Đang tải...
Tìm thấy 142 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Bông tai nữ Negoce 0.5 Carat

    Bông tai nữ Negoce

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    21.693.009,00 ₫
    8.811.750  - 515.332.458  8.811.750 ₫ - 515.332.458 ₫
  6. Bộ Sưu Tập Fusion
  7. Bông tai nữ Oisif 0.5 Carat

    Bông tai nữ Oisif

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.076 crt - VS

    23.856.677,00 ₫
    9.658.821  - 567.252.021  9.658.821 ₫ - 567.252.021 ₫
  8. Bông tai nữ Oison 0.5 Carat

    Bông tai nữ Oison

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    22.158.572,00 ₫
    9.390.521  - 528.988.052  9.390.521 ₫ - 528.988.052 ₫
  9. Bông tai nữ Contro 0.26 Carat

    Bông tai nữ Contro

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    28.733.636,00 ₫
    11.823.339  - 171.423.711  11.823.339 ₫ - 171.423.711 ₫
  10. Bông tai nữ Fsanboln 0.258 Carat

    Bông tai nữ Fsanboln

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.258 crt - VS

    12.725.882,00 ₫
    6.775.439  - 79.174.152  6.775.439 ₫ - 79.174.152 ₫
  11. Bông tai nữ Erbilv 0.4 Carat

    Bông tai nữ Erbilv

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    18.621.985,00 ₫
    9.332.785  - 134.008.793  9.332.785 ₫ - 134.008.793 ₫
  12. Bông tai nữ Limelight 0.256 Carat

    Bông tai nữ Limelight

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    20.519.334,00 ₫
    9.006.749  - 111.905.124  9.006.749 ₫ - 111.905.124 ₫
  13. Bông tai nữ Blackheart 0.256 Carat

    Bông tai nữ Blackheart

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    17.385.482,00 ₫
    7.315.436  - 96.126.900  7.315.436 ₫ - 96.126.900 ₫
  14. Bông tai nữ Sweetcolour 0.25 Carat

    Bông tai nữ Sweetcolour

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.85 crt - VS

    54.739.832,00 ₫
    12.233.432  - 244.456.383  12.233.432 ₫ - 244.456.383 ₫
  15. Bông tai nữ Hranaty 0.618 Carat

    Bông tai nữ Hranaty

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.618 crt - AAA

    16.769.353,00 ₫
    5.950.159  - 90.395.791  5.950.159 ₫ - 90.395.791 ₫
  16. Bông tai nữ Todorkhoi 0.25 Carat

    Bông tai nữ Todorkhoi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.51 crt - VS

    30.954.191,00 ₫
    10.912.023  - 356.177.552  10.912.023 ₫ - 356.177.552 ₫
  17. Bông tai nữ Spearer 0.256 Carat

    Bông tai nữ Spearer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    16.666.618,00 ₫
    8.538.072  - 116.107.937  8.538.072 ₫ - 116.107.937 ₫
  18. Bông tai nữ Dryad 0.25 Carat

    Bông tai nữ Dryad

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    22.810.361,00 ₫
    10.466.270  - 137.928.585  10.466.270 ₫ - 137.928.585 ₫
  19. Bông tai nữ Borty 0.26 Carat

    Bông tai nữ Borty

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    18.472.552,00 ₫
    9.311.276  - 123.310.730  9.311.276 ₫ - 123.310.730 ₫
  20. Bông tai nữ Cohune 0.256 Carat

    Bông tai nữ Cohune

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    10.797.965,00 ₫
    5.582.520  - 82.315.640  5.582.520 ₫ - 82.315.640 ₫
  21. Bông tai nữ Cufic 0.256 Carat

    Bông tai nữ Cufic

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    21.800.555,00 ₫
    10.283.441  - 133.938.038  10.283.441 ₫ - 133.938.038 ₫
  22. Bông tai nữ Destas 0.26 Carat

    Bông tai nữ Destas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    22.513.759,00 ₫
    10.651.364  - 135.381.427  10.651.364 ₫ - 135.381.427 ₫
  23. Bông tai nữ Abidinger 0.25 Carat

    Bông tai nữ Abidinger

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    18.777.929,00 ₫
    9.489.577  - 115.089.072  9.489.577 ₫ - 115.089.072 ₫
  24. Bông tai nữ Felisve 0.25 Carat

    Bông tai nữ Felisve

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    23.514.793,00 ₫
    10.805.043  - 141.961.590  10.805.043 ₫ - 141.961.590 ₫
  25. Bông tai nữ Floy 0.26 Carat

    Bông tai nữ Floy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    19.510.660,00 ₫
    9.161.276  - 119.744.709  9.161.276 ₫ - 119.744.709 ₫
  26. Bông tai nữ Gaffer 0.26 Carat

    Bông tai nữ Gaffer

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    10.518.061,00 ₫
    5.248.276  - 78.282.642  5.248.276 ₫ - 78.282.642 ₫
  27. Bông tai nữ Clesing 0.26 Carat

    Bông tai nữ Clesing

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    19.510.660,00 ₫
    9.161.276  - 119.206.976  9.161.276 ₫ - 119.206.976 ₫
  28. Bông tai nữ Skinner 0.312 Carat

    Bông tai nữ Skinner

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    20.503.485,00 ₫
    5.646.199  - 156.169.068  5.646.199 ₫ - 156.169.068 ₫
  29. Bông tai nữ Duruovo 0.252 Carat

    Bông tai nữ Duruovo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    17.587.274,00 ₫
    7.567.888  - 111.990.030  7.567.888 ₫ - 111.990.030 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Bông tai nữ Actiongs 0.136 Carat

    Bông tai nữ Actiongs

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    23.607.622,00 ₫
    10.927.306  - 157.952.080  10.927.306 ₫ - 157.952.080 ₫
  32. Bông tai nữ Tajemnica 0.25 Carat

    Bông tai nữ Tajemnica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.398 crt - VS

    21.218.388,00 ₫
    8.162.225  - 308.064.576  8.162.225 ₫ - 308.064.576 ₫
  33. Bông tai nữ Sirre 0.256 Carat

    Bông tai nữ Sirre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    12.095.601,00 ₫
    6.325.441  - 74.914.737  6.325.441 ₫ - 74.914.737 ₫
  34. Bông tai nữ Aros 0.25 Carat

    Bông tai nữ Aros

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    18.333.025,00 ₫
    9.251.842  - 110.645.698  9.251.842 ₫ - 110.645.698 ₫
  35. Bông tai nữ Heddies 0.252 Carat

    Bông tai nữ Heddies

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.412 crt - VS

    23.729.603,00 ₫
    10.608.911  - 163.994.499  10.608.911 ₫ - 163.994.499 ₫
  36. Bông tai nữ Nized 0.256 Carat

    Bông tai nữ Nized

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.802.098,00 ₫
    7.559.964  - 102.296.683  7.559.964 ₫ - 102.296.683 ₫
  37. Bông tai nữ Sharit 0.256 Carat

    Bông tai nữ Sharit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    18.583.778,00 ₫
    9.370.710  - 123.947.525  9.370.710 ₫ - 123.947.525 ₫
  38. Bông tai nữ Amoress 0.25 Carat

    Bông tai nữ Amoress

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    10.353.062,00 ₫
    5.327.804  - 76.202.461  5.327.804 ₫ - 76.202.461 ₫
  39. Bông tai nữ Anilase 0.26 Carat

    Bông tai nữ Anilase

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    37.483.406,00 ₫
    15.563.699  - 220.612.160  15.563.699 ₫ - 220.612.160 ₫
  40. Bông tai nữ Anurio 0.25 Carat

    Bông tai nữ Anurio

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    20.409.241,00 ₫
    9.621.180  - 122.532.433  9.621.180 ₫ - 122.532.433 ₫
  41. Bông tai nữ Apophal 0.256 Carat

    Bông tai nữ Apophal

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    23.212.531,00 ₫
    10.632.968  - 164.574.690  10.632.968 ₫ - 164.574.690 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Manifold - B 0.252 Carat

    Bông tai nữ Manifold - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    15.995.017,00 ₫
    6.846.759  - 83.858.086  6.846.759 ₫ - 83.858.086 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Manifold - SET 0.252 Carat

    Bông tai nữ Manifold - SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    18.886.890,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    8.670.524  - 100.414.613  8.670.524 ₫ - 100.414.613 ₫
  44. Bông tai nữ Beast 0.372 Carat

    Bông tai nữ Beast

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    21.826.026,00 ₫
    8.895.240  - 114.070.207  8.895.240 ₫ - 114.070.207 ₫
  45. Bông tai nữ Cachet 0.252 Carat

    Bông tai nữ Cachet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    18.071.234,00 ₫
    7.987.886  - 95.744.828  7.987.886 ₫ - 95.744.828 ₫
  46. Bông tai nữ Mold 0.252 Carat

    Bông tai nữ Mold

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    18.182.460,00 ₫
    8.049.018  - 96.381.616  8.049.018 ₫ - 96.381.616 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Niewinny - SET 0.26 Carat

    Bông tai nữ Niewinny - SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.724 crt - VS

    32.562.579,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    11.643.340  - 178.569.904  11.643.340 ₫ - 178.569.904 ₫
  48. Bông tai nữ Insipid 0.256 Carat

    Bông tai nữ Insipid

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    12.503.429,00 ₫
    6.558.930  - 89.136.365  6.558.930 ₫ - 89.136.365 ₫
  49. Bông tai nữ Interwar 0.25 Carat

    Bông tai nữ Interwar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.025.583,00 ₫
    8.003.735  - 108.678.729  8.003.735 ₫ - 108.678.729 ₫
  50. Bông tai nữ Alharok 0.25 Carat

    Bông tai nữ Alharok

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    24.256.299,00 ₫
    11.161.645  - 146.206.852  11.161.645 ₫ - 146.206.852 ₫
  51. Bông tai nữ Milkman 0.25 Carat

    Bông tai nữ Milkman

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.41 crt - VS

    26.955.154,00 ₫
    12.160.130  - 180.706.687  12.160.130 ₫ - 180.706.687 ₫
  52. Bông tai nữ Awnerm 0.25 Carat

    Bông tai nữ Awnerm

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.41 crt - VS

    22.015.365,00 ₫
    10.081.084  - 153.961.530  10.081.084 ₫ - 153.961.530 ₫
  53. Bông tai nữ Furtive 0.256 Carat

    Bông tai nữ Furtive

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    15.996.998,00 ₫
    7.068.362  - 94.230.680  7.068.362 ₫ - 94.230.680 ₫
  54. Bông tai nữ Infrastructure 0.256 Carat

    Bông tai nữ Infrastructure

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    14.439.837,00 ₫
    6.176.857  - 85.315.633  6.176.857 ₫ - 85.315.633 ₫
  55. Bông tai nữ Inuree 0.256 Carat

    Bông tai nữ Inuree

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    15.477.945,00 ₫
    6.771.194  - 91.259.000  6.771.194 ₫ - 91.259.000 ₫
  56. Bông tai nữ Diaphanous 0.256 Carat

    Bông tai nữ Diaphanous

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    17.887.839,00 ₫
    7.824.868  - 105.056.105  7.824.868 ₫ - 105.056.105 ₫
  57. Trang sức gốm sứ
  58. Bông tai nữ Dissemble 0.256 Carat

    Bông tai nữ Dissemble

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    17.368.784,00 ₫
    7.539.586  - 102.084.418  7.539.586 ₫ - 102.084.418 ₫
  59. Bông tai nữ Dulcet 0.256 Carat

    Bông tai nữ Dulcet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    17.480.010,00 ₫
    7.600.718  - 102.721.205  7.600.718 ₫ - 102.721.205 ₫
  60. Bông tai nữ Labyrinthine 0.256 Carat

    Bông tai nữ Labyrinthine

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    15.403.794,00 ₫
    6.728.741  - 90.834.470  6.728.741 ₫ - 90.834.470 ₫
  61. Bông tai nữ Ekla 0.252 Carat

    Bông tai nữ Ekla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.476 crt - VS

    20.824.429,00 ₫
    7.743.359  - 124.244.693  7.743.359 ₫ - 124.244.693 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Lumbers - A 0.26 Carat

    Bông tai nữ Lumbers - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    14.051.535,00 ₫
    5.922.141  - 71.957.198  5.922.141 ₫ - 71.957.198 ₫
  63. Bông tai nữ Lumela 0.256 Carat

    Bông tai nữ Lumela

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    13.698.329,00 ₫
    5.752.330  - 81.070.363  5.752.330 ₫ - 81.070.363 ₫
  64. Bông tai nữ Brilego 0.256 Carat

    Bông tai nữ Brilego

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    14.625.212,00 ₫
    6.282.988  - 86.376.943  6.282.988 ₫ - 86.376.943 ₫
  65. Bông tai nữ Chinangwa 0.256 Carat

    Bông tai nữ Chinangwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    20.371.883,00 ₫
    8.934.863  - 119.277.733  8.934.863 ₫ - 119.277.733 ₫
  66. Bông tai nữ Intent 0.256 Carat

    Bông tai nữ Intent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    17.813.688,00 ₫
    7.784.113  - 104.631.575  7.784.113 ₫ - 104.631.575 ₫
  67. Bông tai nữ Nilitys 0.252 Carat

    Bông tai nữ Nilitys

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    18.239.063,00 ₫
    8.049.018  - 96.268.409  8.049.018 ₫ - 96.268.409 ₫

You’ve viewed 120 of 142 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng