Đang tải...
Tìm thấy 119 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bộ cô dâu Graceful-RING B 0.255 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    17.105.861,00 ₫
    6.337.328  - 88.145.807  6.337.328 ₫ - 88.145.807 ₫
  2. Nhẫn xếp chồng Zosmas - A 0.256 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Zosmas - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    16.279.733,00 ₫
    5.635.444  - 79.160.000  5.635.444 ₫ - 79.160.000 ₫
  3. Nhẫn Frousy 0.255 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Frousy

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.255 crt - AAA

    18.864.248,00 ₫
    8.843.731  - 114.254.170  8.843.731 ₫ - 114.254.170 ₫
  4. Nhẫn Griseus 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.586 crt - SI

    44.072.053,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  5. Nhẫn Koshu 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Koshu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    51.870.034,00 ₫
    8.660.335  - 318.720.180  8.660.335 ₫ - 318.720.180 ₫
  6. Nhẫn Bavegels - B 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - B

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    10.258.252,00 ₫
    5.646.199  - 263.291.203  5.646.199 ₫ - 263.291.203 ₫
  7. Nhẫn xếp chồng Agungo - A 0.25 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Agungo - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    16.168.506,00 ₫
    5.277.710  - 77.900.566  5.277.710 ₫ - 77.900.566 ₫
  8. Nhẫn Twiford 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Twiford

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.068.204,00 ₫
    7.811.283  - 88.782.590  7.811.283 ₫ - 88.782.590 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Kaya 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    21.215.841,00 ₫
    7.811.849  - 104.391.008  7.811.849 ₫ - 104.391.008 ₫
  11. Nhẫn Situla 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Situla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    41.781.309,00 ₫
    7.906.377  - 307.017.412  7.906.377 ₫ - 307.017.412 ₫
  12. Nhẫn Bavegels - M 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    43.431.302,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫
  13. Nhẫn Louvre 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Louvre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    26.093.082,00 ₫
    8.005.999  - 312.847.572  8.005.999 ₫ - 312.847.572 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Bavegels - K 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - K

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    16.641.430,00 ₫
    8.150.904  - 291.734.465  8.150.904 ₫ - 291.734.465 ₫
  16. Nhẫn Gunhild 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gunhild

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    20.187.355,00 ₫
    7.315.436  - 99.183.490  7.315.436 ₫ - 99.183.490 ₫
  17. Nhẫn Montblanc 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    25.909.686,00 ₫
    10.064.103  - 209.517.871  10.064.103 ₫ - 209.517.871 ₫
  18. Nhẫn Ljubezen 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ljubezen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.463.680,00 ₫
    8.395.431  - 106.216.477  8.395.431 ₫ - 106.216.477 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Vineux 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vineux

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    39.489.150,00 ₫
    9.093.352  - 312.069.271  9.093.352 ₫ - 312.069.271 ₫
  21. Nhẫn Shulamis 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shulamis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    25.692.612,00 ₫
    9.356.559  - 333.154.075  9.356.559 ₫ - 333.154.075 ₫
  22. Nhẫn Bavegels - H 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    18.368.968,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  23. Nhẫn Giselle 0.255 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    29.486.746,00 ₫
    9.989.952  - 148.117.221  9.989.952 ₫ - 148.117.221 ₫
  24. Nhẫn Kalolimnos 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalolimnos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    24.066.959,00 ₫
    10.440.516  - 130.202.207  10.440.516 ₫ - 130.202.207 ₫
  25. Nhẫn Masones 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Masones

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    23.556.396,00 ₫
    10.757.495  - 142.598.375  10.757.495 ₫ - 142.598.375 ₫
  26. Nhẫn Bavegels - E 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.03 crt - AAA

    36.484.353,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Eustolia 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eustolia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.35 crt - AA

    20.182.260,00 ₫
    7.763.736  - 113.192.852  7.763.736 ₫ - 113.192.852 ₫
  29. Nhẫn Hast 1.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hast

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.12 crt - AAA

    16.148.978,00 ₫
    7.335.813  - 172.923.701  7.335.813 ₫ - 172.923.701 ₫
  30. Nhẫn Bavegels - J 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - J

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    32.355.977,00 ₫
    8.738.165  - 380.502.909  8.738.165 ₫ - 380.502.909 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Etlingara Mother 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Etlingara Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    16.032.092,00 ₫
    7.153.267  - 99.608.013  7.153.267 ₫ - 99.608.013 ₫
  32. Nhẫn Shinzo 0.255 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shinzo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Đen

    0.715 crt - AAA

    28.330.618,00 ₫
    11.044.475  - 175.753.875  11.044.475 ₫ - 175.753.875 ₫
  33. Nhẫn Aspergill 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aspergill

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    25.411.009,00 ₫
    10.024.480  - 330.649.369  10.024.480 ₫ - 330.649.369 ₫
  34. Nhẫn Claypool Set 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Claypool Set

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    22.508.382,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    9.127.314  - 114.820.205  9.127.314 ₫ - 114.820.205 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    17.774.632,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  36. Nhẫn Lillith 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lillith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    42.971.682,00 ₫
    23.037.626  - 200.857.533  23.037.626 ₫ - 200.857.533 ₫
  37. Nhẫn Homam 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Homam

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.533 crt - VS

    47.625.620,00 ₫
    8.677.316  - 323.121.103  8.677.316 ₫ - 323.121.103 ₫
  38. Nhẫn Figree 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Figree

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    22.174.704,00 ₫
    8.578.826  - 112.909.835  8.578.826 ₫ - 112.909.835 ₫
  39. Nhẫn Appeared 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Appeared

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    38.335.571,00 ₫
    9.434.671  - 307.710.801  9.434.671 ₫ - 307.710.801 ₫
  40. Nhẫn Alessie 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alessie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.26 crt - AAA

    17.325.483,00 ₫
    8.293.545  - 109.938.155  8.293.545 ₫ - 109.938.155 ₫
  41. Nhẫn Dossil 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dossil

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    11.518.811,00 ₫
    6.367.893  - 270.508.145  6.367.893 ₫ - 270.508.145 ₫
  42. Nhẫn Yurissa 0.258 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yurissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    38.165.479,00 ₫
    14.121.442  - 199.753.769  14.121.442 ₫ - 199.753.769 ₫
  43. Nhẫn Branwyn 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Branwyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.33 crt - VS

    66.339.590,00 ₫
    11.963.999  - 437.813.961  11.963.999 ₫ - 437.813.961 ₫
  44. Nhẫn Corbeille 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Corbeille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.055 crt - VS

    75.128.415,00 ₫
    14.808.891  - 448.596.923  14.808.891 ₫ - 448.596.923 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Sweold - B 0.356 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sweold - B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.356 crt - AAA

    16.775.580,00 ₫
    7.514.115  - 90.169.380  7.514.115 ₫ - 90.169.380 ₫
  46. Nhẫn Justino 0.34 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Justino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.508 crt - VS

    63.392.812,00 ₫
    6.771.194  - 127.456.941  6.771.194 ₫ - 127.456.941 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Keshaun 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Keshaun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    31.134.757,00 ₫
    12.084.848  - 151.555.884  12.084.848 ₫ - 151.555.884 ₫
  49. Nhẫn Bernelle 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bernelle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - SI

    30.211.269,00 ₫
    7.630.152  - 116.419.254  7.630.152 ₫ - 116.419.254 ₫
  50. Nhẫn Feiloai 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Feiloai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.568 crt - VS

    30.662.399,00 ₫
    12.104.659  - 167.985.046  12.104.659 ₫ - 167.985.046 ₫
  51. Nhẫn Mvs 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mvs

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    52.153.901,00 ₫
    6.887.514  - 953.372.836  6.887.514 ₫ - 953.372.836 ₫
  52. Nhẫn Unprecedented 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unprecedented

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    20.775.750,00 ₫
    9.536.558  - 126.678.643  9.536.558 ₫ - 126.678.643 ₫
  53. Nhẫn Beileag 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Beileag

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.826 crt - VS

    33.360.123,00 ₫
    10.724.948  - 393.068.884  10.724.948 ₫ - 393.068.884 ₫
  54. Nhẫn Lokavya 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lokavya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    24.617.711,00 ₫
    6.633.930  - 116.872.083  6.633.930 ₫ - 116.872.083 ₫
  55. Nhẫn Severny 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Severny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    44.952.520,00 ₫
    11.828.716  - 345.521.939  11.828.716 ₫ - 345.521.939 ₫
  56. Nhẫn Eishara 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eishara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.994 crt - VS

    51.073.339,00 ₫
    6.622.609  - 310.017.390  6.622.609 ₫ - 310.017.390 ₫
  57. Nhẫn Eladia 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eladia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.469 crt - VS

    40.029.148,00 ₫
    6.015.537  - 287.927.878  6.015.537 ₫ - 287.927.878 ₫
  58. Nhẫn Palencia 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Palencia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.948 crt - VS

    119.904.618,00 ₫
    20.511.695  - 651.746.908  20.511.695 ₫ - 651.746.908 ₫
  59. Nhẫn Padme 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Padme

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    15.981.431,00 ₫
    6.962.230  - 85.273.174  6.962.230 ₫ - 85.273.174 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø8 mm 0.416 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    26.797.513,00 ₫
    8.617.883  - 130.598.434  8.617.883 ₫ - 130.598.434 ₫
  62. Nhẫn Claypool - A 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Claypool - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    19.658.961,00 ₫
    10.655.609  - 130.103.150  10.655.609 ₫ - 130.103.150 ₫
  63. Nhẫn Transformation 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Transformation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.143.318,00 ₫
    7.216.946  - 83.405.257  7.216.946 ₫ - 83.405.257 ₫
  64. Nhẫn Edyta 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Edyta

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.574 crt - AAA

    12.959.089,00 ₫
    6.139.216  - 285.267.513  6.139.216 ₫ - 285.267.513 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Queen 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Queen 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.03 crt - SI

    62.692.909,00 ₫
    10.922.212  - 171.876.539  10.922.212 ₫ - 171.876.539 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    21.549.519,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫

You’ve viewed 60 of 119 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng