Đang tải...
Tìm thấy 402 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Mặt dây chuyền nữ Gerry Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1.5 crt - AAA

    16.273.788,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  3. Dây chuyền nữ Jeraldine Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.96 crt - AAA

    20.633.391,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Keesha Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    13.375.407,00 ₫
    5.150.918  - 65.773.267  5.150.918 ₫ - 65.773.267 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Marlana Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marlana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.114 crt - AAA

    15.356.529,00 ₫
    5.371.672  - 73.131.722  5.371.672 ₫ - 73.131.722 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Thelma Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Thelma

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    15.214.737,00 ₫
    5.970.820  - 85.259.025  5.970.820 ₫ - 85.259.025 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Rumena Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rumena

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.295 crt - VS

    25.377.331,00 ₫
    10.404.290  - 147.239.866  10.404.290 ₫ - 147.239.866 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Gunfire Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gunfire

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.312 crt - AAA

    15.689.924,00 ₫
    6.156.763  - 95.914.637  6.156.763 ₫ - 95.914.637 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Jeanne Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    29.163.823,00 ₫
    5.646.199  - 1.271.201.520  5.646.199 ₫ - 1.271.201.520 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Junie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Junie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.725.357,00 ₫
    8.153.734  - 104.603.272  8.153.734 ₫ - 104.603.272 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Kristan Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kristan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    19.335.473,00 ₫
    5.285.352  - 80.362.823  5.285.352 ₫ - 80.362.823 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Laviva Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Laviva

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.208 crt - AAA

    29.279.294,00 ₫
    13.278.050  - 157.669.061  13.278.050 ₫ - 157.669.061 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Leigha Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Leigha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    12.048.621,00 ₫
    4.499.978  - 54.169.549  4.499.978 ₫ - 54.169.549 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Lifian Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lifian

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    24.600.164,00 ₫
    10.005.235  - 328.682.399  10.005.235 ₫ - 328.682.399 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Lorene Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lorene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    14.402.761,00 ₫
    5.991.480  - 68.320.428  5.991.480 ₫ - 68.320.428 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Lorette Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lorette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    14.770.683,00 ₫
    6.155.631  - 76.556.238  6.155.631 ₫ - 76.556.238 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Luis Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Luis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    14.436.439,00 ₫
    5.073.088  - 927.575.785  5.073.088 ₫ - 927.575.785 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Lynette Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lynette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    12.224.091,00 ₫
    4.924.504  - 55.414.826  4.924.504 ₫ - 55.414.826 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Maxine Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.44 crt - AAA

    14.849.928,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Nathalie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nathalie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    13.567.576,00 ₫
    5.709.878  - 62.362.907  5.709.878 ₫ - 62.362.907 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Onie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Onie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    21.098.955,00 ₫
    9.169.767  - 125.971.095  9.169.767 ₫ - 125.971.095 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Pamella Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pamella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    29.496.085,00 ₫
    10.596.175  - 157.810.569  10.596.175 ₫ - 157.810.569 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Rachelle Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rachelle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.288 crt - AAA

    17.946.989,00 ₫
    6.764.684  - 99.013.680  6.764.684 ₫ - 99.013.680 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Saris Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Saris

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    14.735.589,00 ₫
    5.989.782  - 78.678.869  5.989.782 ₫ - 78.678.869 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Akua Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Akua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    15.379.454,00 ₫
    6.601.383  - 71.277.962  6.601.383 ₫ - 71.277.962 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Gerfrid Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gerfrid

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.604.750,00 ₫
    4.818.372  - 61.513.852  4.818.372 ₫ - 61.513.852 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Hobert Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hobert

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    22.568.381,00 ₫
    9.276.181  - 141.593.662  9.276.181 ₫ - 141.593.662 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Omy Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Omy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    36.403.977,00 ₫
    10.358.441  - 135.112.564  10.358.441 ₫ - 135.112.564 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Tumbes Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.76 crt - AA

    19.116.417,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Marfra Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marfra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    12.404.940,00 ₫
    4.323.375  - 48.926.936  4.323.375 ₫ - 48.926.936 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Gani Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gani

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.142 crt - VS

    10.436.835,00 ₫
    3.592.057  - 24.167.429  3.592.057 ₫ - 24.167.429 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Agapios Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agapios

    Vàng Trắng 14K
    9.618.066,00 ₫
    3.527.530  - 38.773.397  3.527.530 ₫ - 38.773.397 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Ariana Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ariana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    13.809.556,00 ₫
    5.816.010  - 64.924.218  5.816.010 ₫ - 64.924.218 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Asten Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Asten

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.018.889,00 ₫
    5.455.162  - 265.343.078  5.455.162 ₫ - 265.343.078 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Atefeh Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Atefeh

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    10.642.589,00 ₫
    3.957.716  - 49.528.063  3.957.716 ₫ - 49.528.063 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Blenheim Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Blenheim

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    12.812.485,00 ₫
    5.047.334  - 63.211.961  5.047.334 ₫ - 63.211.961 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Blowy Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Blowy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.724.565,00 ₫
    4.606.110  - 53.702.572  4.606.110 ₫ - 53.702.572 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Brinkman Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brinkman

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    19.204.152,00 ₫
    8.023.546  - 99.296.692  8.023.546 ₫ - 99.296.692 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Bryn Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bryn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    22.685.834,00 ₫
    8.476.091  - 157.683.210  8.476.091 ₫ - 157.683.210 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Buick Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Buick

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    26.589.778,00 ₫
    6.541.100  - 1.813.731.964  6.541.100 ₫ - 1.813.731.964 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Byeol Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Byeol

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    21.727.820,00 ₫
    8.745.241  - 156.904.915  8.745.241 ₫ - 156.904.915 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Cadillan Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cadillan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.687.277,00 ₫
    6.153.932  - 274.894.920  6.153.932 ₫ - 274.894.920 ₫
  43. Dây chuyền nữ Carvajal Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Carvajal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    10.420.137,00 ₫
    4.960.730  - 48.367.687  4.960.730 ₫ - 48.367.687 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Darly Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Darly

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    16.537.562,00 ₫
    6.795.250  - 85.598.648  6.795.250 ₫ - 85.598.648 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Dentesse Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dentesse

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.027.961,00 ₫
    4.860.825  - 52.570.502  4.860.825 ₫ - 52.570.502 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Devaughn Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Devaughn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    20.538.863,00 ₫
    8.112.696  - 106.938.165  8.112.696 ₫ - 106.938.165 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Dewitt Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dewitt

    Vàng Trắng 14K
    14.882.759,00 ₫
    6.235.441  - 68.914.765  6.235.441 ₫ - 68.914.765 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Dismas Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dismas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    16.597.277,00 ₫
    6.602.232  - 96.282.555  6.602.232 ₫ - 96.282.555 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Georgene Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Georgene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    14.988.323,00 ₫
    6.134.404  - 80.928.857  6.134.404 ₫ - 80.928.857 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Gibusya Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gibusya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    29.793.536,00 ₫
    9.799.198  - 154.456.813  9.799.198 ₫ - 154.456.813 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Greedent Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Greedent

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    15.535.680,00 ₫
    6.431.573  - 85.485.442  6.431.573 ₫ - 85.485.442 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Hanako Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hanako

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.307 crt - VS

    13.643.990,00 ₫
    5.140.729  - 69.268.532  5.140.729 ₫ - 69.268.532 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Haraldr Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Haraldr

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    17.841.423,00 ₫
    7.216.946  - 114.395.676  7.216.946 ₫ - 114.395.676 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Harriett Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Harriett

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.484.453,00 ₫
    5.349.030  - 94.924.072  5.349.030 ₫ - 94.924.072 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Jaclyne Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jaclyne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    18.520.100,00 ₫
    7.884.867  - 94.046.719  7.884.867 ₫ - 94.046.719 ₫
  56. Dây chuyền nữ Jacobus Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Jacobus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    15.933.884,00 ₫
    7.499.963  - 96.339.159  7.499.963 ₫ - 96.339.159 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Jacquelin Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jacquelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    16.802.182,00 ₫
    6.869.400  - 98.603.299  6.869.400 ₫ - 98.603.299 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Jaffna Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jaffna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.152 crt - VS

    26.721.664,00 ₫
    6.516.478  - 1.816.335.729  6.516.478 ₫ - 1.816.335.729 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Jeannie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jeannie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.096.817,00 ₫
    5.140.729  - 85.400.531  5.140.729 ₫ - 85.400.531 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Jisoo Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jisoo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.419.374,00 ₫
    4.712.241  - 60.452.542  4.712.241 ₫ - 60.452.542 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Joannah Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Joannah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.835.579,00 ₫
    6.235.441  - 275.743.973  6.235.441 ₫ - 275.743.973 ₫

You’ve viewed 120 of 402 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng