Đang tải...
Tìm thấy 2557 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    73.890.455,00 ₫
    7.180.865  - 1.046.524.617  7.180.865 ₫ - 1.046.524.617 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Angelika Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    44.704.667,00 ₫
    4.499.936  - 45.650.940  4.499.936 ₫ - 45.650.940 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Oiffe Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    281.773.260,00 ₫
    9.123.159  - 1.571.030.595  9.123.159 ₫ - 1.571.030.595 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Villeparis Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    82.055.443,00 ₫
    6.083.187  - 1.722.812.896  6.083.187 ₫ - 1.722.812.896 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    296.048.475,00 ₫
    9.205.890  - 2.782.747.563  9.205.890 ₫ - 2.782.747.563 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Grace

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    93.545.908,00 ₫
    7.051.090  - 366.018.656  7.051.090 ₫ - 366.018.656 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Gratia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    65.901.201,00 ₫
    6.642.841  - 67.442.275  6.642.841 ₫ - 67.442.275 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    71.862.725,00 ₫
    6.369.773  - 1.044.496.887  6.369.773 ₫ - 1.044.496.887 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    50.166.018,00 ₫
    5.318.327  - 61.223.902  5.318.327 ₫ - 61.223.902 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Aldea Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    71.335.512,00 ₫
    5.342.390  - 1.950.094.315  5.342.390 ₫ - 1.950.094.315 ₫
  12. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    112.714.707,00 ₫
    6.657.440  - 3.108.184.598  6.657.440 ₫ - 3.108.184.598 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    282.165.285,00 ₫
    7.275.492  - 2.783.301.806  7.275.492 ₫ - 2.783.301.806 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Nichele Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    58.006.574,00 ₫
    5.251.818  - 352.432.871  5.251.818 ₫ - 352.432.871 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    89.138.977,00 ₫
    6.411.950  - 2.758.225.558  6.411.950 ₫ - 2.758.225.558 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Alonnisos Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    97.101.190,00 ₫
    8.034.133  - 857.067.102  8.034.133 ₫ - 857.067.102 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 3.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Arella 3.0 crt

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương

    3.352 crt - AAA

    129.193.385,00 ₫
    14.518.541  - 1.846.166.425  14.518.541 ₫ - 1.846.166.425 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    110.132.736,00 ₫
    9.254.556  - 1.093.770.709  9.254.556 ₫ - 1.093.770.709 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    89.882.475,00 ₫
    7.041.357  - 104.482.126  7.041.357 ₫ - 104.482.126 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Enero Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Enero

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    83.339.668,00 ₫
    7.716.996  - 88.233.255  7.716.996 ₫ - 88.233.255 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Welly Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Welly

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    78.432.567,00 ₫
    6.548.213  - 90.193.397  6.548.213 ₫ - 90.193.397 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Zanessa Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    76.702.237,00 ₫
    6.874.813  - 1.058.447.662  6.874.813 ₫ - 1.058.447.662 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Sashenka Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    379.280.001,00 ₫
    9.772.573  - 2.986.318.065  9.772.573 ₫ - 2.986.318.065 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Zanyria Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    169.058.545,00 ₫
    7.001.343  - 1.738.764.362  7.001.343 ₫ - 1.738.764.362 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Layla

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    90.193.395,00 ₫
    7.232.774  - 1.717.892.271  7.232.774 ₫ - 1.717.892.271 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Allison Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Allison

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    117.189.232,00 ₫
    7.746.466  - 3.803.006.328  7.746.466 ₫ - 3.803.006.328 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Brianica Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Brianica

    Palladium 950 & Kim Cương

    6.622 crt - VS

    2.481.643.280,00 ₫
    17.227.588  - 2.863.343.047  17.227.588 ₫ - 2.863.343.047 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.8 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    264.997.181,00 ₫
    11.368.802  - 1.861.658.281  11.368.802 ₫ - 1.861.658.281 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    75.309.860,00 ₫
    7.426.355  - 1.047.944.022  7.426.355 ₫ - 1.047.944.022 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Silanna Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.43 crt - VS

    1.387.237.210,00 ₫
    8.837.655  - 4.835.052.958  8.837.655 ₫ - 4.835.052.958 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Calentes Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Calentes

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    54.383.697,00 ₫
    5.251.818  - 103.319.564  5.251.818 ₫ - 103.319.564 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    100.115.751,00 ₫
    7.656.705  - 2.777.069.922  7.656.705 ₫ - 2.777.069.922 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Nubita Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    255.507.404,00 ₫
    7.187.623  - 1.980.888.761  7.187.623 ₫ - 1.980.888.761 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Octavise Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    202.651.260,00 ₫
    5.318.057  - 2.463.245.011  5.318.057 ₫ - 2.463.245.011 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    103.360.119,00 ₫
    8.110.917  - 283.990.246  8.110.917 ₫ - 283.990.246 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Fayette Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    152.863.753,00 ₫
    7.056.498  - 247.896.667  7.056.498 ₫ - 247.896.667 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Storm

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    82.352.843,00 ₫
    7.802.702  - 156.702.918  7.802.702 ₫ - 156.702.918 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Belva

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    74.701.543,00 ₫
    6.832.636  - 1.047.335.705  6.832.636 ₫ - 1.047.335.705 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Efrata Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    111.079.008,00 ₫
    6.460.345  - 807.428.292  6.460.345 ₫ - 807.428.292 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alina

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    83.907.431,00 ₫
    7.262.514  - 1.063.679.200  7.262.514 ₫ - 1.063.679.200 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    66.563.592,00 ₫
    7.040.276  - 260.441.551  7.040.276 ₫ - 260.441.551 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    84.299.465,00 ₫
    5.999.915  - 2.744.599.219  5.999.915 ₫ - 2.744.599.219 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    160.704.304,00 ₫
    10.719.928  - 201.312.963  10.719.928 ₫ - 201.312.963 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    105.468.958,00 ₫
    7.380.934  - 469.568.033  7.380.934 ₫ - 469.568.033 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    113.904.310,00 ₫
    8.638.126  - 2.786.694.876  8.638.126 ₫ - 2.786.694.876 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Anni

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    123.948.332,00 ₫
    7.022.432  - 1.233.413.667  7.022.432 ₫ - 1.233.413.667 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    97.790.618,00 ₫
    7.115.977  - 280.854.020  7.115.977 ₫ - 280.854.020 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    127.408.991,00 ₫
    7.993.038  - 1.072.952.689  7.993.038 ₫ - 1.072.952.689 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - VS

    106.212.455,00 ₫
    8.496.185  - 1.746.402.143  8.496.185 ₫ - 1.746.402.143 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.78 crt - SI

    1.005.550.963,00 ₫
    11.426.659  - 1.849.275.613  11.426.659 ₫ - 1.849.275.613 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Nakomis Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Nakomis

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    477.232.850,00 ₫
    6.752.338  - 3.784.351.220  6.752.338 ₫ - 3.784.351.220 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Karlee Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    86.475.895,00 ₫
    7.522.875  - 1.069.843.504  7.522.875 ₫ - 1.069.843.504 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Manana Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Manana

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    86.016.274,00 ₫
    6.346.792  - 1.731.937.678  6.346.792 ₫ - 1.731.937.678 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Phillis Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Phillis

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.95 crt - VS

    132.802.748,00 ₫
    8.781.419  - 154.161.497  8.781.419 ₫ - 154.161.497 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.24 crt - VS

    1.386.358.527,00 ₫
    9.635.769  - 4.824.495.248  9.635.769 ₫ - 4.824.495.248 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    86.976.064,00 ₫
    7.786.480  - 1.616.884.314  7.786.480 ₫ - 1.616.884.314 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    66.063.420,00 ₫
    5.039.583  - 1.693.762.296  5.039.583 ₫ - 1.693.762.296 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Empire Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Empire

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    57.154.922,00 ₫
    5.229.918  - 66.536.550  5.229.918 ₫ - 66.536.550 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Albarracin Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    94.275.891,00 ₫
    7.697.260  - 2.480.507.750  7.697.260 ₫ - 2.480.507.750 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    82.744.869,00 ₫
    7.603.984  - 90.288.022  7.603.984 ₫ - 90.288.022 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Hiya Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.378 crt - VS

    118.311.245,00 ₫
    8.370.466  - 2.937.503.868  8.370.466 ₫ - 2.937.503.868 ₫

You’ve viewed 60 of 2557 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng