  9.628.255 ₫ - 170.857.674 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Authoritatively

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.38 crt - AAA

    31.051.265,00 ₫
    10.393.818  - 162.551.113  10.393.818 ₫ - 162.551.113 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Mohopolo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.264 crt - AAA

    21.989.046,00 ₫
    10.797.118  - 144.324.785  10.797.118 ₫ - 144.324.785 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Beneficial

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.628 crt - AAA

    28.077.883,00 ₫
    11.755.132  - 162.777.522  11.755.132 ₫ - 162.777.522 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Makarfi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.008 crt - AAA

    25.347.613,00 ₫
    9.234.861  - 115.640.954  9.234.861 ₫ - 115.640.954 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Mimpi

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.231 crt - AAA

    24.232.806,00 ₫
    8.578.260  - 117.494.718  8.578.260 ₫ - 117.494.718 ₫
  26. Airpods® GLAMIRA Context

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    18.141.987,00 ₫
    8.756.561  - 113.688.135  8.756.561 ₫ - 113.688.135 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Assumption

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.092 crt - AAA

    31.653.810,00 ₫
    11.125.984  - 144.480.441  11.125.984 ₫ - 144.480.441 ₫
  28. Vòng tay nữ Lealdade

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.212 crt - AAA

    59.913.110,00 ₫
    20.046.131  - 97.987.458  20.046.131 ₫ - 97.987.458 ₫
  29. Bông tai nữ Teriya

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    18.611.231,00 ₫
    9.113.164  - 115.301.338  9.113.164 ₫ - 115.301.338 ₫
  30. Airpods® GLAMIRA Erinnerunq

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.52 crt - AAA

    18.964.153,00 ₫
    8.089.772  - 132.098.423  8.089.772 ₫ - 132.098.423 ₫
  31. Airpods® GLAMIRA Contextual

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    10.343.440,00 ₫
    5.097.711  - 67.966.655  5.097.711 ₫ - 67.966.655 ₫
  32. Vòng tay GLAMIRA Authority

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    8.646 crt - AAA

    101.940.364,00 ₫
    26.248.460  - 965.779.195  26.248.460 ₫ - 965.779.195 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Yuxu

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.238 crt - AAA

    22.750.079,00 ₫
    11.173.531  - 141.650.267  11.173.531 ₫ - 141.650.267 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Unistus

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.366 crt - AAA

    18.498.307,00 ₫
    8.782.599  - 124.258.840  8.782.599 ₫ - 124.258.840 ₫
  35. Bông tai nữ Dreemen

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    18.728.117,00 ₫
    9.568.822  - 121.258.855  9.568.822 ₫ - 121.258.855 ₫
  36. Vòng tay GLAMIRA Nqimpi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.008 crt - AAA

    46.280.722,00 ₫
    18.337.271  - 62.800.455  18.337.271 ₫ - 62.800.455 ₫

You’ve viewed 36 of 36 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giới Tính
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng