Đang tải...
Tìm thấy 12688 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây chuyền nữ Galactica Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    11.473.529,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Ember Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ember

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.152 crt - AAA

    15.605.585,00 ₫
    4.086.773  - 58.273.307  4.086.773 ₫ - 58.273.307 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Horty Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Horty

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Cam

    0.1 crt - AAA

    14.604.834,00 ₫
    4.387.903  - 56.631.802  4.387.903 ₫ - 56.631.802 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Danrajonis Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Danrajonis

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    14.568.608,00 ₫
    3.785.642  - 47.943.165  3.785.642 ₫ - 47.943.165 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.690.873,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Yonise Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    11.779.188,00 ₫
    3.118.853  - 241.569.608  3.118.853 ₫ - 241.569.608 ₫
  16. Dây chuyền nữ Esensi Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Esensi

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    22.712.719,00 ₫
    4.625.637  - 83.306.201  4.625.637 ₫ - 83.306.201 ₫
  17. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Aydases - Libra Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aydases - Libra

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.097.666,00 ₫
    3.969.320  - 46.457.320  3.969.320 ₫ - 46.457.320 ₫
  18. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Bicgesa - Pisces Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bicgesa - Pisces

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.28 crt - AAA

    21.246.688,00 ₫
    5.242.899  - 78.070.377  5.242.899 ₫ - 78.070.377 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Loza Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Loza

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    35.100.962,00 ₫
    3.742.623  - 252.819.548  3.742.623 ₫ - 252.819.548 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Floral Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Floral

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    50.276.364,00 ₫
    3.905.641  - 81.792.064  3.905.641 ₫ - 81.792.064 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Calasia Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    48.675.616,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Adrianna Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adrianna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    16.902.936,00 ₫
    5.207.522  - 55.358.223  5.207.522 ₫ - 55.358.223 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    13.177.295,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Mazhira Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    1.8 crt - AA

    31.783.999,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  25. Dây chuyền nữ Harvey Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    24.880.634,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Ludmila Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ludmila

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.325 crt - AAA

    23.877.620,00 ₫
    7.498.831  - 99.565.558  7.498.831 ₫ - 99.565.558 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Faunus Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    21.842.159,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Evelin Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Evelin

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.608.202,00 ₫
    4.890.542  - 69.509.099  4.890.542 ₫ - 69.509.099 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    15.942.941,00 ₫
    4.686.769  - 59.221.410  4.686.769 ₫ - 59.221.410 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Maurissa Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maurissa

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.42 crt - AAA

    28.664.013,00 ₫
    8.943.353  - 165.989.773  8.943.353 ₫ - 165.989.773 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Ardella Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ardella

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    38.460.947,00 ₫
    5.675.632  - 460.427.055  5.675.632 ₫ - 460.427.055 ₫
  32. Dây chuyền nữ Blanket Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Blanket

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    20.838.012,00 ₫
    5.971.669  - 61.046.875  5.971.669 ₫ - 61.046.875 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Visa Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Visa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.67 crt - VS

    35.001.341,00 ₫
    4.712.241  - 94.188.230  4.712.241 ₫ - 94.188.230 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Syrna Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Syrna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.109.354,00 ₫
    3.656.585  - 118.867.353  3.656.585 ₫ - 118.867.353 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Katida Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Katida

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.548 crt - VS

    48.159.392,00 ₫
    4.602.997  - 281.489.229  4.602.997 ₫ - 281.489.229 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Orlet Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Orlet

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.04 crt - AAA

    12.987.106,00 ₫
    3.459.888  - 41.957.342  3.459.888 ₫ - 41.957.342 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Biblioteca Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Biblioteca

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    15.050.870,00 ₫
    4.351.394  - 1.075.056.222  4.351.394 ₫ - 1.075.056.222 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Kasie Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kasie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    15.253.510,00 ₫
    3.629.699  - 58.994.997  3.629.699 ₫ - 58.994.997 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Alkaios Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Alkaios

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    1.592 crt - VS1

    94.975.019,00 ₫
    7.535.341  - 1.875.741.107  7.535.341 ₫ - 1.875.741.107 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Sherrill Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sherrill

    Vàng Hồng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAA

    20.106.695,00 ₫
    4.846.674  - 56.334.631  4.846.674 ₫ - 56.334.631 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Brigadier Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Brigadier

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    16.756.900,00 ₫
    4.945.731  - 833.472.461  4.945.731 ₫ - 833.472.461 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Marylene Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marylene

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    20.962.541,00 ₫
    4.689.034  - 60.028.016  4.689.034 ₫ - 60.028.016 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Arceau Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arceau

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    16.369.731,00 ₫
    4.624.505  - 61.485.550  4.624.505 ₫ - 61.485.550 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Acqua Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Acqua

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.196.920,00 ₫
    3.140.361  - 37.499.814  3.140.361 ₫ - 37.499.814 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Journalis Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Journalis

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.205 crt - AAA

    12.721.070,00 ₫
    3.721.114  - 58.344.060  3.721.114 ₫ - 58.344.060 ₫
  46. Dây chuyền nữ Alioth Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Alioth

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.418 crt - AAA

    85.422.611,00 ₫
    14.099.931  - 242.036.580  14.099.931 ₫ - 242.036.580 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Rooster Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rooster

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - VS

    15.893.130,00 ₫
    3.355.455  - 66.565.718  3.355.455 ₫ - 66.565.718 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Erianidro Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Erianidro

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    18.230.856,00 ₫
    5.646.199  - 64.103.467  5.646.199 ₫ - 64.103.467 ₫
  49. Dây chuyền nữ Pluitt Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Pluitt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.023 crt - VS

    95.215.019,00 ₫
    10.349.384  - 101.950.836  10.349.384 ₫ - 101.950.836 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Repervia Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Repervia

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.828.235,00 ₫
    3.979.226  - 52.598.805  3.979.226 ₫ - 52.598.805 ₫
  51. Dây chuyền nữ Kellya Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Kellya

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    12.065.602,00 ₫
    4.509.035  - 46.117.703  4.509.035 ₫ - 46.117.703 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Kimononda Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kimononda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    59.760.846,00 ₫
    3.355.455  - 1.060.438.366  3.355.455 ₫ - 1.060.438.366 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Calissa Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.200.289,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    16.741.050,00 ₫
    4.497.147  - 57.579.908  4.497.147 ₫ - 57.579.908 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Afra Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Afra

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.425.217,00 ₫
    3.194.701  - 42.792.246  3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    17.781.422,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  57. Dây chuyền nữ Cebrina Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    189.048.913,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  58. Dây chuyền nữ Maisie Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Maisie

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.162 crt - AAA

    14.190.498,00 ₫
    4.896.203  - 54.650.683  4.896.203 ₫ - 54.650.683 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Herlimes Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    44.342.051,00 ₫
    5.963.178  - 974.726.506  5.963.178 ₫ - 974.726.506 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Ludivina Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ludivina

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.1 crt - AAA

    24.690.447,00 ₫
    7.344.303  - 150.961.543  7.344.303 ₫ - 150.961.543 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Estefani Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Estefani

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    21.010.086,00 ₫
    5.666.010  - 73.443.044  5.666.010 ₫ - 73.443.044 ₫
  62. Dây chuyền nữ Ettie Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Ettie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    14.385.212,00 ₫
    5.728.274  - 48.353.537  5.728.274 ₫ - 48.353.537 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Kris Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    32.751.919,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Keesha Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keesha

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    17.111.237,00 ₫
    5.150.918  - 65.773.267  5.150.918 ₫ - 65.773.267 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Cathi Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cathi

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.48 crt - AAA

    26.314.969,00 ₫
    7.743.359  - 128.772.974  7.743.359 ₫ - 128.772.974 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Angela Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Angela

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.143.332,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.151 crt - VS

    16.686.711,00 ₫
    3.169.796  - 44.150.730  3.169.796 ₫ - 44.150.730 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Rada Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rada

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    16.225.958,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Karyn Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Karyn

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    18.843.306,00 ₫
    4.556.582  - 61.697.819  4.556.582 ₫ - 61.697.819 ₫

You’ve viewed 480 of 12688 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng