Đang tải...
Tìm thấy 1859 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Affiest 0.155 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Affiest

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    20.600.561,00 ₫
    8.538.072  - 102.098.569  8.538.072 ₫ - 102.098.569 ₫
  12. Nhẫn Dessein 0.132 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dessein

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    19.425.472,00 ₫
    8.701.090  - 46.949.775  8.701.090 ₫ - 46.949.775 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    18.465.759,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  14. Nhẫn xếp chồng Mice 0.136 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Mice

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.136 crt - VS

    9.806.556,00 ₫
    5.377.332  - 65.575.159  5.377.332 ₫ - 65.575.159 ₫
  15. Nhẫn Charlotte 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Charlotte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.142 crt - VS

    70.899.284,00 ₫
    11.994.282  - 200.829.230  11.994.282 ₫ - 200.829.230 ₫
  16. Nhẫn Takisha 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Takisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    19.624.999,00 ₫
    5.906.009  - 100.414.615  5.906.009 ₫ - 100.414.615 ₫
  17. Nhẫn Ellyza 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ellyza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    29.756.177,00 ₫
    8.627.788  - 131.305.972  8.627.788 ₫ - 131.305.972 ₫
  18. Nhẫn Fynds 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fynds

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    16.484.072,00 ₫
    8.639.958  - 107.659.865  8.639.958 ₫ - 107.659.865 ₫
  19. Nhẫn Kokhannya 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kokhannya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    18.107.175,00 ₫
    8.334.299  - 104.645.723  8.334.299 ₫ - 104.645.723 ₫
  20. Nhẫn Wilhoit 0.135 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wilhoit

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    22.185.459,00 ₫
    9.547.595  - 121.881.492  9.547.595 ₫ - 121.881.492 ₫
  21. Nhẫn Madora 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Madora

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.574.170,00 ₫
    7.925.056  - 82.457.154  7.925.056 ₫ - 82.457.154 ₫
  22. Nhẫn Dimyn 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dimyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.958.067,00 ₫
    8.895.240  - 111.579.652  8.895.240 ₫ - 111.579.652 ₫
  23. Nhẫn Sitorai 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sitorai

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    18.451.043,00 ₫
    7.621.095  - 91.273.148  7.621.095 ₫ - 91.273.148 ₫
  24. Nhẫn Unmotivated 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unmotivated

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    25.583.650,00 ₫
    8.476.940  - 136.782.369  8.476.940 ₫ - 136.782.369 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - B 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.688 crt - VS

    36.362.089,00 ₫
    12.124.470  - 175.697.273  12.124.470 ₫ - 175.697.273 ₫
  26. Nhẫn Bowline 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bowline

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    16.783.503,00 ₫
    9.382.030  - 99.141.034  9.382.030 ₫ - 99.141.034 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.080.107,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  28. Nhẫn xếp chồng Sapnis 0.128 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Sapnis

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.128 crt - AAA

    12.207.959,00 ₫
    6.049.499  - 72.268.521  6.049.499 ₫ - 72.268.521 ₫
  29. Nhẫn xếp chồng Siline - A 0.2 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Siline - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.534.660,00 ₫
    5.624.123  - 77.320.382  5.624.123 ₫ - 77.320.382 ₫
  30. Nhẫn Keres 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Keres

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    23.163.850,00 ₫
    7.458.077  - 110.688.150  7.458.077 ₫ - 110.688.150 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - K 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - K

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.563.499,00 ₫
    8.517.695  - 101.971.210  8.517.695 ₫ - 101.971.210 ₫
  32. Nhẫn Lakia 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lakia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.043.484,00 ₫
    6.806.005  - 46.494.117  6.806.005 ₫ - 46.494.117 ₫
  33. Nhẫn Nowlove 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nowlove

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    35.766.055,00 ₫
    8.994.296  - 121.471.116  8.994.296 ₫ - 121.471.116 ₫
  34. Nhẫn Cahierra 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cahierra

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.16 crt - AAA

    13.664.368,00 ₫
    7.450.436  - 88.287.315  7.450.436 ₫ - 88.287.315 ₫
  35. Nhẫn Perryess 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Perryess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    14.842.004,00 ₫
    7.784.113  - 95.518.410  7.784.113 ₫ - 95.518.410 ₫
  36. Nhẫn Sigean 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sigean

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    24.858.560,00 ₫
    10.182.970  - 140.942.721  10.182.970 ₫ - 140.942.721 ₫
  37. Nhẫn Versailles 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Versailles

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    22.087.252,00 ₫
    7.784.113  - 244.215.818  7.784.113 ₫ - 244.215.818 ₫
  38. Nhẫn Hugging 0.117 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hugging

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.117 crt - VS1

    17.614.726,00 ₫
    7.519.209  - 83.985.445  7.519.209 ₫ - 83.985.445 ₫
  39. Nhẫn Leonia 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    23.794.697,00 ₫
    11.497.586  - 149.588.910  11.497.586 ₫ - 149.588.910 ₫
  40. Nhẫn Dixiet 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dixiet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    16.782.654,00 ₫
    6.983.457  - 80.504.330  6.983.457 ₫ - 80.504.330 ₫
  41. Nhẫn Vetro 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vetro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    19.025.285,00 ₫
    7.965.527  - 111.041.919  7.965.527 ₫ - 111.041.919 ₫
  42. Nhẫn Crago 0.132 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Crago

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    24.001.582,00 ₫
    10.420.704  - 127.839.009  10.420.704 ₫ - 127.839.009 ₫
  43. Nhẫn Broutille 0.135 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Broutille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.135 crt - VS1

    19.206.983,00 ₫
    8.221.658  - 43.429.037  8.221.658 ₫ - 43.429.037 ₫
  44. Nhẫn Justino 0.34 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Justino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.508 crt - VS

    63.392.812,00 ₫
    6.771.194  - 127.456.941  6.771.194 ₫ - 127.456.941 ₫
  45. Nhẫn Chilluscinz 0.135 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chilluscinz

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    20.060.847,00 ₫
    8.360.337  - 101.037.251  8.360.337 ₫ - 101.037.251 ₫
  46. Nhẫn Shonta 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shonta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    24.839.031,00 ₫
    10.202.781  - 129.919.190  10.202.781 ₫ - 129.919.190 ₫
  47. Nhẫn Regnbu 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Regnbu

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    19.516.604,00 ₫
    9.964.481  - 122.532.437  9.964.481 ₫ - 122.532.437 ₫
  48. Nhẫn Calciferol 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Calciferol

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.402 crt - VS

    32.265.693,00 ₫
    8.680.713  - 121.867.340  8.680.713 ₫ - 121.867.340 ₫
  49. Nhẫn Eliya 0.198 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    19.902.074,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  50. Nhẫn Sinine 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sinine

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.973.126,00 ₫
    8.395.431  - 98.490.098  8.395.431 ₫ - 98.490.098 ₫
  51. Nhẫn Alfeo 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alfeo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.11 crt - AAA

    13.790.594,00 ₫
    6.728.741  - 72.608.141  6.728.741 ₫ - 72.608.141 ₫
  52. Nhẫn Tieshia 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    26.477.702,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  53. Nhẫn Chol 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chol

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    11.221.643,00 ₫
    5.377.332  - 65.575.159  5.377.332 ₫ - 65.575.159 ₫
  54. Nhẫn Mozona 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mozona

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.468 crt - VS

    16.900.956,00 ₫
    8.293.545  - 119.872.069  8.293.545 ₫ - 119.872.069 ₫
  55. Nhẫn Ventus 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ventus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    17.021.803,00 ₫
    6.877.325  - 84.990.155  6.877.325 ₫ - 84.990.155 ₫
  56. Nhẫn xếp chồng Wlang - Set 0.13 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - Set

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.226 crt - VS

    25.210.067,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    12.650.883  - 145.499.305  12.650.883 ₫ - 145.499.305 ₫
  57. Nhẫn Intersection 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Intersection

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    15.896.525,00 ₫
    6.962.230  - 91.131.636  6.962.230 ₫ - 91.131.636 ₫
  58. Nhẫn xếp chồng Shappe - Set 0.16 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Shappe - Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    24.104.318,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    12.714.561  - 158.588.863  12.714.561 ₫ - 158.588.863 ₫
  59. Nhẫn Ulmetie - B 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ulmetie - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    13.297.860,00 ₫
    6.495.252  - 76.754.350  6.495.252 ₫ - 76.754.350 ₫
  60. Nhẫn Kholbo 0.228 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kholbo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    19.018.492,00 ₫
    8.741.844  - 119.023.013  8.741.844 ₫ - 119.023.013 ₫
  61. Nhẫn Srengenge 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Srengenge

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    17.675.575,00 ₫
    8.843.731  - 102.424.037  8.843.731 ₫ - 102.424.037 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - F 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.555 crt - VS

    34.847.379,00 ₫
    12.656.543  - 170.518.052  12.656.543 ₫ - 170.518.052 ₫
  63. Nhẫn Romello 0.125 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Romello

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    26.944.116,00 ₫
    12.712.863  - 161.956.774  12.712.863 ₫ - 161.956.774 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - Z 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - Z

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.595 crt - VS

    47.546.658,00 ₫
    12.998.145  - 199.796.216  12.998.145 ₫ - 199.796.216 ₫
  65. Nhẫn Limnos 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Limnos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    19.989.243,00 ₫
    9.093.352  - 107.164.582  9.093.352 ₫ - 107.164.582 ₫
  66. Nhẫn đeo ngón út Merila 0.15 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Merila

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.931.635,00 ₫
    7.047.135  - 84.226.008  7.047.135 ₫ - 84.226.008 ₫
  67. Nhẫn Betelges 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Betelges

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    19.144.719,00 ₫
    8.049.018  - 103.824.977  8.049.018 ₫ - 103.824.977 ₫
  68. Nhẫn Cominho 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cominho

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    17.345.860,00 ₫
    8.538.072  - 100.711.784  8.538.072 ₫ - 100.711.784 ₫
  69. Nhẫn Labara 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Labara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    13.855.970,00 ₫
    6.749.967  - 80.744.897  6.749.967 ₫ - 80.744.897 ₫
  70. Nhẫn Sherlyn 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sherlyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    34.890.399,00 ₫
    14.348.988  - 199.895.277  14.348.988 ₫ - 199.895.277 ₫

You’ve viewed 420 of 1859 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng