Đang tải...
Tìm thấy 216 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.706.693,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Payer 0.088 Carat

    Nhẫn đính hôn Payer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    14.530.117,00 ₫
    7.216.946  - 91.301.446  7.216.946 ₫ - 91.301.446 ₫
    Mới

  9. Nhẫn đính hôn Botte 0.04 Carat

    Nhẫn đính hôn Botte

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    14.786.249,00 ₫
    6.261.762  - 75.070.397  6.261.762 ₫ - 75.070.397 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Vomen 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Vomen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.143.248,00 ₫
    6.007.047  - 69.438.350  6.007.047 ₫ - 69.438.350 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.238 crt - VS

    27.038.926,00 ₫
    9.584.104  - 122.037.151  9.584.104 ₫ - 122.037.151 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Tropius 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Tropius

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.389.331,00 ₫
    8.069.395  - 102.480.645  8.069.395 ₫ - 102.480.645 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Jessia 0.045 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    20.862.069,00 ₫
    9.917.216  - 114.834.356  9.917.216 ₫ - 114.834.356 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Hui 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Hui

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.05 crt - AAA

    16.021.620,00 ₫
    8.354.676  - 102.791.961  8.354.676 ₫ - 102.791.961 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.879.093,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Somme 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Somme

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    24.055.355,00 ₫
    8.476.940  - 125.065.443  8.476.940 ₫ - 125.065.443 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.520.283,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Poloch 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Poloch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    18.150.479,00 ₫
    9.350.898  - 109.556.082  9.350.898 ₫ - 109.556.082 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.812.753,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Rustere 0.04 Carat

    Nhẫn đính hôn Rustere

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    12.393.053,00 ₫
    6.771.194  - 76.400.578  6.771.194 ₫ - 76.400.578 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Totting 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Totting

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.084.394,00 ₫
    4.624.505  - 47.193.166  4.624.505 ₫ - 47.193.166 ₫
    Mới

  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.145.398,00 ₫
    6.323.743  - 71.773.242  6.323.743 ₫ - 71.773.242 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Duranty 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Duranty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.532 crt - VS

    30.503.343,00 ₫
    6.646.383  - 103.060.826  6.646.383 ₫ - 103.060.826 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.180.407,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    25.280.538,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.03crt 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.055.597,00 ₫
    6.070.725  - 72.848.708  6.070.725 ₫ - 72.848.708 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Nazawsze 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Nazawsze

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    14.733.890,00 ₫
    7.335.813  - 85.782.605  7.335.813 ₫ - 85.782.605 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Hallgerda 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Hallgerda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    18.376.893,00 ₫
    9.350.898  - 112.669.274  9.350.898 ₫ - 112.669.274 ₫
    Mới

  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Thiol 0.015 Carat

    Nhẫn đính hôn Thiol

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.175 crt - VS

    12.163.808,00 ₫
    6.558.930  - 74.419.453  6.558.930 ₫ - 74.419.453 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Zekurty 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Zekurty

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    19.037.454,00 ₫
    9.628.255  - 118.895.656  9.628.255 ₫ - 118.895.656 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Baster 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Baster

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    19.392.358,00 ₫
    6.792.420  - 90.310.886  6.792.420 ₫ - 90.310.886 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Peart 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Peart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    24.317.147,00 ₫
    7.967.509  - 106.796.660  7.967.509 ₫ - 106.796.660 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    15.422.756,00 ₫
    8.467.884  - 83.801.485  8.467.884 ₫ - 83.801.485 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    15.512.471,00 ₫
    7.548.076  - 90.240.132  7.548.076 ₫ - 90.240.132 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Ajeeta 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ajeeta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.480.109,00 ₫
    7.004.683  - 79.414.715  7.004.683 ₫ - 79.414.715 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.421.723,00 ₫
    6.383.460  - 78.070.383  6.383.460 ₫ - 78.070.383 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Mroceo 0.056 Carat

    Nhẫn đính hôn Mroceo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    21.177.067,00 ₫
    10.816.929  - 137.235.190  10.816.929 ₫ - 137.235.190 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Galavic 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Galavic

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    14.770.965,00 ₫
    7.356.191  - 85.994.870  7.356.191 ₫ - 85.994.870 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Swins 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Swins

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.705.405,00 ₫
    7.050.532  - 88.414.672  7.050.532 ₫ - 88.414.672 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Cuivr 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cuivr

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.514.085,00 ₫
    5.306.578  - 62.433.665  5.306.578 ₫ - 62.433.665 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.743.767,00 ₫
    9.571.652  - 98.702.354  9.571.652 ₫ - 98.702.354 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Brianna 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.188 crt - VS

    17.047.558,00 ₫
    6.049.499  - 77.957.173  6.049.499 ₫ - 77.957.173 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.111.422,00 ₫
    8.467.884  - 88.754.292  8.467.884 ₫ - 88.754.292 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Rasia 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Rasia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    17.390.576,00 ₫
    8.657.505  - 97.004.249  8.657.505 ₫ - 97.004.249 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Hibiscus 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Hibiscus

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.389.246,00 ₫
    9.194.107  - 102.013.663  9.194.107 ₫ - 102.013.663 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Gaby 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.387.477,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Eufem 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Eufem

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    23.469.509,00 ₫
    7.344.304  - 106.357.983  7.344.304 ₫ - 106.357.983 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Crvecoeur 0.04 Carat

    Nhẫn đính hôn Crvecoeur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    23.667.055,00 ₫
    10.270.139  - 119.942.824  10.270.139 ₫ - 119.942.824 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Turtwig 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Turtwig

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    23.163.285,00 ₫
    8.639.958  - 105.820.251  8.639.958 ₫ - 105.820.251 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Serwinto 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Serwinto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.903.150,00 ₫
    6.749.967  - 70.301.550  6.749.967 ₫ - 70.301.550 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Inconclusively 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Inconclusively

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.211.737,00 ₫
    5.624.973  - 65.617.610  5.624.973 ₫ - 65.617.610 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Bourdon 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bourdon

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    11.767.584,00 ₫
    6.558.930  - 74.957.187  6.558.930 ₫ - 74.957.187 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Heeling 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Heeling

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    14.802.098,00 ₫
    7.559.964  - 88.117.505  7.559.964 ₫ - 88.117.505 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Meena 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Meena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.3 crt - AAA

    14.285.875,00 ₫
    7.478.454  - 101.306.121  7.478.454 ₫ - 101.306.121 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    22.379.043,00 ₫
    8.238.073  - 106.287.229  8.238.073 ₫ - 106.287.229 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Jueves 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    23.362.244,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Sweold - A 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Sweold - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.436 crt - VS

    15.393.604,00 ₫
    7.662.699  - 100.230.651  7.662.699 ₫ - 100.230.651 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.328 crt - VS

    29.230.048,00 ₫
    9.781.085  - 122.886.207  9.781.085 ₫ - 122.886.207 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.088.045,00 ₫
    6.696.194  - 76.160.013  6.696.194 ₫ - 76.160.013 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.050.969,00 ₫
    7.248.644  - 75.947.748  7.248.644 ₫ - 75.947.748 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Affogato 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Affogato

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.593.401,00 ₫
    8.214.583  - 91.513.715  8.214.583 ₫ - 91.513.715 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Evie 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.703.594,00 ₫
    8.016.471  - 81.296.782  8.016.471 ₫ - 81.296.782 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Fartinajas 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Fartinajas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.310.978,00 ₫
    6.983.457  - 71.391.166  6.983.457 ₫ - 71.391.166 ₫
    Mới

  66. Nhẫn đính hôn Tynamo 0.094 Carat

    Nhẫn đính hôn Tynamo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    27.872.696,00 ₫
    10.375.422  - 141.791.776  10.375.422 ₫ - 141.791.776 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Resi 0.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    26.915.813,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫

You’ve viewed 120 of 216 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng