Đang tải...
Tìm thấy 1570 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bộ cô dâu Graceful-RING B 0.255 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    17.105.861,00 ₫
    6.337.328  - 88.145.807  6.337.328 ₫ - 88.145.807 ₫
  2. Nhẫn xếp chồng Fatint - C 0.208 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    15.442.284,00 ₫
    5.794.783  - 77.079.819  5.794.783 ₫ - 77.079.819 ₫
  3. Nhẫn Nomusa 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nomusa

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.208.029,00 ₫
    9.006.749  - 111.933.426  9.006.749 ₫ - 111.933.426 ₫
  4. Nhẫn Botello 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    16.892.747,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  5. Nhẫn Sueann 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sueann

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    47.516.942,00 ₫
    7.621.095  - 406.073.542  7.621.095 ₫ - 406.073.542 ₫
  6. Nhẫn Venice 0.28 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.886.678,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  7. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring B 0.3 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    19.542.359,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  8. Nhẫn Hrundl 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    11.100.230,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Edera 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    19.849.150,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫
  11. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B 0.445 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    32.029.092,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  12. Nhẫn Resaixa 0.225 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    10.619.383,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  13. Nhẫn Harriet 0.28 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    14.240.591,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Mora 0.405 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mora

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.405 crt - AAA

    19.398.021,00 ₫
    7.845.245  - 128.546.558  7.845.245 ₫ - 128.546.558 ₫
  16. Nhẫn Taldina 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Taldina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    43.481.961,00 ₫
    7.126.098  - 387.634.953  7.126.098 ₫ - 387.634.953 ₫
  17. Nhẫn Emmy 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.050.021,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  18. Nhẫn Michael 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Michael

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    17.677.557,00 ₫
    8.538.638  - 109.711.740  8.538.638 ₫ - 109.711.740 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Ubwenzi 0.324 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ubwenzi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    20.647.259,00 ₫
    7.983.924  - 121.669.229  7.983.924 ₫ - 121.669.229 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B 0.44 Carat

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    30.731.456,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  22. Nhẫn Ary 0.273 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ary

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.273 crt - AAA

    16.507.845,00 ₫
    7.467.134  - 100.103.298  7.467.134 ₫ - 100.103.298 ₫
  23. Nhẫn Cesarina 0.447 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cesarina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.447 crt - VS

    34.814.267,00 ₫
    10.688.156  - 136.598.406  10.688.156 ₫ - 136.598.406 ₫
  24. Nhẫn Golben 0.32 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Golben

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    16.300.675,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  25. Nhẫn Monalisa 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    20.613.863,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  26. Nhẫn Available 0.352 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Available

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    28.010.810,00 ₫
    10.143.347  - 141.055.932  10.143.347 ₫ - 141.055.932 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Promij 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    17.694.538,00 ₫
    7.967.509  - 103.598.562  7.967.509 ₫ - 103.598.562 ₫
  29. Nhẫn xếp chồng Zosmas - A 0.256 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Zosmas - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    16.279.733,00 ₫
    5.635.444  - 79.160.000  5.635.444 ₫ - 79.160.000 ₫
  30. Nhẫn Cristophia 0.288 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cristophia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.403 crt - VS

    29.798.913,00 ₫
    8.736.750  - 140.037.065  8.736.750 ₫ - 140.037.065 ₫
  31. Nhẫn Rosalie 0.203 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rosalie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.203 crt - VS

    18.644.627,00 ₫
    7.270.153  - 77.858.118  7.270.153 ₫ - 77.858.118 ₫
  32. Nhẫn Eldora 0.27 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    18.472.269,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  33. Nhẫn Tamriel 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    39.921.319,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  34. Nhẫn Mcatee 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mcatee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.158.502,00 ₫
    6.728.741  - 85.343.930  6.728.741 ₫ - 85.343.930 ₫
  35. Nhẫn Haun 0.315 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.315 crt - AAA

    12.137.489,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  36. Nhẫn Tinka 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    19.496.227,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫
  37. Nhẫn Amberly 0.285 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amberly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    21.612.632,00 ₫
    8.552.789  - 112.824.933  8.552.789 ₫ - 112.824.933 ₫
  38. Nhẫn Arneb 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    16.099.450,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  39. Nhẫn Margareta 0.304 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Margareta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    28.470.994,00 ₫
    11.054.663  - 146.404.958  11.054.663 ₫ - 146.404.958 ₫
  40. Nhẫn Dozorp 0.432 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dozorp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    30.302.685,00 ₫
    13.729.179  - 203.178.277  13.729.179 ₫ - 203.178.277 ₫
  41. Nhẫn Hemun 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hemun

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    23.329.698,00 ₫
    7.580.340  - 379.837.814  7.580.340 ₫ - 379.837.814 ₫
  42. Nhẫn Dored 0.105 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dored

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    14.638.513,00 ₫
    7.068.362  - 79.796.786  7.068.362 ₫ - 79.796.786 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    22.061.498,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  44. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Geratas - A 0.2 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Geratas - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.726.151,00 ₫
    6.151.668  - 79.103.396  6.151.668 ₫ - 79.103.396 ₫
  45. Nhẫn Redme 0.245 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Redme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    11.216.549,00 ₫
    5.773.557  - 79.527.919  5.773.557 ₫ - 79.527.919 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Paulina - B 0.352 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Paulina - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    11.527.868,00 ₫
    5.542.614  - 90.112.775  5.542.614 ₫ - 90.112.775 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Villaharta 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Villaharta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    24.690.164,00 ₫
    7.832.509  - 969.603.889  7.832.509 ₫ - 969.603.889 ₫
  49. Nhẫn Tortilla 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    24.603.559,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  50. Nhẫn Frousy 0.255 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Frousy

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.255 crt - AAA

    18.864.248,00 ₫
    8.843.731  - 114.254.170  8.843.731 ₫ - 114.254.170 ₫
  51. Nhẫn Griseus 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.586 crt - SI

    44.072.053,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  52. Nhẫn Aldatu 0.38 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aldatu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    19.688.396,00 ₫
    8.193.357  - 100.782.537  8.193.357 ₫ - 100.782.537 ₫
  53. Nhẫn Brasfield 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brasfield

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    16.608.316,00 ₫
    6.219.309  - 81.806.211  6.219.309 ₫ - 81.806.211 ₫
  54. Nhẫn Nyota 0.444 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nyota

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.444 crt - AAA

    29.460.425,00 ₫
    11.371.644  - 168.961.463  11.371.644 ₫ - 168.961.463 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Natacha - B 0.368 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Natacha - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.368 crt - VS

    19.916.791,00 ₫
    5.606.577  - 93.919.366  5.606.577 ₫ - 93.919.366 ₫
  56. Nhẫn Lemoule 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lemoule

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    30.093.816,00 ₫
    7.580.340  - 879.250.541  7.580.340 ₫ - 879.250.541 ₫
  57. Nhẫn Feodraxr 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Feodraxr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    15.234.266,00 ₫
    7.906.377  - 101.971.214  7.906.377 ₫ - 101.971.214 ₫
  58. Nhẫn Kiowa 0.39 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kiowa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    27.464.867,00 ₫
    9.487.312  - 132.579.552  9.487.312 ₫ - 132.579.552 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - B 0.36 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - B

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AA

    17.218.219,00 ₫
    6.325.441  - 1.266.305.317  6.325.441 ₫ - 1.266.305.317 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn Geneva 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.938.456,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Amens - B 0.2 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Amens - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.874.452,00 ₫
    6.237.706  - 79.952.449  6.237.706 ₫ - 79.952.449 ₫
  63. Nhẫn Yell 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    12.909.277,00 ₫
    6.856.099  - 80.221.317  6.856.099 ₫ - 80.221.317 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Melpomene 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Melpomene

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.314 crt - VS

    30.562.777,00 ₫
    9.988.254  - 140.702.157  9.988.254 ₫ - 140.702.157 ₫
  65. Nhẫn Orpha 0.219 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orpha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.643 crt - VS

    39.853.959,00 ₫
    9.740.330  - 140.857.815  9.740.330 ₫ - 140.857.815 ₫
  66. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Soya - C 0.392 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Soya - C

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.392 crt - AAA

    14.659.457,00 ₫
    6.173.178  - 96.975.954  6.173.178 ₫ - 96.975.954 ₫

You’ve viewed 60 of 1570 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng