Đang tải...
Tìm thấy 3146 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Gisu - Oval

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    24.688.608,00 ₫
    từ 8.087.225 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    194.234.926,00 ₫
    từ 8.448.072 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    22.528.193,00 ₫
    từ 6.898.551 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    30.424.383,00 ₫
    từ 6.543.364 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.896.131,00 ₫
    từ 7.853.736 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    22.443.288,00 ₫
    từ 8.852.221 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    14.716.910,00 ₫
    từ 6.345.252 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    32.150.789,00 ₫
    từ 7.450.436 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.330.139,00 ₫
    từ 6.741.760 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    63.990.261,00 ₫
    từ 8.367.412 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    8.660.335,00 ₫
    từ 5.527.898 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.641.472,00 ₫
    từ 5.570.916 ₫
  15. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Gisu - Round

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    0.884 crt

    10.669.760,00 ₫
    từ 8.002.320 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.056.503,00 ₫
    từ 10.389.006 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.433.850,00 ₫
    từ 9.806.556 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.565.877,00 ₫
    từ 9.132.974 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    16.528.222,00 ₫
    từ 8.195.054 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    13.896.159,00 ₫
    từ 6.749.967 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    15.028.230,00 ₫
    từ 10.127.499 ₫
  23. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Gisu - Heart

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    0.844 crt

    11.037.683,00 ₫
    từ 8.278.262 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    9.594.293,00 ₫
    từ 6.108.649 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    28.075.338,00 ₫
    từ 7.365.531 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    44.688.465,00 ₫
    từ 10.220.894 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    32.547.014,00 ₫
    từ 10.561.081 ₫
  29. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Gisu - Emerald

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    1.104 crt

    11.150.890,00 ₫
    từ 8.363.167 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    34.245.119,00 ₫
    từ 7.981.094 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    73.443.046,00 ₫
    từ 10.574.100 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    2.82 crt

    14.999.928,00 ₫
    từ 10.799.948 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    24.537.619,00 ₫
    từ 6.834.873 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.311.248,00 ₫
    từ 8.003.735 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.047.093,00 ₫
    từ 6.581.855 ₫
  36. Xem Cả Bộ

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    0.97 crt

    11.547.115,00 ₫
    từ 8.660.336 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.499.935,00 ₫
    từ 8.675.618 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    23.575.358,00 ₫
    từ 9.249.012 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    23.462.152,00 ₫
    từ 8.947.882 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    228.480.048,00 ₫
    từ 10.559.383 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.943.253,00 ₫
    từ 7.068.362 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.858.405,00 ₫
    từ 8.377.318 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    40.160.186,00 ₫
    từ 9.147.126 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    82.414.702,00 ₫
    từ 8.257.035 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.688.608,00 ₫
    từ 6.707.514 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    82.443.004,00 ₫
    từ 10.270.139 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.971.626,00 ₫
    từ 8.459.393 ₫
  48. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    36.226.242,00 ₫
    từ 12.042.395 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.641.429,00 ₫
    từ 8.677.316 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.264.054,00 ₫
    từ 8.238.073 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    54.848.795,00 ₫
    từ 5.497.614 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    từ 6.431.290 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    56.801.616,00 ₫
    từ 8.719.769 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    94.895.774,00 ₫
    từ 10.252.309 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    31.301.736,00 ₫
    từ 10.022.216 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Doel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.178 crt - VS

    10.443.345,00 ₫
    từ 6.065.631 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.481.057,00 ₫
    từ 6.468.082 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    0.6 crt

    10.132.027,00 ₫
    từ 7.599.020 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    675.477.929,00 ₫
    từ 11.549.944 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    0.458 crt

    11.037.683,00 ₫
    từ 8.278.262 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    63.594.037,00 ₫
    từ 7.938.641 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    38.603.589,00 ₫
    từ 8.215.715 ₫
  65. Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    35.830.018,00 ₫
    từ 8.377.318 ₫

You’ve viewed 60 of 3146 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng