Đang tải...
Tìm thấy 91 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gisu 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    104.850.916,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Ayoova 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.377.217,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  3. Bộ cô dâu Crinkly Ring A 0.65 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    47.015.435,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Pavon 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    83.528.942,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Rokh 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    107.091.566,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Shasha 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    98.083.967,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Odelyn 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    29.648.631,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Hydrogenation 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    96.575.199,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    18.717.644,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Oectra 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    14.599.174,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Intrauterine 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    97.831.232,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Glinda 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    90.535.040,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Xoden - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    22.247.440,00 ₫
    5.688.651  - 1.390.606.611  5.688.651 ₫ - 1.390.606.611 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Linde 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    29.062.786,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Fleta 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.03 crt - SI

    77.619.536,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Ariel 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    103.724.224,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Derry 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    89.755.610,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Czari 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Czari

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.91 crt - AA

    18.990.475,00 ₫
    8.150.904  - 1.439.257.328  8.150.904 ₫ - 1.439.257.328 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Richelle 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    115.796.619,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Phillipa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    28.233.260,00 ₫
    8.754.297  - 1.424.993.241  8.754.297 ₫ - 1.424.993.241 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    108.920.709,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Geranium 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    91.770.130,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ingan 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Ingan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - VS

    26.506.004,00 ₫
    6.474.025  - 1.416.799.884  6.474.025 ₫ - 1.416.799.884 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.842 crt - VS

    25.919.593,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Granna 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Granna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    27.957.036,00 ₫
    6.834.873  - 1.451.313.873  6.834.873 ₫ - 1.451.313.873 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Kerry 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    31.941.356,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.822 crt - SI

    82.144.702,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Densest 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Densest

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.23 crt - VS

    67.272.132,00 ₫
    10.222.592  - 185.376.476  10.222.592 ₫ - 185.376.476 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Ethera 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Ethera

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.754 crt - AAA

    14.656.344,00 ₫
    6.495.252  - 1.457.483.655  6.495.252 ₫ - 1.457.483.655 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    88.877.972,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Pliers 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Pliers

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    84.529.975,00 ₫
    7.213.550  - 1.408.861.244  7.213.550 ₫ - 1.408.861.244 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.19 crt - AA

    24.032.715,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Manish 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    91.450.317,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni 0.66 crt 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Anni 0.66 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    33.846.346,00 ₫
    7.969.206  - 1.642.421.454  7.969.206 ₫ - 1.642.421.454 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Caprina 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    122.700.266,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Itzayana 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    23.228.097,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Bibury 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Bibury

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.838 crt - VS

    98.812.454,00 ₫
    9.984.292  - 1.517.044.692  9.984.292 ₫ - 1.517.044.692 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Scepticism 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Scepticism

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.926 crt - VS

    96.141.900,00 ₫
    8.415.808  - 1.455.233.661  8.415.808 ₫ - 1.455.233.661 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Blania 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AA

    24.646.014,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  44. Bộ cô dâu Blooming Ring A 0.65 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Blooming Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - VS

    40.650.938,00 ₫
    11.295.229  - 288.508.065  11.295.229 ₫ - 288.508.065 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    19.181.511,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  46. Nhẫn đính hôn Wetiff 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Wetiff

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.762 crt - VS

    22.864.983,00 ₫
    9.707.500  - 1.448.030.866  9.707.500 ₫ - 1.448.030.866 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Derby 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Derby

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.742 crt - VS

    27.280.340,00 ₫
    7.662.699  - 1.420.111.188  7.662.699 ₫ - 1.420.111.188 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Perenna 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.29 crt - VS

    39.999.148,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Pasqueflower 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Pasqueflower

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.914 crt - VS

    95.486.148,00 ₫
    8.273.167  - 1.452.276.130  8.273.167 ₫ - 1.452.276.130 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Nia 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Nia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.66 crt - AAA

    19.148.682,00 ₫
    9.687.689  - 1.650.911.986  9.687.689 ₫ - 1.650.911.986 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Sanny 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    15.395.303,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Vulnavia 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.915 crt - VS

    36.060.959,00 ₫
    11.225.606  - 1.469.993.029  11.225.606 ₫ - 1.469.993.029 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Jena 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Jena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.41 crt - VS

    117.710.382,00 ₫
    9.722.217  - 1.500.757.036  9.722.217 ₫ - 1.500.757.036 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Bella 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Bella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương & Đá Swarovski

    1.074 crt - AA

    28.617.880,00 ₫
    13.056.163  - 1.489.620.290  13.056.163 ₫ - 1.489.620.290 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Ellyn 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellyn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.73 crt - AA

    23.260.926,00 ₫
    6.139.216  - 1.819.420.621  6.139.216 ₫ - 1.819.420.621 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Berthe 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Berthe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    150.692.963,00 ₫
    7.267.889  - 353.842.657  7.267.889 ₫ - 353.842.657 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agatha 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Agatha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.968 crt - VS

    38.297.365,00 ₫
    12.105.225  - 1.472.342.077  12.105.225 ₫ - 1.472.342.077 ₫
  59. Bộ cô dâu Courteous Ring A 0.65 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Courteous Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.81 crt - SI

    84.640.351,00 ₫
    10.777.307  - 242.149.791  10.777.307 ₫ - 242.149.791 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn đính hôn Lasala 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Lasala

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.528 crt - VS

    131.714.657,00 ₫
    9.658.821  - 1.712.708.857  9.658.821 ₫ - 1.712.708.857 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Sagita 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Sagita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.805 crt - SI

    77.720.855,00 ₫
    9.212.219  - 260.333.663  9.212.219 ₫ - 260.333.663 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Pitha 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.032 crt - VS

    119.138.207,00 ₫
    9.361.653  - 1.666.817.568  9.361.653 ₫ - 1.666.817.568 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ailesse 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Ailesse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    120.828.105,00 ₫
    8.345.620  - 1.657.237.428  8.345.620 ₫ - 1.657.237.428 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Cosette 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Cosette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.13 crt - SI

    90.422.682,00 ₫
    9.445.709  - 230.588.522  9.445.709 ₫ - 230.588.522 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Malle 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Malle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    27.707.697,00 ₫
    9.331.087  - 1.482.941.080  9.331.087 ₫ - 1.482.941.080 ₫

You’ve viewed 60 of 91 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng