Đang tải...
Tìm thấy 119 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Xilli 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Xilli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.819.716,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
  8. Nhẫn Vernin 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    14.779.457,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  9. Nhẫn Fjel 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fjel

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    19.169.059,00 ₫
    9.925.424  - 313.173.043  9.925.424 ₫ - 313.173.043 ₫
  10. Nhẫn Allievo 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Allievo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.394 crt - VS

    38.385.665,00 ₫
    7.004.683  - 287.460.898  7.004.683 ₫ - 287.460.898 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rosanna 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rosanna 0.25 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.706 crt - VS

    48.443.259,00 ₫
    13.387.860  - 214.003.697  13.387.860 ₫ - 214.003.697 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø6 mm 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.26 crt - VS

    26.685.720,00 ₫
    9.707.500  - 127.555.993  9.707.500 ₫ - 127.555.993 ₫
  13. Nhẫn Kaliga 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kaliga

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    19.786.602,00 ₫
    10.361.271  - 317.842.828  10.361.271 ₫ - 317.842.828 ₫
  14. Nhẫn Alshat 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alshat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.072 crt - VS

    41.208.481,00 ₫
    12.582.958  - 405.167.884  12.582.958 ₫ - 405.167.884 ₫
  15. Nhẫn Abysmal 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abysmal

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.256 crt - VS1

    27.154.398,00 ₫
    7.768.830  - 101.235.365  7.768.830 ₫ - 101.235.365 ₫
  16. Nhẫn Bavegels - N 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - N

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    36.471.335,00 ₫
    15.797.471  - 467.743.059  15.797.471 ₫ - 467.743.059 ₫
  17. Nhẫn Dirch 0.255 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dirch

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.255 crt - VS

    22.893.287,00 ₫
    10.853.722  - 146.886.095  10.853.722 ₫ - 146.886.095 ₫
  18. Nhẫn Gaby 0.255 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    43.867.150,00 ₫
    14.912.193  - 224.998.932  14.912.193 ₫ - 224.998.932 ₫
  19. Nhẫn Ahlexa 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ahlexa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    53.564.744,00 ₫
    12.487.016  - 355.682.273  12.487.016 ₫ - 355.682.273 ₫
  20. Nhẫn Elaini 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elaini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.694 crt - VS

    51.132.206,00 ₫
    6.033.933  - 317.800.373  6.033.933 ₫ - 317.800.373 ₫
  21. Nhẫn Speelman 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Speelman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.598 crt - VS

    60.916.407,00 ₫
    14.146.630  - 412.738.603  14.146.630 ₫ - 412.738.603 ₫
  22. Nhẫn Sassafras 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sassafras

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    15.443.414,00 ₫
    7.476.756  - 290.701.446  7.476.756 ₫ - 290.701.446 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø10 mm 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.26 crt - VS

    32.113.148,00 ₫
    13.015.975  - 147.211.562  13.015.975 ₫ - 147.211.562 ₫
  24. Nhẫn Georgette 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Georgette

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.124 crt - AAA

    53.799.932,00 ₫
    14.895.778  - 264.423.270  14.895.778 ₫ - 264.423.270 ₫
  25. Nhẫn Emella 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emella

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.044.530,00 ₫
    9.132.974  - 304.682.510  9.132.974 ₫ - 304.682.510 ₫
    Mới

  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Lenama 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lenama

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    28.588.730,00 ₫
    12.766.920  - 367.809.574  12.766.920 ₫ - 367.809.574 ₫
  28. Nhẫn Caniculairen 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Caniculairen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.032 crt - VS

    26.207.986,00 ₫
    10.737.684  - 555.619.999  10.737.684 ₫ - 555.619.999 ₫
  29. Nhẫn Kwinstar 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kwinstar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.484 crt - VS

    50.421.551,00 ₫
    15.102.097  - 220.399.894  15.102.097 ₫ - 220.399.894 ₫
  30. Nhẫn Daslicht 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daslicht

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    23.055.172,00 ₫
    10.229.384  - 133.725.774  10.229.384 ₫ - 133.725.774 ₫
  31. Nhẫn Misfits 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Misfits

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    15.189.832,00 ₫
    7.238.172  - 95.023.129  7.238.172 ₫ - 95.023.129 ₫
  32. Nhẫn Etalpomo 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Etalpomo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    14.632.570,00 ₫
    6.969.023  - 279.423.200  6.969.023 ₫ - 279.423.200 ₫
  33. Nhẫn Chasidyas 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chasidyas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    20.458.769,00 ₫
    10.081.084  - 120.735.273  10.081.084 ₫ - 120.735.273 ₫
  34. Nhẫn Mailet 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mailet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    17.654.632,00 ₫
    8.065.999  - 139.244.622  8.065.999 ₫ - 139.244.622 ₫
  35. Nhẫn Magnumopus 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Magnumopus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.344 crt - VS

    50.518.060,00 ₫
    15.298.228  - 251.602.574  15.298.228 ₫ - 251.602.574 ₫
  36. Nhẫn Legiste 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Legiste

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.398 crt - VS

    27.535.905,00 ₫
    12.398.997  - 357.620.943  12.398.997 ₫ - 357.620.943 ₫
  37. Nhẫn xếp chồng Middo Set 0.252 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Middo Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    31.049.851,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.193.314  - 194.914.165  17.193.314 ₫ - 194.914.165 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Weddo - A 0.25 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Weddo - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.426 crt - VS

    16.816.051,00 ₫
    8.293.545  - 117.381.515  8.293.545 ₫ - 117.381.515 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hashtro SET 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hashtro SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.544 crt - VS

    28.011.939,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.182.573  - 197.546.226  14.182.573 ₫ - 197.546.226 ₫
  40. Nhẫn Plait 0.258 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Plait

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    16.459.449,00 ₫
    7.365.531  - 86.617.512  7.365.531 ₫ - 86.617.512 ₫
  41. Nhẫn Curvebend 0.258 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Curvebend

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    23.800.358,00 ₫
    10.797.118  - 128.645.614  10.797.118 ₫ - 128.645.614 ₫
  42. Nhẫn Encircle 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Encircle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.378 crt - VS

    26.037.044,00 ₫
    10.265.045  - 141.876.678  10.265.045 ₫ - 141.876.678 ₫
  43. Nhẫn Argentinos 0.255 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Argentinos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.255 crt - VS

    17.109.540,00 ₫
    8.843.731  - 114.254.170  8.843.731 ₫ - 114.254.170 ₫
  44. Nhẫn Zesummen 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zesummen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    16.923.881,00 ₫
    7.599.020  - 99.537.260  7.599.020 ₫ - 99.537.260 ₫
  45. Nhẫn Analytic 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Analytic

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    22.077.348,00 ₫
    9.846.179  - 129.041.840  9.846.179 ₫ - 129.041.840 ₫
  46. Nhẫn Ishime 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ishime

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.79 crt - VS

    25.275.727,00 ₫
    10.449.006  - 351.620.970  10.449.006 ₫ - 351.620.970 ₫
  47. Nhẫn Contelle 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Contelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.218.701,00 ₫
    8.129.678  - 102.523.096  8.129.678 ₫ - 102.523.096 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Allapste SET 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Allapste SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    34.452.005,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.574.921  - 214.796.150  16.574.921 ₫ - 214.796.150 ₫
  49. Nhẫn Yeratya 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yeratya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    16.553.411,00 ₫
    8.538.072  - 114.155.116  8.538.072 ₫ - 114.155.116 ₫
  50. Nhẫn Wegyr 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wegyr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    16.368.034,00 ₫
    8.436.186  - 110.857.960  8.436.186 ₫ - 110.857.960 ₫
  51. Nhẫn Hiceo 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hiceo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    18.110.573,00 ₫
    9.393.917  - 125.192.795  9.393.917 ₫ - 125.192.795 ₫
  52. Nhẫn Bewa 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bewa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.863.866,00 ₫
    9.308.445  - 186.225.526  9.308.445 ₫ - 186.225.526 ₫
  53. Nhẫn Polmep 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Polmep

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    19.065.756,00 ₫
    9.628.255  - 126.706.940  9.628.255 ₫ - 126.706.940 ₫
  54. Nhẫn Lubrin 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lubrin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    17.148.313,00 ₫
    7.356.191  - 93.013.704  7.356.191 ₫ - 93.013.704 ₫
  55. Nhẫn Transform 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Transform

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    28.536.938,00 ₫
    11.056.079  - 215.248.976  11.056.079 ₫ - 215.248.976 ₫
  56. Nhẫn Lette 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lette

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    17.323.218,00 ₫
    8.945.617  - 116.730.575  8.945.617 ₫ - 116.730.575 ₫
  57. Nhẫn Alexius 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alexius

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    20.622.919,00 ₫
    10.460.327  - 135.621.995  10.460.327 ₫ - 135.621.995 ₫
  58. Nhẫn Letre 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Letre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    21.966.404,00 ₫
    10.393.818  - 147.268.168  10.393.818 ₫ - 147.268.168 ₫
  59. Nhẫn Muk 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Muk

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    15.061.625,00 ₫
    8.023.546  - 103.782.523  8.023.546 ₫ - 103.782.523 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Aplion - SET 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aplion - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    38.085.383,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.377.742  - 236.446.985  18.377.742 ₫ - 236.446.985 ₫
  61. Nhẫn Simnas 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Simnas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    18.917.455,00 ₫
    9.549.010  - 119.461.692  9.549.010 ₫ - 119.461.692 ₫
  62. Nhẫn Sanicorip 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sanicorip

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    12.994.183,00 ₫
    6.856.099  - 79.343.962  6.856.099 ₫ - 79.343.962 ₫
  63. Nhẫn Ption 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ption

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    12.884.938,00 ₫
    6.728.741  - 135.834.256  6.728.741 ₫ - 135.834.256 ₫
  64. Nhẫn Bressa 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bressa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.989.257,00 ₫
    7.620.246  - 155.022.848  7.620.246 ₫ - 155.022.848 ₫
    Mới

  65. Nhẫn Gandrassa 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gandrassa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    27.053.927,00 ₫
    11.114.098  - 163.456.769  11.114.098 ₫ - 163.456.769 ₫
    Mới

  66. Nhẫn Rive 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rive

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.856.055,00 ₫
    7.641.473  - 286.427.885  7.641.473 ₫ - 286.427.885 ₫
    Mới

You’ve viewed 119 of 119 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng