Đang tải...
Tìm thấy 194 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Milota

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.132 crt - AAA

    9.650.897,00 ₫
    6.771.194  - 83.900.544  6.771.194 ₫ - 83.900.544 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Burya

    Vàng Trắng 9K
    6.566.006,00 ₫
    4.924.504  - 49.245.045  4.924.504 ₫ - 49.245.045 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Sucenot

    Vàng Trắng 9K
    7.641.473,00 ₫
    5.731.104  - 57.311.047  5.731.104 ₫ - 57.311.047 ₫
  4. Bông tai nữ Hoopfol

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.123 crt - AAA

    10.358.440,00 ₫
    6.113.178  - 68.829.856  6.113.178 ₫ - 68.829.856 ₫
  5. Vòng tay nữ Estbelle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    9.735.802,00 ₫
    5.157.993  - 61.881.774  5.157.993 ₫ - 61.881.774 ₫
  6. Dây chuyền nữ Piacevale

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.665 crt - VS

    54.112.949,00 ₫
    11.728.245  - 3.646.624.221  11.728.245 ₫ - 3.646.624.221 ₫
  7. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Lavenir - A

    Vàng Trắng 9K
    4.330.168,00 ₫
    3.290.927  - 32.476.260  3.290.927 ₫ - 32.476.260 ₫
  8. Vòng Tay GLAMIRA Remeny

    Vàng Trắng 9K
    6.650.911,00 ₫
    4.988.183  - 49.881.832  4.988.183 ₫ - 49.881.832 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Aveniren

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    10.499.949,00 ₫
    6.028.272  - 69.112.873  6.028.272 ₫ - 69.112.873 ₫
  10. Bông tai nữ Mutantur

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.565.978,00 ₫
    6.346.668  - 78.183.591  6.346.668 ₫ - 78.183.591 ₫
  11. Bông tai nữ Expectancy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    7.867.887,00 ₫
    5.136.768  - 58.726.135  5.136.768 ₫ - 58.726.135 ₫
  12. Bông tai nữ Zvezda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    8.150.904,00 ₫
    4.022.244  - 49.995.039  4.022.244 ₫ - 49.995.039 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Obman

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.311.218,00 ₫
    8.089.772  - 123.155.069  8.089.772 ₫ - 123.155.069 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul A Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Grafetul A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    9.339.577,00 ₫
    5.388.653  - 72.452.481  5.388.653 ₫ - 72.452.481 ₫
  15. Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Shram

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    5.900.915  - 72.254.372  5.900.915 ₫ - 72.254.372 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Simplicite B Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Simplicite B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.216 crt - AAA

    14.632.005,00 ₫
    8.415.808  - 114.155.112  8.415.808 ₫ - 114.155.112 ₫
  17. Dây chuyền nữ Tempete

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    6.424.497,00 ₫
    4.108.281  - 47.900.710  4.108.281 ₫ - 47.900.710 ₫
  18. Bông tai nữ Interit

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    12.933.900,00 ₫
    6.240.536  - 78.905.283  6.240.536 ₫ - 78.905.283 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông Tai GLAMIRA Evolet

    Vàng Trắng 9K
    8.830.146,00 ₫
    6.357.705  - 66.226.095  6.357.705 ₫ - 66.226.095 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Bezumiye

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    10.726.364,00 ₫
    6.261.762  - 83.957.148  6.261.762 ₫ - 83.957.148 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Mysterium

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    17.207.464,00 ₫
    7.811.283  - 90.339.186  7.811.283 ₫ - 90.339.186 ₫
  23. Dây chuyền nữ Gobaith

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.198 crt - VS1

    18.905.569,00 ₫
    8.340.525  - 99.409.899  8.340.525 ₫ - 99.409.899 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Meapohi

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.264 crt - AAA

    16.613.127,00 ₫
    9.618.067  - 132.565.406  9.618.067 ₫ - 132.565.406 ₫
  25. Bông Tai GLAMIRA Viltis

    Vàng Trắng 9K
    10.669.760,00 ₫
    7.682.227  - 80.023.200  7.682.227 ₫ - 80.023.200 ₫
  26. Dây chuyền nữ Jaihate

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    12.169.752,00 ₫
    6.049.499  - 80.164.709  6.049.499 ₫ - 80.164.709 ₫
  27. Bông tai nữ Linstant

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    6.650.911,00 ₫
    4.194.319  - 56.108.218  4.194.319 ₫ - 56.108.218 ₫
  28. Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Inneffable

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.811.255,00 ₫
    8.830.146  - 95.659.922  8.830.146 ₫ - 95.659.922 ₫
  29. Bông Tai GLAMIRA Croire

    Vàng Trắng 9K
    6.707.515,00 ₫
    5.030.636  - 50.306.362  5.030.636 ₫ - 50.306.362 ₫
  30. Bông tai nữ Redko

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    16.273.507,00 ₫
    8.150.904  - 105.056.104  8.150.904 ₫ - 105.056.104 ₫
  31. Vòng đeo lòng bàn tay Priznaniye

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.525 crt - VS

    27.537.604,00 ₫
    12.641.543  - 60.702.729  12.641.543 ₫ - 60.702.729 ₫
  32. Bông Tai GLAMIRA Miloserdiye

    Vàng Trắng 9K
    7.358.455,00 ₫
    5.518.841  - 55.188.412  5.518.841 ₫ - 55.188.412 ₫
  33. Vòng tay nữ Laviecontinue

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    17.716.896,00 ₫
    8.518.827  - 100.867.441  8.518.827 ₫ - 100.867.441 ₫
  34. Bông tai nữ Molitva

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    15.933.886,00 ₫
    8.049.018  - 126.522.983  8.049.018 ₫ - 126.522.983 ₫
  35. Bông tai nữ Timia Set

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    7.245.248,00 ₫
    4.430.922  - 48.877.125  4.430.922 ₫ - 48.877.125 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Timia A Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Timia A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    7.471.662,00 ₫
    4.754.694  - 57.848.777  4.754.694 ₫ - 57.848.777 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Timia B Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Timia B

    Vàng Trắng 9K
    5.320.729,00 ₫
    4.043.754  - 39.905.467  4.043.754 ₫ - 39.905.467 ₫
  38. Dây chuyền nữ Apricitas

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    13.047.107,00 ₫
    7.519.209  - 101.872.153  7.519.209 ₫ - 101.872.153 ₫
  39. Dây Chuyền GLAMIRA Attends

    Vàng Trắng 9K
    25.754.594,00 ₫
    14.422.572  - 193.159.455  14.422.572 ₫ - 193.159.455 ₫
  40. Vòng tay GLAMIRA Adinfinitum

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    31.443.246,00 ₫
    14.834.646  - 87.264.490  14.834.646 ₫ - 87.264.490 ₫
  41. Vòng Tay GLAMIRA Cestlavie

    Vàng Trắng 9K
    25.839.500,00 ₫
    14.470.120  - 45.477.520  14.470.120 ₫ - 45.477.520 ₫
  42. Bông Tai GLAMIRA Commeunreve

    Vàng Trắng 9K
    9.707.501,00 ₫
    6.989.400  - 72.806.257  6.989.400 ₫ - 72.806.257 ₫
  43. Vòng tay GLAMIRA Eccedentesiast

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.581 crt - VS

    65.829.876,00 ₫
    21.735.746  - 147.094.396  21.735.746 ₫ - 147.094.396 ₫
  44. Vòng đeo ngón tay Elpiso

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.105 crt - VS

    8.971.655,00 ₫
    5.646.199  - 62.320.457  5.646.199 ₫ - 62.320.457 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul B Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Grafetul B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    19.358.397,00 ₫
    9.905.613  - 149.263.440  9.905.613 ₫ - 149.263.440 ₫
  46. Bông tai nữ Grafetul Set

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.249 crt - VS

    14.433.892,00 ₫
    7.726.378  - 106.301.377  7.726.378 ₫ - 106.301.377 ₫
  47. Vòng tay nữ Knopka

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    11.433.907,00 ₫
    6.316.950  - 75.367.564  6.316.950 ₫ - 75.367.564 ₫
  48. Xỏ khuyên tai Incassable

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    9.452.785,00 ₫
    5.816.010  - 65.575.159  5.816.010 ₫ - 65.575.159 ₫
  49. Bông tai nữ Nabegu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    10.386.743,00 ₫
    6.261.762  - 77.334.538  6.261.762 ₫ - 77.334.538 ₫
  50. Dây chuyền nữ Nekogda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.375 crt - VS

    32.433.808,00 ₫
    15.151.626  - 69.128.728  15.151.626 ₫ - 69.128.728 ₫
  51. Bông Tai GLAMIRA Omnia

    Vàng Trắng 9K
    11.150.890,00 ₫
    7.805.623  - 83.631.675  7.805.623 ₫ - 83.631.675 ₫
  52. Bông tai nữ Orenda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    14.150.876,00 ₫
    7.478.454  - 111.749.468  7.478.454 ₫ - 111.749.468 ₫
  53. Dây Chuyền GLAMIRA Parfois

    Vàng Trắng 9K
    14.235.781,00 ₫
    9.253.257  - 106.768.357  9.253.257 ₫ - 106.768.357 ₫
  54. Vòng tay GLAMIRA Petillante

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    30.990.418,00 ₫
    14.977.287  - 85.335.443  14.977.287 ₫ - 85.335.443 ₫
  55. Bông tai nữ Ponnade

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.532 crt - VS

    20.801.788,00 ₫
    9.719.953  - 150.720.983  9.719.953 ₫ - 150.720.983 ₫
  56. Dây chuyền nữ Soifdevivre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.534 crt - VS

    24.282.903,00 ₫
    10.964.098  - 59.913.676  10.964.098 ₫ - 59.913.676 ₫
  57. Vòng đeo ngón tay Soyuz

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    9.707.500,00 ₫
    6.495.252  - 74.518.512  6.495.252 ₫ - 74.518.512 ₫
  58. Dây chuyền nữ Strannik

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    15.735.774,00 ₫
    9.667.878  - 31.468.151  9.667.878 ₫ - 31.468.151 ₫
  59. Vòng tay GLAMIRA Wabisabi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.49 crt - VS

    78.452.455,00 ₫
    27.070.626  - 1.065.812.303  27.070.626 ₫ - 1.065.812.303 ₫
  60. Vòng tay nữ Amoursansfin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.381 crt - VS

    27.679.113,00 ₫
    14.121.442  - 61.072.917  14.121.442 ₫ - 61.072.917 ₫
  61. Bông tai nữ Espoiryn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    7.702.604  - 100.839.140  7.702.604 ₫ - 100.839.140 ₫

You’ve viewed 60 of 194 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng