Đang tải...
Tìm thấy 4688 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Vòng tay nữ Monivar Platin trắng

    Vòng tay nữ Monivar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    29.801.743,00 ₫
    6.724.496  - 88.273.163  6.724.496 ₫ - 88.273.163 ₫
  6. Dreamy Hues
  7. Vòng tay nữ Marleenuh Platin trắng

    Vòng tay nữ Marleenuh

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    148.125.709,00 ₫
    20.508.581  - 357.394.525  20.508.581 ₫ - 357.394.525 ₫
  8. Vòng tay nữ Staci Platin trắng

    Vòng tay nữ Staci

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    43.474.320,00 ₫
    7.661.850  - 164.730.348  7.661.850 ₫ - 164.730.348 ₫
  9. Vòng tay nữ Slowking Platin trắng

    Vòng tay nữ Slowking

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    7.56 crt - AA

    169.640.702,00 ₫
    11.767.868  - 12.451.186.266  11.767.868 ₫ - 12.451.186.266 ₫
  10. Vòng tay nữ Sabine Platin trắng

    Vòng tay nữ Sabine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    41.713.950,00 ₫
    7.317.134  - 123.834.312  7.317.134 ₫ - 123.834.312 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Brando Platin trắng

    Vòng tay nữ Brando

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    49.859.195,00 ₫
    11.758.811  - 147.947.405  11.758.811 ₫ - 147.947.405 ₫
  12. Vòng tay nữ Madalyn Platin trắng

    Vòng tay nữ Madalyn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.68 crt - VS

    81.899.609,00 ₫
    12.803.712  - 308.036.270  12.803.712 ₫ - 308.036.270 ₫
  13. Vòng tay nữ Arthesi Platin trắng

    Vòng tay nữ Arthesi

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    26.917.796,00 ₫
    6.581.855  - 110.504.192  6.581.855 ₫ - 110.504.192 ₫
  14. Vòng tay nữ Moss Platin trắng

    Vòng tay nữ Moss

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.77 crt - VS

    49.063.915,00 ₫
    9.161.276  - 153.678.510  9.161.276 ₫ - 153.678.510 ₫
  15. Vòng tay nữ Faniya Platin trắng

    Vòng tay nữ Faniya

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.25 crt - VS

    51.195.038,00 ₫
    9.878.726  - 365.955.810  9.878.726 ₫ - 365.955.810 ₫
  16. Vòng tay nữ Crue Platin trắng

    Vòng tay nữ Crue

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Đen

    0.52 crt - AAA

    50.266.739,00 ₫
    11.460.794  - 179.334.048  11.460.794 ₫ - 179.334.048 ₫
  17. Vòng tay nữ Hopeful Platin trắng

    Vòng tay nữ Hopeful

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    15.430.112,00 ₫
    4.000.735  - 54.905.392  4.000.735 ₫ - 54.905.392 ₫
  18. Vòng tay nữ Diona Platin trắng

    Vòng tay nữ Diona

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    18.880.096,00 ₫
    4.951.674  - 52.881.817  4.951.674 ₫ - 52.881.817 ₫
  19. Vòng tay nữ Inari Platin trắng

    Vòng tay nữ Inari

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    33.079.086,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  20. Vòng tay nữ Soheila Platin trắng

    Vòng tay nữ Soheila

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet

    1.52 crt - AAA

    33.970.590,00 ₫
    7.926.754  - 510.209.839  7.926.754 ₫ - 510.209.839 ₫
  21. Vòng tay nữ Hadu Platin trắng

    Vòng tay nữ Hadu

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.048 crt - AAA

    36.263.032,00 ₫
    9.063.069  - 155.022.842  9.063.069 ₫ - 155.022.842 ₫
  22. Vòng tay nữ Fenella Platin trắng

    Vòng tay nữ Fenella

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    68.294.958,00 ₫
    11.412.398  - 217.003.685  11.412.398 ₫ - 217.003.685 ₫
  23. Vòng tay nữ Astropel Platin trắng

    Vòng tay nữ Astropel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    13.412.198,00 ₫
    3.592.057  - 37.146.045  3.592.057 ₫ - 37.146.045 ₫
  24. Vòng tay nữ Barna Platin trắng

    Vòng tay nữ Barna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    44.210.165,00 ₫
    11.101.362  - 138.239.906  11.101.362 ₫ - 138.239.906 ₫
  25. Vòng tay nữ Crevas Platin trắng

    Vòng tay nữ Crevas

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    18.585.759,00 ₫
    5.115.541  - 52.457.295  5.115.541 ₫ - 52.457.295 ₫
  26. Vòng tay nữ Gordia Platin trắng

    Vòng tay nữ Gordia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    26.914.965,00 ₫
    6.724.496  - 82.782.623  6.724.496 ₫ - 82.782.623 ₫
  27. Vòng tay nữ Plana Platin trắng

    Vòng tay nữ Plana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    29.258.350,00 ₫
    8.215.432  - 83.292.054  8.215.432 ₫ - 83.292.054 ₫
  28. Vòng tay nữ Castaway Platin trắng

    Vòng tay nữ Castaway

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    36.715.861,00 ₫
    8.063.735  - 105.862.703  8.063.735 ₫ - 105.862.703 ₫
  29. Vòng tay nữ Square Platin trắng

    Vòng tay nữ Square

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.475 crt - VS

    36.497.940,00 ₫
    8.125.999  - 125.914.497  8.125.999 ₫ - 125.914.497 ₫
  30. Vòng tay nữ Cedar Platin trắng

    Vòng tay nữ Cedar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    24.817.806,00 ₫
    5.848.274  - 67.910.054  5.848.274 ₫ - 67.910.054 ₫
  31. Vòng tay nữ Stirup Platin trắng

    Vòng tay nữ Stirup

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    41.912.063,00 ₫
    8.855.618  - 102.636.301  8.855.618 ₫ - 102.636.301 ₫
  32. Vòng tay nữ Badhild Platin trắng

    Vòng tay nữ Badhild

    Bạch Kim 950 & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo)

    1.7 crt - AAA

    34.949.832,00 ₫
    6.464.685  - 84.325.067  6.464.685 ₫ - 84.325.067 ₫
  33. Vòng tay nữ Doutzen Platin trắng

    Vòng tay nữ Doutzen

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    48.110.147,00 ₫
    11.350.417  - 243.380.918  11.350.417 ₫ - 243.380.918 ₫
  34. Vòng tay nữ Marlowis Platin trắng

    Vòng tay nữ Marlowis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    3.08 crt - VS

    184.864.215,00 ₫
    13.283.144  - 468.266.642  13.283.144 ₫ - 468.266.642 ₫
  35. Vòng tay nữ Risoluto Platin trắng

    Vòng tay nữ Risoluto

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    35.496.056,00 ₫
    8.439.582  - 100.273.104  8.439.582 ₫ - 100.273.104 ₫
  36. Vòng tay nữ Almeria Platin trắng

    Vòng tay nữ Almeria

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    29.561.178,00 ₫
    7.616.001  - 85.117.516  7.616.001 ₫ - 85.117.516 ₫
  37. Vòng tay nữ Paramusie Platin trắng

    Vòng tay nữ Paramusie

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.108 crt - AAA

    28.180.054,00 ₫
    7.119.588  - 82.626.965  7.119.588 ₫ - 82.626.965 ₫
  38. Vòng tay nữ Aide Platin trắng

    Vòng tay nữ Aide

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    73.261.913,00 ₫
    18.186.705  - 202.923.559  18.186.705 ₫ - 202.923.559 ₫
  39. Vòng tay nữ Andree Platin trắng

    Vòng tay nữ Andree

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    71.164.754,00 ₫
    17.731.047  - 197.192.456  17.731.047 ₫ - 197.192.456 ₫
  40. Vòng tay nữ Ashli Platin trắng

    Vòng tay nữ Ashli

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    51.146.924,00 ₫
    11.589.567  - 1.143.475.705  11.589.567 ₫ - 1.143.475.705 ₫
  41. Vòng tay nữ Leora Platin trắng

    Vòng tay nữ Leora

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.555 crt - VS

    91.590.130,00 ₫
    17.750.859  - 239.942.255  17.750.859 ₫ - 239.942.255 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Dwana - Round Platin trắng

    Vòng tay nữ Dwana - Round

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    106.519.302,00 ₫
    6.218.743  - 1.425.686.634  6.218.743 ₫ - 1.425.686.634 ₫
  44. Vòng tay nữ Raziela Platin trắng

    Vòng tay nữ Raziela

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    1.44 crt - AAA

    36.786.615,00 ₫
    7.030.155  - 211.951.820  7.030.155 ₫ - 211.951.820 ₫
  45. Vòng tay nữ Ankylose Platin trắng

    Vòng tay nữ Ankylose

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    27.181.002,00 ₫
    6.153.932  - 78.112.834  6.153.932 ₫ - 78.112.834 ₫
  46. Vòng tay nữ Elihu Platin trắng

    Vòng tay nữ Elihu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    21.452.727,00 ₫
    5.731.104  - 60.112.920  5.731.104 ₫ - 60.112.920 ₫
  47. Vòng tay nữ Diba Platin trắng

    Vòng tay nữ Diba

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    23.351.774,00 ₫
    5.970.537  - 71.023.243  5.970.537 ₫ - 71.023.243 ₫
  48. Vòng tay nữ Horatis Platin trắng

    Vòng tay nữ Horatis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    24.914.029,00 ₫
    5.685.255  - 68.560.988  5.685.255 ₫ - 68.560.988 ₫
  49. Vòng tay nữ Aybet Platin trắng

    Vòng tay nữ Aybet

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    38.513.022,00 ₫
    9.047.504  - 106.131.571  9.047.504 ₫ - 106.131.571 ₫
  50. Vòng tay nữ Mariux Platin trắng

    Vòng tay nữ Mariux

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    24.104.600,00 ₫
    6.133.555  - 64.994.970  6.133.555 ₫ - 64.994.970 ₫
  51. Vòng tay nữ Glennis Platin trắng

    Vòng tay nữ Glennis

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    1.66 crt - AAA

    42.947.908,00 ₫
    7.032.985  - 168.919.009  7.032.985 ₫ - 168.919.009 ₫
  52. Vòng tay nữ Jamey Platin trắng

    Vòng tay nữ Jamey

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.503 crt - VS

    51.973.336,00 ₫
    5.982.990  - 284.913.740  5.982.990 ₫ - 284.913.740 ₫
  53. Vòng tay nữ Tera Platin trắng

    Vòng tay nữ Tera

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.728 crt - VS

    204.287.709,00 ₫
    7.974.867  - 3.750.180.335  7.974.867 ₫ - 3.750.180.335 ₫
  54. Vòng tay nữ Aili Platin trắng

    Vòng tay nữ Aili

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.66 crt - AAA

    36.053.600,00 ₫
    9.157.314  - 116.390.954  9.157.314 ₫ - 116.390.954 ₫
  55. Vòng tay nữ Abilene Platin trắng

    Vòng tay nữ Abilene

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    91.943.902,00 ₫
    14.960.306  - 233.843.230  14.960.306 ₫ - 233.843.230 ₫
  56. Vòng tay nữ Drite Platin trắng

    Vòng tay nữ Drite

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    19.165.945,00 ₫
    5.343.370  - 64.584.594  5.343.370 ₫ - 64.584.594 ₫
  57. Vòng tay nữ Saimaa Platin trắng

    Vòng tay nữ Saimaa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    25.434.784,00 ₫
    6.651.194  - 70.683.626  6.651.194 ₫ - 70.683.626 ₫
  58. Vòng tay nữ Grundy Platin trắng

    Vòng tay nữ Grundy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    33.469.650,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  59. Chọn số lượng hạt charm
    Vòng tay nữ Hang - 2 charms Platin trắng

    Vòng tay nữ Hang - 2 charms

    Bạch Kim 950
    36.984.729,00 ₫
    10.273.536  - 102.735.360  10.273.536 ₫ - 102.735.360 ₫
  60. Vòng tay nữ Ema Platin trắng

    Vòng tay nữ Ema

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    1.02 crt - AAA

    65.311.953,00 ₫
    13.879.745  - 292.993.891  13.879.745 ₫ - 292.993.891 ₫
  61. Vòng tay nữ Peratra Platin trắng

    Vòng tay nữ Peratra

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AAA

    22.160.271,00 ₫
    6.113.178  - 82.527.908  6.113.178 ₫ - 82.527.908 ₫
  62. Vòng tay nữ Talayer Platin trắng

    Vòng tay nữ Talayer

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    32.708.334,00 ₫
    7.152.418  - 80.391.126  7.152.418 ₫ - 80.391.126 ₫
  63. Vòng tay nữ Mallorca Platin trắng

    Vòng tay nữ Mallorca

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    30.169.667,00 ₫
    7.429.209  - 83.207.149  7.429.209 ₫ - 83.207.149 ₫
  64. Vòng tay nữ Dora Platin trắng

    Vòng tay nữ Dora

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    35.371.529,00 ₫
    8.232.413  - 101.942.912  8.232.413 ₫ - 101.942.912 ₫
  65. Vòng tay nữ Hitam Platin trắng

    Vòng tay nữ Hitam

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    24.421.580,00 ₫
    6.818.457  - 70.910.036  6.818.457 ₫ - 70.910.036 ₫
  66. Vòng tay nữ Roskilde Platin trắng

    Vòng tay nữ Roskilde

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    31.344.189,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫

You’ve viewed 120 of 4688 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng