Đang tải...
Tìm thấy 12690 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reside Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Reside

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    29.185.898,00 ₫
    10.403.723  - 136.527.651  10.403.723 ₫ - 136.527.651 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Cidalliv Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cidalliv

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    10.147.875,00 ₫
    3.785.642  - 43.528.091  3.785.642 ₫ - 43.528.091 ₫
  8. Dây chuyền nữ Cienki Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Cienki

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    31.877.395,00 ₫
    16.587.090  - 51.583.904  16.587.090 ₫ - 51.583.904 ₫
    Mới

  9. Dây chuyền nữ Cielo Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    53.276.632,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Occupant Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Occupant

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.918.107,00 ₫
    3.893.188  - 67.938.354  3.893.188 ₫ - 67.938.354 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Bedisan Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bedisan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    16.148.412,00 ₫
    6.479.969  - 88.867.499  6.479.969 ₫ - 88.867.499 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Bwasi Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bwasi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    18.644.060,00 ₫
    6.282.988  - 90.565.602  6.282.988 ₫ - 90.565.602 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Albertas Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Albertas

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    14.652.948,00 ₫
    5.463.370  - 96.141.051  5.463.370 ₫ - 96.141.051 ₫
  14. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Sulnes - Capricorn Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sulnes - Capricorn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.114 crt - VS1

    16.001.244,00 ₫
    4.258.847  - 59.971.412  4.258.847 ₫ - 59.971.412 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    19.010.851,00 ₫
    6.710.910  - 157.753.962  6.710.910 ₫ - 157.753.962 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Baako Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Baako

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.306 crt - VS

    13.569.840,00 ₫
    5.097.711  - 91.796.731  5.097.711 ₫ - 91.796.731 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Jury Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jury

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.366 crt - AAA

    14.088.045,00 ₫
    5.119.220  - 99.367.451  5.119.220 ₫ - 99.367.451 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Linora Ø4 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Linora Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    9.024.862,00 ₫
    3.560.360  - 35.377.187  3.560.360 ₫ - 35.377.187 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Maillec Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    9.145.143,00 ₫
    2.645.647  - 45.834.683  2.645.647 ₫ - 45.834.683 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Curare Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Curare

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.152 crt - AAA

    16.146.431,00 ₫
    6.541.100  - 86.079.775  6.541.100 ₫ - 86.079.775 ₫
  21. Dây chuyền nữ Armita Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - AAA

    9.652.594,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Manger Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Manger

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    7.948.828,00 ₫
    2.279.988  - 33.452.664  2.279.988 ₫ - 33.452.664 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Beracha Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Beracha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    10.501.364,00 ₫
    3.333.945  - 50.645.980  3.333.945 ₫ - 50.645.980 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Ahelia Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ahelia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    15.088.511,00 ₫
    4.417.903  - 63.070.449  4.417.903 ₫ - 63.070.449 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Maghunars Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maghunars

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.594.675,00 ₫
    2.753.194  - 32.433.805  2.753.194 ₫ - 32.433.805 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - VS

    17.494.444,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  28. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    10.951.927,00 ₫
    5.260.163  - 52.061.067  5.260.163 ₫ - 52.061.067 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.745 crt - VS

    654.468.689,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Alting Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Alting

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    11.378.434,00 ₫
    3.957.716  - 63.424.223  3.957.716 ₫ - 63.424.223 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Armilla Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Armilla

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.207.110,00 ₫
    3.699.604  - 46.414.870  3.699.604 ₫ - 46.414.870 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Keith Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keith

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.663.037,00 ₫
    3.031.117  - 53.957.289  3.031.117 ₫ - 53.957.289 ₫
  35. Dây chuyền nữ Hayward Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Hayward

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    10.819.475,00 ₫
    4.552.053  - 817.764.986  4.552.053 ₫ - 817.764.986 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Ferejuhas Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ferejuhas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    9.616.367,00 ₫
    2.968.287  - 37.160.193  2.968.287 ₫ - 37.160.193 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Tanille Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tanille

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.233 crt - VS

    20.721.976,00 ₫
    7.274.682  - 99.395.751  7.274.682 ₫ - 99.395.751 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Ronit Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ronit

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.343.241,00 ₫
    2.645.647  - 39.438.487  2.645.647 ₫ - 39.438.487 ₫
  39. Dây chuyền nữ Veach Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Veach

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    10.808.439,00 ₫
    5.218.843  - 46.499.778  5.218.843 ₫ - 46.499.778 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Echo Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Echo

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    0.45 crt - AA

    25.143.275,00 ₫
    3.011.306  - 1.253.824.242  3.011.306 ₫ - 1.253.824.242 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    18.357.929,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Zarita Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Zarita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    22.292.722,00 ₫
    5.519.973  - 77.433.589  5.519.973 ₫ - 77.433.589 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Calasia Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    45.856.761,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  44. Dây chuyền nữ Dalene Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Dalene

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    9.039.861,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Aspola Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aspola

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.978.318,00 ₫
    5.242.899  - 67.598.729  5.242.899 ₫ - 67.598.729 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Gracielli Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.026.643,00 ₫
    4.043.754  - 250.696.920  4.043.754 ₫ - 250.696.920 ₫
  47. Dây chuyền nữ Atra Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Atra

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.332 crt - VS

    16.715.579,00 ₫
    8.532.978  - 310.470.221  8.532.978 ₫ - 310.470.221 ₫
  48. Dây chuyền nữ Birdun Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Birdun

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.397 crt - VS

    43.493.281,00 ₫
    9.912.688  - 243.647.522  9.912.688 ₫ - 243.647.522 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Compoo Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Compoo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    7.814.112,00 ₫
    2.366.025  - 29.999.851  2.366.025 ₫ - 29.999.851 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Elsie Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    16.531.618,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    112.215.597,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Monissa Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    134.557.851,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Alos Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Alos

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.3 crt - AAA

    19.546.887,00 ₫
    8.193.357  - 113.914.550  8.193.357 ₫ - 113.914.550 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Czlopa Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Czlopa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.133.058,00 ₫
    2.731.684  - 37.910.192  2.731.684 ₫ - 37.910.192 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Anndre Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Anndre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    34.298.610,00 ₫
    6.771.194  - 93.806.157  6.771.194 ₫ - 93.806.157 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Polin Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    39.722.640,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Peleng Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    22.399.419,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Rufina Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    13.526.254,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Cassini Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cassini

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.653.146,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Olga Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    99.143.019,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Herlimes Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    40.084.053,00 ₫
    5.963.178  - 974.726.506  5.963.178 ₫ - 974.726.506 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Elise Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    540.898.001,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Calissa Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.126.719,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Interstellar Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Interstellar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.099 crt - VS

    11.977.016,00 ₫
    3.204.890  - 43.796.959  3.204.890 ₫ - 43.796.959 ₫

You’ve viewed 120 of 12690 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng