Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    231.619.844,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Glinda Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    90.535.040,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    65.475.819,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.815.584,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.030.082,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.797.541,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.694.721,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.972 crt - VS

    123.176.300,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Zygic Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Zygic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.402 crt - VS

    40.825.560,00 ₫
    6.813.646  - 114.523.037  6.813.646 ₫ - 114.523.037 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Fegolasens Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fegolasens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    23.055.455,00 ₫
    7.600.718  - 302.503.276  7.600.718 ₫ - 302.503.276 ₫
  17. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Vàng Trắng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    47.015.435,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    226.742.604,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    74.902.000,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    55.904.450,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Allison Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    57.184.255,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  22. Nhẫn nữ Bourget Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    24.227.430,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    563.027.706,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    21.987.629,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    23.846.488,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    69.163.821,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.89 crt - VS

    116.767.086,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    38.403.778,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    45.235.538,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.289.610,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Lillian Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    230.116.171,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    124.071.484,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    33.324.462,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    25.416.952,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.466 crt - VS

    38.374.627,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Revealingly Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.438 crt - AA

    14.796.153,00 ₫
    5.943.367  - 942.165.339  5.943.367 ₫ - 942.165.339 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Starila Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    19.192.266,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Pique Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.274 crt - VS

    13.975.969,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Vavuniya Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.628 crt - VS

    293.388.420,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Fanetta Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    204.457.803,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    24.179.884,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Zonel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.743.130,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    41.773.667,00 ₫
    9.064.485  - 314.022.091  9.064.485 ₫ - 314.022.091 ₫
  45. Nhẫn nữ Expai Women Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    13.886.537,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Rokh Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    107.091.566,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    12.557.204,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.69 crt - VS

    69.504.857,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  50. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    96.575.199,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    37.090.011,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    229.315.515,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.845.739,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.955.932,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    41.257.727,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Aubriel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.520.396,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.712.070,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  59. Nhẫn SYLVIE Krin Vàng Trắng 14K

    Nhẫn SYLVIE Krin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.438 crt - AA

    53.692.101,00 ₫
    10.361.271  - 2.292.625.921  10.361.271 ₫ - 2.292.625.921 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    124.168.559,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Macolie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.692.187,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.93 crt - VS

    877.608.762,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    44.891.106,00 ₫
    8.637.694  - 406.498.072  8.637.694 ₫ - 406.498.072 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    32.726.728,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Ladre Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    61.123.859,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Sashenka Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    298.938.675,00 ₫
    10.615.987  - 3.130.754.026  10.615.987 ₫ - 3.130.754.026 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    17.772.651,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫

You’ve viewed 120 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng