Đang tải...
Tìm thấy 3145 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    10.321.930,00 ₫
    5.183.748  - 21.372.350  5.183.748 ₫ - 21.372.350 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.069.564,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.067.158,00 ₫
    7.238.172  - 1.099.961.762  7.238.172 ₫ - 1.099.961.762 ₫
  4. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Oval

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    26.993.219,00 ₫
    7.492.888  - 1.628.610.200  7.492.888 ₫ - 1.628.610.200 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    9.283.540,00 ₫
    5.205.258  - 52.669.560  5.205.258 ₫ - 52.669.560 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    24.812.144,00 ₫
    8.167.885  - 1.117.324.889  8.167.885 ₫ - 1.117.324.889 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    16.600.673,00 ₫
    5.936.575  - 100.386.310  5.936.575 ₫ - 100.386.310 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    24.526.862,00 ₫
    6.410.346  - 1.119.645.633  6.410.346 ₫ - 1.119.645.633 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.761.527,00 ₫
    7.969.206  - 80.362.821  7.969.206 ₫ - 80.362.821 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.937.960,00 ₫
    6.537.704  - 272.206.250  6.537.704 ₫ - 272.206.250 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    0.274 crt

    13.013.428,00 ₫
    7.450.436  - 284.276.952  7.450.436 ₫ - 284.276.952 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    35.297.660,00 ₫
    9.657.689  - 909.490.964  9.657.689 ₫ - 909.490.964 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    66.117.420,00 ₫
    7.702.604  - 853.920.473  7.702.604 ₫ - 853.920.473 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    56.490.863,00 ₫
    5.136.768  - 1.078.947.715  5.136.768 ₫ - 1.078.947.715 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.557.090,00 ₫
    7.356.191  - 279.423.200  7.356.191 ₫ - 279.423.200 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.191.078,00 ₫
    6.065.631  - 159.169.055  6.065.631 ₫ - 159.169.055 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    0.6 crt

    12.457.298,00 ₫
    7.132.041  - 866.090.227  7.132.041 ₫ - 866.090.227 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    17.794.442,00 ₫
    9.251.276  - 410.318.804  9.251.276 ₫ - 410.318.804 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    98.565.946,00 ₫
    4.646.015  - 1.599.926.374  4.646.015 ₫ - 1.599.926.374 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    196.799.913,00 ₫
    7.917.414  - 2.082.655.216  7.917.414 ₫ - 2.082.655.216 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    34.451.721,00 ₫
    7.004.683  - 1.809.812.173  7.004.683 ₫ - 1.809.812.173 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    31.022.681,00 ₫
    8.363.167  - 110.659.848  8.363.167 ₫ - 110.659.848 ₫
  26. Xem Cả Bộ

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    23.063.097,00 ₫
    6.155.631  - 1.395.276.404  6.155.631 ₫ - 1.395.276.404 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    120.402.729,00 ₫
    8.278.262  - 1.829.269.628  8.278.262 ₫ - 1.829.269.628 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.318 crt - VS

    33.079.935,00 ₫
    8.341.941  - 103.881.576  8.341.941 ₫ - 103.881.576 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    37.789.346,00 ₫
    7.068.362  - 293.927.846  7.068.362 ₫ - 293.927.846 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.736.961,00 ₫
    9.485.614  - 107.390.993  9.485.614 ₫ - 107.390.993 ₫
  32. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Round

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    0.884 crt

    12.939.277,00 ₫
    7.407.983  - 1.804.222.574  7.407.983 ₫ - 1.804.222.574 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.270.323,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.149.530,00 ₫
    7.964.112  - 94.697.660  7.964.112 ₫ - 94.697.660 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    47.945.147,00 ₫
    8.426.846  - 414.408.406  8.426.846 ₫ - 414.408.406 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.879.065,00 ₫
    6.087.140  - 73.853.423  6.087.140 ₫ - 73.853.423 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    24.873.560,00 ₫
    9.719.953  - 118.258.873  9.719.953 ₫ - 118.258.873 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    17.384.349,00 ₫
    6.070.725  - 75.381.710  6.070.725 ₫ - 75.381.710 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.478.042,00 ₫
    5.936.575  - 67.952.502  5.936.575 ₫ - 67.952.502 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.962.088,00 ₫
    7.377.700  - 82.174.137  7.377.700 ₫ - 82.174.137 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.182.516,00 ₫
    8.954.674  - 1.123.522.975  8.954.674 ₫ - 1.123.522.975 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    40.051.224,00 ₫
    7.747.604  - 2.226.088.499  7.747.604 ₫ - 2.226.088.499 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.964 crt - VS

    91.202.678,00 ₫
    10.616.553  - 4.156.296.336  10.616.553 ₫ - 4.156.296.336 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Doel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.178 crt - VS

    12.287.203,00 ₫
    5.699.972  - 73.089.271  5.699.972 ₫ - 73.089.271 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    32.329.656,00 ₫
    6.158.460  - 2.046.669.539  6.158.460 ₫ - 2.046.669.539 ₫
  46. Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    49.721.932,00 ₫
    14.179.177  - 316.144.723  14.179.177 ₫ - 316.144.723 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.164.544,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Castrele

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.35 crt - AAA

    20.045.280,00 ₫
    8.497.317  - 1.299.291.005  8.497.317 ₫ - 1.299.291.005 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    0.6 crt

    13.792.008,00 ₫
    7.896.188  - 1.304.088.151  7.896.188 ₫ - 1.304.088.151 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    13.558.237,00 ₫
    6.642.987  - 849.250.688  6.642.987 ₫ - 849.250.688 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    21.582.066,00 ₫
    7.365.531  - 1.279.309.973  7.365.531 ₫ - 1.279.309.973 ₫
  53. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    39.343.113,00 ₫
    10.953.343  - 1.151.725.668  10.953.343 ₫ - 1.151.725.668 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.420.293,00 ₫
    7.766.000  - 90.197.684  7.766.000 ₫ - 90.197.684 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    23.635.640,00 ₫
    8.619.581  - 320.673.004  8.619.581 ₫ - 320.673.004 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Gricl

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.028 crt - VS

    38.708.305,00 ₫
    11.292.399  - 1.473.276.035  11.292.399 ₫ - 1.473.276.035 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Calentes

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    12.704.655,00 ₫
    6.155.631  - 114.735.302  6.155.631 ₫ - 114.735.302 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Ebbony

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    130.095.513,00 ₫
    11.879.943  - 1.867.193.973  11.879.943 ₫ - 1.867.193.973 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Damion

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    5.2 crt - AAA

    31.068.813,00 ₫
    11.232.965  - 4.363.408.559  11.232.965 ₫ - 4.363.408.559 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    14.776.344,00 ₫
    6.316.950  - 77.575.101  6.316.950 ₫ - 77.575.101 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Isre

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    1.02 crt

    10.974.286,00 ₫
    6.282.988  - 2.032.631.870  6.282.988 ₫ - 2.032.631.870 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.474.985,00 ₫
    7.571.284  - 1.102.296.655  7.571.284 ₫ - 1.102.296.655 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Aunay

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    19.228.492,00 ₫
    8.724.015  - 101.277.818  8.724.015 ₫ - 101.277.818 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.291.322,00 ₫
    5.562.992  - 205.682.983  5.562.992 ₫ - 205.682.983 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    123.098.187,00 ₫
    7.722.982  - 1.840.986.554  7.722.982 ₫ - 1.840.986.554 ₫

You’ve viewed 60 of 3145 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng