Đang tải...
Tìm thấy 237 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Lauren 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    145.270.064,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Lydia 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.056 crt - SI

    114.439.834,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    123.210.263,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Ashley 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.124 crt - VS

    127.888.825,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Madera 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Madera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    123.092.528,00 ₫
    9.093.352  - 1.837.958.265  9.093.352 ₫ - 1.837.958.265 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Tobi 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Tobi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.864 crt - VS

    37.695.385,00 ₫
    9.132.974  - 1.827.316.802  9.132.974 ₫ - 1.827.316.802 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Jayda 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Jayda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.772 crt - VS

    140.261.786,00 ₫
    9.390.521  - 1.142.796.464  9.390.521 ₫ - 1.142.796.464 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Rejoicing 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    19.908.017,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Sharru 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Sharru

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    1.68 crt - AAA

    27.852.036,00 ₫
    10.688.156  - 1.919.127.693  10.688.156 ₫ - 1.919.127.693 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.972 crt - SI

    102.848.850,00 ₫
    9.331.087  - 268.994.003  9.331.087 ₫ - 268.994.003 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    35.529.169,00 ₫
    8.459.393  - 1.814.213.096  8.459.393 ₫ - 1.814.213.096 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Augustina 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Augustina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.97 crt - VS

    118.795.471,00 ₫
    9.495.803  - 1.836.925.248  9.495.803 ₫ - 1.836.925.248 ₫
  19. Bộ cô dâu Splendiferous Ring A 0.8 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Splendiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.708 crt - VS

    64.486.390,00 ₫
    14.654.647  - 375.635.007  14.654.647 ₫ - 375.635.007 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Eleanor 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Eleanor

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.32 crt - AAA

    38.464.061,00 ₫
    12.841.070  - 392.050.025  12.841.070 ₫ - 392.050.025 ₫
  21. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Ashlie - Heart 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Ashlie - Heart

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    0.93 crt - AA

    34.541.721,00 ₫
    9.632.784  - 1.162.975.615  9.632.784 ₫ - 1.162.975.615 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Sharon 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    17.700.198,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Roselly 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.848 crt - VS

    143.793.562,00 ₫
    9.568.822  - 1.152.574.721  9.568.822 ₫ - 1.152.574.721 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Sretno 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Sretno

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    31.686.640,00 ₫
    13.075.409  - 1.863.670.406  13.075.409 ₫ - 1.863.670.406 ₫
  25. Bộ cô dâu Puffin Ring A 0.8 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Puffin Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    107.717.317,00 ₫
    10.409.384  - 298.739.146  10.409.384 ₫ - 298.739.146 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Veta 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    22.822.815,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Helena 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    157.062.838,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Joyce 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.903 crt - AAA

    17.919.536,00 ₫
    8.637.694  - 1.820.963.065  8.637.694 ₫ - 1.820.963.065 ₫
  29. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Heart 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Arla - Heart

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.988 crt - VS

    145.412.987,00 ₫
    8.815.995  - 1.150.395.482  8.815.995 ₫ - 1.150.395.482 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Daisy 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Daisy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.396 crt - VS

    46.567.135,00 ₫
    9.584.104  - 1.873.434.509  9.584.104 ₫ - 1.873.434.509 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.94 crt - AA

    26.320.628,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  33. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    31.493.338,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Relove 0.75 Carat

    Nhẫn đính hôn Relove

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    20.642.731,00 ₫
    8.110.149  - 704.968.352  8.110.149 ₫ - 704.968.352 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Miyake 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Miyake

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    45.766.196,00 ₫
    10.449.006  - 1.876.745.817  10.449.006 ₫ - 1.876.745.817 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Lurette 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Lurette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.17 crt - VS

    125.281.385,00 ₫
    9.370.710  - 1.855.448.751  9.370.710 ₫ - 1.855.448.751 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    32.192.392,00 ₫
    7.439.398  - 1.795.109.411  7.439.398 ₫ - 1.795.109.411 ₫
  38. Bộ cô dâu Elegance-Ring A 0.85 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Elegance-Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    72.101.261,00 ₫
    9.687.689  - 173.362.384  9.687.689 ₫ - 173.362.384 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.89 crt - VS

    36.209.543,00 ₫
    8.724.015  - 1.818.628.169  8.724.015 ₫ - 1.818.628.169 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Luisetta 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Luisetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.4 crt - AAA

    39.218.302,00 ₫
    9.853.537  - 1.873.491.116  9.853.537 ₫ - 1.873.491.116 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Fiorella 0.75 Carat

    Nhẫn đính hôn Fiorella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    25.554.783,00 ₫
    7.091.852  - 163.612.427  7.091.852 ₫ - 163.612.427 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Jenny 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    17.330.293,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Luann 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    40.346.127,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    109.660.799,00 ₫
    7.749.019  - 1.802.114.096  7.749.019 ₫ - 1.802.114.096 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Fontaine 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Fontaine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    39.018.209,00 ₫
    8.456.563  - 1.220.555.532  8.456.563 ₫ - 1.220.555.532 ₫
  46. Nhẫn nữ Nina 0.76 Carat

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    141.723.288,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  47. Nhẫn nữ Amery 0.76 Carat

    Nhẫn nữ Amery

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.88 crt - AAA

    23.317.247,00 ₫
    9.129.013  - 1.150.522.846  9.129.013 ₫ - 1.150.522.846 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Ellmeria 0.7 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellmeria

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.929 crt - VS

    20.315.563,00 ₫
    7.763.170  - 2.531.591.769  7.763.170 ₫ - 2.531.591.769 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Asia 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Asia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    46.698.455,00 ₫
    11.265.229  - 1.875.896.765  11.265.229 ₫ - 1.875.896.765 ₫
  50. Bộ cô dâu Soft Life Ring A 0.8 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Soft Life Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.31 crt - VS

    56.278.599,00 ₫
    12.328.243  - 348.875.703  12.328.243 ₫ - 348.875.703 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Voileta 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Voileta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.336 crt - VS

    47.165.999,00 ₫
    10.881.457  - 1.886.226.900  10.881.457 ₫ - 1.886.226.900 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Miramas 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Miramas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.036 crt - VS

    35.960.487,00 ₫
    7.025.910  - 1.199.385.823  7.025.910 ₫ - 1.199.385.823 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Ericeira 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Ericeira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    47.823.167,00 ₫
    10.458.063  - 1.268.880.772  10.458.063 ₫ - 1.268.880.772 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Alsatia 0.7 Carat

    Nhẫn đính hôn Alsatia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.004 crt - VS

    72.862.010,00 ₫
    8.657.505  - 169.598.244  8.657.505 ₫ - 169.598.244 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Eloise 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Eloise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    156.789.443,00 ₫
    12.162.960  - 1.288.182.567  12.162.960 ₫ - 1.288.182.567 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Chalonsen 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Chalonsen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.244 crt - VS

    39.717.544,00 ₫
    7.556.567  - 1.224.050.794  7.556.567 ₫ - 1.224.050.794 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Yablet 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Yablet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    25.916.762,00 ₫
    9.568.822  - 1.829.722.455  9.568.822 ₫ - 1.829.722.455 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Amaranta 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Amaranta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.118 crt - AA

    31.365.981,00 ₫
    13.096.635  - 1.883.637.294  13.096.635 ₫ - 1.883.637.294 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Suela 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Suela 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.896 crt - VS

    112.456.729,00 ₫
    7.937.509  - 1.812.854.612  7.937.509 ₫ - 1.812.854.612 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Tierced 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Tierced

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.448.141,00 ₫
    7.417.322  - 1.117.975.825  7.417.322 ₫ - 1.117.975.825 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Siargaole

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - VS

    33.662.951,00 ₫
    7.592.793  - 1.803.599.936  7.592.793 ₫ - 1.803.599.936 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.044 crt - AA

    24.876.107,00 ₫
    10.514.666  - 1.845.500.683  10.514.666 ₫ - 1.845.500.683 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Marica 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Marica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.84 crt - VS

    52.182.769,00 ₫
    9.509.388  - 2.447.195.944  9.509.388 ₫ - 2.447.195.944 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Chubascoli 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Đá Swarovski

    1.042 crt - AA

    32.008.148,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  65. Nhẫn nữ Moolpira 0.8 Carat

    Nhẫn nữ Moolpira

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    28.617.599,00 ₫
    10.618.817  - 1.857.670.436  10.618.817 ₫ - 1.857.670.436 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Clarette 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Clarette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.024 crt - VS

    115.384.545,00 ₫
    8.150.338  - 1.823.680.030  8.150.338 ₫ - 1.823.680.030 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Huberta 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Huberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    70.262.495,00 ₫
    6.837.703  - 134.857.848  6.837.703 ₫ - 134.857.848 ₫

You’ve viewed 120 of 237 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng