Đang tải...
Tìm thấy 529 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Vòng tay trẻ em
  6. Bông Tai Kim Cương
  7. Bông Tai Thiết Kế
  8. Bông tai trẻ em Bagel Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Bagel

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    29.830.044,00 ₫
    2.773.571  - 30.565.889  2.773.571 ₫ - 30.565.889 ₫
  9. Bông tai trẻ em Amapola Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Amapola

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    45.212.043,00 ₫
    4.100.923  - 45.212.043  4.100.923 ₫ - 45.212.043 ₫
  10. Bông tai trẻ em Amalures Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Amalures

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    42.551.679,00 ₫
    3.942.433  - 43.712.051  3.942.433 ₫ - 43.712.051 ₫
  11. Bông tai trẻ em Aingeal Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Aingeal

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    54.127.098,00 ₫
    5.012.240  - 56.306.333  5.012.240 ₫ - 56.306.333 ₫
  12. Bông tai trẻ em Agaperose Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Agaperose

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    45.042.233,00 ₫
    4.100.923  - 50.730.885  4.100.923 ₫ - 50.730.885 ₫
  13. Bông tai trẻ em Cheisa Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cheisa

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.008 crt - AAA

    34.910.206,00 ₫
    3.229.229  - 35.447.939  3.229.229 ₫ - 35.447.939 ₫
  14. Bông tai trẻ em Comorin Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Comorin

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    36.226.235,00 ₫
    3.367.907  - 37.556.418  3.367.907 ₫ - 37.556.418 ₫
  15. Bông tai trẻ em Crespinu Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Crespinu

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    40.457.353,00 ₫
    3.665.076  - 41.787.535  3.665.076 ₫ - 41.787.535 ₫
  16. Bông tai trẻ em Coila Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Coila

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    45.183.742,00 ₫
    3.942.433  - 49.881.833  3.942.433 ₫ - 49.881.833 ₫
  17. Bông tai trẻ em Cocomi Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cocomi

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    53.278.042,00 ₫
    4.814.127  - 54.608.224  4.814.127 ₫ - 54.608.224 ₫
  18. Bông tai trẻ em Coady Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Coady

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    41.150.744,00 ₫
    3.803.755  - 43.301.677  3.803.755 ₫ - 43.301.677 ₫
  19. Bông tai trẻ em Cherlin Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cherlin

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    30.028.156,00 ₫
    2.773.571  - 32.320.598  2.773.571 ₫ - 32.320.598 ₫
  20. Bông tai trẻ em Cocona Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cocona

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    30.933.808,00 ₫
    2.733.948  - 34.896.054  2.733.948 ₫ - 34.896.054 ₫
  21. Bông tai trẻ em Cozner Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cozner

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.024 crt - AAA

    45.735.631,00 ₫
    4.239.602  - 48.028.073  4.239.602 ₫ - 48.028.073 ₫
  22. Bông tai trẻ em Comilla Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Comilla

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    39.749.809,00 ₫
    3.665.076  - 41.079.992  3.665.076 ₫ - 41.079.992 ₫
  23. Bông tai trẻ em Elmir Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Elmir

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    45.735.631,00 ₫
    4.239.602  - 46.273.364  4.239.602 ₫ - 46.273.364 ₫
  24. Bông tai trẻ em Crisun Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Crisun

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.048 crt - AAA

    35.108.318,00 ₫
    3.229.229  - 39.013.960  3.229.229 ₫ - 39.013.960 ₫
  25. Bông tai trẻ em Cyliss Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cyliss

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    37.301.702,00 ₫
    3.367.907  - 40.499.800  3.367.907 ₫ - 40.499.800 ₫
  26. Bông tai trẻ em Crumble Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Crumble

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.032 crt - AAA

    71.122.297,00 ₫
    6.577.326  - 73.414.739  6.577.326 ₫ - 73.414.739 ₫
  27. Bông tai trẻ em Enola Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Enola

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    44.362.991,00 ₫
    4.100.923  - 46.542.226  4.100.923 ₫ - 46.542.226 ₫
  28. Bông tai trẻ em Cuchula Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cuchula

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    36.792.270,00 ₫
    3.367.907  - 40.669.610  3.367.907 ₫ - 40.669.610 ₫
  29. Bông tai trẻ em Culzean Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Culzean

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    32.716.822,00 ₫
    2.932.061  - 36.622.464  2.932.061 ₫ - 36.622.464 ₫
  30. Bông tai trẻ em Faline Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Faline

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Hồng

    0.024 crt - AAA

    45.650.726,00 ₫
    4.239.602  - 47.971.469  4.239.602 ₫ - 47.971.469 ₫
  31. Bông tai trẻ em Damilya Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Damilya

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    35.419.641,00 ₫
    3.268.852  - 36.495.108  3.268.852 ₫ - 36.495.108 ₫
  32. Bông tai trẻ em Chandris Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Chandris

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    41.292.253,00 ₫
    3.803.755  - 44.150.730  3.803.755 ₫ - 44.150.730 ₫
  33. Bông tai trẻ em Chandre Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Chandre

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    37.881.894,00 ₫
    3.506.587  - 38.419.627  3.506.587 ₫ - 38.419.627 ₫
  34. Bông tai trẻ em Chamika Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Chamika

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    27.056.469,00 ₫
    2.496.214  - 27.594.202  2.496.214 ₫ - 27.594.202 ₫
  35. Bông tai trẻ em Catessa Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Catessa

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    60.551.596,00 ₫
    5.566.954  - 60.551.596  5.566.954 ₫ - 60.551.596 ₫
  36. Bông tai trẻ em Castalia Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Castalia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    63.268.567,00 ₫
    5.844.311  - 65.221.388  5.844.311 ₫ - 65.221.388 ₫
  37. Bông tai trẻ em Cassiel Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cassiel

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    34.825.301,00 ₫
    3.229.229  - 35.447.939  3.229.229 ₫ - 35.447.939 ₫
  38. Bông tai trẻ em Carmelita Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Carmelita

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    31.429.091,00 ₫
    2.912.249  - 32.674.368  2.912.249 ₫ - 32.674.368 ₫
  39. Bông tai trẻ em Calus Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Calus

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    70.018.529,00 ₫
    6.498.081  - 71.093.996  6.498.081 ₫ - 71.093.996 ₫
  40. Bông tai trẻ em Calbria Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Calbria

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    31.726.261,00 ₫
    2.932.061  - 32.263.994  2.932.061 ₫ - 32.263.994 ₫
  41. Bông tai trẻ em Cailet Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cailet

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    45.183.741,00 ₫
    4.180.168  - 46.259.208  4.180.168 ₫ - 46.259.208 ₫
  42. Bông tai trẻ em Bumika Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Bumika

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    34.995.111,00 ₫
    3.229.229  - 36.070.578  3.229.229 ₫ - 36.070.578 ₫
  43. Bông tai trẻ em Bulela Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Bulela

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    41.193.199,00 ₫
    3.823.566  - 42.438.476  3.823.566 ₫ - 42.438.476 ₫
  44. Bông tai trẻ em Bubbie Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Bubbie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    31.726.261,00 ₫
    2.932.061  - 32.263.994  2.932.061 ₫ - 32.263.994 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Yang Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Yang

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    34.075.302,00 ₫
    3.268.851  - 51.424.277  3.268.851 ₫ - 51.424.277 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Allie Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Allie

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    27.028.170,00 ₫
    2.462.252  - 43.358.282  2.462.252 ₫ - 43.358.282 ₫
  47. Kiểu Đá
    Bông tai trẻ em Collette Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Collette

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.3 crt - AAA

    29.080.046,00 ₫
    2.695.741  - 322.427.712  2.695.741 ₫ - 322.427.712 ₫
  48. Kiểu Đá
    Bông tai trẻ em Sherryl Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Sherryl

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    42.339.419,00 ₫
    2.886.778  - 78.961.887  2.886.778 ₫ - 78.961.887 ₫
  49. Kiểu Đá
    Bông tai trẻ em Sunlit Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Sunlit

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.54 crt - AA

    43.400.736,00 ₫
    2.992.910  - 1.712.468.297  2.992.910 ₫ - 1.712.468.297 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Tifany Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Tifany

    Palladium 950 & Đá Aquamarine

    0.32 crt - AAA

    31.174.375,00 ₫
    3.035.362  - 57.919.532  3.035.362 ₫ - 57.919.532 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Tiffanie Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Tiffanie

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.32 crt - AAA

    28.358.349,00 ₫
    2.589.609  - 53.462.004  2.589.609 ₫ - 53.462.004 ₫
  52. Kiểu Đá
    Bông tai trẻ em Val Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Val

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.4 crt - AAA

    29.858.342,00 ₫
    2.929.230  - 64.075.161  2.929.230 ₫ - 64.075.161 ₫
  53. Bông tai trẻ em Geisa Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Geisa

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    40.174.335,00 ₫
    3.744.321  - 41.589.423  3.744.321 ₫ - 41.589.423 ₫
  54. Bông tai trẻ em Miquel Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Miquel

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    29.476.274,00 ₫
    2.714.138  - 227.701.750  2.714.138 ₫ - 227.701.750 ₫
  55. Bông tai trẻ em Arve Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Arve

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu

    0.08 crt - VS1

    44.150.730,00 ₫
    4.415.073  - 86.837.131  4.415.073 ₫ - 86.837.131 ₫
  56. Bông tai trẻ em Bosphore Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Bosphore

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    52.428.990,00 ₫
    5.242.899  - 92.142.575  5.242.899 ₫ - 92.142.575 ₫
  57. Bông tai trẻ em Bosseler Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Bosseler

    Palladium 950
    46.485.622,00 ₫
    4.648.562  - 46.485.622  4.648.562 ₫ - 46.485.622 ₫
  58. Bông tai trẻ em Bottine Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Bottine

    Palladium 950
    42.028.102,00 ₫
    4.202.810  - 42.028.102  4.202.810 ₫ - 42.028.102 ₫
  59. Bông tai trẻ em Bouclier Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Bouclier

    Palladium 950
    41.179.050,00 ₫
    4.117.905  - 41.179.050  4.117.905 ₫ - 41.179.050 ₫
  60. Bông tai trẻ em Bouderie Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Bouderie

    Palladium 950
    41.391.307,00 ₫
    4.139.130  - 41.391.307  4.139.130 ₫ - 41.391.307 ₫
  61. Bông tai trẻ em Cabonifere Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cabonifere

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.784 crt - AAA

    77.051.520,00 ₫
    7.396.945  - 448.261.836  7.396.945 ₫ - 448.261.836 ₫
  62. Bông tai trẻ em Convolera Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Convolera

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    58.160.100,00 ₫
    5.816.010  - 286.534.583  5.816.010 ₫ - 286.534.583 ₫
  63. Bông tai trẻ em Copain Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Copain

    Palladium 950
    49.457.310,00 ₫
    4.945.731  - 49.457.310  4.945.731 ₫ - 49.457.310 ₫
  64. Bông tai trẻ em Gleb Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Gleb

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    48.886.464,00 ₫
    3.635.076  - 48.886.464  3.635.076 ₫ - 48.886.464 ₫
  65. Bông tai trẻ em Hege Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Hege

    Palladium 950 & Kim Cương Vàng

    0.016 crt - VS1

    49.556.367,00 ₫
    4.947.146  - 57.634.819  4.947.146 ₫ - 57.634.819 ₫
  66. Bông tai trẻ em Jobard Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Jobard

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    260.453.669,00 ₫
    7.535.341  - 260.453.669  7.535.341 ₫ - 260.453.669 ₫
  67. Bông tai trẻ em Judita Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Judita

    Palladium 950
    61.768.575,00 ₫
    5.929.783  - 61.768.575  5.929.783 ₫ - 61.768.575 ₫

You’ve viewed 300 of 529 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng